Năng lực sản xuất là gì? Làm thế nào để cải thiện?

nang-luc-san-xuat

Năng lực sản xuất là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh của mọi doanh nghiệp. Nắm vững khái niệm cũng như các phương pháp nâng cao chỉ số này sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình, gia tăng sản lượng và đạt được mục tiêu kinh doanh. Cùng DACO khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.

Năng lực sản xuất là gì?

Năng lực sản xuất (NLSX) là khả năng tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định. Nói một cách dễ hiểu, đây là thước đo cho thấy doanh nghiệp có thể sản xuất được bao nhiêu sản phẩm hoặc cung cấp bao nhiêu dịch vụ với nguồn lực hiện có.

nang-luc-san-xuat-la-gi

Ví dụ, khả năng sản xuất có thể được tính bằng số lượng sản phẩm sản xuất mỗi ngày, mỗi quý, mỗi năm hoặc tổng giá trị sản phẩm/dịch vụ tạo ra trong một khoảng thời gian cụ thể.

Năng lực sản xuất không chỉ áp dụng cho toàn bộ doanh nghiệp mà còn có thể được tính toán cho từng bộ phận, phân xưởng, công đoạn hoặc dây chuyền sản xuất riêng lẻ. Điều này giúp doanh nghiệp có cái nhìn chi tiết hơn về hiệu quả hoạt động của từng bộ phận, từ đó đưa ra những điều chỉnh phù hợp để tối ưu hóa năng suất.

Vai trò của năng lực sản xuất với nhà quản trị

Năng lực sản xuất đóng vai trò then chốt, hỗ trợ nhà quản trị trong việc điều hành, định hướng và phát triển chiến lược sản xuất cho doanh nghiệp. Cụ thể, nó ảnh hưởng đến hoạt động quản trị ở những khía cạnh sau:

vai-tro-cua-nang-luc-san-xuat

Lập kế hoạch sản xuất

Nắm rõ khả năng sản xuất tối đa của doanh nghiệp giúp nhà quản trị đưa ra các quyết định chính xác về kế hoạch sản xuất, phân bổ nguồn lực và đáp ứng nhu cầu thị trường một cách hiệu quả.

Tối ưu hóa hiệu suất

Hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu về khả năng sản xuất hiện tại là cơ sở để nhà quản trị áp dụng các biện pháp cải tiến, nâng cao hiệu suất hoạt động. Từ đó, doanh nghiệp có thể sản xuất sản phẩm chất lượng cao với chi phí thấp nhất.

Đảm bảo khả năng cạnh tranh

Năng lực SX ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Nhà quản trị cần không ngừng nâng cao năng lực để đáp ứng nhu cầu khách hàng, cạnh tranh về giá, chất lượng sản phẩm và thời gian giao hàng.

Quản lý nguồn lực

Thông tin về khả năng sản xuất giúp nhà quản trị sử dụng hiệu quả các nguồn lực như nhân công, nguyên vật liệu và máy móc thiết bị. Việc phân bổ nguồn lực hợp lý sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất sản xuất và giảm thiểu lãng phí.

Phát triển chiến lược sản xuất

Đây là yếu tố quan trọng để xây dựng chiến lược sản xuất dài hạn. Dựa trên năng lực hiện tại, nhà quản trị có thể xác định hướng đầu tư công nghệ, cải tiến quy trình và nâng cấp cơ sở hạ tầng để đạt được mục tiêu sản xuất trong tương lai.

Các dạng năng lực sản xuất phổ biến

Để phân loại năng lực sản xuất, ta có thể dựa trên nhiều yếu tố như quy mô ngành, quy trình sản xuất, công nghệ ứng dụng và mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp. Dưới đây là 6 loại hình phổ biến hiện nay:

Năng lực sản xuất quy mô lớn

Đây là khả năng sản xuất với số lượng lớn hàng hóa hoặc dịch vụ, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng hàng ngày của thị trường. Loại hình này thường thấy ở những công ty lớn, sở hữu dây chuyền sản xuất tự động hóa hoặc quy mô sản xuất lớn.

cac-dang-nang-luc-san-xuat-1

Để minh họa rõ hơn, bạn có thể tưởng tượng đến các nhà máy sản xuất xe hơi, điện thoại di động, hoặc các công ty sản xuất hàng tiêu dùng nhanh như nước giải khát, thực phẩm đóng gói,… Họ đều có khả năng sản xuất quy mô lớn để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng khổng lồ của thị trường.

