Bối cảnh kinh tế hiện nay đặt ra nhiều thách thức cho các doanh nghiệp, đặc biệt là trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm/dịch vụ và duy trì lợi thế cạnh tranh. Việc xây dựng một hệ thống quản lý chất lượng toàn diện là vấn đề cấp thiết, song các công cụ quản lý chất lượng đóng góp một phần không nhỏ giúp doanh nghiệp thực hiện được mục tiêu này. Vậy top 7 công cụ quản lý chất lượng hiệu quả là gì? Trong bài viết này, DACO sẽ giúp bạn hiểu rõ thế nào là 7 công cụ QC, nội dung chi tiết 7 QC tools cũng như lợi ích của nó đối với hoạt động sản xuất của doanh nghiệp.
1. Lịch sử ra đời của 7 công cụ quản lý chất lượng
7 công cụ quản lý chất lượng – 7 QC tools hay 7 công cụ QC (7 Quality Control Tools) đều là các tên gọi chung cho một bộ công cụ đơn giản nhưng hiệu quả được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực quản lý chất lượng.
Kaoru Ishikawa, nhà quản lý chất lượng người Nhật Bản, được cho là người đã phát triển 7 công cụ QC. Vào thời điểm đó, các công ty Nhật Bản đang áp dụng kiểm soát chất lượng thống kê, một phương pháp phức tạp đòi hỏi trình độ chuyên môn cao. Việc đào tạo lại toàn bộ lực lượng lao động để sử dụng phương pháp này gặp nhiều khó khăn. Nhận thấy điều này, Kaoru Ishikawa đã quyết tâm tạo ra những công cụ đơn giản hơn, phù hợp với trình độ của hầu hết công nhân, giúp họ dễ dàng tham gia vào việc quản lý chất lượng.
Chính vì thế 7 công cụ QC ra đời như một giải pháp hoàn hảo cho vấn đề này. 7 công cụ quản lý chất lượng (7 QC tools) này bao gồm:
- Phiếu kiểm tra (Check sheet)
- Biểu đồ (Charts)
- Biểu đồ nhân quả (Cause and Effect Diagram)
- Biểu đồ Pareto (Pareto chart)
- Biểu đồ mật độ phân bố (Histogram)
- Biểu đồ phân tán (Scatter Diagram)
- Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
7 công cụ QC nhanh chóng được áp dụng rộng rãi tại các doanh nghiệp Nhật Bản và sau đó lan rộng ra khắp thế giới. Bên cạnh hệ tư tưởng Kaizen, 7 công cụ QC được coi là một bộ công cụ thiết yếu cho bất kỳ doanh nghiệp nào muốn nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ và tăng cường khả năng cạnh tranh.
2. Tại sao doanh nghiệp nên sử dụng 7 công cụ QC?
Trong bối cảnh kinh tế cạnh tranh gay gắt hiện nay, việc đảm bảo chất lượng sản phẩm/dịch vụ là yếu tố then chốt để doanh nghiệp tồn tại và phát triển. 7 công cụ QC (Quality Control Tools) là một bộ công cụ đơn giản nhưng hiệu quả giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quản lý chất lượng, mang lại nhiều lợi ích thiết thực.
Mục đích chính của 7 Công Cụ QC – 7 công cụ kiểm soát chất lượng là: Kiểm tra hiệu quả quá trình sản xuất giúp doanh nghiệp phát hiện sớm sai sót, xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, phân tích mức độ ảnh hưởng của từng vấn đề; kiểm soát chặt chẽ chất lượng sản phẩm qua đó theo dõi và giám sát chất lượng sản phẩm ở từng giai đoạn, đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu, ngăn ngừa sản phẩm lỗi lưu hành ra thị trường. Mục đích chính cuối cùng đó là thông qua 7 QC tools mà có thể đưa ra các đề xuất giải pháp và phòng ngừa vấn đề giúp cho doanh nghiệp xác định các giải pháp khắc phục, lập kế hoạch phòng ngừa tái diễn, nâng cao hiệu quả hoạt động và tiết kiệm chi phí sản xuất.
Việc áp dụng hiệu quả 7 Công Cụ QC không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng doanh thu, lợi nhuận mà còn góp phần bảo vệ lợi ích người tiêu dùng, xây dựng niềm tin và lòng trung thành của khách hàng, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
3. Nội dung của 7 công cụ quản lý chất lượng
3.1. QC Tool 1: Check sheets – Phiếu kiểm soát
3.1.1. Khái niệm
Check Sheet là một công cụ quản lý chất lượng đơn giản nhưng hiệu quả, được sử dụng để thu thập dữ liệu một cách hệ thống và có cấu trúc. Check Sheet thường được thiết kế dưới dạng bảng biểu với các ô trống để ghi chép thông tin cụ thể về một hoạt động, quy trình hoặc sự kiện nào đó.
Check Sheet thường được sử dụng để thực hiện những mục đích sau:
- Kiểm tra sự phân bổ số liệu của một chỉ tiêu sản xuất
- Kiểm tra các dạng lỗi cho mỗi sản phẩm
- Kiểm tra vị trí lỗi
- Kiểm tra nguồn gốc gây ra lỗi sản phẩm
- Kiểm tra xác nhận công việc
VD: Check Sheet sẽ được thiết kế với các ô để ghi chép các dạng khuyết tật thường gặp trên sản phẩm, ví dụ như trầy xước, móp méo, sai kích thước, lỗi hàn,… Doanh nghiệp có thể phân loại khuyết tật theo mức độ nghiêm trọng và ghi chép số lượng sản phẩm có từng loại khuyết tật.
3.1.2. Quy trình thiết kế phiếu kiểm tra
Check Sheet (Phiếu kiểm tra) là một công cụ quản lý chất lượng đóng vai trò quan trọng trong bộ 7 Công Cụ QC. Để thiết kế một phiếu kiểm tra hiệu quả, doanh nghiệp cần thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Thu thập các dữ liệu cần thiết và lựa chọn các thông số phù hợp
Bước 2: Xác định thời gian thu thập cụ thể (ngày, tuần, tháng, quý…)
Bước 3: Xây dựng biểu mẫu phù hợp (bao gồm các thông tin, thời gian, địa điểm thu thập, người thực hiện; lý do, giải thích, nhận xét nếu có)
Bước 4: Kiểm tra phiếu mẫu và chỉnh sửa khi cần thiết
3.2. QC Tool 2: Charts – Biểu đồ
Công cụ thứ 2 trong 7 công cụ QC (7 QC tools) là biểu đồ, biểu đồ là một công cụ trực quan hóa dữ liệu hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong bộ 7 Công cụ Quản lý Chất lượng của doanh nghiệp.
Có rất nhiều dạng biểu đồ khác nhau, mỗi loại phù hợp với mục đích sử dụng và loại dữ liệu cụ thể. Có thể kể đến như: biểu đồ cột, biểu đồ đường, biểu đồ hình bánh, biểu đồ cột và đường, biểu đồ điểm, biểu đồ dạng thanh…
3.3. QC Tool 3: Cause & Effect Diagram – Biểu đồ nhân quả
3.3.1. Khái niệm
Biểu đồ nhân quả là một công cụ trực quan đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả giúp phân tích và xác định các nguyên nhân tiềm ẩn dẫn đến một vấn đề cụ thể. Biểu đồ được xây dựng dựa trên nguyên tắc phân chia vấn đề thành các yếu tố nhỏ hơn, từ đó liệt kê và sắp xếp các nguyên nhân tiềm ẩn theo mối quan hệ nhân quả.
Biểu đồ nhân quả được phát triển bởi giáo sư Kaoru Ishikawa tại Trường Đại học Tokyo vào năm 1953. Ông đã sử dụng biểu đồ này để giải thích cho các kỹ sư tại nhà máy thép Kawasaki về các yếu tố khác nhau góp phần dẫn đến sự cố chất lượng sản phẩm. Vì vậy, biểu đồ nhân quả còn được gọi với cái tên khác như biểu đồ Ishikawa hay biểu đồ xương cá.
| Tìm hiểu thêm: Biểu đồ xương cá là gì? Ứng dụng biểu đồ xương cá trong sản xuất
3.3.2. Mục đích của công cụ trong 7 công cụ QC
Mục đích cốt lõi của biểu đồ nhân quả trong 7 công cụ QC bao gồm:
Biểu đồ nhân quả giúp doanh nghiệp phân tích và xác định một cách hệ thống và chi tiết các nguyên nhân tiềm ẩn dẫn đến một vấn đề cụ thể. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể xác định chính xác nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, từ đó đưa ra giải pháp hiệu quả và chính xác nhất.
Bằng cách phân chia vấn đề thành các yếu tố nhỏ hơn và sắp xếp các nguyên nhân theo mối quan hệ nhân quả, phương pháp này giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và công sức trong việc tìm kiếm nguyên nhân. Thông qua biểu đồ nhân quả doanh nghiệp có thể nhận diện sớm các nguy cơ tiềm ẩn có thể dẫn đến vấn đề trong tương lai. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể triển khai các biện pháp phòng ngừa kịp thời, hạn chế tối đa sự cố và tăng cường chất lượng sản phẩm.
