Mô hình POQ là gì và cách tính đơn giản nhất

Trong thế giới kinh doanh không ngừng biến động, việc quản lý hàng tồn kho hiệu quả là chìa khóa thành công. Mô hình POQ là một trong những công cụ đắc lực giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý hàng tồn kho. 

Cùng tìm hiểu POQ là gì, cách tính toán và những ưu nhược điểm của mô hình này để đưa ra quyết định sáng suốt cho doanh nghiệp của bạn.

1. Mô hình POQ là gì?

Mô hình POQ là gì? POQ – Production Order Quantity hay còn gọi là mô hình sản lượng đặt hàng theo sản xuất, là một phương pháp quản lý hàng tồn kho được sử dụng khi hàng hóa được sản xuất và tiêu thụ đồng thời hoặc khi hàng hóa được cung cấp liên tục. 

Khái niệm POQ là gì?

Mô hình này tập trung vào việc xác định số lượng sản phẩm tối ưu cần sản xuất trong mỗi chu kỳ để đáp ứng nhu cầu, đồng thời giảm thiểu chi phí lưu kho và chi phí đặt hàng. 

POQ đặc biệt hữu ích trong các môi trường sản xuất mà sản phẩm vừa được tạo ra vừa được sử dụng hoặc bán ngay, đảm bảo luôn có sẵn hàng hóa để đáp ứng nhu cầu mà không gây dư thừa tồn kho.

>>>Có thể bạn muốn biết: Cách quản lý hàng tồn kho hiệu quả nhất

2. Cách tính POQ và ví dụ minh họa

Sau khi đã hiểu khái niệm POQ là gì, hãy cùng tìm hiểu cách tính toán số lượng đặt hàng tối ưu và một ví dụ minh họa để làm rõ hơn.

2.1 Các giả thuyết trong mô hình POQ là gì?

Các giả thuyết trong mô hình POQ

Mô hình POQ dựa trên một số giả thuyết quan trọng để đơn giản hóa việc tính toán và ra quyết định trong quản lý hàng tồn kho. Các giả thuyết này bao gồm:

– Cung ứng liên tục: Hàng hóa được sản xuất và bổ sung vào kho đều đặn, không phải nhận toàn bộ số lượng đặt hàng một lần như trong mô hình EOQ.

– Nhu cầu ổn định: Nhu cầu thị trường đối với sản phẩm là liên tục và không thay đổi theo thời gian.

– Sản xuất vượt nhu cầu: Mức sản xuất hoặc cung ứng hàng ngày phải lớn hơn mức tiêu thụ hàng ngày để đảm bảo không xảy ra tình trạng thiếu hụt.

– Hoạt động ổn định: Quy trình sản xuất và cung ứng diễn ra ổn định, không có sự gián đoạn hoặc biến động bất ngờ.

– Chi phí cố định: Chi phí liên quan đến đặt hàng và vận chuyển hàng hóa được giả định là không đổi.

– Thời gian vận chuyển xác định: Thời gian cần thiết để vận chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến kho là cố định và đã được biết trước.

2.2 Công thức POQ là gì?

Mô hình POQ sử dụng công thức sau để xác định số lượng đặt hàng tối ưu cho mỗi chu kỳ:

Trong đó:

  • D: Nhu cầu hàng năm (tổng số lượng sản phẩm cần trong một năm)
  • S: Chi phí đặt hàng cho mỗi đơn hàng (bao gồm chi phí vận chuyển, xử lý đơn hàng, v.v.)
  • H: Chi phí lưu kho cho mỗi đơn vị sản phẩm mỗi năm (bao gồm chi phí lưu trữ, bảo hiểm, hao hụt, v.v.)
  • d: Nhu cầu hàng ngày (trung bình số lượng sản phẩm cần mỗi ngày)
  • p: Sản lượng hàng ngày (trung bình số lượng sản phẩm sản xuất hoặc nhận được mỗi ngày)

2.3 Ví dụ minh họa

Một công ty sản xuất bánh kẹo có nhu cầu hàng năm là 12,000 hộp bánh. Chi phí đặt hàng cho mỗi đơn hàng là 50 USD. Chi phí lưu kho cho mỗi hộp bánh mỗi năm là 0.1 USD. Công ty sản xuất được 100 hộp bánh mỗi ngày và nhu cầu tiêu thụ là 40 hộp mỗi ngày.

Áp dụng công thức, ta có:

POQ = √[(2 * 12000 * 50) / (0.1 * (1 – 40/100))] 

POQ = √[1200000 / 0.06] 

POQ = √20000000

POQ ≈ 4472

Vậy, số lượng đặt hàng tối ưu cho mỗi lần sản xuất là khoảng 4472 hộp bánh.

3. Trường hợp áp dụng mô hình POQ

Các trường hợp có thể áp dụng mô hình POQ là gì?

