Nắm vững quy trình sản xuất là chìa khóa vàng để doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Trong đó, việc triển khai hiệu quả lệnh sản xuất đóng vai trò then chốt. Vậy quy trình này được thực hiện như thế nào? Có những loại lệnh nào phổ biến hiện nay? Hãy cùng DACO tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Lệnh sản xuất là gì?
Lệnh sản xuất (Production Order) là một lệnh chính thức, yêu cầu sản xuất một số lượng sản phẩm xác định trong một khoảng thời gian cụ thể. Thông tin trong lệnh sản xuất thường bao gồm: số lượng sản phẩm, thời hạn hoàn thành, yêu cầu kỹ thuật, nguyên vật liệu cần thiết. Ngoài ra còn có thể ghi rõ các yêu cầu về chất lượng, tiêu chuẩn sản xuất và các yêu cầu đặc biệt khác từ khách hàng.
Mục tiêu của lệnh sản xuất là cung cấp kế hoạch chi tiết, đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng tiêu chuẩn và yêu cầu. Điều này giúp doanh nghiệp quản lý, điều phối sản xuất hiệu quả, đồng thời duy trì tính linh hoạt để xử lý các thay đổi hoặc sự cố phát sinh.
Lệnh sản xuất không chỉ là chỉ thị sản xuất mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý kho và nguyên vật liệu. Cụ thể, lệnh sản xuất giúp:
- Rút ngắn thời gian: người dùng có thể lập phiếu nhập kho thành phẩm và phiếu xuất kho nguyên liệu nhanh chóng dựa trên thông tin có sẵn trong lệnh.
- Theo dõi tác vụ: hỗ trợ theo dõi chi tiết các hoạt động nhập/xuất kho liên quan đến lệnh SX, bao gồm số lượng nguyên vật liệu đã xuất kho.
- Tái sử dụng: một lệnh có thể được dùng nhiều lần để tạo phiếu xuất kho nguyên liệu và nhập kho thành phẩm tương ứng.
Nhờ những lợi ích này, lệnh sản xuất giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình quản lý kho, giảm thiểu thời gian và công sức cho các thao tác thủ công, đồng thời hạn chế sai sót.
Các loại lệnh sản xuất
Trong lĩnh vực sản xuất, lệnh sản xuất đóng vai trò then chốt, chỉ đạo và kiểm soát toàn bộ quy trình. Các loại lệnh được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu khác nhau, từ tổng quan đến chi tiết, đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra hiệu quả và đúng kế hoạch.
Dưới đây là 2 loại lệnh SX phổ biến:
Lệnh sản xuất tổng (MO – Manufacturing order)
Đây là loại lệnh mang tính bao quát, cung cấp cái nhìn tổng thể về quy trình sản xuất một lô sản phẩm hoặc một số lượng lớn sản phẩm cùng loại. MO bao gồm thông tin về số lượng sản phẩm cần sản xuất, nguyên vật liệu cần thiết, thời gian hoàn thành dự kiến và các yêu cầu chung khác.
Lệnh MO đóng vai trò then chốt trong việc điều phối và kiểm soát toàn bộ hoạt động sản xuất, đảm bảo sự liền mạch và hiệu quả từ đầu đến cuối.
Lệnh sản xuất chi tiết (WO – Work order)
Khác với MO, WO tập trung vào từng công đoạn cụ thể trong quy trình sản xuất. WO cung cấp hướng dẫn chi tiết về công việc cần thực hiện để hoàn thành một phần của MO.
Mỗi WO liên quan trực tiếp đến một nhiệm vụ, quy trình hoặc bước cụ thể, bao gồm thông tin về nguồn lực (nhân công, máy móc, nguyên vật liệu), thời gian hoàn thành và tiêu chuẩn chất lượng. WO hướng dẫn nhân viên thực hiện công việc chính xác và hiệu quả.
