EOQ – chìa khóa vàng tối ưu chi phí quản lý hàng tồn kho. Bạn đang tìm cách giảm chi phí lưu kho và đặt hàng? Tìm hiểu ngay mô hình EOQ là gì và cách áp dụng công thức tính toán đơn giản này để đạt hiệu quả kinh doanh tối ưu.
1. Mô hình EOQ là gì?
Mô hình EOQ là gì? Mô hình EOQ (Economic Order Quantity), hay còn gọi là Số lượng đặt hàng kinh tế, là một công cụ quản lý hàng tồn kho quan trọng được phát triển vào năm 1915 bởi Ford W. Harris. Mô hình này đã được áp dụng rộng rãi và giúp nhiều doanh nghiệp tối ưu hóa việc quản lý hàng tồn kho của mình.
EOQ giúp doanh nghiệp xác định số lượng hàng hóa tối ưu cần đặt hàng mỗi lần để giảm thiểu tổng chi phí liên quan đến việc lưu trữ và đặt hàng.
Nguyên tắc hoạt động của mô hình EOQ là gì?
Mô hình EOQ dựa trên việc cân bằng hai loại chi phí tồn kho quan trọng:
– Chi phí đặt hàng: Bao gồm các chi phí liên quan đến việc tạo đơn đặt hàng, xử lý đơn hàng, vận chuyển và nhận hàng. Chi phí này thường giảm khi số lượng đặt hàng mỗi lần tăng lên.
– Chi phí lưu kho: Bao gồm các chi phí liên quan đến việc lưu trữ hàng hóa như chi phí thuê kho bãi, bảo hiểm, quản lý hàng tồn kho, và chi phí cơ hội của vốn bị ràng buộc trong hàng tồn kho. Chi phí này thường tăng khi số lượng hàng tồn kho tăng lên.
Mô hình EOQ tìm ra điểm cân bằng giữa hai loại chi phí này để xác định số lượng đặt hàng tối ưu, tại đó tổng chi phí là thấp nhất.
>>>Xem thêm: Chi phí tồn kho là gì?
2. Công thức EOQ là gì? Cách tính EOQ
Sau khi hiểu được EOQ là gì, bước tiếp theo là tìm hiểu cách tính toán EOQ một cách chính xác.
2.1 Công thức EOQ là gì?
Công thức EOQ được xây dựng dựa trên sự cân bằng giữa chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho, giúp doanh nghiệp xác định số lượng đặt hàng tối ưu để giảm thiểu tổng chi phí.
Công thức EOQ:
EOQ = √ [(2 * S * D) / H]
Trong đó:
- S: Chi phí đặt hàng cho mỗi đơn hàng (bao gồm chi phí xử lý đơn hàng, vận chuyển,…)
- D: Nhu cầu hàng năm (số lượng sản phẩm cần dùng trong một năm)
- H: Chi phí lưu kho cho mỗi đơn vị sản phẩm trong một năm (bao gồm chi phí kho bãi, bảo quản, bảo hiểm,…)
Cách tính hệ số H (chi phí lưu trữ trên mỗi đơn vị hàng):
1.Tính tỷ lệ phần trăm chi phí lưu trữ:
Tỷ lệ phần trăm chi phí lưu trữ = (Tổng chi phí lưu trữ / Tổng giá trị tồn kho) * 100
2. Tính H:
H = Tỷ lệ phần trăm chi phí lưu trữ * Giá trị của một đơn vị hàng tồn kho
2.2 Ví dụ minh họa công thức EOQ
Để giúp bạn hiểu được công thức EOQ là gì và cách tính toán, cùng theo dõi ví dụ dưới đây:
Một công ty có nhu cầu sử dụng 10,000 sản phẩm mỗi năm. Chi phí đặt hàng cho mỗi đơn hàng là 500,000 VND và chi phí lưu kho cho mỗi sản phẩm là 10,000 VND/năm.
Áp dụng công thức EOQ:
EOQ = √ [(2 * 10,000 * 500,000) / 10,000]
= √ 1,000,000
= 1,000
Vậy số lượng đặt hàng tối ưu cho công ty này là 1,000 sản phẩm/đơn hàng.
3. Lợi ích của EOQ là gì?
Việc áp dụng EOQ mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa hoạt động quản lý hàng tồn kho và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Vậy cụ thể lợi ích của EOQ là gì?
3.1 Tối ưu hóa chi phí đặt hàng và lưu kho
Từ công thức EOQ có thể thấy mô hình này mang lại lợi ích rõ ràng trong việc tối ưu hóa chi phí đặt hàng và lưu kho cho doanh nghiệp.
– Giảm chi phí đặt hàng: Bằng cách xác định số lượng đặt hàng tối ưu mỗi lần, EOQ giúp giảm tổng số đơn hàng cần đặt. Điều này đồng nghĩa với việc giảm các chi phí liên quan như xử lý đơn hàng, vận chuyển và thanh toán.
– Giảm chi phí lưu kho: Mô hình EOQ giúp doanh nghiệp duy trì mức tồn kho tối ưu, không dư thừa. Nhờ đó, các chi phí lưu trữ như thuê mặt bằng, bảo quản, bảo hiểm cũng giảm đi đáng kể. Đồng thời, tình trạng hàng hóa hư hỏng do lưu kho quá lâu cũng được hạn chế.
Mặt khác, nhờ việc tối ưu chi phí đặt hàng và lưu kho, doanh nghiệp có thể giảm thiểu tổng chi phí liên quan đến hàng tồn kho.
3.2 Tăng hiệu quả sử dụng vốn
Lợi ích của mô hình EOQ là gì? EOQ không chỉ giúp tối ưu chi phí mà còn mang lại lợi ích lớn trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn cho doanh nghiệp.
Cụ thể, EOQ giúp giảm lượng vốn cần thiết để đầu tư vào hàng tồn kho, tránh tình trạng tồn đọng vốn không cần thiết.
Nhờ đó, doanh nghiệp có thể linh hoạt sử dụng nguồn vốn này vào các hoạt động khác như mở rộng sản xuất, đầu tư vào marketing hay nghiên cứu phát triển, từ đó thúc đẩy tăng trưởng và nâng cao hiệu quả kinh doanh tổng thể.
3.3 Cải thiện chỉ số vòng quay hàng tồn kho
EOQ giúp doanh nghiệp duy trì mức tồn kho hợp lý, tránh tình trạng hàng hóa tồn đọng quá lâu. Điều này đồng nghĩa với việc tăng tốc độ vòng quay hàng tồn kho, giúp doanh nghiệp bán hàng nhanh hơn, thu hồi vốn nhanh hơn và giảm thiểu rủi ro hàng hóa hư hỏng hay lỗi thời.
Hơn nữa, việc cải thiện chỉ số quay vòng hàng tồn kho còn có tác động tích cực đến lợi nhuận của doanh nghiệp. Bằng cách giảm chi phí lưu kho và tăng tốc độ bán hàng, EOQ gián tiếp giúp gia tăng lợi nhuận và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh tổng thể.
3.4 Đảm bảo sản phẩm luôn có sẵn
Lợi ích của EOQ là gì ngoài những ý nêu trên? Việc áp dụng công thức EOQ giúp doanh nghiệp xác định mức tồn kho tối ưu, đủ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách kịp thời. Điều này giúp giảm thiểu tối đa tình trạng thiếu hụt hàng hóa, tránh gây gián đoạn hoạt động sản xuất kinh doanh và làm mất lòng khách hàng.
Khi khách hàng luôn có thể tìm thấy sản phẩm họ cần, sự hài lòng và tin tưởng của họ đối với doanh nghiệp sẽ tăng lên. Đây là yếu tố quan trọng góp phần xây dựng và củng cố uy tín thương hiệu, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường.
4. Khó khăn khi áp dụng mô hình EOQ là gì?
Bên cạnh những lợi ích không thể phủ nhận, việc áp dụng mô hình EOQ trong thực tế cũng gặp phải một số khó khăn và thách thức nhất định.
Vậy khó khăn khi áp dụng EOQ là gì?
4.1 Giả định không thực tế
Mô hình EOQ dựa trên một số giả định như nhu cầu, chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho không đổi trong suốt cả năm. Tuy nhiên, trong thực tế, các yếu tố này thường biến động theo thời gian, khiến kết quả tính toán EOQ có thể không chính xác và cần điều chỉnh thường xuyên.
4.2 Không tính đến các yếu tố khác
Khó khăn khi áp dụng mô hình EOQ là gì? Ngoài giả định không thực tế, công thức EOQ chỉ tập trung vào việc cân bằng giữa chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho, mà không xem xét các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến quyết định đặt hàng như:
– Hạn chế về không gian kho bãi: Doanh nghiệp có thể không có đủ không gian để lưu trữ số lượng hàng hóa tối ưu theo EOQ.
– Thời gian giao hàng: Thời gian giao hàng có thể ảnh hưởng đến quyết định đặt hàng, đặc biệt là khi nhu cầu biến động mạnh.
– Chương trình khuyến mãi của nhà cung cấp: Các chương trình chiết khấu theo số lượng có thể làm thay đổi chi phí đặt hàng và ảnh hưởng đến EOQ.
– Rủi ro về hư hỏng, mất mát: Một số mặt hàng có thể bị hư hỏng, mất mát trong quá trình lưu kho, làm tăng chi phí thực tế và ảnh hưởng đến tính toán EOQ.
4.3 Khó khăn trong việc thu thập dữ liệu
Việc thu thập dữ liệu chính xác về nhu cầu, chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho có thể gặp khó khăn, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp mới thành lập hoặc có hệ thống quản lý thông tin chưa hoàn thiện.
Như vậy có thể thấy, mặc dù EOQ là một công cụ hữu ích trong quản lý hàng tồn kho, nhưng doanh nghiệp cần nhận thức rõ những khó khăn và thách thức khi áp dụng mô hình này.
5. Các ngành nghề thường áp dụng EOQ là gì?
EOQ có thể được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề và lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là những ngành có nhu cầu quản lý hàng tồn kho lớn và liên tục. Tiêu biểu như:
– Ngành sản xuất: Các doanh nghiệp sản xuất cần tính toán công thức EOQ để xác định số lượng nguyên vật liệu cần đặt hàng, đảm bảo đủ nguyên liệu sản xuất mà không gây tồn kho quá mức.
– Ngành bán lẻ: Các doanh nghiệp sử dụng mô hình EOQ để quyết định số lượng hàng hóa cần nhập kho, đáp ứng nhu cầu khách hàng đồng thời tối ưu hóa không gian lưu trữ.
– Phân phối: Doanh nghiệp phân phối cần EOQ để quản lý hàng tồn kho tại các trung tâm phân phối, đảm bảo hàng hóa luôn sẵn sàng để giao đến khách hàng một cách nhanh chóng.
– Dịch vụ: Ngay cả các doanh nghiệp dịch vụ cũng có thể sử dụng EOQ để quản lý vật tư, thiết bị hoặc hàng hóa cần thiết cho hoạt động kinh doanh của mình.
6. Công cụ hỗ trợ tính toán và áp dụng EOQ
6.1 Phần mềm quản lý kho SEEACT-WMS
Công cụ hỗ trợ tính toán và áp dụng EOQ là gì?
Ngày nay, có nhiều công cụ hỗ trợ doanh nghiệp tính toán và áp dụng EOQ một cách dễ dàng và hiệu quả. Nổi bật trong số đó là phần mềm quản lý kho SEEACT-WMS.
Đây là một giải pháp toàn diện giúp doanh nghiệp tự động hóa quy trình quản lý kho, bao gồm cả việc tính toán và áp dụng EOQ một cách chính xác và hiệu quả.
Vậy những lợi ích mà SEEACT-WMS mang lại khi doanh nghiệp cần áp dụng EOQ là gì?
– Tự động tính toán: Dựa trên dữ liệu, SEEACT-WMS tự động tính toán mức đặt hàng tối ưu, tiết kiệm thời gian và giảm sai sót.
– Cập nhật dữ liệu theo thời gian thực: Đảm bảo tính toán EOQ luôn dựa trên thông tin mới nhất, chính xác.
– Đề xuất đặt hàng: SEEACT-WMS đưa ra đề xuất đặt hàng dựa trên EOQ, giúp doanh nghiệp ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả.
Bên cạnh đó, SEEACT-WMS còn hỗ trợ tối ưu sắp xếp và lưu trữ hàng hóa, nâng cao hiệu quả quy trình quản lý, quản lý chất lượng và vị trí hàng tồn kho.
6.2 Một số công cụ khác
Ngoài SEEACT-WMS, các công cụ khác có thể hỗ trợ tính toán EOQ là gì?
– Excel: Đối với những doanh nghiệp nhỏ hoặc có nhu cầu đơn giản, Excel vẫn là một công cụ quen thuộc và tiện lợi để tính toán EOQ bằng cách sử dụng các công thức và hàm có sẵn. Tuy nhiên, việc sử dụng Excel đòi hỏi kiến thức và kỹ năng nhất định, đồng thời có thể gặp khó khăn khi xử lý lượng dữ liệu lớn hoặc phức tạp.
– Các công cụ tính toán trực tuyến: Có nhiều trang web cung cấp công cụ tính toán EOQ trực tuyến miễn phí, giúp doanh nghiệp nhanh chóng tính toán và so sánh các kịch bản khác nhau. Tuy nhiên các công cụ này thường có tính năng hạn chế và không phản ánh được tính hình tồn kho thực tại của doanh nghiệp.
Tóm lại, việc lựa chọn công cụ hỗ trợ phù hợp, đặc biệt là phần mềm quản lý kho thông minh SEEACT-WMS, sẽ giúp doanh nghiệp áp dụng EOQ một cách hiệu quả hơn, từ đó tối ưu hóa chi phí, nâng cao hiệu quả hoạt động và đạt được thành công trong kinh doanh.
6. Tổng kết
Mô hình EOQ, dù không phải là giải pháp hoàn hảo cho mọi tình huống, vẫn là một công cụ hữu ích giúp doanh nghiệp cân bằng giữa chi phí đặt hàng và chi phí lưu trữ.
Hiểu rõ EOQ là gì, cách tính toán và áp dụng nó một cách linh hoạt sẽ giúp bạn tối ưu hóa quy trình quản lý hàng tồn kho, giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Để đơn giản hóa việc tính toán và áp dụng EOQ, hãy áp dụng phần mềm quản lý kho thông minh SEEACT-WMS ngay hôm nay nhé.
Liên hệ với chúng tôi quan Hotline 0359.206.636 (Minh Anh) để được hỗ trợ và trải nghiệm miễn phí!