Chi phí nguyên vật liệu là gì hẳn là câu hỏi mà nhiều người thắc mắc. Trong bài viết này của DACO sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về chi phí này, bao gồm định nghĩa, phân loại, cách thức kế toán và các phương pháp xây dựng định mức.
Đặc biệt, chúng tôi sẽ chia sẻ một số biện pháp quản lý chi phí NVL trực tiếp hiệu quả, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao lợi nhuận.
1. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp là gì?
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp là các khoản chi cần thiết để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm nguyên vật liệu chính và nhiên liệu.
Việc phân bổ chi phí này phụ thuộc vào mức độ liên quan của nó với đối tượng tập hợp.
Nếu chi phí gắn liền với một đối tượng cụ thể, nó sẽ được tính trực tiếp vào đối tượng đó. Ngược lại, nếu liên quan đến nhiều đối tượng, kế toán sẽ phân bổ dựa trên các tiêu thức phù hợp, thường là định mức tiêu hao nguyên vật liệu hoặc số lượng sản phẩm hoàn thành.
Vậy chi phí nguyên vật liệu trực tiếp là biến phí hay định phí, câu trả lời là biến phí, bởi:
- Tính chất thay đổi: Chi phí NVL trực tiếp thay đổi tỷ lệ thuận với khối lượng sản xuất. Sản xuất càng nhiều thì lượng nguyên vật liệu cần sử dụng càng lớn, dẫn đến chi phí càng cao và ngược lại.
- Ảnh hưởng bởi sản lượng: Sản lượng là yếu tố quyết định trực tiếp đến chi phí NVL trực tiếp.
Ví dụ:
Một nhà máy sản xuất bánh mì, nguyên liệu chính là bột mì. Khi sản xuất 100 ổ bánh mì, nhà máy cần 10kg bột mì. Nhưng khi sản xuất 200 ổ bánh mì, lượng bột mì cần dùng sẽ tăng lên 20kg, kéo theo chi phí bột mì cũng tăng.
2. Phân loại chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Dựa trên đặc điểm và vai trò của từng loại nguyên vật liệu trong quá trình sản xuất, ta có thể phân loại chi phí NVL trực tiếp như sau:
2.1 Chi phí nguyên vật liệu chính
Nguyên vật liệu chính là những thành phần cốt lõi tạo nên sản phẩm, bao gồm vật liệu thô, bán thành phẩm, vật liệu kết cấu… Doanh nghiệp thường đặt ra định mức tiêu hao để kiểm soát chi phí cho hạng mục này.
Lưu ý rằng, chỉ những nguyên vật liệu thực tế được sử dụng trong sản xuất mới được tính vào chi phí sản xuất của kỳ. Nguyên liệu đã xuất kho nhưng chưa đưa vào sản xuất cần được loại trừ thông qua các bút toán điều chỉnh.
2.2 Chi phí vật liệu phụ (vật liệu khác)
Chi phí vật liệu phụ là các khoản chi cho những vật liệu hỗ trợ trong quá trình sản xuất, góp phần hoàn thiện sản phẩm về mặt chất lượng, hình thức và công năng. Chúng bao gồm các loại vật liệu giúp thay đổi màu sắc, hình dáng, tăng tính thẩm mỹ, đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra thuận lợi, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật hoặc phục vụ cho việc bảo quản sản phẩm.
2.3 Chi phí nhiên liệu
Được sử dụng trực tiếp trong quá trình sản xuất, cung cấp năng lượng cho máy móc, thiết bị hoạt động. Ví dụ, than đá, dầu DO, khí gas dùng để vận hành lò nung trong sản xuất gạch.
2.4 Vật liệu bao bì
Là những vật liệu dùng để đóng gói, bảo quản sản phẩm. Chi phí này chỉ được tính là chi phí NVL trực tiếp khi bao bì là một phần không thể tách rời của sản phẩm, ví dụ như chai lọ đựng nước uống, hộp đựng bánh kẹo.