Mô hình POQ đặc biệt phù hợp trong các tình huống sau:

1. Lượng hàng được cung ứng liên tục: Khi hàng hóa được cung cấp liên tục với tốc độ ổn định, POQ giúp xác định số lượng đặt hàng tối ưu để giảm thiểu chi phí lưu kho và chi phí đặt hàng. Ví dụ: các nhà máy sản xuất linh kiện điện tử, phụ tùng ô tô, hoặc các sản phẩm có nhu cầu ổn định.

2. Doanh nghiệp vừa sản xuất vừa bán: Khi sản phẩm vừa được sản xuất vừa được tiêu thụ hoặc bán ngay, POQ giúp đảm bảo luôn có sẵn hàng hóa để đáp ứng nhu cầu mà không gây dư thừa tồn kho. Ví dụ: các nhà máy sản xuất bánh mì, sữa tươi, hoặc các sản phẩm có thời hạn sử dụng ngắn.

3. Doanh nghiệp tự sản xuất lấy vật tư để dùng: Đối với doanh nghiệp sản xuất theo quy trình khép kín, tự sản xuất nguyên vật liệu đầu vào để phục vụ sản xuất, mô hình POQ cho phép tối ưu hóa sản lượng sản xuất, giảm thiểu chi phí lưu kho nguyên vật liệu, đồng thời đảm bảo nguồn cung ổn định cho hoạt động sản xuất chính.

Trong các trường hợp này, việc xem xét kỹ lưỡng mức sản xuất hàng ngày hoặc mức cung ứng của nhà cung cấp là rất quan trọng. Mô hình POQ giúp doanh nghiệp tính toán được lượng hàng tối ưu cần đặt hàng hoặc sản xuất mỗi lần, từ đó giảm thiểu chi phí lưu kho, chi phí đặt hàng, đồng thời đảm bảo đáp ứng kịp thời nhu cầu sản xuất và kinh doanh.

4. So sánh mô hình EOQ và POQ

Cả mô hình EOQ và POQ đều là những mô hình quản lý hàng tồn kho quan trọng, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và đảm bảo nguồn cung ổn định.

So sánh mô hình EOQ và POQ

4.1 Điểm tương đồng giữa mô hình EOQ và POQ là gì?

– Mục tiêu chung: Cả hai mô hình đều nhằm giảm thiểu tổng chi phí tồn kho, bao gồm chi phí đặt hàng, chi phí lưu kho và chi phí thiếu hụt.

– Tính toán tối ưu: Cả EOQ và POQ đều sử dụng công thức toán học để xác định số lượng đặt hàng hoặc sản xuất tối ưu, giúp cân bằng giữa các loại chi phí khác nhau.

– Giả định về nhu cầu: Cả hai mô hình đều giả định rằng nhu cầu về sản phẩm là ổn định và có thể dự đoán được.

4.2 Điểm khác nhau của EOQ và POQ là gì?

Tuy nhiên mô hình EOQ và POQ có những điểm khác nhau cơ bản:

Mô hình EOQ

Mô hình POQ

Giả định về nguồn cung EOQ tập trung vào việc đặt hàng từ nhà cung cấp bên ngoài POQ liên quan đến việc sản xuất hàng hóa nội bộ
Thời gian nhận hàng Trong EOQ, hàng hóa được nhận toàn bộ cùng một lúc POQ cho phép hàng hóa được sản xuất và bổ sung dần dần vào kho
Tính ứng dụng EOQ phù hợp hơn cho các doanh nghiệp bán lẻ hoặc phân phối POQ thường được sử dụng trong các doanh nghiệp sản xuất
Công thức tính toán Công thức tính toán EOQ đơn giản hơn Phức tạp hơn do phải xem xét thêm các yếu tố như tốc độ sản xuất và nhu cầu hàng ngày

Tóm lại mô hình EOQ và POQ đều là những công cụ quản lý hàng tồn kho hữu ích. Mỗi mô hình đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng.

Việc lựa chọn mô hình phù hợp phụ thuộc và đặc thù hoạt động của từng doanh nghiệp. Nếu doanh nghiệp chủ yếu mua hàng từ bên ngoài, EOQ có thể là lựa chọn tốt hơn. Nếu doanh nghiệp tự sản xuất hàng hóa, POQ sẽ phù hợp hơn.

>>>Xem thêm: Mô hình EOQ là gì?

5. Ưu nhược điểm của mô hình POQ là gì?

Ưu nhược điểm của mô hình POQ là gì?

Như bất kỳ mô hình nào, POQ cũng đi kèm với những ưu điểm và nhược điểm cần cân nhắc. Vậy ưu điểm của POQ là gì?