Bên cạnh đó, khi ứng dụng phương pháp này cần lưu ý rằng biểu đồ nhân quả giúp lên danh sách và xếp loại những nguyên nhân tiềm ẩn chứ không cho ta phương pháp loại trừ nó. Việc loại trừ các nguyên nhân cần được thực hiện dựa trên phân tích và đánh giá cụ thể của từng trường hợp.
3.4. QC Tool 4: Pareto Analysis – Biểu đồ Pareto
Công cụ thứ tư trong 7 công cụ QC (7 QC tools) là biểu đồ Pareto.
3.4.1. Khái niệm:
Biểu đồ Pareto (Pareto Analysis) là một biểu đồ hình cột được sử dụng để phân loại các nguyên nhân/nhân tố ảnh hưởng theo mức độ quan trọng của chúng đối với sản phẩm. Dựa trên nguyên lý 80/20 của nhà kinh tế học Vilfredo Pareto, biểu đồ Pareto cho thấy 80% kết quả thường do 20% nguyên nhân gây ra.
3.4.2. Vai trò của của Pareto
Trong bộ 7 công cụ QC, Pareto được xem là một phương pháp phân tích nguyên nhân vô cùng hữu ích. Nhờ khả năng phân chia và sắp xếp các nguyên nhân theo mức độ ảnh hưởng, biểu đồ Pareto giúp nhà quản lý:
- Nhận diện nhanh chóng những nguyên nhân chủ chốt dẫn đến vấn đề.
- Tập trung nguồn lực vào việc giải quyết những nguyên nhân quan trọng nhất, từ đó nâng cao hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
- Đánh giá hiệu quả của các hoạt động cải tiến một cách khách quan.
3.4.3. Lợi ích khi áp dụng:
Bằng cách phân tích dữ liệu liên quan đến các vấn đề trong sản xuất, biểu đồ Pareto giúp bóc tách ra các nguyên nhân chính có tính đến tầm quan trọng của chúng đối với sản phẩm, trực quan hóa mức độ ảnh hưởng của từng nguyên nhân, từ đó giúp nhà quản trị dễ dàng xác định thứ tự ưu tiên khi giải quyết các vấn đề.
Bên cạnh đó, biểu đồ Pareto được sử dụng để theo dõi hiệu quả của các biện pháp giải quyết vấn đề. Sau khi thực hiện các thay đổi, nhà quản trị có thể lập biểu đồ Pareto mới để đánh giá tác động của những thay đổi này cũng như đánh giá hiệu quả của việc cải tiến.
Áp dụng khi: Để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả, điều quan trọng là phân tích dữ liệu liên quan và xác định yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến tình hình.
Trong quản lý chất lượng, một điều phổ biến là:
– 80% chất lượng bị thiệt hại do 20% nguyên nhân gây ra
– 20% nguyên nhân gây ra 80% lần xảy ra tình trạng chất lượng không đảm bảo
3.5. QC Tool 5: Histogram – Biểu đồ mật độ phân bố
Histogram là dạng biểu đồ cột mô tả tần suất xuất hiện của các giá trị khác nhau trong một tập dữ liệu liên tục. Nó hoạt động bằng cách chia nhỏ tập dữ liệu thành các khoảng có độ rộng bằng nhau, sau đó thể hiện số lượng điểm dữ liệu rơi vào mỗi khoảng thông qua các cột có độ cao tương ứng.
Mục đích: Histogram giúp trực quan hóa cách thức phân bố các giá trị đo lường, cho phép dễ dàng xác định giá trị phổ biến nhất, độ lệch, mức độ tập trung của dữ liệu. Histogram có thể giúp bạn phát hiện các điểm dữ liệu bất thường, có thể do lỗi đo lường hoặc sai sót trong quy trình sản xuất. Ngoài ra, biểu đồ này hữu ích để theo dõi sự thay đổi trong phân bố dữ liệu theo thời gian, giúp đánh giá hiệu quả của các biện pháp cải tiến quy trình.
3.6. QC Tool 6: Scatter Diagram – Biểu đồ phân tán
Công cụ thứ 6 trong 7 công cụ QC (7 QC tools) là biểu đồ phân tán (Scatter Diagram). Biểu đồ phân tán là dạng biểu đồ sử dụng các điểm dữ liệu được vẽ trên hai trục tọa độ, thể hiện mối quan hệ giữa hai biến. Mỗi điểm dữ liệu đại diện cho một cặp giá trị, một biến được biểu thị trên trục hoành (biến độc lập) và biến kia được biểu thị trên trục tung (biến phụ thuộc).
