Ngày nay, cải tiến chất lượng trong sản xuất không chỉ là một lựa chọn mà còn là yêu cầu bắt buộc để các doanh nghiệp tồn tại và phát triển. Nâng cao chất lượng sản phẩm đồng nghĩa với việc gia tăng lợi thế cạnh tranh, thúc đẩy doanh thu và tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về cải tiến chất lượng, bao gồm khái niệm, tầm quan trọng, lợi ích, các công cụ cải tiến phổ biến và quy trình triển khai hiệu quả.
1. Chất lượng là gì? Tổng quan về cải tiến chất lượng trong sản xuất
1.1. Tổng quan về chất lượng
Chất lượng là một khái niệm có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào từng ngữ cảnh và đối tượng. Tuy nhiên, nhìn chung, chất lượng được định nghĩa là mức độ hoàn hảo mà một sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình đáp ứng các yêu cầu, mong đợi và nhu cầu của khách hàng hoặc người sử dụng.
|Tìm hiểu thêm: Định nghĩa của chất lượng qua góc nhìn của các chuyên gia
Chất lượng đóng vai trò quan trọng trong mọi lĩnh vực của đời sống, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất. Để nâng cao chất lượng sản phẩm, doanh nghiệp cần áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả, đồng thời luôn tập trung vào những nỗ lực nhằm nâng cao chất lượng trong sản xuất. Vậy, cải tiến chất lượng là gì?
1.2. Cải tiến chất lượng là gì?
Cải tiến chất lượng (Quality Improvement – QI) là một tập hợp bao gồm các hoạt động diễn ra liên tục nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ và quy trình hoạt động của tổ chức. Đây là quá trình đóng vai trò quan trọng giúp doanh nghiệp tăng cường hiệu quả, thúc đẩy doanh thu, nâng cao uy tín thương hiệu và mang lại lợi ích cho cả tổ chức và khách hàng.
Hoạt động này không chỉ đơn thuần là việc sửa chữa lỗi lầm mà còn là quá trình chủ động nhằm phát hiện, ngăn ngừa và loại bỏ các yếu tố tiềm ẩn gây ra sai sót, lãng phí và không hiệu quả.
1.3. Lợi ích của cải tiến chất lượng đối với doanh nghiệp
Nâng cao chất lượng trong sản xuất mang lại nhiều lợi ích to lớn cho doanh nghiệp, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững và gia tăng lợi thế cạnh tranh trong thị trường. Sau đây là một số lợi ích tiêu biểu:
Nâng cao sự hài lòng của khách hàng:
- Cải tiến chất lượng tạo ra những sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao đáp ứng tốt hơn nhu cầu, mong đợi của khách hàng, mang lại trải nghiệm tích cực cho họ.
Tăng cường hiệu quả hoạt động:
- Loại bỏ lãng phí, tối ưu hóa quy trình sản xuất, vận hành, tiết kiệm chi phí.
Thúc đẩy doanh thu và lợi nhuận:
- Sản phẩm chất lượng cao thu hút khách hàng, tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường, mở rộng thị phần.
Nâng cao uy tín thương hiệu:
- Doanh nghiệp được đánh giá cao về chất lượng sản phẩm, dịch vụ, tạo dựng niềm tin với khách hàng, đối tác. Uy tín thương hiệu tốt giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận các nguồn vốn đầu tư, thu hút nhân tài, và mở rộng hợp tác kinh doanh.
Tạo môi trường làm việc an toàn:
- Cải thiện điều kiện làm việc, bảo vệ sức khỏe người lao động, giảm thiểu tai nạn lao động.
Nâng cao năng lực cạnh tranh:
- Doanh nghiệp triển khai cải tiến chất lượng hiệu quả sẽ sở hữu sản phẩm, dịch vụ chất lượng cao, giá cả hợp lý, đáp ứng nhu cầu thị trường, từ đó tạo dựng lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ khác.
Thúc đẩy đổi mới sáng tạo:
- Hoạt động cải tiến khuyến khích sự sáng tạo, đổi mới trong quy trình sản xuất, vận hành, quản lý.
1.4. Ví dụ về cải tiến chất lượng
Nhà máy Bao bì Châu Thái Sơn – một trong những tổ chức đi đầu trong lĩnh vực bao bì tại Việt Nam, doanh nghiệp luôn đặt mục tiêu và nỗ lực nâng cao quy trình sản xuất và chất lượng sản phẩm thông qua việc áp dụng cải tiến chất lượng. Nhận thức được tầm quan trọng của việc giảm thiểu lỗi sản phẩm và tăng cường hiệu suất sản xuất, họ đã triển khai dự án hệ thống quản lý sản xuất MES. Hệ thống MES đóng vai trò chủ chốt trong việc chuẩn hóa tổ chức hoạt động OPQC, xây dựng các tiêu chuẩn kiểm tra, thiết lập quy trình và triển khai các hoạt động cải tiến liên quan đến chất lượng. Nhờ có hệ thống MES, nhà máy đã có thể:
- Tối ưu hóa việc quản lý kho nguyên vật liệu: Doanh nghiệp có thể kiểm soát tốt số lượng, chất lượng và hạn sử dụng nguyên vật liệu, tránh tình trạng thiếu hụt hay dư thừa.
- Kiểm soát chất lượng đến từng công đoạn: SEEACT-MES giám sát các hoạt động sản xuất tại từng công đoạn, giúp doanh nghiệp phát hiện sớm các sai lệch, lỗi sản phẩm và kịp thời khắc phục.
Nhờ đó, doanh nghiệp đã đạt được một số thành tựu như:
- Giảm lỗi Claim của khách hàng: Tỷ lệ lỗi Claim đã giảm đáng kể từ 0.7% xuống còn 0.5%, mang lại sự hài lòng cho khách hàng và nâng cao uy tín thương hiệu cho nhà máy.
- Nâng cao hiệu suất sản xuất: Hệ thống MES giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu lãng phí và thời gian chết, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động.
|Xem thêm: Những thành tựu đã đạt được của nhà máy bao bì Châu Thái Sơn sau khi triển khai hệ thống MES
2. Doanh nghiệp nên cải tiến chất lượng sản phẩm khi nào?
Cải tiến chất lượng là một quá trình cần được thực hiện liên tục và lâu dài. Tuy nhiên, sẽ có những thời điểm mà doanh nghiệp cần phải chú trọng hơn đến vấn đề này. Dưới đây là một số dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp cần tiến hành cải thiện chất lượng:
2.1. Phản hồi tiêu cực từ phía khách hàng
Sản phẩm xuất hiện nhiều lỗi, hư hỏng, không đáp ứng yêu cầu chất lượng. Khách hàng không hài lòng về chất lượng sản phẩm, dịch vụ, thường xuyên phản hồi tiêu cực. Đây sẽ là những dấu hiệu mà doanh nghiệp cần phải xem lại quy trình và cải tiến chất lượng sản phẩm, tránh tình trạng chất lượng sản phẩm thấp làm mất năng lực cạnh tranh, đặc biệt là đánh mất đi những khách hàng tiềm năng của doanh nghiệp.
2.2. Hiệu quả hoạt động thấp
Trong quá trình sản xuất của doanh nghiệp xuất hiện tỷ lệ sản phẩm lỗi cao, quy trình sản xuất không trơn tru, thường xuyên xảy ra sự cố sẽ gây ra nhiều lãng phí và thất thoát cho doanh nghiệp. Vì thế doanh nghiệp cần xem xét và đánh giá lại quy trình để tiến hành cải tiến chất lượng.