So sánh MO và WO
Đặc điểm | MO | WO |
Phạm vi | Bao quát toàn bộ quy trình sản xuất | Tập trung vào một công đoạn/nhiệm vụ cụ thể |
Mục đích | Lập kế hoạch và điều phối cho toàn bộ quá trình sản xuất. | Hướng dẫn chi tiết cách thực hiện một công đoạn cụ thể để đáp ứng yêu cầu của MO. |
Quản lý nguồn lực | Phân bổ nguồn lực (nhân công, máy móc, vật liệu) cho toàn bộ quá trình sản xuất. | Phân bổ nguồn lực cho từng công đoạn cụ thể. |
Tính linh hoạt | Cho phép điều chỉnh kế hoạch sản xuất tổng thể khi cần thiết. | Linh hoạt trong việc điều chỉnh và xử lý các vấn đề phát sinh ở từng công đoạn. |
Mức độ chi tiết | Mang tính khái quát, tập trung vào các thông tin chung, ít chi tiết. | Cung cấp hướng dẫn chi tiết, cụ thể về từng bước của công đoạn. |
Thời gian | Xác định thời gian hoàn thành cho toàn bộ quá trình sản xuất. | Xác định thời gian hoàn thành cho từng công đoạn. |
Mối quan hệ | Một MO có thể bao gồm nhiều WO | WO là một phần của MO |
Ví dụ | Sản xuất 1000 chiếc xe máy. | Lắp ráp động cơ cho 100 chiếc xe máy. |
Vai trò của lệnh sản xuất là gì?
Lệnh sản xuất đóng vai trò then chốt trong việc tổ chức và quản lý hoạt động sản xuất của doanh nghiệp. Nó mang lại nhiều lợi ích thiết thực, giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả và tối ưu hóa nguồn lực. Cụ thể:
1. Tối ưu hóa quy trình sản xuất
Lệnh SX, đặc biệt là WO, giúp chuẩn hóa các bước sản xuất, từ đó tối ưu hóa quy trình, giảm thiểu sai sót và tránh lãng phí nguồn lực. Việc phân chia công việc thành các công đoạn rõ ràng với thời gian cụ thể giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt tiến độ và chất lượng sản phẩm.
2. Nâng cao hiệu quả sản xuất
Đây là công cụ hỗ trợ phân bổ tài nguyên một cách hợp lý và thống nhất, giúp hoạt động sản xuất diễn ra hiệu quả hơn. Bằng cách xác định rõ nhu cầu nguyên vật liệu, nhân công và thời gian, doanh nghiệp có thể sắp xếp nguồn lực phù hợp, tránh tình trạng dư thừa hoặc thiếu hụt, từ đó nâng cao năng suất lao động.
3. Cải thiện hệ thống quản lý sản xuất
Lệnh SX cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, bao gồm nơi sản xuất, ngày bắt đầu, ngày hoàn thành và các yêu cầu kỹ thuật. Điều này giúp hệ thống quản lý sản xuất trở nên minh bạch và rõ ràng, dễ dàng theo dõi tiến độ, kiểm soát chất lượng và đánh giá hiệu quả sản xuất.
4. Cung cấp thông tin chính xác và kịp thời
Đây là công cụ hữu ích để quản lý hoạt động sản xuất bằng cách cung cấp thông tin chính xác và kịp thời. Ban quản lý có thể nắm bắt tình hình sản xuất một cách nhanh chóng, từ đó đưa ra quyết định điều chỉnh kịp thời nhằm đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra suôn sẻ và đạt hiệu quả cao nhất.
5. Giảm thiểu lãng phí
Lệnh sản xuất giúp xác định rõ số lượng sản phẩm cần sản xuất, nguyên vật liệu cần sử dụng và thời gian cần thiết. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể dự đoán chính xác nhu cầu, tránh tình trạng tồn kho dư thừa hoặc thiếu hụt, góp phần giảm thiểu lãng phí trong quá trình sản xuất.
Phân biệt lệnh sản xuất chi tiết (WO) và lệnh đặt hàng (PO)
Mặc dù đều đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh, lệnh sản xuất chi tiết (WO) và lệnh đặt hàng (PO) là hai loại tài liệu hoàn toàn khác nhau.