Mục đích chính là: Xác định điều kiện tối ưu nhờ khả năng phân tích định lượng mối quan hệ nhân quả, biểu đồ phân tán hỗ trợ xác định điều kiện tối ưu cho các yếu tố đầu vào, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sản xuất. Bên cạnh đó, biểu đồ phân tán đóng vai trò hữu ích trong việc xác định nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề trong sản xuất, giúp đưa ra giải pháp khắc phục hiệu quả.
3.7. QC Tool 7: Control Chart – Biểu đồ kiểm soát
Công cụ cuối cùng trong 7 công cụ QC (bộ 7 công cụ quản lý chất lượng) là biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
Biểu đồ kiểm soát là dạng biểu đồ được sử dụng để theo dõi sự biến động của các thông số về đặc tính chất lượng sản phẩm theo thời gian. Nó bao gồm các đường giới hạn được tính toán bằng phương pháp thống kê, giúp phân biệt được sự biến động tự nhiên của quy trình với những biến động do nguyên nhân bất thường.
Mục đích: Phát hiện tình huống bất thường để kịp thời đưa ra biện pháp khắc phục trước khi lỗi xảy ra, giảm thiểu thiệt hại và nâng cao chất lượng sản phẩm.
4. Lợi ích của 7 QC tools
– 7 công cụ QC giúp doanh nghiệp chủ động trong việc kiểm soát và cải tiến chất lượng làm việc, giảm thiểu tối đa các vấn đề lỗi xảy ra trong quá trình sản xuất
– Nhờ việc giảm thiểu lỗi và lãng phí, doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí sản xuất, tăng năng suất lao động và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.
– 7 QC tools giúp doanh nghiệp dự đoán và ngăn ngừa các vấn đề tiềm ẩn trong quy trình sản xuất, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo hoạt động sản xuất suôn sẻ.
– Việc sử dụng 7 công cụ QC sẽ khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào các hoạt động cải tiến chất lượng, tạo ra môi trường làm việc năng động và sáng tạo.
– Sản phẩm chất lượng cao cùng với dịch vụ khách hàng tốt sẽ góp phần xây dựng uy tín thương hiệu, tạo dựng lòng tin và thu hút khách hàng tiềm năng.
5. Quy trình áp dụng 7 công cụ QC hiệu quả cho doanh nghiệp
7 công cụ QC tưởng chừng đơn giản nhưng hiệu quả mang lại lại rất thực tế và hữu hiệu. Tùy vào bối cảnh và từng các giai đoạn khác nhau mà doanh nghiệp có thể lựa chọn cho mình một công cụ phù hợp với hiệu quả tốt nhất. Dưới đây là quy trình áp dụng 7 công cụ QC một cách hiệu quả:
– Xác định vấn đề
– Phân tích và lựa chọn công cụ phù hợp
– Thu thập dữ liệu
– Sử dụng công cụ QC đã chọn để phân tích dữ liệu
– Đánh giá, xác định nguyên nhân vấn đề và đưa ra giải pháp phù hợp
– Thực hiện giải pháp
– Kiểm tra và đánh giá kết quả
| Xem thêm: Tổng quan về 7 công cụ qc mới (7 new tools) trong sản xuất
Kết luận:
Chất lượng sản phẩm đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng uy tín thương hiệu, khẳng định vị thế cạnh tranh và thúc đẩy sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp. Trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh gay gắt, việc áp dụng hiệu quả các công cụ quản lý chất lượng trở nên thiết yếu hơn bao giờ hết. Vì thế, 7 công cụ QC (7QC tools) nổi lên như những trợ thủ đắc lực, giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm một cách hiệu quả và tiết kiệm.
Mong rằng, bài viết trên đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về 7 công cụ QC – 7 công cụ quản lý chất lượng, hiểu được 7 QC tools là gì, lý do tại sao doanh nghiệp nên áp dụng bộ 7 công cụ đó cũng như chi tiết nội dung các công cụ nhằm nâng cao chất lượng sản xuất hiệu quả.
7 Công cụ Quản lý Chất lượng (7 QC Tools) là một bộ công cụ cơ bản giúp các doanh nghiệp sản xuất xác định và giải quyết các vấn đề về chất lượng. Tuy nhiên, trong thời đại Công nghiệp 4.0, các doanh nghiệp cần một giải pháp toàn diện hơn để quản lý chất lượng hiệu quả. Giải pháp SEEACT-MES của Daco cung cấp một nền tảng phần mềm mạnh mẽ giúp kết nối liền mạch giữa các hoạt động sản xuất và quản lý, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp áp dụng 7 QC Tools một cách hiệu quả hơn.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí qua Hotline: Mr. Vũ: 0936.064.289
| Tham khảo ngay: Giải pháp trong sản xuất