Cycle time là gì? Bật mí bí quyết rút ngắn thời gian chu kỳ sản xuất

cycle-time-la-gi

Trong sản xuất, việc tối ưu hóa hiệu quả hoạt động là mục tiêu hàng đầu của mọi doanh nghiệp. Hiểu rõ Cycle time và áp dụng các biện pháp hiệu quả để rút ngắn thời gian chu kỳ sẽ giúp doanh nghiệp gia tăng năng suất, tiết kiệm chi phí và nâng cao khả năng cạnh tranh. Vậy, Cycle time là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc cũng như đưa ra các giải pháp tối ưu thời gian chu kỳ sản xuất hiệu quả.

1. Cycle time là gì?

Cycle Time (Chu kỳ sản xuất) là thuật ngữ quan trọng trong quản lý sản xuất, thể hiện khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành một đơn vị sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó được tính từ khi bắt đầu sản xuất đến khi hoàn thiện và sẵn sàng chuyển tiếp đến giai đoạn tiếp theo hoặc giao hàng cho khách hàng.

Cycle Time có thể áp dụng cho nhiều cấp độ:

  • Toàn bộ quy trình sản xuất: Đo lường thời gian trung bình để sản xuất một sản phẩm hoàn chỉnh.
  • Từng giai đoạn, công đoạn: Đo lường thời gian cần thiết để hoàn thành một giai đoạn hoặc công đoạn cụ thể trong quy trình sản xuất.
  • Từng bước riêng lẻ: Đo lường thời gian cần thiết để thực hiện một bước cụ thể trong quy trình sản xuất.

cycle-time

Chỉ số Cycle time được đo lường bằng đơn vị thời gian như giờ, phút hoặc giây, tùy thuộc vào quy mô và tính chất của quy trình sản xuất. Cycle time được sử dụng phổ biến trong phần mềm MES để quản lý và điều hành sản xuất theo thời gian thực, giúp tối ưu hóa hiệu quả từng giai đoạn sản xuất.

Ngoài ra, còn có một số định nghĩa về thời gian chu kỳ thay thế mà bạn có thể gặp như: Non-value-added time; Operator cycle time; Order lead time;  Processing time; Takt time

| Xem thêm: Takt time là gì? 

2. Loại hình Cycle time phổ biến trong sản xuất

Việc phân loại Cycle Time theo các loại hình khác nhau giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất một cách chi tiết và cụ thể hơn. Dưới đây là 2 loại hình Cycle Time điển hình trong sản xuất:

2.1. Operator Cycle Time (OCT) – Thời gian chu kỳ công nhân

  • Định nghĩa: OCT là khoảng thời gian cần thiết để một công nhân hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể trong quy trình sản xuất. Nó bao gồm tất cả các hoạt động của công nhân, từ khi nhận nhiệm vụ đến khi hoàn thành và sẵn sàng cho nhiệm vụ tiếp theo.
  • Thành phần: OCT bao gồm thời gian xử lý (thời gian thực hiện công việc chính), thời gian kiểm tra (thời gian kiểm tra chất lượng sản phẩm), thời gian chuyển đổi (thời gian di chuyển giữa các công đoạn), thời gian nghỉ giải lao và thời gian chờ đợi (thời gian chờ đợi nguyên vật liệu, máy móc…).
  • Tối ưu hóa OCT: Doanh nghiệp có thể tối ưu hóa OCT bằng cách:
    • Cải thiện quy trình sản xuất: Loại bỏ các bước không cần thiết, sắp xếp lại các hoạt động hợp lý, áp dụng các phương pháp cải tiến quy trình như Lean Manufacturing, 5S…
    • Đào tạo nhân viên: Nâng cao tay nghề, kỹ năng vận hành máy móc và quy trình sản xuất cho công nhân.
    • Cung cấp công cụ và thiết bị tốt hơn: Trang bị cho công nhân các công cụ và thiết bị hiện đại, hiệu quả để hỗ trợ việc hoàn thành công việc.

2.2. Machine Cycle Time (MCT) – Thời gian chu kỳ máy móc

  • Định nghĩa: MCT là khoảng thời gian cần thiết để một máy móc hoàn thành một chu kỳ sản xuất cụ thể. Nó bao gồm tất cả các hoạt động của máy móc, từ khi bắt đầu quá trình sản xuất đến khi hoàn thành và sẵn sàng cho chu kỳ tiếp theo.
  • Thành phần: MCT bao gồm thời gian chạy máy (thời gian máy móc thực hiện công việc chính), thời gian chờ đợi (thời gian chờ đợi nguyên vật liệu, sản phẩm…), thời gian bảo trì (thời gian bảo dưỡng định kỳ hoặc sửa chữa) và thời gian điều chỉnh (thời gian điều chỉnh máy móc để đảm bảo chất lượng sản phẩm).
  • Tối ưu hóa MCT: Doanh nghiệp có thể tối ưu hóa MCT bằng cách:
    • Bảo dưỡng máy móc định kỳ: Thực hiện bảo dưỡng máy móc định kỳ để đảm bảo hoạt động trơn tru và giảm thiểu thời gian chết. 
    • Sử dụng công nghệ tiên tiến: Áp dụng các công nghệ tiên tiến như tự động hóa, robot hóa để tăng hiệu quả hoạt động của máy móc.
    • Cải thiện quy trình vận hành: Lập kế hoạch vận hành máy móc hiệu quả, giảm thiểu thời gian chờ đợi và tối ưu hóa việc sử dụng máy móc.

3. Cách tính Cycle time trong sản xuất

Việc nắm rõ cách tính Cycle time trong sản xuất giúp doanh nghiệp đánh giá một cách hiệu quả hoạt động sản xuất. 

Công thức tính Cycle time là gì?

Cách tính thời gian chu kỳ sản xuất phụ thuộc vào số liệu cụ thể mà bạn muốn tính toán.

cach-tinh-cycle-time-trong-san-xuat

Chu kỳ thời gian trong sản xuất được tính bằng công thức chung sau:

Cycle Time = Thời gian sản xuất ròng / Số lượng sản phẩm hoàn thành

Trong đó:

  • Thời gian sản xuất ròng: Là tổng thời gian thực tế cần thiết để hoàn thành một đơn vị sản phẩm, bao gồm thời gian gia công, lắp ráp, kiểm tra… không bao gồm thời gian nghỉ giải lao, thay đổi dụng cụ, kiểm tra chất lượng hay thời gian chờ đợi.
  • Số lượng sản phẩm hoàn thành: Là số lượng sản phẩm được hoàn thành trong khoảng thời gian tính toán Cycle Time.

Ví dụ cách tính Cycle time trong sản xuất

Giả sử công nhân của một xưởng may làm ca 8 tiếng/ngày với 15 phút nghỉ giải lao (tức 0,25 giờ). Mỗi ngày, trung bình công nhân sản xuất được 30 sản phẩm. Do đó:

  • Thời gian sản xuất ròng = 8 – 0,25 = 7,75 (giờ) 
  • Cycle time (chu kỳ sản xuất) = 7,75 giờ / 30 sản phẩm = 0.26 giờ/sản phẩm (tức 15.5 phút/sản phẩm)

Như vậy, công nhân này mất khoảng 15 phút để sản xuất ra một sản phẩm. 

4. Vai trò của Cycle time trong sản xuất

Sau khi đã nắm được công thức tính Cycle time là gì, doanh nghiệp cần xét đến những lý do chính khiến Cycle Time trở thành thước đo thiết yếu trong lĩnh vực sản xuất:

4.1. Hiển thị năng suất hoạt động

  • Chỉ số này thể hiện số lượng sản phẩm được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định, giúp doanh nghiệp đánh giá năng suất lao động và hiệu quả hoạt động sản xuất một cách trực quan. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể dễ dàng so sánh năng suất giữa các giai đoạn, dây chuyền sản xuất khác nhau để đưa ra biện pháp cải tiến phù hợp.

4.2. Đo lường hiệu quả sản xuất

  • Cycle Time là công cụ hữu ích để đo lường hiệu quả của từng dự án, quy trình sản xuất. Thời gian chu kỳ ngắn cho thấy hiệu quả hoạt động cao, trong khi thời gian chu kỳ dài phản ánh sự thiếu hụt, lãng phí trong quy trình. Doanh nghiệp có thể sử dụng Cycle Time để theo dõi, đánh giá hiệu quả của các nhóm sản xuất, từ đó đưa ra các biện pháp điều chỉnh, cải tiến phù hợp.

cycle-time-la-gi-2

4.3. Xác định điểm nghẽn và cơ hội cải tiến

  • Phân tích Cycle Time giúp doanh nghiệp xác định điểm nghẽn trong quy trình sản xuất, những giai đoạn hoặc công đoạn nào đang khiến dây chuyền sản xuất chậm lại. Từ đó, doanh nghiệp có thể tập trung nguồn lực để cải thiện các điểm nghẽn này, nâng cao hiệu quả hoạt động tổng thể.

4.4. Tối ưu chi phí sản xuất

  • Rút ngắn chu kỳ sản xuất giúp doanh nghiệp giảm thiểu lãng phí thời gian, nguyên vật liệu và nhân công, từ đó tiết kiệm chi phí sản xuất. Việc tối ưu hóa quy trình sản xuất thông qua Cycle Time góp phần nâng cao lợi nhuận và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

4.5. Nâng cao khả năng cạnh tranh

  • Doanh nghiệp có thể cung cấp sản phẩm ra thị trường nhanh chóng hơn nhờ việc rút ngắn Cycle Time. Điều này giúp doanh nghiệp đáp ứng kịp thời nhu cầu thị trường, tăng khả năng cạnh tranh với các đối thủ khác.

5. Bí quyết rút ngắn chỉ số Cycle time hiệu quả

Như đã phân tích ở trên, chỉ số Cycle time trong sản xuất đóng vai trò rất quan trọng. Đặc biệt, ít doanh nghiệp biết rằng, Cycle time cũng là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể OEE.

5.1. Tại sao phải tối ưu chỉ số Cycle time?

OEE là thước đo quan trọng đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất, được tính toán dựa trên 3 yếu tố: Khả dụng (Availability), Hiệu suất (Performance) và Chất lượng (Quality). Trong đó:

  • Tác động của Cycle time lên khả dụng: Cycle Time ngắn đồng nghĩa với việc giảm thời gian cần thiết để hoàn thành một đơn vị sản phẩm, dẫn đến giảm thiểu thời gian chết do hỏng hóc, bảo trì hay thiết lập lại máy móc.

cong-thuc-tinh-cycle-time

  • Tác động của Cycle time lên hiệu suất: Cycle time ngắn giúp sản xuất nhiều sản phẩm hơn trong cùng một đơn vị thời gian, nâng cao năng suất lao động và hiệu suất hoạt động.
  • Tác động của Cycle time lên chất lượng: Cycle Time ngắn hơn cho phép kiểm soát quy trình sản xuất chặt chẽ hơn, giảm thiểu sai sót và lỗi sản phẩm.

Như vậy, từ những phân tích vai trò của Cycle time là gì trong sản xuất, cũng như tác động của nó lên OEE, doanh nghiệp cần có những giải pháp nhằm tối ưu chỉ số này một cách hiệu quả. 

5.2. Giải pháp tối ưu Cycle time cho doanh nghiệp

Hiện nay, để tối ưu Cycle time hiệu quả, doanh nghiệp nên áp dụng các giải pháp phần mềm hỗ trợ. Hệ thống quản lý sản xuất SEEACT-MES của DACO Việt Nam là giải pháp đáng tin cậy có thể giúp doanh nghiệp cải thiện chỉ số Cycle time qua các tính năng ưu việt như:

  • Dữ liệu được thu thập theo thời gian thực: SEEACT-MES hỗ trợ thu thập và số hóa time về hiệu suất sản xuất. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể xác định một cách dễ dàng các điểm nghẽn gây ảnh hưởng đến quy trình sản xuất.

cycle-time-2

  • Hỗ trợ cho việc phân tích dữ liệu: Qua việc thu thập các dữ liệu, SEEACT-MES hỗ trợ tạo các biểu đồ, báo cáo trực quan. Nhờ đó, doanh nghiệp dễ dàng xác định các nguyên nhân gây ra chỉ số Cycle time dài.
  • Tối ưu hóa quy trình sản xuất: Hệ thống cung cấp các công cụ để lập kế hoạch sản xuất chi tiết, quản lý hàng tồn kho hiệu quả, theo dõi tiến độ thực hiện và đánh giá hiệu suất của từng công đoạn. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa luồng công việc, giảm thiểu thời gian chờ đợi và lãng phí nguyên vật liệu.
  • Tăng cường khả năng dự báo: Nhờ việc phân tích dữ liệu lịch sử, SEEACT-MES giúp doanh nghiệp dự báo nhu cầu, lên kế hoạch sản xuất chính xác và linh hoạt hơn, tránh tình trạng thiếu hàng hoặc tồn kho quá nhiều.
  • Tự động hóa các công đoạn: SEEACT-MES hỗ trợ tự động hóa nhiều công đoạn sản xuất, từ đó giảm thiểu sự can thiệp của con người, tăng tốc độ thực hiện và giảm thiểu lỗi sai.

Kết luận

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu cycle time là gì, cách tính cycle time trong sản xuất cũng như tầm quan trọng của nó đối với doanh nghiệp sản xuất. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị những kiến thức cần thiết để bắt đầu quá trình cải tiến. Hãy nhớ rằng, việc rút ngắn cycle time là một hành trình liên tục, đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực không ngừng. Trong đó, SEEACT-MES là giải pháp hoàn hảo để giúp bạn tự động hóa và tối ưu hóa các quy trình sản xuất, từ đó rút ngắn đáng kể cycle time.

Để được hỗ trợ và tư vấn về giải pháp, bạn vui lòng liên hệ đến chúng tôi qua số Hotline 0936.064.289-Mr.Vũ.

Facebook
Twitter
0359.206.636
Google map
0912345678

Xin chào

Vui lòng nhập thông tin để chúng tôi liên hệ lại với bạn theo lịch hẹn.

Hotline:0359 206 636 (24/7)

Quên mật khẩu

[ultimatemember_password]

Đăng Ký

[ultimatemember form_id="6510"]

Đăng Nhập

[ultimatemember form_id="6511"]
ĐĂNG KÝ THÔNG TIN

Hơn 2,000+ doanh nghiệp đã sử dụng và hài lòng. Cùng khám phá tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp bạn ngay hôm nay!