Trong sản xuất, Lead time có ý nghĩa quan trọng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và đáp ứng tốt nhất nhu cầu khách hàng. Vậy Lead time là gì? Cách tính Lead time và vai trò của nó trong sản xuất ra sao? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức chuyên sâu về Lead time để bạn có thể ứng dụng hiệu quả cho doanh nghiệp của mình.
1. Lead time là gì?
1.1. Định nghĩa lead time trong sản xuất
Lead time là khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành một quy trình, từ khi bắt đầu khởi tạo cho đến khi sản phẩm hoặc dịch vụ được hoàn thiện và sẵn sàng cung cấp cho khách hàng. Nó bao gồm tất cả các giai đoạn trong quy trình, bao gồm:
- Thu mua nguyên vật liệu
- Gia công
- Lắp ráp
- Kiểm tra chất lượng
- Vận chuyển
Lead time có thể được tính toán cho từng giai đoạn riêng lẻ hoặc cho toàn bộ quy trình. Việc theo dõi và phân tích Lead time giúp doanh nghiệp xác định các điểm nghẽn trong quy trình, từ đó có biện pháp cải tiến và nâng cao hiệu quả hoạt động.
1.2. Các yếu tố cấu thành lead time là gì?
Các thành phần của lead time không cố định, mà có thể thay đổi tùy theo ngành nghề, sản phẩm và quy trình sản xuất của từng doanh nghiệp.
Dù vậy, vẫn có những thành phần chung luôn hiện diện trong chỉ số này của mọi doanh nghiệp, bao gồm:
Thời gian tiền xử lý (thời gian lập kế hoạch):
- Đây là giai đoạn đầu tiên của lead time, bắt đầu từ khi nhận được yêu cầu từ khách hàng cho đến khi hoàn tất việc hiểu rõ yêu cầu và tạo đơn đặt hàng.
- Thời gian tiền xử lý bao gồm các hoạt động như:
- Thu thập các thông tin yêu cầu từ phía khách hàng.
- Phân tích yêu cầu và xác định thông số kỹ thuật sản phẩm.
- Lập kế hoạch sản xuất.
- Tạo đơn đặt hàng.
Thời gian xử lý:
- Giai đoạn này diễn ra sau khi đơn hàng được xác nhận, bao gồm các hoạt động thực tế để sản xuất sản phẩm.
- Thời gian xử lý gồm các hoạt động như:
- Mua nguyên vật liệu.
- Gia công sản phẩm.
- Lắp ráp thành phẩm.
- Kiểm tra chất lượng.
Thời gian chờ đợi:
- Đây là khoảng thời gian sản phẩm chờ đợi để được tiếp tục xử lý hoặc vận chuyển. Thời gian chờ đợi có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân như:
- Thiếu hụt nguyên vật liệu.
- Vấn đề sai lỗi của kỹ thuật trong quá trình sản xuất.
- Chờ đợi vận chuyển.
Thời gian lưu kho:
- Giai đoạn này đề cập đến khoảng thời gian sản phẩm hoàn thiện được lưu trữ trong kho trước khi được giao cho khách hàng.
- Thời gian lưu kho có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và chi phí lưu kho của doanh nghiệp.
Thời gian vận chuyển:
- Bao gồm thời gian cần thiết để vận chuyển sản phẩm từ nhà máy hoặc kho hàng đến tay khách hàng.
- Thời gian vận chuyển phụ thuộc vào phương thức vận chuyển, khoảng cách vận chuyển và điều kiện giao thông.
Thời gian kiểm tra:
- Giai đoạn này diễn ra sau khi khách hàng nhận được sản phẩm, dành cho việc kiểm tra và phê duyệt sản phẩm.
- Thời gian kiểm tra có thể kéo dài nếu sản phẩm gặp vấn đề hoặc khách hàng có yêu cầu thay đổi.
Hiểu rõ các thành phần cấu thành của chỉ số này là bước đầu tiên để doanh nghiệp có thể phân tích, đánh giá và tối ưu hóa quy trình sản xuất hiệu quả.