2.3. Mong muốn đạt các tiêu chuẩn chất lượng
Các tiêu chuẩn về chất lượng như ISO quy định các yêu cầu về hệ thống quản lý chất lượng, quy trình sản xuất, kiểm tra chất lượng sản phẩm. Việc đạt được các tiêu chuẩn này giúp nâng cao uy tín thương hiệu và tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
2.4. Nhu cầu thị trường thay đổi
Nhu cầu thị trường luôn thay đổi liên tục, khách hàng ngày càng có nhu cầu cao về chất lượng sản phẩm, trong khi thị trường lại xuất hiện nhiều mẫu mã sản phẩm mới. Vì thế mà doanh nghiệp luôn phải nỗ lực nâng cao chất lượng sản phẩm, nghiên cứu thị trường, nghiên cứu sản phẩm, lắng nghe ý kiến khách hàng và áp dụng các công nghệ mới.
3. Quy trình cải tiến chất lượng sản phẩm trong sản xuất
Dưới đây là quy trình 5 bước chính triển khai cải tiến chất lượng trong sản xuất.
Bước 1: Xác định mục tiêu cải tiến rõ ràng
Bước đầu tiên trong quy trình cải tiến là xác định mục tiêu cải tiến cụ thể, phải đo lường được, có tính khả thi, phù hợp và có thời hạn.
Các mục tiêu cải tiến này thường sẽ dựa vào những dấu hiệu mà doanh nghiệp cần phải triển khai như đã phân tích phía trên.
Bước 2: Phân tích hiện trạng chất lượng
Sau khi xác định mục tiêu cải tiến chất lượng, doanh nghiệp cần phân tích hiện trạng chất lượng để xác định các vấn đề cần cải tiến.
Doanh nghiệp có thể thu thập dữ liệu về chất lượng từ các nguồn như phản hồi của khách hàng, báo cáo lỗi sản phẩm, kết quả kiểm tra chất lượng.
Doanh nghiệp nên sử dụng các phương pháp phân tích nhằm xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề để cải tiến chất lượng như: Biểu đồ xương cá, biểu đồ Pareto…
Bước 3: Lựa chọn các giải pháp cải tiến phù hợp
Có nhiều phương pháp cải thiện chất lượng khác nhau như: KAIZEN, 5S, Six Sigma, v.v. Doanh nghiệp cần lựa chọn phương pháp cải tiến phù hợp với đặc thù của mình.
Bước 4: Triển khai thực hiện
Dựa trên kết quả phân tích và các công cụ được lựa chọn, doanh nghiệp cần triển khai các giải pháp để giải quyết các vấn đề về cải tiến chất lượng. Trong quá trình này đòi hỏi doanh nghiệp cần phải tập trung và đầu tư về mặt thời gian lẫn tài chính để có thể đạt được mục tiêu một cách tốt nhất. Doanh nghiệp cũng cần đào tạo nhân viên về các giải pháp để triển khai hiệu quả và nhanh chóng.
Bước 5: Theo dõi và đánh giá
Sau khi triển khai giải pháp, doanh nghiệp cần theo dõi và đánh giá hiệu quả của các hoạt động cải tiến. Việc này giúp doanh nghiệp xác định những điểm cần lưu ý và điều chỉnh các hoạt động cải tiến cho phù hợp.
4. Các công cụ và mô hình cải tiến chất lượng phổ biến
4.1. Các công cụ cải thiện chất lượng phổ biến
Dưới đây là 7 công cụ cải tiến hiệu quả được sử dụng phổ biến cho các doanh nghiệp:
- Phiếu kiểm tra (Check sheet): Thu thập dữ liệu một cách hệ thống về các hoạt động, quy trình sản xuất để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
- Biểu đồ (Charts): Phân tích và trực quan hóa dữ liệu chất lượng sản xuất giúp dễ dàng nhận diện xu hướng và mẫu hình tiềm ẩn.
- Biểu đồ nhân quả (Cause & Effect Diagram – Ishikawa): Xác định nguyên nhân gốc rễ gây ra vấn đề chất lượng một cách trực quan và logic trong quá trình cải tiến chất lượng.
- Biểu đồ Pareto (Pareto chart): Ưu tiên giải quyết các vấn đề chất lượng quan trọng nhất dựa trên mức độ ảnh hưởng của chúng.
- Biểu đồ mật độ phân bố (Histogram): Phân tích sự phân bố dữ liệu chất lượng để đánh giá mức độ ổn định của quy trình sản xuất.
- Biểu đồ phân tán (Scatter Diagram): Hiểu rõ mối quan hệ giữa hai biến chất lượng để dự đoán và kiểm soát tốt hơn.
- Biểu đồ kiểm soát (Control Chart): Theo dõi và giám sát sự thay đổi của chất lượng sản xuất theo thời gian, giúp phát hiện sớm các sai lệch tiềm ẩn trong quá trình cải tiến chất lượng.
| Xem thêm: 7 công cụ quản lý chất lượng cho doanh nghiệp
4.2. Mô hình cải tiến chất lượng
Mô hình PDCA (Plan-Do-Check-Act):
- Tập trung vào việc lập kế hoạch, thực hiện, kiểm tra và hành động để cải tiến sản phẩm liên tục. Quy trình lặp đi lặp lại, liên tục điều chỉnh và hoàn thiện dựa trên kết quả thu được.
- Ưu điểm: Dễ hiểu, dễ áp dụng, phù hợp với mọi quy mô doanh nghiệp.
Mô hình Kaizen:
- Triết lý cải tiến liên tục có nguồn gốc từ Nhật Bản, đề cao sự tham gia của mọi nhân viên. Tập trung vào việc thực hiện những thay đổi nhỏ nhưng thường xuyên mang lại hiệu quả.
- Ưu điểm: Nâng cao tinh thần trách nhiệm, khuyến khích sáng tạo và hoạt động cải tiến chất lượng từ cấp cơ sở.
Mô hình 6 Sigma:
- Phương pháp quản lý chất lượng tập trung vào việc giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình sản xuất. Sử dụng các công cụ thống kê và phân tích dữ liệu để xác định và loại bỏ nguyên nhân gốc rễ của lỗi.
- Ưu điểm: Giúp doanh nghiệp đạt được mức độ chất lượng cao, ổn định và tiết kiệm chi phí.
Mô hình TPM (Total Productive Maintenance):
- Triết lý bảo trì toàn diện nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng thiết bị máy móc, giảm thời gian chết và nâng cao năng suất. Kết hợp bảo trì dự phòng, bảo trì dự đoán và bảo trì bảo toàn.
- Ưu điểm: Giảm chi phí sửa chữa, nâng cao độ tin cậy của thiết bị và đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình cải tiến chất lượng.
Mô hình Lean Manufacturing:
- Lean Manufacturing tập trung vào việc xác định và loại bỏ các loại lãng phí chính trong sản xuất: Lãng phí vận chuyển, lãng phí tồn kho, lãng phí chờ đợi, lãng phí di chuyển, lãng phí thao tác, lãng phí do lỗi và lãng phí do sản xuất quá mức.
- Ưu điểm: Việc loại bỏ lãng phí giúp giảm thiểu sai sót, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực trong quá trình cải tiến sản phẩm.
5. Một số vấn đề cần lưu ý khi cải tiến chất lượng trong sản xuất
Doanh nghiệp muốn triển khai mục tiêu cải thiện chất lượng thành công thì cần lưu ý một số vấn đề sau:
5.1. Xác định rõ mục tiêu và phạm vi cải tiến:
- Cần xác định rõ ràng mục tiêu cụ thể của việc cải tiến chất lượng, ví dụ như giảm thiểu tỷ lệ lỗi sản phẩm, nâng cao độ hài lòng khách hàng, hoặc đáp ứng các yêu cầu tiêu chuẩn mới.
- Xác định phạm vi cải tiến bao gồm những bộ phận, quy trình hoặc sản phẩm nào sẽ được tập trung cải thiện.
5.2. Lựa chọn phương pháp cải tiến phù hợp:
- Có nhiều phương pháp nâng cao chất lượng khác nhau nhưng doanh nghiệp cần lựa chọn phương pháp phù hợp với mục tiêu, nguồn lực và đặc thù của ngành nghề sản xuất.
5.3. Cam kết của ban lãnh đạo và sự tham gia của nhân viên:
- Cải tiến chất lượng trong sản xuất là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự cam kết của ban lãnh đạo doanh nghiệp.
- Cần tạo điều kiện cho nhân viên tham gia vào các hoạt động cải tiến, khuyến khích họ đề xuất ý tưởng và giải pháp.
5.4. Có kế hoạch hướng dẫn và đào tạo nhân viên:
- Cần đào tạo và hướng dẫn nhân viên sử dụng các công cụ và phương pháp cải tiến chất lượng một cách hiệu quả.
- Nâng cao nhận thức của nhân viên về tầm quan trọng của việc cải thiện chất lượng.
5.5. Văn hóa cải tiến liên tục:
- Cần xây dựng văn hóa cải tiến liên tục trong doanh nghiệp, khuyến khích mọi nhân viên luôn tìm kiếm cơ hội để cải thiện chất lượng công việc.
5.6. Quản lý nguồn lực hiệu quả:
- Cải tiến chất lượng cần có sự đầu tư về nguồn lực như tài chính, nhân lực và thời gian. Doanh nghiệp cần quản lý nguồn lực hiệu quả để đảm bảo việc cải tiến được thực hiện một cách suôn sẻ.
5.7. Ứng dụng công nghệ hỗ trợ
- Lựa chọn các giải pháp công nghệ để hỗ trợ tự động hóa việc thu thập, phân tích dữ liệu về lỗi sản phẩm cũng như quy trình sản xuất trong thời gian thực như QMS, MES…
Kết luận
Hoàn thiện và phát triển chất lượng sản phẩm là một quá trình liên tục nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và quy trình sản xuất. Đây là yếu tố then chốt để doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh, tăng năng suất, giảm chi phí và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
Hy vọng rằng, bài viết trên đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về cải tiến chất lượng, tầm quan trọng cũng như quy trình triển khai cải tiến hiệu quả. Tuy nhiên, để kiểm soát và nâng cao chất lượng một cách hiệu quả, doanh nghiệp cần sự hỗ trợ của công nghệ, đặc biệt là phần mềm quản lý chất lượng (SEEACT-QMS).
Việc đầu tư vào QMS sẽ mang lại lợi ích to lớn cho doanh nghiệp về cả hiệu quả hoạt động và lợi nhuận lâu dài:
QA (Đảm bảo chất lượng) trong QMS:
QA là một phần quan trọng của QMS và mang lại nhiều lợi ích, bao gồm:
- Ngăn ngừa xảy ra khiếm khuyết sản phẩm.
- Số hóa được các form nhập liệu kiểm tra tình trạng, nguyên liệu, điều kiện hoạt động.
- Thống kê/tra cứu được dữ liệu của các form nhập liệu.
- Bảng theo dõi dữ liệu, cảnh báo trực quan.
QC (Kiểm soát chất lượng) trong QMS:
QC là một phần khác quan trọng của QMS và mang lại nhiều lợi ích, bao gồm:
- Giảm tỷ lệ lỗi của sản phẩm.
- Kiểm soát được thông tin người nhập liệu và tình trạng máy.
- Cài đặt được được cảnh báo cho dữ liệu nhập bởi người vận hành.
- Thông tin cảnh báo phải được lưu lại, gửi tin nhắn, email cho các cấp Supervisor.
Để hiểu hơn về tính năng và những ưu điểm vượt trội của QMS, vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí về giải pháp theo số hotline: Mr. Vũ: 0936.064.289.
| Tham khảo thêm:
- QC là gì trong cải tiến sản phẩm?