Ngành dệt may hiện nay áp dụng đa dạng các phương thức sản xuất để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Bài viết này của DACO sẽ phân tích các phương thức sản xuất ngành dệt may phổ biến nhất, bao gồm CMT, OEM/FOB, ODM và OBM, cùng với những ưu nhược điểm của từng phương thức.
Tổng quan các phương thức sản xuất trong ngành dệt may
Ngành dệt may đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt tại châu Á, nhờ lợi thế ít vốn sản xuất cũng như giải quyết việc làm cho người lao động. Tại Việt Nam, ngành này tạo việc làm cho khoảng 5 triệu người, với thu nhập trung bình 6 triệu đồng/người, đồng thời đóng góp đáng kể vào tăng trưởng kinh tế.
Sự phát triển của ngành dệt may gắn liền với việc áp dụng các phương thức sản xuất phù hợp. Phương thức CMT từng là bước phát triển tất yếu, tạo tiền đề cho ngành Dệt May Việt Nam. Tuy nhiên, trước tình hình chi phí lao động tăng và yêu cầu ngày càng cao về chất lượng sản phẩm, các doanh nghiệp đang chuyển dịch sang các phương thức sản xuất khác.
Xu hướng hiện nay là chuyển dịch từ CMT sang FOB nơi doanh nghiệp chủ động hơn trong việc nguyên liệu đầu vào. Bên cạnh đó, phương thức ODM cũng ngày càng được ưa chuộng, cho phép doanh nghiệp tham gia vào khâu thiết kế và tạo ra giá trị gia tăng cao hơn.
Mỗi phương thức sản xuất đều có ưu điểm riêng và việc lựa chọn phương thức nào phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng đơn hàng. Cùng DACO tìm hiểu chi tiết trong các phần tiếp theo dưới đây.
Phương thức sản xuất CMT
Phương thức CMT là gì?
CMT (Cut-Make-Trim) là một trong các phương thức sản xuất ngành dệt may, chiếm tỷ lệ cao nhất hiện nay. Phương thức này có chi phí sản xuất thấp, phù hợp với các doanh nghiệp mới khởi nghiệp hoặc quy mô nhỏ.
CMT bao gồm 3 công đoạn chính:
- Cut (Cắt): Vải được cắt theo khuôn mẫu do khách hàng cung cấp.
- Make (May): Các mảnh vải được may và ráp lại thành sản phẩm hoàn chỉnh.
- Trim (Hoàn thiện): Sản phẩm được kiểm tra chất lượng, loại bỏ chỉ thừa, dán nhãn mác theo yêu cầu của khách hàng và đóng gói.
Với phương thức CMT, doanh nghiệp chỉ cần tập trung vào khâu sản xuất, không cần lo lắng về thiết kế, nguyên phụ liệu hay phân phối sản phẩm.
Cách thức hoạt động của CTM
Trong phương thức CMT, xưởng may hoạt động như một đơn vị gia công, nhận toàn bộ nguyên liệu đầu vào từ phía khách hàng. Khách hàng sẽ cung cấp đầy đủ các yếu tố cần thiết cho quá trình sản xuất, bao gồm:
- Nguyên liệu sản xuất: Vải, chỉ, phụ liệu,…
- Chi phí vận chuyển: Bao gồm chi phí vận chuyển nguyên liệu đến xưởng may và chi phí vận chuyển thành phẩm đến kho của khách hàng.
- Mẫu thiết kế: Bản vẽ kỹ thuật, thông số chi tiết, yêu cầu về chất lượng sản phẩm.
- Thiết bị công nghệ: Trong một số trường hợp, khách hàng có thể yêu cầu xưởng may sử dụng các thiết bị công nghệ đặc thù để đáp ứng yêu cầu sản xuất.
Vai trò của xưởng may trong phương thức CMT chỉ đơn giản là cắt, may và hoàn thiện sản phẩm theo đúng yêu cầu của khách hàng. Nói cách khác, doanh nghiệp CMT chủ yếu bán sức lao động của công nhân, không cần đầu tư vào nguyên liệu, thiết kế hay phân phối.
Hình thức CMT phổ biến trong các đơn hàng gia công của các thương hiệu thời trang quốc tế đặt tại Việt Nam, ví dụ như sản xuất áo sơ mi, áo phông, quần jeans,… cho các thương hiệu như Levis, Uniqlo, Mango, Zara,…
Ưu nhược điểm của phương thức sản xuất CTM
Đối với nhà sản xuất | Đối với khách hàng | |
Ưu điểm | Ít vốn đầu tư, chỉ tập trung vào máy móc, công nghệ và nhân công. | Chủ động lựa chọn nguồn vải đầu vào, đảm bảo chất lượng sản phẩm |
Giảm thiểu rủi ro về nguyên liệu, biến động giá cả thị trường. | Có thể tìm kiếm nguồn nguyên liệu giá rẻ, tối ưu chi phí sản xuất | |
Quản lý đơn giản do quy trình sản xuất đơn giản. | Có thể thay đổi quy cách theo ý muốn | |
Nhược điểm | Hoàn toàn phụ thuộc vào đơn hàng của khách hàng, không chủ động được nguồn hàng | Phải tự lo liệu nguồn nguyên liệu, vận chuyển, kiểm soát chất lượng… |
Lợi nhuận thường thấp hơn so với các phương thức khác | Có thể gặp rủi ro về chất lượng, số lượng, thời gian giao hàng | |
Khó xây dựng thương hiệu riêng |
Phương thức sản xuất OEM
Phương thức OEM trong dệt may là gì?
OEM (Original Equipment Manufacturer) là một trong các phương thức sản xuất ngành dệt may phổ biến hiện nay. Với phương thức này, nhà máy sẽ đảm nhận toàn bộ quy trình sản xuất, từ việc thu mua nguyên vật liệu theo yêu cầu của khách hàng, đến cắt vải, may và hoàn thiện sản phẩm. Sản phẩm cuối cùng sẽ được gắn mác thương hiệu của khách hàng trước khi giao hàng.
Đặc điểm của phương thức OEM:
- Sản phẩm đúng yêu cầu: Nhà máy cam kết sản xuất sản phẩm đúng với mẫu mã, chất lượng vải và các tiêu chuẩn đã thỏa thuận trong hợp đồng.
- Tuân thủ thỏa thuận: Các yêu cầu về hình ảnh, công nghệ sản xuất… sẽ được hai bên thống nhất và nhà máy có trách nhiệm tuân thủ.
- Bảo mật: Nhà máy có nghĩa vụ bảo mật thông tin về công nghệ, thiết kế sản phẩm của khách hàng.
Cách thức hoạt động của phương thức OEM trong dệt may
- Tiếp nhận yêu cầu: Nhà sản xuất (OEM) tiếp nhận yêu cầu từ khách hàng về sản phẩm dệt may, bao gồm thông tin về kiểu dáng, chất liệu, số lượng, tiêu chuẩn chất lượng…
- Thiết kế và phát triển mẫu: Dựa trên yêu cầu của khách hàng, nhà sản xuất sẽ thiết kế và phát triển mẫu sản phẩm. Khách hàng sẽ duyệt mẫu và đưa ra các yêu cầu chỉnh sửa (nếu có).
- Tìm nguồn nguyên phụ liệu: Nhà sản xuất sẽ tìm kiếm và lựa chọn nguồn nguyên phụ liệu phù hợp với yêu cầu của khách hàng về chất lượng, giá cả…
- Sản xuất: Tiến hành sản xuất hàng loạt sản phẩm theo mẫu đã được duyệt, bao gồm các công đoạn cắt, may, in, thêu, hoàn thiện…
- Kiểm tra chất lượng: Thực hiện kiểm tra chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình sản xuất và trước khi giao hàng để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn yêu cầu.
- Đóng gói và giao hàng: Đóng gói sản phẩm theo yêu cầu của khách hàng và giao hàng đến địa điểm chỉ định.
Lưu ý khi sử dụng phương thức OEM
Khi áp dụng phương thức sản xuất OEM trong ngành dệt may, cần lưu ý một số điểm sau để đảm bảo hiệu quả và giảm thiểu rủi ro:
Thứ nhất, lựa chọn xưởng may uy tín là yếu tố then chốt. Nên ưu tiên các đơn vị có kinh nghiệm, năng lực sản xuất tốt và đáp ứng được các yêu cầu về chất lượng.
Thứ hai, cần xây dựng hợp đồng chặt chẽ, rõ ràng, bao gồm các điều khoản về nguồn nguyên vật liệu, tiêu chuẩn chất lượng, quy trình sản xuất, trách nhiệm của các bên… Hợp đồng chi tiết sẽ là cơ sở pháp lý để giải quyết các tranh chấp phát sinh (nếu có).
Thứ ba, việc đăng ký bảo hộ sở hữu trí tuệ cho sản phẩm là cần thiết để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp, ngăn chặn các hành vi sao chép, nhái sản phẩm.
Phương thức sản xuất FOB
FOB trong ngành dệt may là gì?
FOB dệt may được hiểu là "mua đứt – bán đoạn", trong đó nhà sản xuất (nhà máy) sẽ đảm nhiệm toàn bộ quy trình từ A đến Z, bao gồm việc lựa chọn chất liệu, thu mua nguyên liệu, sản xuất và hoàn thiện sản phẩm.
Ưu điểm của FOB là doanh nghiệp có thể tối ưu chi phí bằng cách tìm kiếm nguồn nguyên liệu giá rẻ, qua đó gia tăng lợi nhuận.
Tuy nhiên, FOB đòi hỏi doanh nghiệp phải có năng lực quản lý và sản xuất chuyên nghiệp để đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh doanh. Không phải doanh nghiệp nào cũng đủ khả năng vận hành trơn tru toàn bộ quy trình từ khâu nguyên liệu đến thành phẩm.
Cách thức hoạt động của phương thức FOB
Trong đơn hàng FOB, khách hàng sẽ cung cấp mẫu mã, ý tưởng thiết kế sản phẩm kèm theo yêu cầu chi tiết về chất liệu, phụ kiện. Doanh nghiệp nhận đơn hàng FOB có trách nhiệm tìm kiếm nguồn nguyên liệu phù hợp với yêu cầu của khách hàng, ưu tiên lựa chọn nơi cung cấp có giá cả hợp lý và thuận tiện cho cả hai bên.
Sau khi đã thu mua đủ nguyên vật liệu, doanh nghiệp sẽ tiến hành các công đoạn sản xuất: cắt, may, hoàn thiện và đóng gói sản phẩm theo đúng số lượng khách hàng yêu cầu.
Một điểm quan trọng trong đơn hàng FOB là doanh nghiệp có trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến bến tàu. Tuy nhiên, mọi chi phí và thủ tục phát sinh sau khi hàng hóa đến bến tàu (như vận chuyển quốc tế, bảo hiểm, thông quan…) sẽ do khách hàng chịu trách nhiệm.
Phương thức kết hợp OEM/FOB
OEM/FOB là gì trong ngành dệt may?
OEM/FOB là sự kết hợp giữa hai phương thức sản xuất phổ biến trong ngành dệt may, tận dụng ưu điểm của cả OEM và FOB.
Cụ thể, trong phương thức OEM/FOB:
- Khách hàng: Cung cấp mẫu mã, thiết kế có sẵn cho doanh nghiệp sản xuất.
- Doanh nghiệp:
- Tìm kiếm và thu mua nguyên vật liệu theo yêu cầu của khách hàng.
- Thực hiện toàn bộ quy trình sản xuất: cắt, may, hoàn thiện sản phẩm.
- Vận chuyển hàng hóa đến bến cảng để giao cho khách hàng.
Như vậy, OEM/FOB vừa đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng yêu cầu của khách hàng (OEM), vừa giúp doanh nghiệp chủ động trong việc tìm kiếm nguồn nguyên liệu và tối ưu hóa chi phí sản xuất (FOB). Đây là phương thức sản xuất linh hoạt, phù hợp với nhiều loại hình doanh nghiệp và đơn hàng trong ngành dệt may.
Phân loại của đơn hàng OEM/FOB
Đơn hàng OEM/FOB trong ngành dệt may được chia thành hai loại chính:
1. OEM/FOB chỉ định
Với hình thức này, khách hàng sẽ chỉ định cụ thể nhà cung cấp nguyên vật liệu, phụ kiện, thậm chí cả máy móc mà doanh nghiệp phải sử dụng trong quá trình sản xuất. Doanh nghiệp hoặc xưởng may không có quyền tự do lựa chọn nguồn cung mà phải tuân thủ theo yêu cầu của khách hàng.
2. OEM/FOB tự quyết
Ngược lại với OEM/FOB chỉ định, trong hình thức tự quyết, doanh nghiệp được toàn quyền quyết định nguồn cung ứng nguyên vật liệu, phụ kiện, máy móc… sao cho phù hợp với yêu cầu về chất lượng và giá cả. Khách hàng sẽ không can thiệp vào quá trình lựa chọn này. Tuy nhiên, doanh nghiệp vẫn phải đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng đúng các tiêu chuẩn mà khách hàng đã đề ra.
Ưu điểm của OEM/FOB
Phương thức OEM/FOB mang lại lợi ích cho cả hai phía, doanh nghiệp sản xuất và khách hàng:
Đối với nhà sản xuất | Đối với khách hàng |
Tiết kiệm chi phí: Khách hàng không cần bỏ vốn đầu tư cho nguyên vật liệu, giảm thiểu rủi ro về tồn kho và biến động giá cả. Các xưởng may thường có nguồn cung cấp nguyên liệu giá sỉ, ổn định hơn so với việc khách hàng tự mua lẻ. Ngoài ra, khách hàng có thể thương lượng giá cả với doanh nghiệp để tối ưu chi phí. | Lợi nhuận cao hơn: So với phương thức CMT, OEM/FOB mang lại lợi nhuận cao hơn do doanh nghiệp chủ động trong việc tìm kiếm nguồn nguyên liệu giá rẻ, tối ưu hóa chi phí sản xuất. |
Giảm chi phí quản lý: Khách hàng không cần thành lập bộ phận chuyên trách về nguyên vật liệu, tiết kiệm được chi phí tuyển dụng, đào tạo và vận hành. | Linh hoạt trong công việc: Việc tham gia vào nhiều công đoạn sản xuất giúp doanh nghiệp tích lũy kinh nghiệm, nâng cao năng lực quản lý và đáp ứng đa dạng yêu cầu của khách hàng. Đặc biệt, sự chủ động trong việc lựa chọn nguyên vật liệu giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn trong sản xuất, nâng cao hiệu quả và chất lượng công việc. |
Phương thức sản xuất ODM
Phương thức sản xuất ODM là gì?
ODM (Original Design Manufacturer) là phương thức sản xuất "thiết kế gốc" trong ngành dệt may. Điểm khác biệt lớn nhất của ODM so với OEM hay CMT là nhà sản xuất sẽ đảm nhiệm cả khâu thiết kế.
Cụ thể, trong phương thức ODM, nhà sản xuất không chỉ đơn thuần gia công theo mẫu mã có sẵn mà còn chủ động nghiên cứu, sáng tạo và đưa ra các mẫu thiết kế sản phẩm. Sau khi khách hàng lựa chọn mẫu thiết kế, nhà sản xuất sẽ chịu trách nhiệm chuẩn bị nguyên vật liệu, sản xuất, đóng gói và vận chuyển sản phẩm đến cho khách hàng.
ODM đòi hỏi nhà sản xuất phải có đội ngũ thiết kế chuyên nghiệp, nắm bắt xu hướng thời trang và am hiểu thị hiếu khách hàng. Trong các phương thức sản xuất trong ngành dệt may, ODM mang lại nhiều giá trị gia tăng cho sản phẩm, đồng thời khẳng định năng lực thiết kế và sản xuất của doanh nghiệp.
Ưu điểm của phương thức ODM
So với các phương thức sản xuất ngành dệt may khác, ODM mang đến nhiều ưu điểm nổi bật cho doanh nghiệp dệt may:
Thứ nhất, tiết kiệm thời gian và ngân sách. Doanh nghiệp không cần đầu tư vào đội ngũ thiết kế riêng, rút ngắn thời gian ra mắt sản phẩm và giảm thiểu rủi ro về thiết kế.
Thứ hai, đa dạng hóa mẫu mã. Hợp tác với nhà máy ODM giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn ý tưởng thiết kế phong phú, nắm bắt nhanh xu hướng thị trường và đáp ứng thị hiếu khách hàng.
Thứ ba, nâng cao năng lực cạnh tranh. Doanh nghiệp có thể tập trung vào phát triển thương hiệu, nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường.
Thứ tư, linh hoạt trong sản xuất. ODM cho phép doanh nghiệp sản xuất đa dạng sản phẩm với số lượng linh hoạt, dễ dàng thay đổi mẫu mã theo nhu cầu thị trường.
Nhược điểm của phương thức ODM
Hạn chế lớn nhất của ODM chính là sản phẩm thiếu tính độc quyền. Vì nhà sản xuất có thể sử dụng chung một mẫu thiết kế cho nhiều khách hàng khác nhau, nên sản phẩm cuối cùng sẽ không mang tính đặc trưng riêng biệt. Điều này dẫn đến sự cạnh tranh gay gắt về giá cả trên thị trường, khiến lợi nhuận của doanh nghiệp bị thu hẹp.
Vì vậy, khi lựa chọn phương thức ODM, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và rủi ro, đồng thời có những chiến lược kinh doanh phù hợp để tạo lợi thế cạnh tranh và tối ưu hóa lợi nhuận.
Phương thức sản xuất OBM
Phương thức OBM là gì?
OBM (Original Brand Manufacturer) là phương thức sản xuất "thương hiệu gốc" trong ngành dệt may, trong đó nhà sản xuất tự làm chủ toàn bộ quy trình, từ xây dựng thương hiệu, thiết kế sản phẩm, tìm kiếm nguyên liệu, sản xuất, đến phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
Nói cách khác, doanh nghiệp OBM không chỉ đơn thuần là sản xuất hàng hóa mà còn xây dựng và phát triển thương hiệu riêng cho sản phẩm của mình. Họ tự thiết kế, tìm kiếm nguồn cung ứng, tổ chức sản xuất và xây dựng hệ thống phân phối, tiếp thị sản phẩm mang thương hiệu của chính mình.
Với phương thức OBM, doanh nghiệp có toàn quyền kiểm soát chất lượng, giá cả và chiến lược phát triển thương hiệu. Đây là phương thức sản xuất mang lại giá trị gia tăng cao nhất, giúp doanh nghiệp khẳng định vị thế và uy tín trên thị trường.
Ưu nhược điểm của phương thức OBM
Ưu điểm | Nhược điểm |
Kiểm soát toàn bộ chuỗi giá trị, từ thiết kế, sản xuất đến phân phối | Khó kiểm soát toàn bộ quy trình nếu quy mô doanh nghiệp lớn |
Xây dựng thương hiệu mạnh, độc lập, tạo sự khác biệt | Xây dựng thương hiệu tốn nhiều thời gian và công sức |
Hưởng toàn bộ lợi nhuận từ sản phẩm | Rủi ro cao, có thể thua lỗ nếu kinh doanh không hiệu quả |
Nâng cao năng lực cạnh tranh, thu hút khách hàng trung thành | Cạnh tranh gay gắt với các thương hiệu lớn và nhỏ trên thị trường |
Phát triển bền vững, chủ động trong chiến lược kinh doanh | Yêu cầu năng lực quản lý mạnh mẽ và toàn diện |
Không phụ thuộc vào đối tác sản xuất | Đầu tư vào tài chính, con người và công nghệ |
Tự quyết định thời gian sản xuất và ra mắt sản phẩm | Thời gian thu hồi vốn lâu |
Nhanh chóng khai thác lợi thế thị trường | Chịu trách nhiệm hoàn toàn về rủi ro (tài chính, thị trường, vận hành) |
So sánh các phương thức sản xuất trong ngành dệt may
Tiêu chí | CMT | OEM/FOB | ODM | OBM |
Vai trò doanh nghiệp | Chỉ thực hiện gia công cắt, may, hoàn thiện theo yêu cầu | Đảm nhận sản xuất toàn bộ, từ nguyên liệu đến thành phẩm | Đưa ra yêu cầu về sản phẩm | Tự thiết kế, sản xuất và phân phối sản phẩm mang thương hiệu riêng |
Thiết kế | Do khách hàng cung cấp | Do khách hàng cung cấp | Do nhà sản xuất thiết kế | Do doanh nghiệp tự thiết kế |
Nguyên liệu | Do khách hàng cung cấp | Do nhà sản xuất cung cấp | Do nhà sản xuất cung cấp | Do doanh nghiệp tự cung cấp hoặc hợp tác với nhà cung cấp |
Sản xuất | Thực hiện gia công cắt, may, hoàn thiện | Chịu trách nhiệm toàn bộ quá trình sản xuất | Chịu trách nhiệm toàn bộ quá trình sản xuất | Tự sản xuất hoặc thuê gia công |
Thương hiệu | Khách hàng sở hữu thương hiệu của sản phẩm | Khách hàng sở hữu thương hiệu của sản phẩm | Sản phẩm có thể mang thương hiệu của khách hàng hoặc nhà sản xuất | Sản phẩm độc quyền của doanh nghiệp |
Lợi nhuận | Thấp, chủ yếu là phí gia công | Trung bình, phụ thuộc vào giá trị gia tăng | Cao hơn CMT, phụ thuộc vào khả năng thiết kế | Cao nhất, nhưng cũng có rủi ro cao nhất |
Kiểm soát | Ít kiểm soát, phụ thuộc vào khách hàng | Kiểm soát quá trình sản xuất | Kiểm soát ý tưởng và chất lượng | Kiểm soát toàn bộ chuỗi cung ứng |
Rủi ro | Thấp | Trung bình | Trung bình | Cao |
Yêu cầu | Tay nghề, kỹ thuật may | Năng lực sản xuất, quản lý chất lượng | Năng lực thiết kế, sản xuất | Năng lực toàn diện về thiết kế, sản xuất, marketing, tài chính |
[FAQ] Giải đáp những câu hỏi thường gặp
Phương thức sản xuất nào phù hợp với doanh nghiệp dệt may mới thành lập?
Đối với doanh nghiệp mới thành lập, nguồn lực còn hạn chế, phương thức CMT là lựa chọn phù hợp nhất. Bởi vì CMT yêu cầu vốn đầu tư thấp, ít rủi ro, tập trung vào gia công, chưa cần đầu tư vào thiết kế, thương hiệu.
Làm thế nào để chuyển đổi từ phương thức CMT sang OEM/ODM?
Để chuyển đổi từ CMT sang OEM/ODM, doanh nghiệp cần:
- Nâng cao năng lực sản xuất: Đầu tư máy móc, công nghệ, đào tạo nhân công.
- Quản lý chất lượng: Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng chặt chẽ.
- Tìm kiếm nguồn cung ứng nguyên liệu: Ổn định, chất lượng, giá cả cạnh tranh.
- Xây dựng mối quan hệ với khách hàng: Tìm kiếm khách hàng tiềm năng, đàm phán hợp đồng.
Xu hướng phát triển của các phương thức sản xuất trong ngành dệt may là gì?
Xu hướng hiện nay là các doanh nghiệp dệt may đang dần chuyển dịch từ CMT sang OEM, ODM và OBM để nâng cao giá trị gia tăng, chủ động hơn trong sản xuất và kinh doanh. Đặc biệt, với sự phát triển của công nghệ, xu hướng sản xuất "xanh", bền vững đang ngày càng được quan tâm.
Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cái nhìn tổng quan về các phương thức sản xuất ngành dệt may phổ biến, giúp doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định đúng đắn, tối ưu hóa hoạt động sản xuất kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Bên cạnh việc lựa chọn phương thức sản xuất, doanh nghiệp cũng cần không ngừng đầu tư vào công nghệ, nâng cao tay nghề người lao động và cập nhật xu hướng thị trường để đạt được hiệu quả kinh doanh tốt nhất.
>>>Đọc thêm: