Trong môi trường sản xuất hiện đại, Takt time đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình, nâng cao hiệu quả và năng suất lao động. Hiểu rõ takt time là gì và cách tính takt time hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp gia tăng lợi thế cạnh tranh và gặt hái thành công trong kỷ nguyên số.
1. Takt time là gì?
Takt time (Nhịp sản xuất) là một khái niệm quan trọng trong sản xuất tinh gọn, xuất phát từ ngành công nghiệp ô tô Nhật Bản. Nó được hiểu như thời gian cần thiết để hoàn thành một sản phẩm hoặc một công đoạn sản xuất trong một chu kỳ nhất định để đáp ứng nhu cầu thực tế của khách hàng.
Takt time không chỉ đơn thuần là phép đo thời gian, mà còn đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, đảm bảo sự cân bằng hoàn hảo giữa nhu cầu thực tế và khả năng sản xuất. Nó xác lập một tiêu chuẩn thời gian thiết yếu để hoàn thành một đơn vị sản phẩm hoặc một công đoạn sản xuất trong một chu kỳ nhất định, được tính toán dựa trên nhu cầu sản phẩm hàng ngày và tổng thời gian làm việc thực tế.
2. Vai trò của Takt time trong sản xuất
2.1. Đảm bảo sản xuất đúng tiến độ
- Takt time giúp doanh nghiệp xác định tốc độ cần thiết để hoàn thành một sản phẩm hoặc một công đoạn sản xuất trong một chu kỳ nhất định, từ đó lập kế hoạch sản xuất hợp lý, theo dõi tiến độ và đảm bảo sản phẩm được hoàn thành đúng thời hạn.
- Việc tuân thủ Takt time giúp doanh nghiệp tránh tình trạng sản xuất quá tải hoặc thiếu hụt sản phẩm, đảm bảo nguồn cung ổn định và đáp ứng kịp thời nhu cầu khách hàng.
2.2. Nâng cao hiệu quả sản xuất
- Takt time thúc đẩy lực lượng lao động làm việc hiệu quả hơn, giảm thiểu lãng phí thời gian và tối ưu hóa quy trình.
- Áp dụng chỉ số này giúp loại bỏ các hoạt động không cần thiết, giảm thiểu lãng phí trong quá trình sản xuất, từ đó tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực và nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
2.3. Cân bằng nhu cầu sản xuất và nhu cầu thị trường
- Takt time giúp doanh nghiệp điều chỉnh tốc độ sản xuất phù hợp với biến động của nhu cầu thị trường. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể tránh tình trạng sản xuất dư thừa hoặc thiếu hụt sản phẩm, giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa chi phí lưu kho.
2.4. Phát hiện sớm sai lệch và cải tiến liên tục
- Takt time giúp theo dõi sát sao tiến độ sản xuất, nhận diện ngay lập tức khi quy trình bị chậm trễ hoặc vượt quá thời gian cho phép. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể kịp thời điều chỉnh, cân bằng và tối ưu hóa quy trình để đảm bảo sản xuất đúng tiến độ.
- Chỉ số này như là một công cụ hữu ích để phát hiện sớm các vấn đề trong quy trình sản xuất, từ đó triển khai Kaizen (hoạt động cải tiến liên tục) để khắc phục vấn đề, nâng cao hiệu quả và tối ưu hóa quy trình.
2.5. Thiết lập hệ thống sản xuất tinh gọn, linh hoạt
- Takt time đóng vai trò chỉ đạo, điều phối nhịp nhàng các hoạt động sản xuất, tạo nên dòng chảy thông suốt từ đầu đến cuối quy trình. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể phản ứng nhanh nhạy với những biến động của thị trường, điều chỉnh linh hoạt kế hoạch sản xuất để đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách hiệu quả nhất.
- Takt time là một trong ba nguyên tắc cốt lõi của Just in Time (JIT) – hệ thống sản xuất tinh gọn. Việc tuân thủ chỉ số đo lường này giúp đảm bảo lượng hàng sản xuất luôn phù hợp với nhu cầu thực tế, tránh lãng phí và tối ưu hóa hiệu quả của hệ thống JIT.