3. Cách tính định mức chi phí NVL trực tiếp
Để xây dựng định mức chi phí nguyên vật liệu trực tiếp hiệu quả, cần tập trung vào hai yếu tố chính: lượng và giá.
- Định mức về lượng:
Đây là lượng nguyên vật liệu cần thiết để sản xuất một sản phẩm hoàn chỉnh, bao gồm cả hao hụt thông thường trong quá trình sản xuất. Cụ thể, định mức tiêu hao nguyên vật liệu được tính toán dựa trên:
- Lượng nguyên vật liệu cần thiết cho một sản phẩm
- Hao hụt cho phép trong quá trình sản xuất
- Lượng vật liệu tính cho sản phẩm hỏng
- Định mức về giá:
Giá này phản ánh giá cuối cùng của một đơn vị nguyên vật liệu trực tiếp sau khi đã trừ đi tất cả các khoản chiết khấu thương mại và giảm giá. Định mức giá nguyên vật liệu được xác định bằng:
- Giá mua nguyên vật liệu (đã trừ chiết khấu thương mại, giảm giá)
- Chi phí phát sinh trong quá trình thu mua nguyên vật liệu
Công thức tính định mức chi phí nguyên vật liệu:
Định mức chi phí NVL = Định mức về lượng * Định mức về giá
Ngoài ra, việc phân tích biến động chi phí NVL trực tiếp định kỳ là rất quan trọng. Bằng cách so sánh chi phí thực tế với chi phí định mức, doanh nghiệp có thể xác định nguyên nhân gây ra sự chênh lệch, từ đó đánh giá tác động (lợi hay hại) đến hoạt động sản xuất kinh doanh.
Khi chi phí thực tế vượt định mức, cần nhanh chóng xác định nguyên nhân (ví dụ: máy móc hoạt động kém hiệu quả, tay nghề công nhân chưa cao…) để có biện pháp khắc phục kịp thời.
4. Một số phương pháp xây dựng định mức chi phí NVL trực tiếp
Xây dựng định mức chi phí NVL trực tiếp là bước quan trọng giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Định mức này đóng vai trò như một tiêu chuẩn để so sánh, đánh giá hiệu quả sử dụng nguyên vật liệu trong thực tế.
Vậy doanh nghiệp có thể áp dụng những phương pháp nào?
4.1 Phương pháp kỹ thuật
Phương pháp kỹ thuật đòi hỏi sự kết hợp của các chuyên gia kỹ thuật để nghiên cứu khối lượng, tỷ trọng nguyên vật liệu cấu thành trong sản phẩm và thời gian thao tác công việc của công nhân viên trong các khâu tạo ra sản phẩm.
Mục đích là xác định lượng nguyên vật liệu và lao động hao phí cần thiết để sản xuất sản phẩm trong điều kiện về công nghệ, khả năng quản lý và nguồn nhân lực hiện có tại doanh nghiệp.
4.2 Phương pháp phân tích số liệu lịch sử
Phương pháp này dựa trên việc xem xét lại giá thành sản phẩm ở các kỳ trước để làm căn cứ xác định định mức tiêu hao nguyên vật liệu cho kỳ hiện tại.
Ưu điểm: Dễ thực hiện, tiết kiệm thời gian.
Nhược điểm: Cần phải xem xét kỹ lưỡng các yếu tố thay đổi giữa kỳ trước và kỳ hiện tại (ví dụ như giá cả nguyên vật liệu, công nghệ sản xuất,…) và điều chỉnh số liệu cho phù hợp. Đồng thời, cần loại bỏ những yếu tố bất thường phát sinh trong quá khứ để tránh ảnh hưởng đến tính chính xác của định mức.
Tóm lại, doanh nghiệp cần kết hợp phân tích số liệu lịch sử với đánh giá thực tế để xây dựng định mức chi phí NVL trực tiếp một cách hiệu quả.