2. Cách tính Lead time là gì?
Việc tính toán chỉ số này chính xác đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý quy trình sản xuất hiệu quả. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tính Lead time một cách chi tiết và dễ hiểu trong lĩnh vực sản xuất.
Chỉ số này có thể được chia thành nhiều thành phần khác nhau: tiền xử lý, xử lý… Chúng có thể được định nghĩa hoặc nêu khác nhau, nhưng công thức chung để tính thời gian chờ là:
Lead time = Thời gian tiền xử lý + Thời gian xử lý + Thời gian chờ đợi
Đối với một công ty sản xuất, thời gian tiền xử lý là giai đoạn mua sắm, trong đó nguyên liệu thô được lấy và chuyển đến trụ sở sản xuất hoặc nhà máy chế biến. Thời gian xử lý chính là công đoạn sản xuất. Thời gian hậu xử lý là giai đoạn xử lý đơn hàng và giao sản phẩm cuối cùng cho khách hàng.
Lead time của công ty sản xuất = Thời gian mua sắm (đối với nguyên liệu thô) + Thời gian sản xuất + Thời gian vận chuyển
Đối với một công ty bán lẻ, không có thời gian sản xuất vì công ty bán lẻ không tự sản xuất hàng hóa của mình. Ngoài ra, thời gian mua sắm cũng khác vì thay vì mua nguyên liệu thô, công ty sẽ tìm nguồn sản phẩm cuối cùng để bán trực tiếp cho khách hàng.
Lead time của công ty bán lẻ = Thời gian mua sắm (cho sản phẩm cuối cùng) + Thời gian vận chuyển
3. Các loại Lead time phổ biến trong sản xuất
Lead time là thước đo quan trọng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu quả và đáp ứng tốt nhất nhu cầu khách hàng. Trong lĩnh vực sản xuất, chỉ số này được chia thành 5 loại hình chính:
3.1. Order Lead time (Thời gian giao hàng theo đơn đặt hàng)
- Order Lead time là khoảng thời gian từ khi khách hàng đặt hàng cho đến khi sản phẩm được hoàn thiện và giao đến tay họ.
- Loại này bao gồm tất cả các giai đoạn trong quy trình sản xuất, từ thu mua nguyên vật liệu, gia công, lắp ráp, kiểm tra chất lượng đến vận chuyển.
- Loại này đóng vai trò quan trọng đối với cả doanh nghiệp và khách hàng, giúp doanh nghiệp lên kế hoạch sản xuất hiệu quả và khách hàng có thể dự đoán thời gian nhận hàng chính xác.
3.2. Thời gian giao hàng và thời gian sản xuất
- Shipping Lead time là khoảng thời gian từ khi sản phẩm được hoàn thiện tại nhà máy cho đến khi được giao cho khách hàng.
- Manufacturing Lead time là khoảng thời gian cần thiết để sản xuất một sản phẩm, từ khi bắt đầu gia công cho đến khi sản phẩm hoàn thiện và sẵn sàng để vận chuyển.
- Hai loại này thường được gộp chung vì chúng liên quan mật thiết đến nhau, thể hiện tổng thời gian cần thiết để sản xuất và giao sản phẩm cho khách hàng.
3.3. Thời gian giao hàng
- Delivery Lead time hay thời gian giao hàng bao gồm thời gian thực hiện các hoạt động thiết kế sản phẩm, đặt hàng của khách hàng và kết thúc khi đơn hàng được giao đến tay khách hàng.
- Loại này tập trung vào quy trình từ khi khách hàng bắt đầu đặt hàng đến khi nhận được sản phẩm, giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động giao hàng và chăm sóc khách hàng.
3.4. Procurement Lead time (Thời gian thu mua nguyên vật liệu)
- Procurement Lead time là khoảng thời gian cần thiết để tìm kiếm, và mua sắm nguyên vật liệu, linh kiện, các mặt hàng khác cần thiết phục vụ cho việc tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh.
- Loại này ảnh hưởng trực tiếp đến Order Lead time và Manufacturing Lead time, do thời gian thu mua nguyên vật liệu có thể ảnh hưởng đến tiến độ sản xuất và giao hàng.