Tiêu chí | WO | PO |
Mục đích | Hướng dẫn và kiểm soát quá trình sản xuất. | Yêu cầu mua hàng hóa/dịch vụ từ nhà cung cấp bên ngoài. |
Tính chất | Chỉ thị nội bộ. | Tài liệu chính thức, hợp đồng mua bán. |
Đối tượng | Sử dụng trong nội bộ doanh nghiệp (bộ phận sản xuất). | Gửi đến nhà cung cấp bên ngoài. |
Nội dung | – Thông tin chi tiết về sản phẩm/bộ phận cần sản xuất.
– Các bước thực hiện, yêu cầu kỹ thuật. – Tiêu chuẩn chất lượng, thời gian hoàn thành. – Người/bộ phận chịu trách nhiệm. |
– Thông tin về nhà cung cấp.
– Thông tin về hàng hóa/dịch vụ (số lượng, chủng loại, đơn giá). – Điều khoản thanh toán, thời gian và địa điểm giao hàng. |
Vai trò | – Đảm bảo sản xuất đúng quy trình, đáp ứng yêu cầu. <br> – Kiểm soát chất lượng và tiến độ sản xuất. | – Hợp thức hóa giao dịch mua bán. <br> – Đảm bảo quyền lợi của cả bên mua và bên bán. |
Ví dụ | WO: Lắp ráp 100 chiếc xe đạp, bao gồm các bước lắp ráp, yêu cầu kỹ thuật, tiêu chuẩn chất lượng… | PO: Đặt mua 1000 chiếc lốp xe từ nhà cung cấp A. |
>>>Chi tiết: PO là gì? Bí quyết quản lý Purchase Order hiệu quả
Quy trình 7 bước tạo lệnh sản xuất
Quy trình tạo lệnh sản xuất là một chuỗi các bước logic, được thiết kế để đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra một cách hiệu quả và có kiểm soát. Dưới đây là quy trình 7 bước chi tiết:
Bước 1: Xác định nhu cầu
Trước khi bắt tay vào sản xuất, điều quan trọng là phải xác định rõ ràng và chính xác những gì cần sản xuất. Bước này bao gồm việc phân tích kỹ lưỡng đơn đặt hàng của khách hàng, xem xét các yêu cầu cụ thể về sản phẩm, số lượng, thông số kỹ thuật, và thời hạn giao hàng.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng cần nghiên cứu dự báo nhu cầu thị trường để dự đoán sản phẩm nào đang được ưa chuộng và số lượng cần sản xuất để đáp ứng thị trường. Cuối cùng, việc xem xét kế hoạch kinh doanh của doanh nghiệp cũng rất quan trọng, đảm bảo rằng hoạt động sản xuất phù hợp với mục tiêu chung và khả năng đáp ứng của doanh nghiệp.
Bước 2: Lập kế hoạch sản xuất
Sau khi đã xác định được nhu cầu sản xuất, doanh nghiệp sẽ tiến hành lập kế hoạch sản xuất chi tiết. Bước này bao gồm việc xem xét và phân tích các yếu tố quan trọng như nguồn lực sẵn có (nhân công, máy móc, thiết bị), nguyên vật liệu cần thiết, công nghệ sản xuất sẽ được áp dụng.
Kế hoạch sản xuất cần xác định rõ ràng thời gian bắt đầu và kết thúc, quy mô sản xuất, trình tự các công đoạn, và các yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
>>>Chi tiết: Các bước lập kế hoạch sản xuất hiệu quả
Bước 3: Tạo lệnh sản xuất
Đây là tài liệu chính thức chứa đựng tất cả các thông tin chi tiết và hướng dẫn cần thiết cho quá trình sản xuất.
Lệnh SX cần được tạo ra một cách rõ ràng, chính xác, và đầy đủ, bao gồm các thông tin quan trọng như: tên sản phẩm, số lượng cần sản xuất, danh sách nguyên vật liệu cần sử dụng, quy trình sản xuất chi tiết, các tiêu chuẩn chất lượng cần đạt được, và thời gian hoàn thành dự kiến.
Bước 4: Tiến hành sản xuất, phân bố công việc
Dựa trên lệnh đã được tạo ra, doanh nghiệp sẽ tiến hành triển khai sản xuất. Công việc sẽ được phân bổ cụ thể cho từng bộ phận, từng cá nhân, đảm bảo mỗi người đều hiểu rõ nhiệm vụ và trách nhiệm của mình.
Việc phân công công việc rõ ràng sẽ giúp nâng cao hiệu quả làm việc, tránh chồng chéo và nhầm lẫn, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc theo dõi và kiểm soát tiến độ sản xuất.
Bước 5: Theo dõi tiến trình sản xuất
Trong suốt quá trình sản xuất, việc theo dõi tiến trình là vô cùng quan trọng. Bằng cách theo dõi sát sao, doanh nghiệp có thể kịp thời phát hiện những vấn đề phát sinh, từ đó đưa ra những điều chỉnh cần thiết để đảm bảo sản xuất diễn ra đúng tiến độ và đạt chất lượng yêu cầu.
Các công cụ và phương pháp theo dõi tiến độ sản xuất có thể bao gồm hệ thống quản lý sản xuất, hoặc các phần mềm chuyên dụng.
Bước 6: Điều chỉnh và cập nhật
Trong thực tế, yêu cầu sản xuất có thể thay đổi do nhiều yếu tố khách quan. Doanh nghiệp cần linh hoạt điều chỉnh khi có thay đổi từ phía khách hàng, chẳng hạn như thay đổi số lượng, yêu cầu kỹ thuật, hoặc thời hạn giao hàng.
Ngoài ra, khi có sự cố ảnh hưởng đến kế hoạch sản xuất, chẳng hạn như thiếu hụt nguyên vật liệu, hỏng hóc máy móc, cũng cần điều chỉnh để phản ánh chính xác tình hình thực tế.
Bước 7: Thống kê sản xuất
Sau khi quá trình sản xuất hoàn tất, doanh nghiệp cần tiến hành thống kê và đánh giá kết quả sản xuất.
Điều này bao gồm việc thống kê sản lượng thực tế, so sánh với kế hoạch, đánh giá năng suất lao động, hiệu quả sử dụng máy móc, theo dõi chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm, cũng như xác định tỷ lệ hàng lỗi, hàng hỏng.
Việc thống kê và phân tích này giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của quá trình sản xuất, rút kinh nghiệm và đề xuất các biện pháp cải tiến cho các lần sản xuất tiếp theo.
Số hóa lệnh sản xuất với SEEACT-MES
Trong bối cảnh công nghiệp 4.0, số hóa quy trình sản xuất đang trở thành xu hướng tất yếu, và lệnh sản xuất cũng không ngoại lệ. Việc số hóa lệnh sản xuất trên phần mềm quản lý sản xuất mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với phương pháp truyền thống, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quản lý và tối ưu hóa hoạt động sản xuất.
SEEACT-MES là một giải pháp phần mềm quản lý sản xuất tiên tiến, hỗ trợ đắc lực cho việc số hóa lệnh SX. Với module quản lý lệnh sản xuất SEEACT-WOM, doanh nghiệp có thể:
- Tạo lập và quản lý lệnh SX điện tử: Loại bỏ hoàn toàn giấy tờ, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian.
- Theo dõi tiến độ sản xuất theo thời gian thực: Giám sát chi tiết từng công đoạn, nhanh chóng phát hiện và xử lý sự cố.
- Phân bổ nguồn lực hiệu quả: Tối ưu hóa việc sử dụng nhân công, máy móc và nguyên vật liệu.
- Kiểm soát chất lượng sản phẩm: Đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng trong suốt quy trình.
- Tích hợp dữ liệu với các hệ thống khác: Kết nối với các phần mềm quản lý như ERP, WMS, tạo nên hệ sinh thái số đồng bộ.
Số hóa lệnh SX với SEEACT-MES không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và thời gian mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh, hướng đến mô hình sản xuất thông minh và hiện đại.
>>>Tìm hiểu thêm về giải pháp SEEACT-WOM ngay hôm nay!
Hoặc liên hệ Hotline 0904.675.995 để được hỗ trợ miễn phí.