>>>Có thể bạn muốn biết: Mass production sản xuất hàng loạt là gì? Tìm hiểu A-Z

Năng lực sản xuất linh hoạt

Đây là khả năng của một hệ thống sản xuất có thể nhanh chóng thích ứng và điều chỉnh để đáp ứng sự thay đổi liên tục của nhu cầu thị trường. Ưu điểm của năng lực này là cho phép doanh nghiệp sản xuất đa dạng chủng loại sản phẩm, thậm chí là cá nhân hóa sản phẩm để đáp ứng yêu cầu riêng biệt của từng khách hàng.

Ví dụ, một nhà máy sản xuất giày có thể áp dụng sản xuất linh hoạt để sản xuất nhiều loại giày khác nhau, từ giày thể thao, giày da đến giày cao gót. Thậm chí, họ có thể cho phép khách hàng tự thiết kế và đặt hàng những đôi giày theo ý thích của riêng mình.

Năng lực sản xuất tập trung

cac-dang-nang-luc-san-xuat-2

Đây là khả năng sản xuất chuyên biệt, thể hiện sự chuyên môn hóa cao độ, khi doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực để sản xuất một số lượng giới hạn các sản phẩm hoặc dịch vụ. 

Điểm mạnh của loại hình này là cho phép doanh nghiệp tinh gọn quy trình, tối ưu hóa nguồn lực và đạt được trình độ chuyên môn hóa cao trong lĩnh vực sản xuất của mình.

Ví dụ điển hình là các công ty sản xuất linh kiện điện tử chuyên dụng, các nhà máy sản xuất phụ tùng ô tô, hoặc các xưởng thủ công mỹ nghệ chuyên chế tác một loại sản phẩm đặc thù.

Năng lực sản xuất đàn hồi

NLSX đàn hồi là khả năng của hệ thống sản xuất có thể thay đổi hoặc điều chỉnh hoạt động một cách nhanh chóng để đáp ứng những yêu cầu đặc biệt từ khách hàng hoặc thích ứng với những biến động của môi trường kinh doanh.

Năng lực này thể hiện ở khả năng điều chỉnh quy mô sản xuất, mở rộng hoặc thu hẹp phạm vi sản xuất, đảm bảo thời gian giao hàng nhanh chóng và duy trì quy trình sản xuất linh hoạt.

Năng lực sản xuất cao cấp

Đây là loại hình năng lực ứng dụng những công nghệ tiên tiến và hiện đại nhất vào quy trình sản xuất. Các công ty sở hữu năng lực này thường sử dụng các công nghệ như tự động hóa, trí tuệ nhân tạo (AI), robot, Internet vạn vật (IoT) và máy móc thông minh để nâng cao năng suất và hiệu quả sản xuất.

Năng lực sản xuất xanh

cac-dang-nang-luc-san-xuat-3

NLSX xanh là khả năng của một hệ thống sản xuất hướng đến giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và tăng cường sử dụng các nguồn tài nguyên tái chế, bền vững.

Các doanh nghiệp sở hữu năng lực này thường tập trung vào:

  • Ưu tiên sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện thay vì phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
  • Giảm thiểu chất thải và khí thải thông qua việc áp dụng công nghệ xử lý chất thải tiên tiến, tối ưu hóa quy trình sản xuất, tái sử dụng và tái chế phế liệu.
  • Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên nhằm giảm thiểu lãng phí nguyên vật liệu, nước và năng lượng trong quá trình sản xuất.

NLSX xanh không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp, thể hiện trách nhiệm xã hội và nâng cao hình ảnh thương hiệu.