5.1 Ưu điểm mô hình POQ

Mô hình POQ mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa hoạt động sản xuất và quản lý hàng tồn kho:

– Tiết kiệm chi phí đặt hàng: POQ khuyến khích đặt hàng với số lượng lớn hơn, tạo điều kiện cho doanh nghiệp đàm phán giá tốt hơn với nhà cung cấp. Đồng thời, việc gom nhiều đơn hàng nhỏ thành một đơn lớn cũng giảm đáng kể chi phí vận chuyển và xử lý.

– Giảm thiểu chi phí lưu kho: Bằng cách tính toán mức tồn kho tối ưu, POQ giúp doanh nghiệp chỉ cần dự trữ lượng hàng hóa vừa đủ để đáp ứng nhu cầu sản xuất trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này trực tiếp giảm chi phí thuê kho bãi, bảo quản, bảo hiểm và các chi phí liên quan khác.

– Nâng cao hiệu suất sản xuất: POQ đảm bảo nguồn cung nguyên vật liệu kịp thời và liên tục, giúp dây chuyền sản xuất hoạt động trơn tru, không bị gián đoạn. Nhờ đó, năng suất lao động và hiệu quả sản xuất tăng lên đáng kể.

– Tính ứng dụng cao: Mô hình POQ rất dễ áp dụng trong thực tế. Các số liệu cần thiết cho công thức tính toán POQ cũng dễ dàng thu thập và tính toán. Hơn nữa, mô hình này còn rất linh hoạt, cho phép doanh nghiệp điều chỉnh các thông số để phù hợp với nhu cầu và tình hình thực tế luôn thay đổi.

5.2 Nhược điểm mô hình POQ là gì?

Bên cạnh những ưu điểm về tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu chi phí lưu trữ, mô hình POQ cũng tồn tại một số hạn chế nhất định. 

– Nhu cầu ổn định: Mô hình POQ giả định rằng nhu cầu về sản phẩm là ổn định theo thời gian. Tuy nhiên, trong thực tế, nhu cầu thường biến động do nhiều yếu tố như mùa vụ, xu hướng thị trường, hoặc các sự kiện bất ngờ. Điều này có thể dẫn đến tình trạng dư thừa hoặc thiếu hụt hàng tồn kho nếu không có biện pháp dự báo và điều chỉnh kịp thời.

– Thời gian giao hàng không đổi: Mô hình POQ giả định thời gian giao hàng từ nhà cung cấp là cố định. Tuy nhiên, trong thực tế, thời gian giao hàng có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như điều kiện giao thông, thời tiết, hoặc sự cố tại nhà cung cấp. Sự chậm trễ trong giao hàng có thể gây gián đoạn hoạt động sản xuất và kinh doanh.

– Chi phí sản xuất không đổi: POQ cũng giả định chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị là không đổi. Tuy nhiên, thực tế cho thấy chi phí sản xuất có thể thay đổi do biến động giá nguyên vật liệu, chi phí nhân công, hoặc các yếu tố khác. Điều này có thể ảnh hưởng đến tính chính xác của mô hình và quyết định đặt hàng.

Ngoài ra, để mô hình POQ hoạt động hiệu quả, doanh nghiệp cần thường xuyên thu thập và cập nhật dữ liệu về nhu cầu, chi phí, và thời gian giao hàng. Việc này đòi hỏi nguồn lực và công sức đáng kể.

6. Lời kết

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đọc đã có cái nhìn tổng quan và hiểu rõ hơn về POQ là gì cũng như những ưu nhược điểm của nó.

Để thuận tiện cho việc ứng dụng mô hình POQ, doanh nghiệp có thể sử dụng phần mềm quản lý kho như SEEACT-WMS. 

Với những tính năng vượt trội, SEEACT-WMS cho phép theo dõi nhu cầu sản phẩm theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác để tính toán số lượng đặt hàng tối ưu theo mô hình POQ. 

Đồng thời, SEEACT còn giúp giảm thiểu sai sót trong quản lý hàng tồn kho, đảm bảo tính chính xác của dữ liệu,hỗ trợ bộ phận quản lý và lãnh đạo đưa ra quyết định kịp thời và hiệu quả.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về SEEACT-WMS và cách phần mềm này có thể hỗ trợ doanh nghiệp của bạn? Hãy liên hệ với chúng tôi qua Hotline 0359.206.636 (Minh Anh) ngay hôm nay để để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tận tâm nhất.

Facebook
Twitter
0359.206.636
Google map
0912345678

Xin chào

Vui lòng nhập thông tin để chúng tôi liên hệ lại với bạn theo lịch hẹn.

Hotline:0359 206 636 (24/7)

Quên mật khẩu

[ultimatemember_password]

Đăng Ký

[ultimatemember form_id="6510"]

Đăng Nhập

[ultimatemember form_id="6511"]
ĐĂNG KÝ THÔNG TIN

Hơn 2,000+ doanh nghiệp đã sử dụng và hài lòng. Cùng khám phá tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp bạn ngay hôm nay!