Trong ngành sản xuất, khái niệm “hàng NG” đang ngày càng trở nên phổ biến và có vai trò quan trọng trong quy trình đảm bảo chất lượng. Vậy, hàng NG là gì? Tại sao nó lại ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất và chất lượng sản phẩm? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về định nghĩa, nguyên nhân hình thành và cách xử lý hàng NG hiệu quả, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao sự hài lòng của khách hàng. Hãy cùng DACO khám phá những thông tin cần thiết để hiểu rõ hơn về khái niệm này và ứng dụng nó trong thực tế sản xuất!
1. Hàng NG là gì?
“Hàng NG” là thuật ngữ quan trọng mà chắc chắn những người làm việc trong lĩnh vực sản xuất sẽ thường xuyên gặp phải. Từ viết tắt “NG” trong tiếng Anh có nghĩa là “no good” hoặc “not good”. Mặc dù hai cụm từ này có vẻ tương đồng, nhưng ý nghĩa của chúng lại khác nhau. “No good” nhấn mạnh sự vô ích, không có giá trị, trong khi “not good” thể hiện rằng một sản phẩm không đạt yêu cầu về chất lượng.
Cụm từ “hàng NG” nghĩa là “not good”, thường được hiểu đó là những sản phẩm bị lỗi, không đạt tiêu chuẩn chất lượng và cần được thu hồi hoặc trả lại. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong quá trình kiểm định chất lượng, trước khi hàng hóa được lưu kho và phân phối.
Các thiết bị kiểm tra chất lượng thường hiển thị tình trạng sản phẩm qua màn hình, cho biết liệu sản phẩm đạt yêu cầu hay không. Nếu màn hình hiển thị “OK”, sản phẩm có thể tiếp tục được phân phối; nhưng nếu hiện “NG”, điều đó có nghĩa là sản phẩm đã gặp vấn đề và cần được xử lý.
Ngoài ra, một số doanh nghiệp cũng sử dụng thuật ngữ như “defects” hay “defective products” để chỉ những sản phẩm không đạt yêu cầu. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở quy trình kiểm định, nơi các thiết bị ghi nhận sản phẩm lỗi bằng ký hiệu “NG” và chuyển chúng đến khu vực dành riêng cho hàng lỗi, thường được đánh dấu là “defective”.
Hiểu rõ về hàng NG không chỉ giúp doanh nghiệp quản lý chất lượng tốt hơn mà còn nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
2. Ý nghĩa của việc kiểm soát hàng NG trong sản xuất
Kiểm soát hàng NG (Not Good) là một yếu tố cực kỳ quan trọng trong quy trình sản xuất, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm, hiệu quả hoạt động và uy tín của doanh nghiệp. Việc kiểm soát hàng NG mang ý nghĩa quan trọng:
2.1. Đảm bảo chất lượng sản phẩm
Kiểm soát hàng NG giúp doanh nghiệp xác định và loại bỏ những sản phẩm không đạt tiêu chuẩn trước khi chúng được phân phối ra thị trường. Điều này không chỉ bảo vệ thương hiệu mà còn nâng cao sự hài lòng của khách hàng. Khi khách hàng nhận được sản phẩm chất lượng, họ sẽ có nhiều khả năng quay lại và giới thiệu cho người khác.
2.2. Tiết kiệm chi phí
Việc phát hiện và xử lý sớm hàng NG giúp doanh nghiệp tránh được các chi phí phát sinh từ việc thu hồi sản phẩm, xử lý khiếu nại từ khách hàng và bồi thường. Nếu hàng NG được kiểm soát tốt ngay từ đầu, doanh nghiệp có thể tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành và bảo trì.
2.3. Nâng cao hiệu quả sản xuất
Kiểm soát hàng NG không chỉ liên quan đến việc loại bỏ sản phẩm lỗi mà còn giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất. Thông qua việc phân tích nguyên nhân gây ra hàng NG, doanh nghiệp có thể cải thiện quy trình sản xuất, giảm thiểu lãng phí và tăng năng suất.
2.4. Tuân thủ các tiêu chuẩn, quy định trong ngành
Nhiều ngành công nghiệp yêu cầu tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về chất lượng sản phẩm. Kiểm soát hàng NG giúp doanh nghiệp đảm bảo rằng sản phẩm của họ đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cần thiết, từ đó giảm thiểu rủi ro bị phạt hay mất giấy phép hoạt động.
2.5. Cải tiến quy trình liên tục
Kiểm soát hàng NG không chỉ là một biện pháp tạm thời mà còn là một phần của chiến lược cải tiến liên tục trong sản xuất. Doanh nghiệp có thể sử dụng dữ liệu từ việc kiểm soát hàng NG để phân tích, đánh giá và cải thiện quy trình sản xuất theo thời gian.