>>>Xem thêm: Sản xuất xanh và câu chuyện thành công của doanh nghiệp tiên phong

Các yếu tố quyết định năng lực sản xuất

Để đạt được hiệu quả sản xuất tối ưu, doanh nghiệp cần quan tâm đến nhiều yếu tố ảnh hưởng đến NLSX. Vậy đâu là những yếu tố cốt lõi quyết định đến khả năng tạo ra sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp?

cac-yeu-to-quyet-dinh-nang-luc-san-xuat

Con người

Yếu tố con người đóng vai trò then chốt trong việc quyết định khả năng sản xuất. Yếu tố này bao gồm cả số lượng và chất lượng của lực lượng lao động.

  • Số lượng lao động: Ảnh hưởng trực tiếp đến quy mô và khả năng sản xuất tổng thể. Số lượng công nhân cần phải đủ để vận hành dây chuyền sản xuất, đáp ứng tiến độ công việc.
  • Chất lượng lao động: Liên quan đến kỹ năng, trình độ chuyên môn, kinh nghiệm và hiệu suất làm việc của mỗi cá nhân. Công nhân có tay nghề cao, được đào tạo bài bản và có năng lực chuyên môn tốt sẽ giúp nâng cao năng suất, giảm thiểu sai sót và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Do đó, doanh nghiệp cần chú trọng tuyển dụng, đào tạo và bồi dưỡng đội ngũ nhân lực để nâng cao khả năng sản xuất.

Cơ sở vật chất

Cơ sở vật chất là yếu tố quan trọng không thể thiếu, quyết định trực tiếp đến hoạt động sản xuất của doanh nghiệp. Nó bao gồm toàn bộ hệ thống máy móc, dây chuyền sản xuất, công cụ lao động và công nghệ được ứng dụng trong quá trình sản xuất.

Để đánh giá yếu tố này, cần xem xét đến trạng thái, hiệu suất và khả năng đáp ứng nhu cầu sản xuất của các thiết bị, máy móc. Việc ứng dụng công nghệ tiên tiến, hiện đại vào sản xuất cũng đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa hoạt động của nhà máy, từ đó nâng cao năng suất và hiệu quả sản xuất.

Nếu coi con người là điều kiện cần, thì cơ sở vật chất chính là điều kiện đủ để doanh nghiệp đạt được hiệu quả sản xuất kinh doanh cao nhất. 

Quy trình quản lý và tổ chức

Yếu tố này bao gồm quy trình quản lý hiệu quả và cấu trúc tổ chức hợp lý.

Cụ thể, quy trình quản lý được thể hiện qua các quy tắc, quy định, tiêu chuẩn được áp dụng để điều hành mọi hoạt động sản xuất. Cấu trúc tổ chức được thiết lập để phân chia và tổ chức công việc một cách rõ ràng, dựa trên chức danh, chức vụ, phòng ban hoặc theo từng dự án cụ thể.

Một quy trình sản xuất được quản lý hiệu quả, kết hợp với một cấu trúc tổ chức hợp lý sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, từ đó tăng cường khả năng sản xuất.

Thời gian và kế hoạch sản xuất

Yếu tố này bao gồm việc quản lý thời gian và lập lịch trình chi tiết cho mọi hoạt động sản xuất. Một kế hoạch sản xuất hoàn chỉnh cần xác định rõ ràng từng công đoạn, công việc, trình tự thực hiện và thời gian cần thiết cho mỗi giai đoạn. Bên cạnh đó, việc lập lịch trình sản xuất cũng cần phải tính đến các yếu tố phát sinh, đảm bảo tính linh hoạt để có thể điều chỉnh khi cần thiết.

Quản lý thời gian hiệu quả giúp doanh nghiệp kiểm soát tiến độ sản xuất, tránh lãng phí thời gian và nguồn lực. Đồng thời, việc tuân thủ lịch trình sản xuất hợp lý giúp đảm bảo sản phẩm được hoàn thành đúng hạn, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và nâng cao uy tín của doanh nghiệp.

Quy mô và khả năng mở rộng

Quy mô sản xuất thể hiện mức độ sản xuất của nhà máy, thường được đo lường bằng số lượng sản phẩm, công việc hoặc dịch vụ được tạo ra trong một khoảng thời gian nhất định. Quy mô sản xuất phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm công suất thiết bị, cơ sở hạ tầng và nguồn lực sẵn có.