3. Cách tính Takt time là gì?
3.1. Công thức tính Takt time là gì?
Để ứng dụng công cụ này một cách hiệu quả, doanh nghiệp cần nắm được cách tính Takt time là gì?
Để ứng dụng nó, ta sử dụng cách tính takt time như sau:
Takt time = Thời gian sản xuất có sẵn / Nhu cầu của khách hàng
Trong đó:
- Thời gian sản xuất có sẵn (Available Production Time): tổng thời gian mà doanh nghiệp dành cho việc sản xuất trong một khoảng thời gian nhất định (thường là ngày, tuần hoặc tháng).
- Để xác định thời gian sản xuất có sẵn, cần trừ đi thời gian nghỉ giải lao, thời gian dành cho các hoạt động phi sản xuất khác (như họp hành, bảo trì, vệ sinh…) và thời gian chờ đợi do các vấn đề về nguồn nguyên liệu, máy móc thiết bị.
- Nhu cầu của khách hàng (Customer Demand): là số lượng sản phẩm mà khách hàng mong muốn mua trong một khoảng thời gian nhất định (thường là ngày, tuần hoặc tháng).
- Nhu cầu của khách hàng có thể được dự đoán dựa trên dữ liệu bán hàng lịch sử, khảo sát thị trường hoặc các nguồn thông tin khác.
3.2. Ví dụ về cách tính Takt time
Giả sử một doanh nghiệp sản xuất đồ chơi có tổng thời gian làm việc trong ngày là 8 tiếng. Tuy nhiên, do thời gian nghỉ giải lao và các hoạt động phi sản xuất khác, thời gian sản xuất thực tế chỉ còn 7.5 tiếng (450 phút). Trong khi nhu cầu của khách hàng đối với sản phẩm đồ chơi của doanh nghiệp trong ngày là 500 sản phẩm
Áp dụng cách tính Takt time, ta được:
Takt time = 450 / 500 = 0,9 phút / sản phẩm
Theo tính toán trên, Takt time của sản phẩm đồ chơi trong ví dụ này là 0,9 phút / sản phẩm. Điều này có nghĩa là, cứ sau 0,9 phút, doanh nghiệp cần hoàn thành sản xuất một chiếc xe ô tô đồ chơi để đáp ứng nhu cầu thị trường.
4. Sự khác nhau giữa Cycle time và takt time là gì?
Cycle time và Takt time là hai khái niệm quan trọng trong sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing), thường xuyên được sử dụng để đo lường hiệu quả và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Tuy nhiên, hai thuật ngữ này có ý nghĩa và cách áp dụng khác nhau, dẫn đến nhiều nhầm lẫn cho doanh nghiệp.
Vậy, sự khác nhau giữa Cycle time và takt time là gì?
Đặc điểm | Cycle time | Takt time |
Mục đích | Đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động hiện tại | Xác định nhịp sản xuất |
Cách tính toán | Thời gian sản xuất ròng / Số lượng sản phẩm hoàn thành | Thời gian sản xuất có sẵn / Nhu cầu của khách hàng |
Tầm quan trọng | Phát hiện lãng phí và cải thiện hiệu quả | Đáp ứng đúng tiến độ và nhu cầu thị trường |
Áp dụng | Đo lường từng công đoạn trong quy trình sản xuất | Lập kế hoạch sản xuất và điều chỉnh tốc độ sản xuất |
| Xem thêm: Cycle time là gì? Cách rút ngắn thời gian chu kỳ sản xuất
5. Ví dụ về ứng dụng Takt time trong thực tế
Takt time (Nhịp sản xuất) không chỉ giới hạn trong lĩnh vực sản xuất rời rạc mà còn có thể được ứng dụng hiệu quả trong nhiều lĩnh vực khác nhau, mang đến lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp. Một số ví dụ thực tế như:
Lắp ráp sản phẩm
- Takt time đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch và điều phối quy trình lắp ráp sản phẩm, giúp đảm bảo sản phẩm được hoàn thiện đúng tiến độ và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
- Bằng cách xác định chỉ số này phù hợp cho từng giai đoạn lắp ráp, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa hiệu quả hoạt động, giảm thiểu lãng phí và nâng cao năng suất lao động.
