Phương thức sản xuất là cách con người khai thác và tạo ra của cải vật chất để đáp ứng nhu cầu của xã hội. Nó thay đổi và phát triển qua từng giai đoạn lịch sử. Vậy hiện nay có những phương thức sản xuất nào?
Bài viết này của DACO sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về 5 phương thức phổ biến nhất: MTS, MTO, ATO, ETO và CTO. Mỗi doanh nghiệp sẽ lựa chọn phương thức phù hợp với đặc tính sản phẩm và chiến lược phát triển của mình. Cùng tìm hiểu ngay!
Phương thức sản xuất là gì?
Phương thức sản xuất (PTSX) là cách thức con người khai thác và sử dụng tài nguyên để tạo ra của cải vật chất, đáp ứng nhu cầu của xã hội. Đây là một khái niệm quan trọng trong lịch sử loài người, bởi nó phản ánh trình độ phát triển của xã hội ở mỗi giai đoạn.
Phương thức sản xuất là gì?
Lịch sử loài người đã chứng kiến sự thay đổi liên tục của phương thức sản xuất, từ săn bắt hái lượm nguyên thủy đến nông nghiệp, thủ công nghiệp và công nghiệp hiện đại. Mỗi giai đoạn lịch sử đều có những phương thức đặc trưng, tương ứng với trình độ phát triển kinh tế, xã hội lúc bấy giờ.
Cấu trúc phương thức sản xuất
Phương thức sản xuất bao gồm những yếu tố nào?
Phương thức sản xuất gồm có hai yếu tố chính, có mối quan hệ mật thiết, tác động qua lại lẫn nhau, đó là:
Lực lượng sản xuất
Lực lượng sản xuất là sự kết hợp hài hòa giữa người lao động và tư liệu sản xuất, tạo nên động lực cho sự phát triển kinh tế – xã hội. Nói cách khác, lực lượng sản xuất chính là khả năng khai thác và biến đổi tự nhiên để tạo ra của cải vật chất, đáp ứng nhu cầu của con người và xã hội.
Người lao động, với trí tuệ, kinh nghiệm, kỹ năng và sức sáng tạo, là yếu tố chủ chốt trong lực lượng sản xuất. Họ chính là những người trực tiếp vận hành và điều khiển tư liệu sản xuất.
Tư liệu sản xuất bao gồm những yếu tố vật chất cần thiết cho quá trình sản xuất, được chia thành hai loại:
- Tư liệu lao động: Là những công cụ, máy móc, thiết bị mà người lao động sử dụng để tác động vào đối tượng lao động. Ví dụ: máy cày, búa, máy tính…
- Đối tượng lao động: Là những thứ mà lao động tác động vào để tạo ra sản phẩm. Ví dụ: đất đai, cây trồng, quặng sắt…
Tuy nhiên, trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ như hiện nay, tư liệu lao động đã vượt ra khỏi khuôn khổ của những yếu tố vật chất hữu hình truyền thống. Ngày càng rõ nét hơn, các yếu tố phi vật thể như phần mềm, dữ liệu, thuật toán… đang nổi lên như những công cụ sản xuất quan trọng, góp phần định hình nên năng suất và hiệu quả lao động.
>>>Tìm hiểu chi tiết: Tư liệu sản xuất là gì và tầm quan trọng trong sản xuất hiện đại
Quan hệ sản xuất
Quan hệ sản xuất là một khái niệm quan trọng trong kinh tế, dùng để chỉ mối quan hệ giữa người với người trong quá trình sản xuất ra của cải vật chất.
Các yếu tố chính trong quan hệ sản xuất:
- Quan hệ sở hữu tư liệu sản xuất: Ai là người sở hữu công cụ, máy móc, nguyên vật liệu?
- Quan hệ phân phối sản phẩm: Của cải vật chất được phân phối như thế nào giữa các thành viên trong xã hội?
- Quan hệ tổ chức quản lý sản xuất: Ai là người quản lý, điều hành quá trình sản xuất?
Quan hệ sản xuất được hình thành khách quan, chịu ảnh hưởng bởi trình độ phát triển của lực lượng sản xuất. Đồng thời, quan hệ sản xuất cũng tác động ngược lại, thúc đẩy hoặc kìm hãm sự phát triển của lực lượng sản xuất.
5 phương thức sản xuất phổ biến hiện nay
Hiện nay, có 5 phương thức phổ biến là là MTO, ETO, ATO, CTO và MTS được nhiều doanh nghiệp và cơ sở sản xuất áp dụng. Cùng tìm hiểu chi tiết về từng phương thức ngay sau đây:
MTO là gì?
Sản xuất theo đơn đặt hàng – Make to order (MTO) là một phương thức linh hoạt, trong đó quá trình sản xuất chỉ được khởi động sau khi doanh nghiệp nhận được đơn đặt hàng từ khách hàng. Ưu điểm của phương thức này là cho phép khách hàng cá nhân hóa sản phẩm theo nhu cầu riêng, ví dụ như lựa chọn kích thước, bổ sung phụ kiện hoặc nâng cấp vật liệu.
Doanh nghiệp áp dụng MTO thường có sẵn các thiết kế tiêu chuẩn, từ đó có thể nhanh chóng bắt tay vào sản xuất ngay khi nhận được đơn hàng.
Chiến lược này đặc biệt phù hợp với những ngành hàng có yêu cầu cao về tính cá nhân hóa hoặc sản xuất các sản phẩm phức tạp, đắt tiền, chẳng hạn như máy bay, ô tô và cầu đường. Việc sản xuất theo đơn đặt hàng giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro tồn kho và tối ưu hóa nguồn lực.
>>>Tìm hiểu chi tiết: Make to Order và các trường hợp nên áp dụng
ETO là gì?
ETO (Engineer-To-Order), hay Thiết kế theo đơn hàng, là một cách thức sản xuất trong đó sản phẩm được thiết kế và chế tạo dựa trên yêu cầu cụ thể của khách hàng sau khi nhận được đơn đặt hàng.
Phương thức này phù hợp với các sản phẩm có cấu hình cao, đòi hỏi sự cộng tác chặt chẽ giữa nhà sản xuất và khách hàng trong suốt quá trình thiết kế và sản xuất.
ETO là một ví dụ điển hình của sản xuất kéo, thường tốn nhiều thời gian hơn do cần thiết kế riêng để đáp ứng từng yêu cầu, đòi hỏi nhà sản xuất phải linh hoạt và thích ứng nhanh.
Đặc điểm nổi bật của ETO:
- Sản phẩm “may đo”: Mỗi sản phẩm ETO đều được thiết kế riêng, mang tính cá nhân hóa cao và thường có giá trị lớn.
- Dành cho dự án lớn: ETO thường được áp dụng trong các dự án quy mô lớn, phức tạp, đòi hỏi kỹ thuật cao như hàng không vũ trụ, quốc phòng, năng lượng…
- Khách hàng tham gia sâu: Khách hàng đóng vai trò quan trọng trong suốt quá trình, từ thiết kế đến sản xuất.
- Linh hoạt và thích ứng: Nhà sản xuất cần có khả năng đáp ứng nhanh chóng những thay đổi trong yêu cầu của khách hàng.
Ưu điểm của ETO là đáp ứng tốt nhu cầu tùy chỉnh sản phẩm quy mô lớn. Tuy nhiên, nhược điểm của nó là quy trình sản xuất phức tạp, khó lập kế hoạch chính xác, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà sản xuất và khách hàng. Việc thay đổi, điều chỉnh thiết kế trong quá trình sản xuất có thể dẫn đến chậm trễ, rủi ro về chất lượng và chi phí khó kiểm soát.
MTS là gì?
Sản xuất để lưu kho – Make to Stock (MTS) là một trong 5 phương thức sản xuất phổ biến, trong đó doanh nghiệp chủ động sản xuất hàng hóa dựa trên dự báo nhu cầu thị trường, thay vì chờ đợi đơn đặt hàng cụ thể. Các sản phẩm được sản xuất hàng loạt và lưu trữ trong kho, sẵn sàng để giao ngay khi khách hàng có nhu cầu.
Nói cách khác, MTS là một phương pháp sản xuất “đẩy” sản phẩm ra thị trường. Doanh nghiệp sẽ dự đoán nhu cầu, lên kế hoạch sản xuất và tồn kho trước, sau đó mới tiến hành bán hàng. Ưu điểm của MTS là khả năng đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng, rút ngắn thời gian giao hàng.
Tuy nhiên, hiệu quả của MTS phụ thuộc rất lớn vào khả năng dự báo nhu cầu chính xác. Nếu dự báo không chính xác, doanh nghiệp có thể gặp rủi ro tồn kho quá mức hoặc thiếu hụt hàng hóa, gây lãng phí hoặc mất cơ hội kinh doanh.
>>>Chi tiết tại: Giải mã chiến lược Make to Stock (MTS)
ATO là gì?
ATO (Assemble-To-Order), hay Lắp ráp theo đơn hàng, là một phương thức kết hợp giữa “Sản xuất theo đơn đặt hàng” (MTO) và “Sản xuất dự trữ” (MTS). Sản phẩm chỉ được lắp ráp từ các cụm phụ kiện có sẵn khi có đơn đặt hàng.
Ưu điểm của phương thức này là cho phép khách hàng tùy chỉnh sản phẩm theo nhu cầu, đồng thời rút ngắn thời gian giao hàng. Do các cụm phụ kiện đã được sản xuất trước, doanh nghiệp có thể nhanh chóng lắp ráp và giao sản phẩm ngay khi nhận được đơn đặt hàng.
Tuy nhiên, doanh nghiệp cần đầu tư nhiều hơn để sản xuất và lưu trữ các cụm phụ kiện, đồng thời có thể gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu tăng cao đột ngột.
Tóm lại, ATO là một chiến lược sản xuất linh hoạt, phù hợp với nhiều ngành nghề, từ ô tô, hàng không vũ trụ đến thời trang và hàng tiêu dùng, đặc biệt khi cần cân bằng giữa khả năng tùy chỉnh sản phẩm và thời gian giao hàng.
CTO là gì?
CTO (Cấu hình theo đơn hàng) là một biến thể của phương thức MTO.
CTO này mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt là trong thời đại khách hàng ngày càng ưa chuộng các sản phẩm được cá nhân hóa. CTO cho phép người tiêu dùng tự do lựa chọn các tính năng, thông số kỹ thuật phù hợp với nhu cầu sử dụng, từ đó tạo ra sản phẩm độc đáo và mang đậm dấu ấn cá nhân.
Các sản phẩm thường được sản xuất theo mô hình CTO bao gồm đồ nội thất, thiết bị điện tử (như laptop), và nhiều mặt hàng khác có thể tùy biến.
Tuy nhiên, CTO cũng có một số hạn chế nhất định. Do sản phẩm được sản xuất theo yêu cầu riêng, chi phí sản xuất thường cao hơn so với phương pháp sản xuất hàng loạt. Ngoài ra, khách hàng cũng cần chờ đợi lâu hơn để nhận được sản phẩm.
So sánh MTO, ETO, ATO, CTO và MTS
Cả MTO, ETO, ATO, CTO và MTS đều là các phương thức SX phổ biến, mỗi phương thức có những đặc điểm và ứng dụng riêng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa chúng:
Tiêu chí | MTO (Make-to-Order) | ETO (Engineer-to-Order) | ATO (Assemble-to-Order) | CTO (Configure-to-Order) | MTS (Make-to-Stock) |
Quy trình sản xuất | Sản xuất sau khi nhận đơn hàng. | Thiết kế và sản xuất hoàn toàn theo yêu cầu riêng của khách hàng. | Sản xuất các bộ phận rời, lắp ráp thành phẩm sau khi nhận đơn hàng. | Sản phẩm được thiết kế sẵn, khách hàng lựa chọn cấu hình khi đặt hàng. | Sản xuất hàng loạt dựa trên dự đoán nhu cầu thị trường. |
Thời gian giao hàng | Lâu hơn MTS và ATO, vì cần thời gian sản xuất từ đầu. | Lâu nhất trong các phương thức, do cần thiết kế và sản xuất riêng. | Nhanh hơn MTO và ETO, vì chỉ cần lắp ráp các bộ phận có sẵn. | Tương đối nhanh, tùy thuộc vào độ phức tạp của cấu hình. | Nhanh nhất, vì sản phẩm đã có sẵn trong kho. |
Tùy chỉnh sản phẩm | Cao, sản phẩm được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng | Cao nhất, thiết kế hoàn toàn theo yêu cầu. | Trung bình, khách hàng có thể lựa chọn các cấu hình có sẵn. | Thấp hơn MTO và ETO, khách hàng chỉ lựa chọn trong số các tùy chọn cấu hình có sẵn. | Không có tùy chỉnh, sản phẩm giống nhau. |
Phù hợp với sản phẩm | Sản phẩm có giá trị cao, yêu cầu thiết kế riêng, số lượng ít. Ví dụ: máy móc công nghiệp, thiết bị y tế chuyên dụng. | Sản phẩm độc nhất, yêu cầu kỹ thuật phức tạp. Ví dụ: tàu thủy, máy bay, nhà máy điện. | Sản phẩm có cấu hình khác nhau. Ví dụ: máy tính, ô tô. | Sản phẩm có thể tùy biến cấu hình. Ví dụ: laptop, điện thoại di động. | Sản phẩm tiêu dùng phổ thông, nhu cầu ổn định. Ví dụ: quần áo, thực phẩm đóng gói. |
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về các phương thức sản xuất phổ biến hiện nay. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng và lựa chọn phương thức phù hợp nhất với doanh nghiệp của bạn. Chúc bạn thành công!