Kiểm soát hàng NG là một phần không thể thiếu trong chiến lược sản xuất của bất kỳ doanh nghiệp nào. Việc làm này không chỉ giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn mang lại nhiều lợi ích kinh tế và xây dựng uy tín thương hiệu. Đầu tư vào kiểm soát hàng NG chính là đầu tư vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
3. Nguyên nhân gây ra hàng NG là gì?
Hàng NG là một thách thức lớn trong ngành sản xuất, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và hiệu quả hoạt động. Hiểu rõ các nguyên nhân gây ra hàng NG là gì sẽ giúp doanh nghiệp có những biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến dẫn đến hàng NG trong sản xuất:
Thiếu hụt các bước trong quy trình sản xuất
Quy trình sản xuất không được chuẩn hóa hoặc thiếu các bước kiểm soát chất lượng có thể dẫn đến những sai sót. Nếu không có các quy trình rõ ràng, nhân viên có thể thực hiện sai hoặc bỏ qua các bước quan trọng, gây ra sản phẩm lỗi.
Nguyên liệu kém chất lượng
Chất lượng nguyên liệu đầu vào ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nếu nguyên liệu không đạt tiêu chuẩn, sản phẩm sản xuất ra cũng sẽ không đáp ứng yêu cầu, dẫn đến việc hình thành hàng NG.
Thiết bị và máy móc không đảm bảo
Máy móc cũ kỹ, không được bảo trì định kỳ hoặc không hoạt động đúng cách có thể gây ra lỗi trong quá trình sản xuất. Thiết bị không chính xác có thể tạo ra sản phẩm không đạt yêu cầu, góp phần vào việc hình thành hàng NG.
Thiếu kỹ năng của nhân viên
Nhân viên thiếu kinh nghiệm hoặc không được đào tạo đầy đủ có thể gây ra sai sót trong quá trình sản xuất. Việc không nắm vững quy trình sản xuất và các tiêu chuẩn chất lượng sẽ làm tăng nguy cơ tạo ra hàng NG.
Thiếu kiểm tra chất lượng
Thời gian kiểm tra chất lượng không đủ hoặc không được thực hiện thường xuyên là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến hàng NG. Nếu sản phẩm không được kiểm tra đúng cách trong từng giai đoạn sản xuất, các lỗi sẽ không được phát hiện kịp thời.
Tình trạng môi trường sản xuất
Môi trường sản xuất không đảm bảo như bụi bẩn, độ ẩm cao hoặc nhiệt độ không ổn định có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Những yếu tố này có thể dẫn đến hư hỏng hoặc biến đổi chất lượng của sản phẩm.
Thiếu sự phối hợp giữa các bộ phận
Sự thiếu đồng bộ và phối hợp giữa các bộ phận trong quy trình sản xuất có thể gây ra nhầm lẫn và lỗi. Nếu thông tin không được truyền đạt rõ ràng, các bộ phận có thể thực hiện sai hoặc không đồng nhất trong quá trình sản xuất.
Thay đổi đột ngột trong yêu cầu sản xuất
Khi có sự thay đổi đột ngột trong yêu cầu sản xuất, nếu không được chuẩn bị kỹ lưỡng, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc điều chỉnh quy trình, dẫn đến sản phẩm không đạt chất lượng.
4. Quy trình xử lý hàng NG là gì trong sản xuất?
Trong ngành sản xuất, việc quản lý hàng NG là một yếu tố quan trọng không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm mà còn tác động trực tiếp đến hiệu suất và lợi nhuận của doanh nghiệp. Nắm được quy trình xử lý hàng NG không chỉ giúp doanh nghiệp phát hiện và xử lý các sản phẩm không đạt yêu cầu mà còn góp phần cải thiện quy trình sản xuất, nâng cao sự hài lòng của khách hàng. Vậy, quy trình xử lý hàng NG là gì?
Bước 1: Xác định mức độ khuyết tật của sản phẩm lỗi
Bước đầu tiên trong quy trình xử lý hàng lỗi là đánh giá mức độ nghiêm trọng của lỗi. Mỗi doanh nghiệp có thể thiết lập tiêu chí riêng để phân loại hàng lỗi, nhưng nhìn chung có ba mức độ chính:
- Lỗi nhỏ: Các vấn đề này thường không ảnh hưởng lớn đến chất lượng sản phẩm. Chúng thường khó nhận thấy và hiếm khi dẫn đến việc khách hàng yêu cầu trả lại hàng.
