Trong bối cảnh thị trường biến động không ngừng và yêu cầu khách hàng ngày càng đa dạng, việc tối ưu hóa sản xuất và cung ứng hàng hóa trở thành yếu tố sống còn cho mọi doanh nghiệp. Lúc này Make To Stock (MTS) là một giải pháp linh hoạt và hiệu quả để đáp ứng nhu cầu thị trường.
Vậy MTS là gì? Make to Stock là gì? Làm thế nào để áp dụng hiệu quả phương pháp sản xuất này? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. MTS là gì? Make to Stock là gì?
MTS là gì? MTS, viết tắt của Make to Stock, hay còn gọi là Sản xuất để tồn kho, là một chiến lược sản xuất dựa trên dự đoán về nhu cầu thị trường. Sản phẩm được sản xuất trước và lưu trữ trong kho, sẵn sàng đáp ứng ngay khi khách hàng đặt hàng.
Mục tiêu của MTS là đảm bảo sản phẩm luôn sẵn có để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng.
Đặc điểm chính của MTS là gì? Make to Stock có đặc điểm:
- Sản xuất dựa trên dự báo, không phải đơn đặt hàng cụ thể.
- Sản phẩm được sản xuất với số lượng lớn và lưu trữ trong kho.
- Phù hợp với sản phẩm có nhu cầu ổn định và dễ dự đoán.
- Nhờ hàng hóa luôn có sẵn, Make to Stock giúp đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng.
Ví dụ: Các công ty sản xuất hàng tiêu dùng nhanh như nước giải khát, bánh kẹo, giấy vệ sinh thường áp dụng MTS. Họ sản xuất số lượng lớn sản phẩm dựa trên dự báo nhu cầu và phân phối đến các cửa hàng, siêu thị để khách hàng có thể mua ngay khi cần.
2. Ưu nhược điểm của MTS là gì?
Sau khi đã hiểu rõ MTS/Make to stock là gì, chúng ta hãy cùng đi sâu hơn vào việc phân tích những ưu điểm và nhược điểm mà chiến lược sản xuất này mang lại.
Điều này sẽ giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện hơn, từ đó đưa ra quyết định áp dụng MTS một cách phù hợp và hiệu quả.
2.1 Ưu điểm của MTS là gì?
Make to Stock mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, bao gồm:
– Đáp ứng nhu cầu nhanh chóng: Với hàng hóa đã có sẵn trong kho, doanh nghiệp có thể giao hàng ngay lập tức khi khách hàng đặt hàng, rút ngắn thời gian chờ đợi và tăng sự hài lòng của khách hàng.
– Tận dụng lợi thế kinh tế nhờ quy mô: Sản xuất hàng loạt với số lượng lớn giúp giảm chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm, tăng hiệu quả sản xuất và lợi nhuận.
– Giảm thiểu rủi ro thiếu hụt hàng hóa: Dự báo nhu cầu và sản xuất trước giúp doanh nghiệp tránh tình trạng thiếu hàng, đảm bảo luôn có sản phẩm để bán và không bỏ lỡ cơ hội kinh doanh.
– Tối ưu hóa quy trình sản xuất: Sản xuất liên tục với số lượng lớn giúp doanh nghiệp ổn định quy trình sản xuất, giảm thiểu thời gian chết và tăng năng suất.
– Linh hoạt trong phân phối: Hàng hóa có sẵn trong kho cho phép doanh nghiệp dễ dàng điều phối và phân phối sản phẩm đến các kênh bán hàng khác nhau, mở rộng thị trường và tăng doanh số.
2.2 Nhược điểm của MTS là gì?
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, MTS cũng tồn tại một số nhược điểm cần lưu ý. Vậy nhược điểm của MTS là gì?
– Chi phí lưu kho cao: Hàng hóa tồn kho đòi hỏi không gian lưu trữ, bảo quản và quản lý, dẫn đến chi phí lưu kho đáng kể. Nếu dự báo nhu cầu không chính xác, hàng tồn kho quá mức sẽ gây lãng phí và tăng chi phí.
– Rủi ro hàng hóa lỗi thời: Sản phẩm tồn kho lâu có thể trở nên lỗi thời hoặc hết hạn sử dụng, đặc biệt là đối với các ngành hàng công nghệ hoặc thời trang thay đổi nhanh chóng. Điều này dẫn đến tổn thất về tài chính và uy tín thương hiệu.
– Khó đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa: MTS tập trung vào sản xuất hàng loạt, khó đáp ứng các yêu cầu cá nhân hóa của khách hàng. Điều này có thể làm giảm sự hài lòng của khách hàng và mất cơ hội kinh doanh.
– Áp lực dự báo nhu cầu: MTS phụ thuộc vào dự báo nhu cầu thị trường. Nếu dự báo không chính xác, doanh nghiệp có thể đối mặt với tình trạng tồn kho quá mức hoặc thiếu hụt hàng hóa, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
– Ít linh hoạt trong sản xuất: Sản xuất hàng loạt theo kế hoạch định sẵn khiến doanh nghiệp khó điều chỉnh sản xuất để đáp ứng những thay đổi đột ngột của thị trường hoặc nhu cầu khách hàng.
3. Sự khác biệt giữa các chiến lược khác với Make to stock là gì?
Sau khi đã nắm rõ những ưu và nhược điểm của MTS là gì, chúng ta hãy cùng đặt chiến lược sản xuất này vào bức tranh quản lý sản xuất tổng thể, so sánh nó với các chiến lược khác để thấy rõ hơn vị trí và tính ứng dụng của MTS trong thực tế sản xuất kinh doanh.
Ngoài MTS còn có những chiến lược sản xuất khác, đó là MTO, ATO và ETO. Vậy sự khác nhau giữa những chiến lược này với MTS là gì?
Tiêu chí | MTS (Make-to-Stock) | MTO (Make-to-Order) | ATO (Assemble-to-Order) | ETO (Engineer-to-Order) |
Quy trình sản xuất | Điều chỉnh sản lượng dựa trên dự báo về nhu cầu của thị trường | Sản xuất bắt đầu sau khi nhận đơn đặt hàng | Lắp ráp sản phẩm từ các linh kiện có sẵn sau khi nhận đơn đặt hàng | Thiết kế và sản xuất sản phẩm theo yêu cầu cụ thể của khách hàng |
Thời gian giao hàng | Ngắn, sản phẩm có sẵn trong kho | Dài hơn, phụ thuộc vào độ phức tạp của sản phẩm | Trung bình, nhanh hơn MTO nhưng chậm hơn MTS | Dài nhất, phụ thuộc vào độ phức tạp của thiết kế và sản xuất |
Tùy chỉnh sản phẩm | Thấp, sản phẩm thường tiêu chuẩn hóa | Cao, sản phẩm được tùy chỉnh theo yêu cầu khách hàng | Trung bình, khách hàng có thể lựa chọn các cấu hình khác nhau từ các linh kiện có sẵn | Cao nhất, sản phẩm được thiết kế và sản xuất hoàn toàn theo yêu cầu khách hàng |
Chi phí lưu kho | Cao, do cần lưu kho sản phẩm trong kho | Thấp, không cần lưu kho sản phẩm | Trung bình, cần lưu kho một số linh kiện | Thấp, không cần lưu kho sản phẩm hoặc linh kiện |
Rủi ro tồn kho | Cao (trường hợp dự báo nhu cầu không chính xác) | Thấp | Trung bình | Thấp |
Phù hợp với sản phẩm | Sản phẩm tiêu chuẩn, nhu cầu ổn định | Sản phẩm có độ tùy biến cao, nhu cầu không ổn định | Sản phẩm có thể cấu hình từ các linh kiện có sẵn | Sản phẩm phức tạp, yêu cầu thiết kế và sản xuất riêng biệt |
Ví dụ | Hàng tiêu dùng nhanh | Máy móc thiết bị công nghiệp, đồ nội thất đặt làm riêng | Máy tính cá nhân, ô tô | Tàu thủy |
Bảng trên đây đã làm rõ sự khác nhau giữa các chiến lược sản xuất khác: MTO, ATO, ETO với MTS là gì.
Mỗi chiến lược sản xuất đều có ưu nhược điểm riêng. Việc lựa chọn chiến lược phù hợp phụ thuộc vào đặc điểm sản phẩm, nhu cầu thị trường, khả năng sản xuất và mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp.
4. Triển khai chiến lược sản xuất MTS với SEEACT-MES
Bạn đã biết MTS là gì và những lợi ích của nó. Để chiến lược sản xuất theo MTS đạt hiệu quả cao, việc quản lý sản xuất phải thật linh hoạt và chính xác. Đó là lúc hệ thống quản lý sản xuất hiện đại như SEEACT-MES phát huy sức mạnh.
SEEACT-MES mang lại những gì?
- Tối ưu toàn diện: Lập kế hoạch sản xuất tối ưu, quản lý hàng tồn kho chính xác và linh hoạt.
- Công nghệ tiên tiến: Tích hợp IoT, mã vạch, QR Code giúp quy trình sản xuất nhanh chóng, hiệu quả hơn.
- Truy xuất nguồn gốc: Đảm bảo chất lượng sản phẩm, tăng sự hài lòng của khách hàng.
- Kết nối mạnh mẽ: Tương thích với ERP và các hệ thống khác, tạo nên hệ thống sản xuất thông minh.
Để tìm hiểu thêm về hệ thống MES hàng đầu hiện nay và nhận hỗ trợ miễn phí, hãy liên hệ ngay với chuyên gia của DACO qua Hotline 0359.206.636 (Mr. Minh Anh)
5. Kết luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu được Make to stock/MTS là gì và những lợi ích, thách thức cũng như ứng dụng của nó trong thực tế sản xuất. MTS, với khả năng đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường và tối ưu hóa chi phí, là một chiến lược sản xuất đáng để cân nhắc cho nhiều doanh nghiệp.
Để triển khai MTS một cách hiệu quả, việc ứng dụng hệ thống quản lý sản xuất tiên tiến như SEEACT là vô cùng cần thiết.
Với khả năng lập kế hoạch sản xuất chi tiết, theo dõi tiến độ sản xuất theo thời gian thực, và quản lý hàng tồn kho thông minh, SEEACT-MES sẽ giúp doanh nghiệp kiểm soát toàn diện quy trình sản xuất, từ đó tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu chi phí.
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và trải nghiệm miễn phí hệ thống SEEACT-MES!
SEEACT-MES – NO.1 ON MES IN VIETNAM
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0359.206.636
Email: seeact@dacovn.com
Website: www.seeact.vn