Khả năng mở rộng là khả năng tăng quy mô sản xuất khi cần thiết. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải có khả năng mở rộng diện tích nhà máy, tăng công suất thiết bị, nâng cao nguồn lực (nhân lực, nguyên vật liệu…) và điều chỉnh quy trình sản xuất để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường.

Công thức tính năng lực sản xuất

cong-thuc-tinh-nang-luc-san-xuat

Để xác định NLSX một cách chính xác, ta cần xem xét ba yếu tố quan trọng sau:

  • Thời gian sản xuất khả dụng: Đây là thời gian thực tế mà nhà máy có thể hoạt động sản xuất sau khi đã trừ đi các khoảng thời gian chết như bảo trì, sửa chữa, thay đổi ca kíp,…
  • Hiệu quả thiết bị: Yếu tố này thể hiện tỷ lệ phần trăm thời gian mà thiết bị hoạt động với công suất tối đa.
  • Tính khả dụng của lao động: Số lượng công nhân sẵn sàng tham gia vào quá trình sản xuất tại thời điểm tính toán.

Dựa trên ba yếu tố này, ta có công thức tính như sau:

Năng lực sản xuất = Thời gian sản xuất khả dụng x Hiệu suất thiết bị x Số lượng công nhân

Để hiểu rõ hơn về công thức này, ta cùng xem xét một ví dụ cụ thể:

Một nhà máy hoạt động 8 giờ mỗi ngày, nhưng thời gian sản xuất khả dụng chỉ còn 7 giờ sau khi trừ đi thời gian bảo trì. Hiệu suất thiết bị đạt 80% và có 5 công nhân sẵn sàng làm việc. Áp dụng công thức, ta có:

Năng lực sản xuất = 7 giờ x 80% x 5 công nhân = 28 đơn vị sản phẩm mỗi ngày

Như vậy, với nguồn lực hiện có và hiệu quả sản xuất như trên, nhà máy này có thể sản xuất tối đa 28 sản phẩm mỗi ngày.

Làm thế nào để nâng cao năng lực sản xuất trong nhà máy?

Nâng cao NLSX là chìa khóa then chốt để nhà máy tăng hiệu quả, giảm chi phí và cạnh tranh tốt hơn. Để đạt được mục tiêu này, hãy xem xét các giải pháp sau:

nang-cao-nang-luc-san-xuat

Tối ưu hóa quy trình sản xuất

Việc tối ưu hóa quy trình sản xuất giúp loại bỏ lãng phí, tinh giản các thao tác và nâng cao hiệu quả hoạt động. Doanh nghiệp có thể áp dụng các phương pháp sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) để loại bỏ các công đoạn dư thừa, giảm thiểu thời gian chờ đợi và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên. 

Sử dụng phần mềm quản lý sản xuất cũng là một giải pháp hữu ích giúp theo dõi, kiểm soát và phân tích dữ liệu sản xuất trong thời gian thực, từ đó đưa ra những điều chỉnh kịp thời.

Đào tạo và phát triển nhân lực

nang-cao-nang-luc-san-xuat-1

Đầu tư vào con người là nền tảng cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Cần chú trọng đào tạo, nâng cao trình độ kỹ thuật và kỹ năng làm việc cho người lao động. Cung cấp cho họ kiến thức về quy trình sản xuất, vận hành máy móc hiện đại và các phương pháp cải tiến năng suất. 

Đồng thời, cần tạo ra một môi trường làm việc chuyên nghiệp, khuyến khích sáng tạo và phát huy tối đa tiềm năng của mỗi cá nhân.

Quản lý nguồn lực hiệu quả

Việc quản lý hiệu quả các nguồn lực bao gồm nguyên vật liệu, máy móc thiết bị, năng lượng và thời gian là rất quan trọng. Cần có kế hoạch sử dụng nguyên vật liệu hợp lý, tránh lãng phí, đồng thời thường xuyên bảo trì, bảo dưỡng máy móc để đảm bảo hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ. 

