Bạn muốn hiểu rõ hơn về giá thành sản xuất và cách tối ưu nó để nâng cao hiệu quả kinh doanh? Hãy cùng tìm hiểu các yếu tố cấu thành nên chỉ số quan trọng này và các phương pháp tính toán phổ biến nhất hiện nay.
1. Giá thành sản xuất là gì?
Giá thành sản xuất của một sản phẩm hay dịch vụ về cơ bản là tổng chi phí cần thiết để tạo ra nó trong điều kiện sản xuất bình thường. Nói cách khác, đây là tất cả những khoản tiền mà doanh nghiệp phải bỏ ra để biến nguyên vật liệu thô thành sản phẩm hoàn chỉnh, sẵn sàng đưa ra thị trường.
Hiểu một cách đơn giản, đó là tất cả chi phí mà doanh nghiệp bỏ ra để tạo ra một sản phẩm hoàn chỉnh, sẵn sàng đưa ra thị trường.
Cụ thể hơn, giá thành sản xuất được tính bằng tổng chi phí bỏ ra cho một khối lượng hoặc một đơn vị sản phẩm trong điều kiện sản xuất bình thường. Nó bao gồm 3 yếu tố chính:
- Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: Đây là chi phí cho những nguyên liệu cấu thành nên sản phẩm. Ví dụ, để sản xuất một chiếc áo, doanh nghiệp cần chi phí cho vải, chỉ, cúc áo…
- Chi phí nhân công trực tiếp: Đây là khoản tiền công trả cho những người lao động trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất, chẳng hạn như công nhân may, thợ cắt vải…
- Chi phí sản xuất chung: Đây là các chi phí khác liên quan đến hoạt động sản xuất, bao gồm chi phí quản lý, khấu hao tài sản cố định, điện nước, bảo trì máy móc…
Giá thành SX là một chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Nó cho thấy doanh nghiệp đã sử dụng tài sản, vốn, nguyên vật liệu và lao động hiệu quả như thế nào. Bên cạnh đó, đây cũng là cơ sở để doanh nghiệp định giá bán sản phẩm, đảm bảo lợi nhuận và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
>>>Có thể bạn muốn biết:
- Giá thành sản phẩm là gì? 7 Cách tính giá thành sản phẩm cần biết
- Product cost là gì? Giải thích chi tiết từ A-Z
2. Cách tính giá thành sản xuất
2.1 Công thức tính giá thành sản xuất
Để xác định giá thành sản phẩm/dịch vụ, kế toán cần thu thập chi phí trực tiếp (nguyên vật liệu, nhân công…) theo đối tượng, và phân bổ chi phí chung hợp lý.
Công thức tính như sau:
Giá thành đơn vị sản xuất = Tổng giá thành sản phẩm hoàn thành / Tổng số lượng sản phẩm hoàn thành
Trong đó:
Tổng giá thành sản phẩm = Giá trị sản phẩm dở dang đầu kỳ + Chi phí sản xuất trong kỳ – Giá trị sản phẩm dở dang cuối kỳ
Lưu ý: Sản phẩm dở dang được định giá bằng phương pháp ước lượng hoặc chi phí trực tiếp.
2.2 Quy trình tính giá thành sản xuất
Để đảm bảo tính chính xác trong việc tính toán giá thành SX, cần tuân thủ quy trình sau:
Bước 1. Xác định đối tượng tính giá:
Việc xác định rõ ràng đối tượng cần tính giá (ví dụ: từng loại sản phẩm, nhóm sản phẩm, hay toàn bộ sản phẩm) là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Điều này giúp doanh nghiệp thu thập chính xác dữ liệu chi phí, phục vụ cho việc tính toán và quản lý chi phí hiệu quả.
Bước 2. Tập hợp chi phí:
- Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: Bao gồm chi phí nguyên vật liệu chính dùng để sản xuất ra sản phẩm.
- Chi phí nhân công trực tiếp: Chi phí trả lương cho công nhân trực tiếp tham gia sản xuất.
- Chi phí sản xuất chung: Các chi phí khác liên quan đến quá trình sản xuất như chi phí điện nước, khấu hao máy móc, bảo trì sửa chữa,…
Bước 3. Tính giá thành:
Căn cứ vào đối tượng tính giá và các chi phí đã tập hợp, kế toán sẽ áp dụng cách tính giá thành sản xuất phù hợp.
Bước 4. Kiểm tra và đối chiếu:
Sau khi tính toán, cần kiểm tra lại toàn bộ số liệu và kết quả để đảm bảo tính chính xác của giá thành SX.
Bằng cách tuân thủ quy trình này, doanh nghiệp có thể kiểm soát tốt giá thành SX, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh hiệu quả.
3. Các phương pháp tính giá thành sản xuất
Cách tính giá thành sản xuất có thể được thực hiện thông qua nhiều phương pháp khác nhau, mỗi phương pháp phù hợp với một loại hình sản xuất và quy mô doanh nghiệp cụ thể. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến:
3.1 Phương pháp trực tiếp
Phương pháp trực tiếp là cách tính đơn giản nhất, thường được áp dụng cho những doanh nghiệp có quy trình sản xuất đơn giản, sản phẩm đồng nhất và chu kỳ sản xuất ngắn. Điển hình là các ngành sản xuất như bánh kẹo, điện, nước.
Với phương pháp này, giá thành SX được tính bằng cách cộng trực tiếp tất cả các chi phí sản xuất phát sinh, bao gồm chi phí nguyên vật liệu, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung. Ưu điểm của phương pháp này là dễ hiểu, dễ áp dụng và không yêu cầu kỹ thuật tính toán phức tạp.
3.2 Phương pháp hệ số
Phương pháp hệ số phù hợp với những doanh nghiệp sản xuất nhiều loại sản phẩm khác nhau nhưng sử dụng chung một loại nguyên vật liệu đầu vào.
Cách tính này sử dụng hệ số quy đổi để phân bổ chi phí chung cho từng loại sản phẩm dựa trên một tiêu chí nhất định, ví dụ như khối lượng, thời gian sản xuất, hoặc độ phức tạp của sản phẩm. Tuy nhiên, phương pháp này đòi hỏi doanh nghiệp phải xác định được hệ số quy đổi một cách chính xác để đảm bảo tính hợp lý của giá thành.
3.3 Phương pháp tỷ lệ
Phương pháp tỷ lệ thường được sử dụng trong các doanh nghiệp sản xuất đa dạng chủng loại sản phẩm từ một quy trình công nghệ chung.
Giá thành của từng loại sản phẩm được xác định dựa trên tỷ lệ giá trị sản xuất của sản phẩm đó so với tổng giá trị sản xuất của tất cả các sản phẩm. Phương pháp tỷ lệ khá đơn giản, nhưng đòi hỏi doanh nghiệp phải có hệ thống theo dõi và đánh giá giá trị sản xuất chính xác.
3.4 Phương pháp loại trừ chi phí
Doanh nghiệp áp dụng phương pháp loại trừ chi phí khi có sản phẩm chính và sản phẩm phụ (hoặc sản phẩm lỗi) trong cùng một quy trình sản xuất. Giá thành sản phẩm chính được tính bằng cách lấy tổng chi phí sản xuất trừ đi chi phí sản xuất sản phẩm phụ (hoặc sản phẩm lỗi).
Từ đó giúp xác định giá thành sản phẩm chính một cách chính xác hơn, đồng thời phản ánh đúng giá trị của sản phẩm phụ.
3.5 Phương pháp cộng tổng chi phí
Phương pháp tổng cộng chi phí thường được sử dụng trong các doanh nghiệp có quy trình sản xuất phức tạp, nhiều công đoạn và bộ phận tham gia. Giá thành sản phẩm được tính bằng cách cộng gộp tất cả các chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ, bao gồm chi phí nguyên vật liệu, chi phí nhân công, chi phí sản xuất chung, chi phí quản lý doanh nghiệp,…
Phương pháp này cung cấp bức tranh tổng thể về chi phí sản xuất, nhưng có thể khó khăn trong việc phân bổ chi phí cho từng loại sản phẩm.