- Lỗi lớn: Những lỗi này có thể dễ dàng nhận thấy và có khả năng dẫn đến khiếu nại từ khách hàng. Các sản phẩm lỗi lớn thường yêu cầu doanh nghiệp phải xem xét lại quy trình sản xuất.
- Lỗi nghiêm trọng: Đây là mức độ lỗi nghiêm trọng nhất, có thể gây ra thiệt hại lớn cho sản phẩm và ảnh hưởng đến an toàn của người tiêu dùng. Các sản phẩm này có thể dẫn đến kiện tụng, thu hồi hàng hóa và thiệt hại về uy tín thương hiệu.
Để đánh giá mức độ lỗi, doanh nghiệp thường sử dụng Bảng giới hạn chấp nhận chất lượng (AQL). Bảng này giúp xác định tỷ lệ lỗi tối đa cho phép trong một lô sản phẩm nhất định.
Bước 2: Phân loại hàng NG
Sau khi đánh giá mức độ lỗi, bước tiếp theo là phân loại hàng NG. Việc này sẽ được thực hiện dựa trên danh sách các khiếm khuyết và mức độ lỗi cho phép. Sử dụng phiếu kiểm tra (Check Sheet) là một trong những công cụ hiệu quả trong giai đoạn này.
Phân loại hàng NG giúp doanh nghiệp kiểm soát chất lượng nguyên vật liệu từ các nhà cung cấp và đảm bảo rằng hàng hóa được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi đến tay khách hàng.
Bước 3: Phân loại và gom nhóm hàng NG
Sau khi phân loại, các sản phẩm lỗi sẽ được gom nhóm dựa trên các thuộc tính chung. Việc này không chỉ giúp xác định nguyên nhân gốc rễ của lỗi mà còn tạo điều kiện cho các bộ phận liên quan dễ dàng xử lý. Các hàng NG sẽ được đánh dấu và xếp cùng một nhóm, giúp tối ưu hóa quy trình xử lý.
Bước 4: Tổng hợp các báo cáo cho các bộ phận có liên quan
Khi hàng NG đã được phân loại, bước tiếp theo là tổng hợp báo cáo cho các bộ phận liên quan. Thông tin về mức độ lỗi, nguyên nhân và các biện pháp xử lý sẽ được gửi đến các bộ phận như sản xuất, chất lượng và kho.
Các bộ phận này sẽ tiến hành phân tích sản phẩm lỗi và đưa ra các quyết định phù hợp, từ việc sửa chữa, tiêu hủy cho đến việc cải tiến quy trình sản xuất.
Bước 5: Xác định phương pháp xử lý hàng NG
Dựa trên phân tích, bộ phận phụ trách sẽ đưa ra phương pháp xử lý hàng lỗi. Các quyết định có thể bao gồm:
- Sửa chữa tại chỗ: Đối với sản phẩm có thể sửa tay, việc sửa chữa sẽ được thực hiện ngay tại chỗ để đảm bảo chất lượng.
- Đặc cách sử dụng: Đối với những sản phẩm lỗi nhỏ nhưng không ảnh hưởng đến chức năng, doanh nghiệp có thể cho phép sử dụng tạm thời.
- Chuyển đổi quy cách: Các sản phẩm có mức lỗi có thể sửa sẽ được cân nhắc để trở thành sản phẩm đạt yêu cầu hoặc chuyển sang sử dụng cho các sản phẩm đặc biệt.
- Tiêu hủy: Sản phẩm lỗi lớn sẽ bị tiêu hủy nhằm đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
Bước 6: Tiến hành xử lý hàng NG
Sau khi xác định phương pháp xử lý, doanh nghiệp sẽ tiến hành thực hiện các biện pháp đã đề ra. Hàng NG sẽ được sửa chữa hoặc tiêu hủy theo quy trình đã định.
Bước 7: Xác định nguyên nhân gây ra hàng NG
Việc xác định nguyên nhân gốc rễ gây ra lỗi là rất quan trọng. Các nguyên nhân đó gây ra hàng lỗi có thể đến từ:
- Trang thiết bị không đảm bảo.
- Tay nghề và ý thức công việc của công nhân chưa cao.
- Quy trình sản xuất còn nhiều sai sót, lỗ hổng.
- Điều kiện làm việc không đạt tiêu chuẩn đảm bảo.
Việc xác định nguyên nhân sẽ giúp doanh nghiệp cải thiện chất lượng trong từng khâu sản xuất và ngăn ngừa lỗi trong tương lai.
Bước 8: Kaizen và Poka Yoke
Bước cuối cùng để xử lý hàng NG là gì? Cuối cùng, doanh nghiệp có thể áp dụng các phương pháp như Kaizen và Poka Yoke để cải thiện quy trình sản xuất. Hệ thống Poka Yoke giúp ngăn ngừa và phát hiện lỗi kịp thời, trong khi cải tiến liên tục (Kaizen) tập trung vào việc nâng cao chất lượng và giảm lãng phí.
Quy trình xử lý hàng lỗi “NG” trong sản xuất không chỉ giúp xử lý các sản phẩm không đạt yêu cầu mà còn tạo ra một môi trường sản xuất chất lượng cao hơn. Bằng cách thực hiện đầy đủ các bước trong quy trình, doanh nghiệp sẽ không chỉ giảm thiểu rủi ro mà còn nâng cao được giá trị thương hiệu và sự hài lòng của khách hàng. Việc áp dụng các phương pháp cải tiến liên tục sẽ là chìa khóa để tồn tại và phát triển trong thị trường cạnh tranh khốc liệt ngày nay.
5. Ứng dụng SEEACT-MES hỗ trợ xử lý hàng NG
Hệ thống quản lý sản xuất SEEACT-MES, do DACO phát triển, mang đến giải pháp toàn diện để hỗ trợ doanh nghiệp trong việc phát hiện và xử lý hàng NG một cách hiệu quả.
Hỗ trợ kiểm tra và phát hiện hàng lỗi tích hợp sẵn
SEEACT-MES được thiết kế với các tính năng hỗ trợ kiểm tra và phát hiện hàng lỗi tích hợp sẵn, cho phép doanh nghiệp theo dõi chất lượng sản phẩm trong thời gian thực. Các quy trình như IQC, PQC, OQC hỗ trợ hiệu quả trong việc phát hiện hàng NG. Hệ thống cung cấp cái nhìn tổng thể về toàn bộ quá trình sản xuất, từ nguyên liệu đầu vào cho đến sản phẩm hoàn thiện. Ngoài việc kiểm tra chất lượng, SEEACT-MES còn hỗ trợ việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm và lịch sử sản xuất trên từng công đoạn, giúp doanh nghiệp dễ dàng xác định nguồn gốc của các vấn đề phát sinh.
Truy xuất thông tin
Trong trường hợp phát hiện sản phẩm lỗi, SEEACT-MES cho phép doanh nghiệp truy xuất thông tin nhanh chóng và chính xác. Mỗi sản phẩm được mã hóa thành mã QR code, giúp việc theo dõi và thu hồi sản phẩm lỗi trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Doanh nghiệp chỉ cần thu hồi các số sê-ri cụ thể của sản phẩm lỗi, thay vì phải thu hồi toàn bộ lô hàng NG. Điều này không chỉ giảm thiểu quy mô thu hồi mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến doanh nghiệp và tổn thất tài chính.
Cải tiến liên tục quy trình sản xuất
Một trong những lợi ích lớn nhất của việc triển khai hệ thống SEEACT-MES là khả năng cải tiến liên tục quy trình sản xuất. Hệ thống này giúp doanh nghiệp đạt được các tiêu chuẩn chất lượng cao hơn thông qua việc theo dõi và phân tích dữ liệu sản xuất. Người quản lý có thể sử dụng báo cáo trực quan hóa theo thời gian để theo dõi các vấn đề phát sinh và đưa ra các phương án dự phòng ngay từ đầu, đảm bảo rằng mọi khâu trong quy trình sản xuất đều được tối ưu hóa.
Hệ thống SEEACT-MES không chỉ là công cụ cho bộ phận sản xuất mà còn là nền tảng giúp tất cả các bộ phận trong doanh nghiệp tham gia vào quy trình cải tiến chất lượng. Bằng cách cung cấp thông tin và dữ liệu liên quan đến chất lượng sản phẩm, mọi bộ phận có thể đóng góp ý kiến và đề xuất cải tiến, từ đó tạo ra một môi trường làm việc hợp tác và hiệu quả hơn.
DACO, với đội ngũ chuyên gia IT và OT có hơn 15 năm kinh nghiệm, đã triển khai thành công nhiều giải pháp công nghệ cho các doanh nghiệp sản xuất Việt Nam cũng như cho các thị trường khắt khe như Nhật Bản và Hàn Quốc. Thông qua SEEACT-MES, DACO mang đến cho doanh nghiệp một hệ thống quản lý sản xuất linh hoạt, phù hợp với nhiều ngành nghề như điện tử, cơ khí chế tạo, bao bì, dược phẩm và vật liệu xây dựng.
| Xem thêm:
————————————————————-
SEEACT-MES – NO.1 ON MES IN VIETNAM
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0936.064.289-Mr.Vũ.
Email: seeact@dacovn.com
Website: www.seeact.vn