Áp dụng các giải pháp tiết kiệm năng lượng, sử dụng năng lượng tái tạo cũng góp phần giảm thiểu chi phí sản xuất và bảo vệ môi trường.

Đánh giá và cải tiến liên tục

Không có một hệ thống nào là hoàn hảo, do đó doanh nghiệp cần thường xuyên đánh giá, phân tích hiệu quả sản xuất, từ đó tìm ra điểm mạnh, điểm yếu và đưa ra các biện pháp cải tiến phù hợp. 

Việc áp dụng các công cụ và phương pháp cải tiến chất lượng như Kaizen, Six Sigma… sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

>>>Tìm hiểu chi tiết:

Xây dựng hệ thống quản lý sản xuất chặt chẽ

Một hệ thống quản lý sản xuất hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt tiến độ, chất lượng sản phẩm và các vấn đề phát sinh trong quá trình sản xuất. Điều này có thể đạt được bằng cách áp dụng các phần mềm quản lý sản xuất tiên tiến, thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng rõ ràng, theo dõi sát sao quá trình sản xuất và có biện pháp xử lý kịp thời các sự cố.

Đầu tư vào công nghệ và thiết bị

Trong thời đại công nghiệp 4.0, việc đầu tư vào công nghệ và thiết bị hiện đại là yếu tố then chốt để nâng cao khả năng sản xuất. 

Doanh nghiệp cần chủ động nghiên cứu, ứng dụng các công nghệ mới như tự động hóa, robot, trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT) vào sản xuất. Đầu tư vào máy móc, thiết bị tiên tiến giúp tăng năng suất lao động, cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm thiểu sức lao động của con người.

Ví dụ thực tế về tối ưu năng lực sản xuất

Toyota

vi-du-thuc-te-1

Hãng xe hơi nổi tiếng Nhật Bản này đã áp dụng thành công hệ thống sản xuất Toyota (TPS) – một phương pháp quản lý tinh gọn, tập trung vào việc loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình sản xuất. TPS giúp Toyota giảm thiểu hàng tồn kho, rút ngắn thời gian sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng năng lực SX đáng kể. Một ví dụ cụ thể là hệ thống Kanban, cho phép Toyota sản xuất “đúng sản phẩm, đúng số lượng, đúng thời điểm”, giảm thiểu sự dư thừa và lãng phí trong quá trình sản xuất.  

Nike

vi-du-thuc-te-2

Gã khổng lồ trong ngành sản xuất giày thể thao này đã tối ưu hóa năng lực bằng cách áp dụng công nghệ tiên tiến vào quy trình sản xuất. Họ sử dụng robot và tự động hóa trong nhiều công đoạn, từ cắt may đến đóng gói, giúp tăng tốc độ sản xuất, giảm chi phí nhân công và nâng cao năng suất. Bên cạnh đó, Nike còn tập trung vào việc xây dựng chuỗi cung ứng linh hoạt, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường.  

Như vậy, thông qua việc áp dụng các phương pháp quản lý tiên tiến, đầu tư vào công nghệ và xây dựng chuỗi cung ứng hiệu quả, các doanh nghiệp như Toyota, Nike và Amazon đã đạt được những thành công đáng kể trong việc tối ưu khả năng sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và củng cố vị thế cạnh tranh trên thị trường. Đây là những bài học kinh nghiệm quý báu mà các doanh nghiệp khác có thể học hỏi và áp dụng.

Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về năng lực sản xuất. Đừng ngần ngại liên hệ với DACO để được tư vấn chi tiết hơn về các giải pháp cho doanh nghiệp của bạn!

Facebook
Twitter
0359.206.636
Google map
0912345678

Xin chào

Vui lòng nhập thông tin để chúng tôi liên hệ lại với bạn theo lịch hẹn.

Hotline:0359 206 636 (24/7)

Quên mật khẩu

[ultimatemember_password]

Đăng Ký

[ultimatemember form_id="6510"]

Đăng Nhập

[ultimatemember form_id="6511"]
ĐĂNG KÝ THÔNG TIN

Hơn 2,000+ doanh nghiệp đã sử dụng và hài lòng. Cùng khám phá tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp bạn ngay hôm nay!