- Takt time giúp đồng bộ hóa nhịp độ làm việc của các công nhân, loại bỏ thời gian chờ đợi và tạo ra một dây chuyền sản xuất trơn tru, hiệu quả.
Ví dụ:
- Trong nhà máy sản xuất xe máy, Takt time được sử dụng để xác định thời gian cần thiết để lắp ráp từng bộ phận, từ động cơ đến khung xe, đảm bảo hoàn thiện một chiếc xe máy sau mỗi 30 phút.
Quy trình chế biến thực phẩm
- Takt time là công cụ hữu ích để quản lý thời gian chế biến và phục vụ các món ăn trong nhà hàng, quán ăn.
- Áp dụng chỉ số này giúp chuẩn hóa quy trình chế biến, đảm bảo món ăn được hoàn thành đúng thời gian quy định, nâng cao chất lượng và tạo sự hài lòng cho khách hàng.
- Chỉ số này cũng giúp tối ưu hóa việc sử dụng nguyên liệu, giảm thiểu lãng phí và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
Ví dụ:
- Tại một chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh, Takt time được sử dụng để xác định thời gian cần thiết để chế biến từng món ăn, đảm bảo phục vụ khách hàng ngay sau 5 phút đặt hàng.
Quy trình sản xuất công nghiệp
- Takt time đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tốc độ và tần suất sản xuất trong các nhà máy quy mô lớn.
- Việc áp dụng chỉ số này giúp đồng bộ hóa quy trình, giảm thiểu thời gian chờ đợi và lãng phí tài nguyên, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất.
- Takt time cũng giúp doanh nghiệp dự đoán nhu cầu thị trường và lập kế hoạch sản xuất phù hợp, tránh tình trạng sản xuất dư thừa hoặc thiếu hụt sản phẩm.
Ví dụ:
- Trong nhà máy sản xuất thép, Takt time được sử dụng để xác định tốc độ cần thiết để cán thép thành phẩm, đảm bảo đáp ứng nhu cầu thị trường và tránh lãng phí nguyên liệu.
6. Ứng dụng phần mềm quản lý hỗ trợ kiểm soát Takt time
Có thế thấy, Takt Time giúp doanh nghiệp xác định tốc độ tối ưu mà dây chuyền sản xuất cần vận hành để đáp ứng đúng tiến độ và nhu cầu thị trường. Để áp dụng chỉ số đo lường này thành công, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược rõ ràng, đào tạo nhân viên bài bản và lựa chọn hệ thống phần mềm hỗ trợ phù hợp.
Vì vậy, việc kết hợp Takt Time với giải pháp công nghệ mới như SEEACT-MES sẽ hỗ trợ doanh nghiệp kiểm soát và quản lý tốt hiệu quả sản xuất.
- Theo dõi và giám sát Takt Time: Hệ thống cho phép doanh nghiệp theo dõi và giám sát chỉ số này theo thời gian thực, giúp kịp thời phát hiện và khắc phục các sai lệch trong quy trình sản xuất.
- Phân tích dữ liệu: SEEACT-MES thu thập các dữ liệu hỗ trợ doanh nghiệp xác định các điểm nghẽn, các vấn đề còn tồn đọng trong quy trình sản xuất và đưa ra giải pháp cải tiến.
- Phát hiện và loại bỏ lãng phí: Hệ thống giúp doanh nghiệp xác định và loại bỏ các lãng phí trong quy trình sản xuất, từ đó tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và giảm thiểu chi phí.
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về Takt time, cũng như chỉ ra được sự khác nhau giữa cycle time và takt time. Từ đây, bạn đã có thể nắm được cách tính Takt time là gì và tại sao nên ứng dụng nó vào hoạt động sản xuất.
Việc tính toán chỉ số này thủ công thì tốn rất nhiều thời gian, công sức cũng như thiếu độ chính xác. Vì vậy, cần có sự hỗ trợ của các phần mềm quản lý thực thi sản xuất. SEEACT-MES chính là sự lựa chọn hợp lý cho các doanh nghiệp muốn tối ưu hóa quy trình và nâng cao năng suất sản xuất. Để biết thêm thông tin chi tiết về SEEACT-MES, vui lòng liên hệ ngay hôm nay để được chúng tôi tư vấn miễn phí về giải pháp. Hotline: 0936.064.289-Mr.Vũ