4.3 Phương pháp điều chỉnh
Phương pháp này dựa trên việc điều chỉnh định mức chi phí NVL trực tiếp hiện hành để phù hợp với điều kiện hoạt động trong tương lai của doanh nghiệp.
Cụ thể, doanh nghiệp sẽ xem xét các yếu tố có thể ảnh hưởng đến định mức chi phí NVL trực tiếp như:
- Thay đổi về giá cả nguyên vật liệu: Doanh nghiệp cần cập nhật giá cả thị trường của các loại nguyên vật liệu đầu vào để điều chỉnh định mức cho phù hợp.
- Cải tiến kỹ thuật, công nghệ: Ứng dụng công nghệ mới, hiện đại vào sản xuất có thể giúp giảm tiêu hao nguyên vật liệu, từ đó giảm định mức chi phí.
- Nâng cao trình độ tay nghề công nhân: Tay nghề công nhân được nâng cao sẽ giúp giảm thiểu hao hụt nguyên vật liệu trong quá trình sản xuất, góp phần giảm định mức chi phí.
- Thay đổi quy mô sản xuất: Mở rộng quy mô sản xuất có thể giúp doanh nghiệp đạt được hiệu quả kinh tế theo quy mô, giảm chi phí NVL trên một đơn vị sản phẩm.
Việc điều chỉnh định mức cần được thực hiện một cách khoa học, dựa trên các số liệu thực tế và dự báo để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả.
5. Hạch toán chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, chi phí NVL trực tiếp được hạch toán vào tài khoản 621 – “Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp”.
5.1 Nguyên tắc chung
Tài khoản 621 được sử dụng để theo dõi chi phí NVL trực tiếp phục vụ cho hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp, xây dựng đến du lịch, dịch vụ.
Nguyên tắc hạch toán:
- Chỉ những nguyên vật liệu thực tế đã sử dụng trong kỳ mới được ghi nhận vào tài khoản 621.
- Chi phí được tập hợp theo từng đối tượng sử dụng hoặc chung cho toàn bộ quá trình sản xuất.
- Cuối kỳ, chi phí này được kết chuyển sang tài khoản 154 – “Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang” để tính giá thành sản phẩm.
- Giá trị nguyên vật liệu được ghi nhận chưa bao gồm thuế GTGT nếu được khấu trừ.
- Những chi phí nguyên vật liệu trực tiếp vượt định mức sẽ được kết chuyển sang tài khoản 632 – “Giá vốn hàng bán”.
Dưới đây là những trường hợp thực tế khi hạch toán chi phí NVL trực tiếp.
5.2 Trường hợp doanh nghiệp quản lý hàng tồn kho theo phương pháp kê khai thường xuyên
Đối với doanh nghiệp áp dụng phương pháp kê khai thường xuyên trong quản lý hàng tồn kho, việc hạch toán chi phí NVL trực tiếp được thực hiện như sau:
- Xuất kho nguyên vật liệu:
Khi nguyên vật liệu được xuất kho để sản xuất, bút toán kế toán sẽ được ghi nhận như sau:
- Nợ Tài khoản 621 : Giá trị nguyên vật liệu xuất kho
- Có Tài khoản 152: Giá trị nguyên vật liệu xuất kho
- Mua nguyên vật liệu và đưa thẳng vào sản xuất:
Trong trường hợp nguyên vật liệu được mua và sử dụng ngay cho sản xuất mà không qua nhập kho, bút toán kế toán sẽ là:
- Nợ Tài khoản 621 – Giá mua chưa bao gồm thuế GTGT
- Nợ Tài khoản 133 – “Thuế GTGT được khấu trừ”: Giá trị thuế GTGT đầu vào
- Có Tài khoản 111, 112, 141, 331,… (tùy thuộc vào hình thức thanh toán): Tổng giá trị thanh toán
Lưu ý: Nếu không có hóa đơn thuế GTGT, thuế GTGT không được khấu trừ, hoặc doanh nghiệp nộp thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp, giá trị ghi nhận vào tài khoản 621 sẽ bao gồm cả thuế GTGT.
- Kết chuyển chi phí cuối kỳ:
Vào cuối kỳ kế toán, khi kết chuyển chi phí NVL trực tiếp để tính giá thành sản phẩm, chỉ phần chi phí hợp lý (ở mức bình thường) mới được tính vào giá thành. Phần chi phí vượt mức bình thường sẽ được tính vào giá vốn hàng bán. Bút toán kết chuyển được ghi nhận như sau:
- Nợ Tài khoản 154 – “Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang”: Phần chi phí hợp lý
- Nợ Tài khoản 632 – “Giá vốn hàng bán”: Phần chi phí vượt mức bình thường
- Có Tài khoản 621 – “Chi phí NVL trực tiếp”: Tổng chi phí nguyên vật liệu trong kỳ
5.3 Trường hợp doanh nghiệp quản lý hàng tồn kho theo phương pháp kiểm kê định kỳ
Khi doanh nghiệp áp dụng phương pháp kiểm kê định kỳ, tài khoản 621 vẫn được sử dụng để tập hợp chi phí nguyên vật liệu dùng trong sản xuất. Tuy nhiên, tài khoản 152 – “Nguyên liệu, vật liệu” chỉ dùng để theo dõi số dư đầu kỳ và cuối kỳ của nguyên vật liệu.
Giá trị nguyên vật liệu xuất kho trong kỳ sẽ được theo dõi trên tài khoản 611 – “Mua hàng”. Đến cuối kỳ, dựa trên kết quả kiểm kê thực tế, kế toán sẽ xác định chi phí nguyên vật liệu đã sử dụng và ghi nhận bút toán sau:
- Nợ Tài khoản 621 – “Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp”
- Có Tài khoản 611 – “Mua hàng”
6. Biện pháp quản lý chi phí NVL trực tiếp hiệu quả
Chi phí nguyên liệu vật liệu trực tiếp thường chiếm tỷ trọng lớn trong giá thành sản phẩm. Do đó, việc quản lý và kiểm soát chặt chẽ khoản mục này là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm giá thành, tránh thất thoát lãng phí và tăng cường sức cạnh tranh cho doanh nghiệp.
Để giảm chi phí nguyên vật liệu, doanh nghiệp cần tập trung vào việc giảm chi phí thu mua, vận chuyển và hạn chế tối đa thất thoát, tiêu hao trong quá trình sử dụng.
Dưới đây là một số biện pháp cụ thể doanh nghiệp có thể áp dụng:
6.1 Kiểm soát chặt chẽ khâu nhập kho và xuất kho
Quy trình nhập kho và xuất kho nguyên vật liệu cần được kiểm soát chặt chẽ để tránh thất thoát, lãng phí.
Cần thực hiện nghiêm ngặt các quy định về chứng từ, hóa đơn, đảm bảo tính hợp lệ và minh bạch. Khi nhập kho, cần kiểm tra kỹ lưỡng chất lượng, số lượng nguyên vật liệu, đối chiếu với đơn đặt hàng để đảm bảo hàng hóa đúng quy cách, không bị hư hỏng.
Việc ứng dụng công nghệ vào quản lý kho, ví dụ như sử dụng mã vạch, phần mềm quản lý kho, sẽ giúp doanh nghiệp theo dõi tồn kho một cách chính xác, tránh tình trạng tồn kho quá nhiều gây lãng phí hoặc thiếu hụt nguyên vật liệu làm gián đoạn sản xuất.
6.2 Xây dựng định mức tiêu hao
Định mức tiêu hao nguyên vật liệu là công cụ hữu ích để kiểm soát chi phí. Doanh nghiệp cần xây dựng định mức tiêu hao cho từng loại sản phẩm, quy trình sản xuất dựa trên các phương pháp khoa học.
Sau đó, cần thường xuyên theo dõi, so sánh định mức tiêu hao thực tế với định mức đã đề ra, phân tích nguyên nhân chênh lệch và có biện pháp khắc phục kịp thời.
Bên cạnh đó, việc áp dụng các biện pháp kỹ thuật tiên tiến, cải tiến quy trình sản xuất cũng góp phần giảm thiểu hao hụt nguyên vật liệu, tiết kiệm chi phí.
6.3 Ứng dụng công nghệ vào quản lý
Ứng dụng công nghệ là xu hướng tất yếu trong quản lý doanh nghiệp hiện đại.
Việc sử dụng phần mềm quản lý kho, phần mềm kế toán sẽ giúp doanh nghiệp tự động hóa quy trình thu thập, xử lý dữ liệu, theo dõi, kiểm soát chi phí nguyên vật liệu trực tiếp một cách hiệu quả.
Bên cạnh đó, việc ứng dụng công nghệ tiên tiến vào sản xuất, ví dụ như máy móc tự động hóa, robot, góp phần tối ưu hóa quy trình, giảm thiểu hao hụt nguyên vật liệu, nâng cao năng suất lao động.
6.4 Thực hiện kiểm kê định kỳ
Kiểm kê nguyên vật liệu định kỳ là biện pháp quan trọng để kiểm soát thực tế số lượng, chất lượng nguyên vật liệu trong kho. Thông qua kiểm kê, doanh nghiệp có thể phát hiện và xử lý kịp thời các sai lệch, thất thoát, đảm bảo số liệu tồn kho chính xác, phục vụ cho việc quản lý chi phí và ra quyết định kinh doanh.
7. Tối ưu chi phí nguyên vật liệu toàn diện với SEEACT-MES
SEEACT-MES là hệ thống quản lý sản xuất thông minh, được thiết kế để giúp doanh nghiệp kiểm soát toàn diện quá trình sản xuất, từ khâu tiếp nhận nguyên vật liệu đến khi sản phẩm hoàn thành.
Vậy SEEACT-MES hỗ trợ quản lý chi phí nguyên vật liệu trực tiếp như thế nào?
- Quản lý kho nguyên vật liệu hiệu quả: SEEACT-MES giúp theo dõi nhập xuất tồn kho một cách chính xác, tự động cập nhật số liệu, kiểm soát tồn kho theo thời gian thực, tránh thất thoát, lãng phí.
- Tối ưu hóa định mức tiêu hao: Hệ thống cung cấp công cụ để xây dựng và quản lý định mức tiêu hao nguyên vật liệu, theo dõi và phân tích sự chênh lệch giữa định mức và thực tế, từ đó đưa ra các điều chỉnh phù hợp.
- Nâng cao năng suất lao động: SEEACT-MES giúp giám sát hiệu suất làm việc của công nhân, phân tích và cải thiện năng suất, giảm thiểu thời gian chết, hư hỏng sản phẩm do lỗi con người, từ đó giảm thiểu lãng phí nguyên vật liệu.
- Cải tiến quy trình sản xuất: Hệ thống cung cấp dữ liệu chi tiết về quá trình sản xuất, giúp doanh nghiệp nhận diện các điểm nghẽn, tối ưu hóa quy trình, nâng cao hiệu quả sử dụng nguyên vật liệu.
- Phân tích báo cáo trực quan: SEEACT-MES cung cấp các báo cáo phân tích về chi phí NVL trực tiếp, giúp doanh nghiệp nắm bắt tình hình sử dụng nguyên vật liệu, đánh giá hiệu quả các biện pháp quản lý và đưa ra quyết định kịp thời.
Với những tính năng ưu việt trên, SEEACT-MES là giải pháp toàn diện giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả chi phí NVL trực tiếp, tối ưu hóa hoạt động sản xuất, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
Liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline 0904.675.995 để được tư vấn và nhận demo miễn phí!
Đội ngũ chuyên gia của DACO luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn xây dựng một hệ thống quản lý sản xuất tối ưu, giúp doanh nghiệp phát triển bền vững.
>>>Bài viết liên quan