- Thời gian thu mua nguyên vật liệu rất quan trọng đối với các doanh nghiệp phụ thuộc vào nguồn cung nguyên vật liệu bên ngoài, giúp đảm bảo nguồn cung cấp nguyên vật liệu ổn định và kịp thời.
3.5. Inventory Management Lead time (Thời gian quản lý kho)
- Thời gian quản lý kho là khoảng thời gian của các hoạt động chuẩn bị cho việc vận chuyển hàng hóa, phân phối đến giao hàng.
- Loại này bao gồm các hoạt động như đóng gói, vận chuyển, lưu kho và quản lý hàng tồn kho.
- Inventory Management Lead time giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình quản lý kho, giảm thiểu chi phí lưu kho và đảm bảo hàng hóa luôn sẵn sàng để giao cho khách hàng.
4. Tầm quan trọng của chỉ số Lead time trong sản xuất
Lead time ngắn rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến các khía cạnh tài chính, hoạt động của công ty và mối quan hệ của công ty với khách hàng. Việc nắm bắt và quản lý hiệu quả chỉ số này mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp, cụ thể như sau:
Lập kế hoạch sản xuất tối ưu:
- Lead time giúp doanh nghiệp dự đoán chính xác thời gian cần thiết để hoàn thành một đơn hàng, từ đó lập kế hoạch sản xuất hợp lý, đảm bảo nguồn cung nguyên vật liệu, nhân lực và máy móc cần thiết.
- Việc lên kế hoạch hiệu quả giúp doanh nghiệp tránh tình trạng thiếu hụt nguyên vật liệu, ùn ứ sản xuất hoặc sản xuất dư thừa, lãng phí chi phí.
Quản lý hàng tồn kho hiệu quả:
- Lead time giúp doanh nghiệp xác định lượng hàng tồn kho tối ưu, tránh tình trạng tồn kho quá nhiều dẫn đến gánh nặng chi phí lưu kho và nguy cơ lỗi thời sản phẩm.
- Ngược lại, việc dự trữ hàng tồn kho hợp lý giúp đảm bảo đáp ứng nhu cầu khách hàng kịp thời, tránh tình trạng thiếu hụt hàng hóa.
Nâng cao năng suất lao động:
- Lead time ngắn gọn giúp giảm thiểu thời gian chờ đợi trong quy trình sản xuất, thúc đẩy hiệu quả công việc và nâng cao năng suất lao động.
- Việc tối ưu chỉ số này giúp loại bỏ các lãng phí do thời gian chờ đợi, tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận và quy trình sản xuất.
Giảm thiểu chi phí sản xuất:
- Lead time ngắn gọn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí lưu kho, vận chuyển và các chi phí liên quan khác.
- Việc tối ưu hóa chỉ số này giúp giảm thiểu lãng phí nguyên vật liệu, năng lượng và nhân công, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên.
Đáp ứng tốt các nhu cầu từ phía khách hàng:
- Lead time ngắn gọn giúp doanh nghiệp giao hàng nhanh chóng, đáp ứng nhu cầu khách hàng kịp thời và tạo dựng uy tín thương hiệu.
- Khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng tốt sẽ giúp doanh nghiệp tăng doanh thu, lợi nhuận và duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Nâng cao năng lực cạnh tranh:
- Doanh nghiệp có khả năng quản lý Lead time hiệu quả sẽ có lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ, thu hút khách hàng bởi sản phẩm chất lượng, giá cả hợp lý và dịch vụ giao hàng nhanh chóng.
- Nâng cao vị thế cạnh tranh giúp doanh nghiệp mở rộng thị phần, tăng trưởng doanh thu và khẳng định thương hiệu trên thị trường.
Thích ứng tốt với các biến động trên thị trường:
- Lead time ngắn gọn giúp doanh nghiệp linh hoạt điều chỉnh kế hoạch sản xuất theo biến động của thị trường, đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Khả năng thích ứng cao giúp doanh nghiệp nắm bắt cơ hội thị trường và giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh.