3.6 Phương pháp liên hợp
Phương pháp liên hợp là sự kết hợp của nhiều phương pháp tính giá khác nhau để phù hợp với đặc thù sản xuất của doanh nghiệp. Phương pháp này mang tính linh hoạt cao, nhưng đòi hỏi doanh nghiệp phải am hiểu về các phương pháp tính giá khác nhau và có khả năng áp dụng một cách hiệu quả.
Ví dụ, doanh nghiệp có thể kết hợp phương pháp hệ số và phương pháp tỷ lệ để tính giá thành cho các sản phẩm của mình.
3.7 Phương pháp định mức
Phương pháp định mức yêu cầu doanh nghiệp phải xây dựng được hệ thống định mức kinh tế kỹ thuật hoàn chỉnh và ổn định cho từng loại sản phẩm.
Giá thành SX được xác định dựa trên định mức tiêu hao nguyên vật liệu, nhân công và các chi phí sản xuất khác. Ưu điểm của phương pháp này là tính chính xác cao, giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt chi phí sản xuất. Tuy nhiên, việc xây dựng và cập nhật định mức có thể tốn nhiều thời gian và công sức.
4. Làm thế nào để giảm giá thành sản xuất?
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt như hiện nay, việc giảm giá thành SX là chìa khóa để doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và tối ưu hóa lợi nhuận. Ứng dụng công nghệ chính là một trong những giải pháp hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này. Cụ thể:
- Việc ứng dụng máy móc, công nghệ mới giúp tự động hóa quy trình, giảm thiểu sự can thiệp của con người, từ đó nâng cao năng suất lao động, giảm tỷ lệ sai sót và tiết kiệm chi phí nhân công.
- Số hóa quy trình quản lý sản xuất, giúp doanh nghiệp kiểm soát chặt chẽ từ khâu nguyên vật liệu đầu vào đến thành phẩm đầu ra, tối ưu hóa chuỗi cung ứng, giảm thiểu lãng phí và thất thoát.
- Công nghệ số hỗ trợ doanh nghiệp thu thập, phân tích dữ liệu sản xuất một cách chính xác và toàn diện. Dựa trên những thông tin này, doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định chiến lược về sản xuất, kinh doanh một cách hiệu quả, đồng thời nâng cao khả năng dự báo và kiểm soát rủi ro.
Để hiện thực hóa các giải pháp trên, doanh nghiệp cần một hệ thống quản lý sản xuất thông minh và toàn diện. SEEACT-MES là một lựa chọn đáng tin cậy, cung cấp các tính năng vượt trội như:
- Giám sát sản xuất thời gian thực: Theo dõi tiến độ sản xuất, tình trạng máy móc, và hiệu suất làm việc của nhân viên.
- Quản lý chất lượng: Kiểm soát chất lượng sản phẩm ở từng công đoạn, phát hiện và xử lý lỗi kịp thời.
- Tối ưu hóa nguồn lực: Phân bổ nguồn lực hiệu quả, giảm thiểu lãng phí nguyên vật liệu và thời gian.
- Phân tích dữ liệu: Cung cấp báo cáo chi tiết về hiệu quả sản xuất, hỗ trợ ra quyết định chính xác.
Với SEEACT-MES, doanh nghiệp có thể nâng cao năng lực quản lý, tối ưu hóa quy trình sản xuất, và giảm thiểu giá thành SX một cách bền vững.
>>>Tìm hiểu thêm về: Hệ thống quản lý sản xuất SEEACT-MES hoặc liên hệ Hotline của DACO 0904.675.995 để được hỗ trợ và nhận demo miễn phí
5. [FAQ] Những câu hỏi thường gặp
6.1 Tại sao cần phải tính toán giá thành sản xuất?
Doanh nghiệp cần tính toán chi phí sản xuất vì nhiều lý do quan trọng.
Trước hết, đây là cơ sở để định giá bán sản phẩm, đảm bảo lợi nhuận và sức cạnh tranh trên thị trường. Việc này cũng giúp doanh nghiệp kiểm soát các khoản chi phí phát sinh, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nguồn lực.
Bên cạnh đó, so sánh chi phí thực tế với kế hoạch giúp đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất, phát hiện những điểm cần cải thiện.
Đây cũng là cơ sở để đưa ra các quyết định kinh doanh chiến lược như lựa chọn sản phẩm, đầu tư công nghệ, mở rộng quy mô…
Cuối cùng, việc giảm thiểu chi phí trong sản xuất trực tiếp góp phần tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp quản lý tài chính hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
6.2 Khác biệt giữa chi phí sản xuất và giá thành sản xuất là gì?
Mặc dù đều biểu hiện bằng tiền những hao tổn về nguyên vật liệu và lao động trong quá trình sản xuất, hai số liệu này vẫn có những điểm khác biệt quan trọng cần lưu ý.
Giá thành SX | Chi phí SX | |
Phạm vi tính toán | Chỉ tính cho những sản phẩm đã hoàn thành trong kỳ, bao gồm cả chi phí sản xuất của kỳ trước chuyển sang. | Bao gồm tất cả các khoản chi phí phát sinh trong một kỳ kế toán nhất định (tháng, quý, năm) để tạo ra sản phẩm, bất kể sản phẩm đã hoàn thành hay chưa. |
Mối quan hệ thời gian | Gắn với thời điểm sản phẩm hoàn thành | Gắn liền với một khoảng thời gian cụ thể (tháng, quý, năm) |
Ý nghĩa | Cho biết chi phí bình quân để sản xuất ra một đơn vị sản phẩm hoàn thành | Phản ánh tổng hao phí trong quá trình sản xuất của một kỳ |
6.3 Phân biệt giá thành sản xuất và giá vốn bán hàng
Tuy có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, nhưng giá thành sản xuất và giá vốn hàng bán là hai khái niệm hoàn toàn khác biệt trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Giá thành sản xuất là toàn bộ chi phí trực tiếp và gián tiếp để tạo ra một đơn vị sản phẩm hoàn chỉnh. Nó phản ánh chi phí sản xuất và kết thúc khi sản phẩm được tạo ra.
Bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung (chi phí điện nước, khấu hao máy móc…).
Giá vốn hàng bán lại là giá trị của hàng hóa đã được bán ra trong kỳ, bao gồm giá thành SX cộng thêm các chi phí liên quan đến hoạt động bán hàng như chi phí bảo quản, kho bãi, vận chuyển, quảng cáo, tiếp thị…
Giá vốn hàng bán được tính dựa trên số lượng hàng hóa thực tế bán ra và phương pháp tính giá xuất kho (FIFO, LIFO, bình quân gia quyền).
Tóm lại:
- Giá thành sản xuất: Chi phí để tạo ra sản phẩm.
- Giá vốn hàng bán: Giá trị của sản phẩm đã bán ra, bao gồm giá thành SX và các chi phí bán hàng.
Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai khái niệm này sẽ giúp doanh nghiệp quản lý chi phí hiệu quả, định giá bán hợp lý và đưa ra các quyết định kinh doanh chính xác
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về giá thành sản xuất, các phương pháp tính toán phổ biến và những giải pháp hữu hiệu để tối ưu hóa chi phí.
Việc áp dụng công nghệ tiên tiến như hệ thống SEEACT-MES sẽ là chìa khóa giúp doanh nghiệp bạn nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm thiểu lãng phí và gia tăng lợi nhuận. Đừng chần chừ, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và trải nghiệm giải pháp quản lý sản xuất thông minh hàng đầu!