Trong sản xuất, không thể tránh khỏi những sai sót và lỗi phát sinh ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của những vấn đề này, biểu đồ xương cá (hay còn gọi là sơ đồ Ishikawa) là một công cụ vô cùng hữu ích.
Vậy biểu đồ xương cá là gì và làm thế nào để triển khai sơ đồ xương cá hiệu quả? Trong bài viết dưới đây, DACO sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về công cụ này, giúp bạn giải quyết các vấn đề trong sản xuất một cách hiệu quả.
1. Biểu đồ xương cá là gì?
Biểu đồ xương cá là một công cụ trực quan hóa giúp xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề. Nó có cấu trúc giống như một chiếc xương cá, với phần đầu là vấn đề cần giải quyết, các xương nhỏ hơn là những nguyên nhân tiềm ẩn dẫn đến vấn đề đó.
Biểu đồ xương cá hay còn gọi là sơ đồ Ishikawa, được phát triển bởi Tiến sĩ Kaoru Ishikawa, một nhà khoa học và kỹ sư người Nhật Bản, vào những năm 1950. Ông đã phát triển sơ đồ xương cá như một công cụ đơn giản và dễ sử dụng để giúp mọi người xác định nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề và đưa ra giải pháp hiệu quả.
Biểu đồ xương cá nhanh chóng trở thành một công cụ phổ biến trong các nhà máy Nhật Bản và sau đó được lan rộng ra khắp thế giới. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm sản xuất, dịch vụ, y tế, giáo dục và chính phủ.
2. Các loại biểu đồ xương cá phổ biến
Biểu đồ xương cá là một trong những công cụ hữu ích trong lĩnh vực sản xuất, giúp phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề một cách logic và hiệu quả.
Tuy nhiên, không chỉ có một loại sơ đồ xương cá duy nhất, mà có nhiều biến thể khác nhau được sử dụng cho các mục đích cụ thể. Dưới đây, bài viết sẽ giới thiệu một số loại biểu đồ xương cá phổ biến nhất trong sản xuất:
2.1. Sơ đồ Xương cá 6M
Đây là dạng thức cơ bản và được sử dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực sản xuất. Nó tập trung vào 6 yếu tố chính ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, bao gồm:
- Nhân lực (Manpower): Kỹ năng, kinh nghiệm, đào tạo của nhân viên.
- Máy móc (Machine): Tình trạng, độ chính xác, bảo trì của máy móc thiết bị.
- Phương pháp (Method): Quy trình sản xuất, hướng dẫn công việc, tiêu chuẩn chất lượng.
- Vật liệu (Material): Chất lượng, nguồn gốc, độ đồng đều của nguyên vật liệu.
- Đo lường (Measurement): Các phương pháp đo lường, kiểm tra chất lượng sản phẩm.
- Môi trường (Mother nature): Điều kiện môi trường xung quanh như nhiệt độ, độ ẩm, bụi bẩn.
2.2. Sơ đồ Xương cá 8P
Biểu đồ xương cá này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực marketing để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả bán hàng, bao gồm:
- Thủ tục (Procedure): Quy trình bán hàng, quy trình xử lý đơn hàng, quy trình chăm sóc khách hàng.
- Chính sách (Politics): Chính sách giá cả, chính sách chiết khấu, chính sách đổi trả hàng hóa.
- Địa điểm (Place): Kênh phân phối, điểm bán hàng, độ phủ thị trường.
- Sản phẩm (Product): Chất lượng, tính năng, giá cả, mẫu mã của sản phẩm.
- Con người (People): Kỹ năng bán hàng, thái độ phục vụ của nhân viên.
- Quy trình (Process): Quy trình marketing, quy trình quảng cáo, quy trình PR.
- Giá (Price): Chiến lược giá bán, mức chiết khấu, chương trình khuyến mãi.
- Quảng cáo (Promotion): Các hoạt động quảng cáo, tiếp thị, PR.
2.3. Sơ đồ Xương cá 4S
Loại biểu đồ xương cá này phù hợp hơn cho các ngành dịch vụ vì nó tập trung vào các yếu tố quan trọng trong môi trường dịch vụ, bao gồm:
- Nhà cung cấp (Supplier): Chất lượng dịch vụ cung cấp bởi nhà cung cấp.
- Hệ thống (System): Hệ thống quản lý, hệ thống quy trình, hệ thống công nghệ thông tin.
- Môi trường xung quanh (Surrounding): Môi trường làm việc, môi trường phục vụ khách hàng.
- Kỹ năng (Skill): Kỹ năng chuyên môn, kỹ năng giao tiếp, kỹ năng phục vụ khách hàng của nhân viên.
3. Tầm quan trọng của mô hình xương cá trong sản xuất
Mô hình xương cá là công cụ vô cùng giá trị cho các doanh nghiệp sản xuất, giúp họ tối ưu hóa quy trình, nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng năng suất và hiệu quả hoạt động. Dưới đây là một số lý do:
3.1. Giải quyết vấn đề một cách hiệu quả và trực quan
Điểm mạnh chính của biểu đồ xương cá nằm ở khả năng trực quan hóa vấn đề một cách đơn giản và dễ hiểu. Thay vì liệt kê các yếu tố một cách rắc rối, biểu đồ xương cá sắp xếp chúng thành một cấu trúc logic với các nhánh chính và nhánh phụ, giúp người dùng dễ dàng nắm bắt tổng thể và đi sâu vào chi tiết. Nhờ vậy, việc xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn.
3.2. Tiếp cận vấn đề từ gốc rễ, loại bỏ triệu chứng
Thông thường, các doanh nghiệp thường tập trung giải quyết những “triệu chứng” của vấn đề mà không đào sâu tìm kiếm nguyên nhân gốc rễ. Biểu đồ xương cá khuyến khích người dùng đi sâu vào phân tích, xác định những yếu tố then chốt dẫn đến vấn đề, từ đó đưa ra giải pháp hiệu quả và lâu dài. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể tránh được việc “lặp đi lặp lại” cùng một vấn đề và tối ưu hóa nguồn lực cho việc giải quyết triệt để.
3.3. Hỗ trợ giao tiếp và hợp tác
Biểu đồ xương cá là công cụ tuyệt vời để thúc đẩy giao tiếp và hợp tác trong quá trình giải quyết vấn đề. Bố cục trực quan của nó giúp mọi người dễ dàng chia sẻ ý kiến, phân tích thông tin và đưa ra giải pháp chung. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể tập hợp sức mạnh tập thể, khai thác tối đa tiềm năng của mỗi cá nhân và đưa ra những giải pháp toàn diện, hiệu quả.
3.4. Đa dạng ứng dụng, phù hợp nhiều ngành nghề
Lợi ích của biểu đồ xương cá không chỉ giới hạn trong lĩnh vực sản xuất. Nhờ tính linh hoạt và hiệu quả, nó có thể được áp dụng thành công trong nhiều ngành nghề khác nhau như quản lý dự án, quản lý chất lượng, giáo dục, y tế,… Đây là công cụ hỗ trợ đắc lực cho bất kỳ ai muốn giải quyết vấn đề một cách logic, khoa học và hiệu quả.
4. Cách triển khai sơ đồ xương cá hiệu quả
Sau khi nắm rõ được khái niệm cũng như tầm quan trọng của biểu đồ xương cá là gì, doanh nghiệp cần cần nhắc sử dụng biểu đồ xương cá trong sản xuất. Việc triển khai vẽ biểu đồ xương cá hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và giải quyết vấn đề. Trong bài viết này sẽ tập trung phân tích các bước triển khai sơ đồ xương cá 6M. Dưới đây là quy trình hướng dẫn chi tiết để thực hiện:
Bước 1: Xác định vấn đề cần giải quyết một cách rõ ràng
Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất, quyết định tính chính xác và hiệu quả của sơ đồ xương cá. Hãy dành thời gian để phân tích kỹ lưỡng vấn đề, bao gồm:
- Biểu hiện của vấn đề: Vấn đề thể hiện như thế nào? Ví dụ: Tỷ lệ sản phẩm lỗi cao trong dây chuyền sản xuất X.
- Tác động của vấn đề: Trong biểu đồ xương cá, doanh nghiệp cần xác định vấn đề ảnh hưởng đến ai và như thế nào? Ví dụ: Dẫn đến lãng phí nguyên vật liệu, chi phí sản xuất tăng cao, uy tín thương hiệu bị ảnh hưởng.
- Mức độ nghiêm trọng của vấn đề: Vấn đề có nghiêm trọng hay không? Ví dụ: Ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
- Thời gian xảy ra vấn đề: Vấn đề xảy ra khi nào? Ví dụ: Vấn đề mới phát sinh gần đây hay đã kéo dài trong một thời gian.
Bước 2: Xác định các nhân tố gây ảnh hưởng
Sau khi xác định rõ ràng vấn đề cần giải quyết, bước tiếp theo để xây dựng biểu đồ xương cá là xác định các nhân tố chính có thể ảnh hưởng đến vấn đề. Các nhân tố này thường được tóm tắt trong mô hình xương cá 6M như đã phân tích ở trên bao gồm:
- Vật liệu
- Máy móc
- Con người
- Quy trình/Phương pháp
- Môi trường
- Đo lường
Đối với mỗi nhân tố, hãy vẽ ra một nhánh xương cá cụ thể trên sơ đồ. Ví dụ, đối với vấn đề tỷ lệ sản phẩm lỗi cao trong dây chuyền sản xuất X, các nhánh xương trong biểu đồ xương cá có thể bao gồm:
- Nhánh “Vật liệu”: Chất lượng nguyên vật liệu đầu vào không đảm bảo, nhà cung cấp không uy tín, quy trình kiểm tra nguyên vật liệu đầu vào chưa hiệu quả.
- Nhánh “Máy móc”: Máy móc thiết bị bị lỗi, cũ kỹ, chưa được bảo dưỡng định kỳ, chưa được cài đặt hoặc vận hành đúng cách.
- Nhánh “Con người”: Nhân viên chưa được đào tạo đầy đủ về kỹ năng vận hành máy móc, thiết bị hoặc quy trình kiểm tra chất lượng, nhân viên thiếu kinh nghiệm, ý thức làm việc chưa cao.
- Nhánh “Quy trình/Phương pháp”: Quy trình sản xuất chưa hợp lý, quy trình kiểm tra chất lượng chưa hiệu quả, quy trình đào tạo nhân viên chưa bài bản.
- Nhánh “Môi trường”: Điều kiện môi trường làm việc bụi bẩn, tiếng ồn, ánh sáng không đủ, nhiệt độ, độ ẩm không phù hợp.
- Nhánh “Đo lường”: Hệ thống đo lường, đánh giá hiệu quả hoạt động chưa hoàn thiện, chưa theo dõi và giám sát chặt chẽ các chỉ tiêu chất lượng.
Bước 3: Vẽ khung xương cá
Sau khi xác định được các nhân tố gây ảnh hưởng, bước tiếp theo của việc triển khai biểu đồ xương cá là vẽ khung xương. Bắt đầu bằng cách vẽ một đường thẳng ngang để tượng trưng cho “xương sống” của cá. Sau đó, vẽ các đường chéo hoặc đường cong từ hai bên của “xương sống” để tượng trưng cho các “nhánh chính”. Các nhánh chính thường bao gồm các yếu tố chính ảnh hưởng đến vấn đề như đã phân tích ở bước 2.
Bước 4: Phân tích và đi sâu vào chi tiết
Đối với mỗi nhánh chính, hãy vẽ các nhánh phụ để phân tích chi tiết hơn các nguyên nhân tiềm ẩn của vấn đề. Cố gắng đặt câu hỏi “Tại sao?” liên tục để xác định nguyên nhân gốc rễ.
Bước 5: Phân tích và đưa ra hướng giải quyết
Sau khi đã có một mô hình xương cá hoàn chỉnh với các nguyên nhân gốc rễ dẫn đến vấn đề, việc tiếp theo cần làm là tiến hành phân tích và đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nguyên nhân, từ đó đưa ra những giải pháp phù hợp và hiệu quả nhất.
5. Một số giải pháp giúp triển khai biểu đồ xương cá hiệu quả
– Sử dụng các kỹ thuật phân tích như 5W1H (What, Why, When, Where, Who, How) để hỗ trợ quá trình phân tích.
– Sử dụng các kỹ thuật Brainstorming: khuyến khích tất cả các thành viên trong nhóm đưa ra ý tưởng một cách tự do và cởi mở, không nên đánh giá hay phản biện ý tưởng của nhau trong giai đoạn này.
– Phân tích từng nhánh của biểu đồ xương cá một cách chi tiết: không nên bỏ sót bất kỳ yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến vấn đề, dù là nhỏ nhất.
– Kết hợp các phương pháp phân tích khác nhau: có thể sử dụng kết hợp các phương pháp phân tích định tính và định lượng để có được cái nhìn toàn diện và chính xác nhất về vấn đề.
– Điều chỉnh giải pháp nếu cần thiết: dựa trên kết quả đánh giá, điều chỉnh giải pháp sao cho phù hợp với tình hình thực tế và đạt được hiệu quả tốt nhất.
6. Ví dụ về biểu đồ xương cá trong sản xuất
Vấn đề: Gần đây, khách hàng phản ánh về việc phát hiện hạt nhựa trong sản phẩm của công ty, gây ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng và uy tín doanh nghiệp.
Giải pháp: Sử dụng sơ đồ xương cá để xác định nguyên nhân gốc rễ và đưa ra giải pháp:
Giải pháp cụ thể cho từng nguyên nhân gốc rễ:
- Ví dụ: Nguyên nhân gốc rễ: Nhà cung cấp không đạt chuẩn.
- Giải pháp: Liên hệ với nhà cung cấp, đàm phán để đảm bảo chất lượng nguyên liệu, đồng thời tăng cường kiểm tra chất lượng nguyên liệu đầu vào (IQC).
7. Sơ đồ xương cá trong giải quyết vấn đề
Ngày nay người ta thường áp dụng phổ biến sơ đồ xương cá trong giải quyết vấn đề ở đa khía cạnh:
7.1. Trong quản lý chất lượng
Biểu đồ xương cá trong sản xuất được sử dụng rộng rãi trong quản lý chất lượng để xác định nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề về chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ.
Thông qua mô hình xương cá, doanh nghiệp có thể xác định nguyên nhân dẫn đến các khiếm khuyết như lỗi thiết kế, lỗi nguyên vật liệu,.. gây ảnh hưởng trực tiếp hay gián tiếp đến chất lượng sản phẩm.
Từ việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng, doanh nghiệp có thể xác định các nguy cơ tiềm ẩn có thể gây nên những vấn đề về chất lượng từ đó đưa ra các biện pháp phòng ngừa phù hợp.
7.2. Trong quản lý dự án
Biểu đồ xương cá cũng được sử dụng hiệu quả trong quản lý dự án để xác định nguyên nhân dẫn đến sự chậm trễ, vượt ngân sách hoặc không đạt được mục tiêu của dự án.
Bằng cách xác định được nguyên nhân gốc rễ, các nhà quản lý dự án có thể tập trung vào giải quyết những vấn đề quan trọng nhất, tránh lãng phí thời gian và nguồn lực cho những vấn đề phụ. Từ đó, đưa ra các giải pháp phù hợp và hiệu quả để khắc phục vấn đề, đảm bảo dự án được hoàn thành đúng kế hoạch.
7.3. Trong nhiều lĩnh vực khác
Ngoài quản lý chất lượng và quản lý dự án, biểu đồ xương cá còn được ứng dụng hiệu quả trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Ví dụ như:
Trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật:
Sơ đồ xương cá được sử dụng để xác định nguyên nhân dẫn đến các thí nghiệm thất bại, tìm kiếm giải pháp tối ưu cho các vấn đề kỹ thuật phức tạp, hay để phân tích dữ liệu khoa học một cách hiệu quả.
Trong lĩnh vực thiết kế:
Sơ đồ xương cá giúp các nhà thiết kế xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ, công năng và hiệu quả sử dụng của sản phẩm, từ đó đưa ra những thiết kế sáng tạo và đáp ứng nhu cầu của người dùng.
Trong lĩnh vực nghệ thuật:
Biểu đồ xương cá hỗ trợ các nghệ sĩ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị nghệ thuật của tác phẩm, tìm kiếm cảm hứng sáng tạo và truyền tải thông điệp một cách hiệu quả.
Trong lĩnh vực y học:
Sơ đồ xương cá được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý, xác định nguyên nhân gây bệnh, xây dựng phác đồ điều trị phù hợp và theo dõi hiệu quả điều trị.
Trong lĩnh vực giáo dục:
Sơ đồ xương cá giúp giáo viên xác định nguyên nhân dẫn đến khó khăn học tập của học sinh, xây dựng phương pháp giảng dạy phù hợp, đánh giá hiệu quả học tập và nâng cao chất lượng giáo dục.
Nhìn chung, mô hình xương cá là một công cụ đa năng và hiệu quả có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Nhờ khả năng phân tích và giải quyết vấn đề một cách khoa học, logic và trực quan, sơ đồ xương cá giúp con người giải quyết các vấn đề một cách hiệu quả, nâng cao năng suất công việc và thúc đẩy sự phát triển trong nhiều lĩnh vực.
8. Những ưu – nhược điểm của biểu đồ xương cá
Sơ đồ xương cá trong giải quyết vấn đề là một công cụ vô cùng hữu ích trong việc phân tích và đưa ra các giải pháp khắc phục. Tuy nhiên, công cụ nào cũng có những ưu điểm và hạn chế nhất định, và biểu đồ xương cá cũng không ngoại lệ.
8.1. Ưu điểm
– Biểu đồ xương cá là một công cụ tuyệt vời khuyến khích sự tham gia của nhiều người, thúc đẩy tư duy sáng tạo và giúp tìm ra nhiều giải pháp mới cho vấn đề.
– Mô hình xương cá giúp doanh nghiệp phân chia vấn đề thành các yếu tố nhỏ hơn, xác định mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố này và từ đó hiểu rõ nguyên nhân gốc rễ của vấn đề. Điều này giúp đưa ra giải pháp hiệu quả và lâu dài, thay vì chỉ giải quyết các triệu chứng tạm thời.
– Quá trình liên tục đặt câu hỏi “tại sao” giúp bạn đi sâu vào bản chất của vấn đề, tách rời những chi tiết không quan trọng và chỉ tập trung vào những yếu tố cốt lõi.
8.2. Hạn chế
– Việc xây dựng và sử dụng biểu đồ xương cá hiệu quả đòi hỏi người dùng phải có kỹ năng phân tích và tư duy logic nhất định.
– Do dựa trên ý kiến và đánh giá của người dùng, mô hình xương cá có thể bị ảnh hưởng bởi ý kiến chủ quan, dẫn đến kết quả không chính xác.
– Nếu không được thực hiện một cách cẩn thận và đầy đủ, biểu đồ xương cá có thể bỏ sót các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến vấn đề.
9. Những lưu ý khi triển khai sơ đồ xương cá
Biểu đồ xương cá là một công cụ vô cùng hữu ích trong việc phân tích và giải quyết vấn đề. Tuy nhiên, để sử dụng công cụ này một cách hiệu quả, người dùng cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:
9.1. Hạn chế sự phức tạp của biểu đồ
Đối với những vấn đề quá phức tạp, việc phân chia thành nhiều nhánh con có thể khiến biểu đồ trở nên rối mắt và khó hiểu. Điều này dẫn đến nguy cơ nhầm lẫn giữa nguyên nhân và kết quả, gây ảnh hưởng đến tính chính xác của phân tích.
Để giải quyết vấn đề này, người thực hiện nên chia nhỏ vấn đề thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn. Đồng thời, sử dụng các ký hiệu và màu sắc khác nhau để phân biệt rõ ràng giữa các nhánh và yếu tố trong biểu đồ.
9.2. Tăng cường tính xác thực
Mỗi nhánh con trong mô hình xương cá thường được trả lời bằng những nhận định cá nhân, nhưng điều này không đảm bảo tính chính xác. Do đó, bạn nên kết hợp thêm phương pháp 5W1H (What, Why, When, Where, Who, How) để xác định nguyên nhân vấn đề một cách khách quan và logic hơn.
9.3. Quan sát và tiếp thu ý kiến của mọi người
Việc xây dựng biểu đồ xương cá nên được thực hiện theo nhóm để đảm bảo sự đa dạng trong góc nhìn và ý kiến. Người lập biểu đồ cần biết lắng nghe, tiếp thu ý kiến của tất cả các thành viên trong nhóm, từ đó tổng hợp và chọn lọc những thông tin quan trọng nhất để trình bày lên sơ đồ.
Sự hợp tác và chia sẻ thông tin giữa các thành viên trong nhóm sẽ giúp nâng cao tính chính xác và hiệu quả của phân tích.
9.4. Áp dụng linh hoạt và sáng tạo
Biểu đồ xương cá là một công cụ linh hoạt và có thể được áp dụng cho nhiều loại vấn đề khác nhau. Tuy nhiên, người thực hiện cần sử dụng công cụ này một cách sáng tạo, phù hợp với từng tình huống cụ thể.
Hãy nhớ rằng, biểu đồ xương cá chỉ là một công cụ hỗ trợ cho việc phân tích và giải quyết vấn đề. Hiệu quả của việc sử dụng công cụ này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kỹ năng sử dụng, kiến thức chuyên môn và sự hợp tác của mọi người trong nhóm.
Kết luận
Với những ưu điểm và tính ứng dụng rộng rãi, biểu đồ xương cá xứng đáng là công cụ không thể thiếu cho bất kỳ doanh nghiệp nào muốn nâng cao khả năng giải quyết vấn đề của mình. Hãy áp dụng biểu đồ xương cá một cách sáng tạo và hiệu quả để chinh phục mọi thử thách trong công việc và cuộc sống!
Hy vọng rằng, bài viết trên đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về biểu đồ xương cá cũng như cách triển khai mô hình xương cá hiệu quả.
Tuy nhiên, để tối ưu hóa hiệu quả của công cụ này, các doanh nghiệp sản xuất cần có sự hỗ trợ của các giải pháp phần mềm chuyên dụng. Giải pháp SEEACT-MES của DACO chính là một công cụ đắc lực giúp doanh nghiệp triển khai mô hình xương cá hiệu quả và giải quyết các vấn đề trong quá trình hoạt động sản xuất một cách toàn diện.
Sự kết hợp SEEACT-MES với các công cụ quản lý chất lượng nói chung và mô hình xương cá nói riêng mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất. Vì thế doanh nghiệp nên cân nhắc áp dụng SEEACT-MES để nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất, nâng tầm quản lý chất lượng và gia tăng lợi thế cạnh tranh trong thị trường.
Lợi ích của SEEACT-MES trong việc triển khai biểu đồ xương cá:
- Thu thập tự động các nguyên nhân gốc rễ trong vấn đề của sản xuất.
- Lưu trữ các vấn đề: các loại vấn đề, tần suất xuất hiện,…
- Phân tích các nguyên nhân xảy ra vấn đề.
- Tạo lập báo cáo tổng hợp và chi tiết.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí qua Hotline: Mr. Vũ: 0936.064.289
| Xem thêm:
- Hệ thống MES là gì? Tại sao MES không thể thiếu đối với doanh nghiệp sản xuất?
- Biểu đồ nhân quả là gì? Hướng dẫn cách triển khai sơ đồ nhân quả
- Biểu đồ Pareto là gì? Hướng dẫn cách triển khai Pareto Chart