5. Sự khác nhau giữa Lead time và Cycle time
Dưới đây là bảng phân biệt sự khác nhau giữa Lead time và Cycle time:
Đặc điểm | Thời gian dẫn | Thời gian chu kỳ |
Phạm vi | Toàn bộ quy trình sản xuất. Bao gồm thời gian chờ đợi và xử lý | Giai đoạn gia công. Chỉ tính thời gian xử lý không tính thời gian chờ đợi |
Đơn vị đo lường | Đơn hàng | Đơn vị sản phẩm |
Phản ánh | Hiệu quả quản lý đơn hàng, khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng | Hiệu quả hoạt động của quy trình sản xuất, tốc độ sản xuất |
Mục tiêu | Rút ngắn thời gian giao hàng, tăng khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng | Tối ưu thời gian sản xuất, nâng cao năng suất |
Tuy có sự khác biệt như trên, Lead time và Cycle time lại có mối quan hệ tỉ lệ thuận với nhau. Cải thiện Cycle time đồng nghĩa với việc rút ngắn thời gian sản xuất cho mỗi đơn vị sản phẩm, dẫn đến giảm Lead time và đẩy nhanh tốc độ giao hàng cho khách hàng.
| Xem thêm: Cycle time là gì? Giải pháp cải thiện Cycle time trong sản xuất
6. Giải pháp cải thiện chỉ số Lead time đến từ SEEACT-MES
Như vậy, các thông tin ở trên đã giúp bạn hiểu được cách tính Lead time và vai trò của Lead time là gì. Vì thế, doanh nghiệp cần áp dụng các giải pháp hiệu quả để giảm thiểu Lead time, từ đó đáp ứng nhanh hơn nhu cầu thị trường, tăng khả năng quay vòng vốn và gia tăng lợi nhuận..
Hiểu được điều này, DACO mang đến giải pháp tối ưu giúp doanh nghiệp giảm thiểu Lead time hiệu quả:
Hệ thống thực thi sản xuất toàn diện – SEEACT-MES
SEEACT-MES là hệ thống toàn diện, được thiết kế với các tính năng ưu việt, giúp doanh nghiệp:
- Tự động hóa và tích hợp quy trình sản xuất, loại bỏ các “điểm nghẽn”, rút ngắn thời gian sản xuất.
- Lên kế hoạch sản xuất thông minh dựa trên dự báo nhu cầu chính xác và năng lực sản xuất thực tế.
- Quản lý nguyên vật liệu hiệu quả, đảm bảo nguồn cung kịp thời, giảm thiểu tồn kho.
- Theo dõi và giám sát tiến độ sản xuất liên tục, điều chỉnh kịp thời khi có sai lệch.
Áp dụng SEEACT-MES, giúp doanh nghiêp:
- Rút ngắn Lead time đáng kể, tăng tốc độ giao hàng và đáp ứng nhu cầu khách hàng nhanh chóng.
- Nâng cao năng suất sản xuất, tối ưu hóa sử dụng nguồn lực và tiết kiệm chi phí.
- Tăng cường khả năng kiểm soát, giảm thiểu rủi ro và nâng cao chất lượng sản phẩm.
- Cải thiện khả năng truy xuất nguồn gốc, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường.
SEEACT-MES được thiết kế với giao diện trực quan, dễ sử dụng, cùng đội ngũ hỗ trợ chuyên nghiệp, tận tâm, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu của doanh nghiệp.
Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn miễn phí về giải pháp SEEACT-MES và tối ưu hóa quy trình sản xuất, rút ngắn Lead time hiệu quả!
Thông tin để liên hệ tư vấn: 0936.064.289 – Mr. Vũ
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đã đem tới cho bạn những kiến thức hữu ích về Lead time, vai trò và cách tính Lead time là gì. Hiểu được tầm quan trọng của nó, doanh nghiệp cần có những giải pháp toàn diện hỗ trợ cải thiện chỉ số này hiệu quả.
Đội ngũ chuyên gia dày dặn kinh nghiệm, hơn 15 năm trong lĩnh vực giải pháp kỹ thuật sản xuất. SEEACT-MES hứa hẹn sẽ mang đến cho bạn những giải pháp tối ưu nhất, phù hợp với từng nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp.