Xanh hóa sản xuất đã trở thành yêu cầu cấp thiết và chiến lược bắt buộc trong bối cảnh công nghiệp toàn cầu đối mặt với thách thức nghiêm trọng về biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên. Đây không chỉ là xu hướng, mà là giải pháp then chốt để doanh nghiệp duy trì tính bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua việc tối ưu hóa nguồn lực, giảm thiểu phát thải. Tại Việt Nam, quá trình chuyển dịch này song hành cùng các định hướng quốc gia về kinh tế tuần hoàn và tăng trưởng xanh, vừa tạo ra áp lực, vừa mở ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp chủ động thích ứng.
Xanh hóa sản xuất là gì và vì sao là “yêu cầu bắt buộc”?
Định nghĩa

Xanh hóa sản xuất là quá trình tích hợp các chiến lược, công nghệ và quy trình quản lý vào hoạt động sản xuất nhằm tối ưu hóa hiệu suất sử dụng tài nguyên (năng lượng, nước, nguyên vật liệu), giảm thiểu phát thải (khí nhà kính, nước thải, chất thải rắn) và thúc đẩy mô hình kinh tế tuần hoàn trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
Mục tiêu cốt lõi là đạt được sản xuất bền vững, cân bằng giữa hiệu quả kinh tế, trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường.
Bối cảnh pháp lý và chính sách tại Việt Nam
Chính phủ Việt Nam đã thể hiện cam kết mạnh mẽ đối với tăng trưởng xanh và phát triển bền vững thông qua nhiều văn bản pháp luật và chiến lược:
- Chiến lược quốc gia: Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh (giai đoạn 2011-2020, tầm nhìn 2050), được phê duyệt tại Quyết định số 1393/QĐ-TTg ngày 25/9/2012, đã xác định rõ quan điểm. Chiến lược chỉ ra rằng: “Tăng trưởng xanh là một thành tố cốt lõi của phát triển bền vững, hướng tới mục tiêu kép: vừa đảm bảo tăng trưởng kinh tế nhanh, hiệu quả, vừa góp phần thực thi Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu”
- Kinh tế tuần hoàn: Việt nam xác định kinh tế tuần hoàn trong sản xuất là một trong những định hướng phát triển đất nước giai đoạn 2021-2030, khuyến khích doanh nghiệp tái sử dụng, tái chế và giảm lãng phí tài nguyên
- Chính sách thúc đẩy: Nhiều chính sách khác đã được ban hành nhằm thúc đẩy kinh tế xanh, bảo vệ môi trường, thích ứng với biến đổi khí hậu và nâng cao hiệu quả đầu tư bằng cách thu hút các dự án chất lượng cao
Xu hướng tiêu dùng xanh và kỳ vọng của thị trường

Nhận thức của người tiêu dùng về môi trường đã thay đổi rõ rệt. Xanh hóa trong sản xuất và tiêu dùng không còn là lựa chọn mà là xu hướng tất yếu:
- Thay đổi hành vi: Khảo sát năm 2023 của Nielsen IQ cho thấy 49% người tiêu dùng mang túi riêng, 47% chỉ mua đồ cần thiết, và 45% có ý thức phân loại rác tái chế và tiết kiệm điện
- Kỳ vọng đối với doanh nghiệp: 80% người tiêu dùng Việt sẵn sàng chi trả cao hơn cho các sản phẩm “xanh”, “sạch” và thân thiện môi trường. Đồng thời, 38% người dùng coi các hành động môi trường thực tế của doanh nghiệp là cực kỳ quan trọng
Như vậy có thể thấy nhu cầu thị trường và áp lực từ người tiêu dùng là động lực mạnh mẽ thúc đẩy các doanh nghiệp chuyển đổi sang sản xuất bền vững.
>>>>CÓ THỂ BẠN MUỐN BIẾT: Sản xuất xanh và câu chuyện thành công của doanh nghiệp tiên phong
Lợi ích “kép” khi doanh nghiệp đầu tư vào sản xuất xanh
Đầu tư vào xanh hóa không phải là chi phí chìm, mà là một khoản đầu tư mang lại lợi ích kép, tác động trực tiếp đến cả chi phí vận hành và vị thế cạnh tranh.
Tối ưu chi phí vận hành (Lợi ích trực tiếp):
- Giảm chi phí năng lượng: Giảm chỉ số tiêu thụ năng lượng trên mỗi đơn vị sản phẩm (kWh/sản phẩm) thông qua các giải pháp tiết kiệm (lắp biến tần, thay thế động cơ hiệu suất cao) và chủ động nguồn cung (điện mặt trời áp mái).
- Giảm chi phí nước và xử lý nước thải: Áp dụng công nghệ xử lý nước thải tuần hoàn, tái sử dụng nước cho các công đoạn sản xuất không yêu cầu chất lượng cao (như làm mát, tưới cây, dập bụi), giúp giảm chi phí nước đầu vào và chi phí xử lý đầu ra
- Giảm chi phí xử lý chất thải: Tối ưu hóa quy trình (sản xuất tinh gọn – Lean) để giảm phế phẩm. Áp dụng 3R (Tiết giảm – Tái sử dụng – Tái chế) để biến chất thải thành tài nguyên, giảm chi phí chôn lấp/xử lý
Nâng cao năng lực cạnh tranh (Lợi ích dài hạn):
- Đáp ứng rào cản kỹ thuật: Vượt qua các rào cản phi thuế quan và các yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt từ thị trường quốc tế (CBAM, ESG)
- Tăng cường uy tín thương hiệu: Xây dựng hình ảnh doanh nghiệp có trách nhiệm, minh bạch về dữ liệu môi trường, từ đó thu hút các nhà đầu tư lớn và nhân sự chất lượng cao
- Quản trị rủi ro: Giảm thiểu rủi ro bị xử phạt vi phạm môi trường, rủi ro bị loại khỏi chuỗi cung ứng của các đối tác lớn.
Case study điển hình về xanh hóa sản xuất tại Việt Nam

Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam (TKV) là một ví dụ điển hình về chuyển đổi xanh doanh nghiệp trong một lĩnh vực truyền thống. TKV luôn kiên định mục tiêu phát triển kinh tế song hành cùng bảo vệ môi trường, với quan điểm “Không đánh đổi môi trường lấy tăng trưởng kinh tế”.
Cam kết tài chính: TKV dành ngân sách hơn 5.000 tỷ đồng cho công tác bảo vệ môi trường giai đoạn 2021-2025 (riêng năm 2024 đạt gần 1.200 tỷ đồng)
Các giải pháp đã được áp dụng:
- Phủ xanh môi trường: Đã trồng khoảng 2.000ha cây xanh tại các khai trường, bãi thải với mục tiêu trồng mới 1.1 triệu cây vào năm 2025
- Đổi mới công nghệ giảm phát thải: Đầu tư và vận hành 118 hệ thống phun sương cao áp dập bụi, 167 xe tưới đường chuyên dụng, và hệ thống quan trắc tự động. Đặc biệt, kho than kín công suất 3 triệu tấn/năm tại Than Hà Lầm đã giúp giảm 90% lượng bụi phát tán
- Xử lý & tái sử dụng nước thải: Vận hành 45 trạm xử lý nước thải mỏ (công suất 150 triệu m³/năm). Nước sau xử lý đạt chuẩn loại A, được tái sử dụng cho các hoạt động tưới cây, phun sương. Điển hình, Công ty Tuyển than Cửa Ông tái sử dụng đến 98% lượng nước trong sản xuất
- Chuyển đổi mô hình sản xuất: Công ty CP Than Núi Béo đã chuyển đổi thành công từ khai thác lộ thiên sang hầm lò, giúp giảm hàng chục hecta bãi thải đất đá mỗi năm
Mục tiêu giai đoạn 2025-2030: TKV sẽ tiếp tục đầu tư hơn 5.000 tỷ đồng, tập trung vào công nghệ sạch, tự động hóa, đặt mục tiêu giảm tối thiểu 10% lượng phát thải CO₂, phủ xanh thêm 1.500 ha và nâng tỷ lệ tái sử dụng nước sản xuất đạt trên 98%.
Thách thức lớn nhất khi xanh hóa sản xuất và giải pháp
Thách thức
Dù lợi ích rõ ràng, các doanh nghiệp sản xuất khi bắt đầu hành trình này thường đối mặt với 3 rào cản bao gồm:
- Rào cản về vốn : Lo ngại chi phí ban đầu cho công nghệ mới (như hệ thống xử lý nước thải, điện mặt trời, dây chuyền mới,…) quá lớn, thời gian thu hồi vốn không rõ ràng
- Rào cản về chuyên môn: Thiếu đội ngũ kỹ thuật, chuyên gia nội bộ có đủ kiến thức để kiểm toán, đánh giá, lựa chọn công nghệ và vận hành hệ thống mới một cách hiệu quả
- Rào cản về lộ trình: Lúng túng, không biết bắt đầu từ đâu, nên ưu tiên giải pháp nào (năng lượng, nước hay chất thải) để mang lại hiệu quả cao nhất với chi phí hợp lý nhất
Giải pháp tổng thể
Để vượt qua các thách thức và tối ưu hóa sản xuất xanh, doanh nghiệp cần thực hiện các giải pháp sau:
- Đánh giá hiện trạng: Tiến hành kiểm toán môi trường và năng lượng để xác định các điểm lãng phí, nguồn gây ô nhiễm và cơ hội cải thiện trong quy trình xanh hóa sản xuất hiện tại
- Lập kế hoạch chiến lược: Xây dựng lộ trình chuyển đổi xanh doanh nghiệp rõ ràng, bao gồm mục tiêu cụ thể, chỉ số KPIs và phân bổ nguồn lực
- Đầu tư công nghệ: Nghiên cứu và áp dụng các công nghệ xanh trong sản xuất như hệ thống năng lượng tái tạo, thiết bị tiết kiệm năng lượng, hệ thống xử lý nước thải và khí thải tiên tiến,…
- Nâng cao nhận thức và kỹ năng vận hành: Đào tạo đội ngũ về ý nghĩa của sản xuất xanh, đồng thời hướng dẫn họ vận hành các quy trình và hệ thống thiết bị mới
- Hợp tác và tư vấn: Để giải quyết đồng thời cả ba rào cản về vốn, công nghệ và lộ trình, việc hợp tác với các đơn vị tư vấn kỹ thuật chuyên sâu là giải pháp hiệu quả. Các đối tác có năng lực sẽ cung cấp đánh giá khách quan, thiết kế giải pháp tối ưu và đồng hành trong quá trình triển khai
DACO đồng hành cùng doanh nghiệp trong hành trình xanh hóa sản xuất
Để hỗ trợ doanh nghiệp triển khai xanh hóa sản xuất một cách hiệu quả và có lộ trình, DACO cung cấp các giải pháp kỹ thuật toàn diện, được thiết kế để giải quyết các bài toán cụ thể về môi trường và vận hành.
1. Khảo sát & xây dựng lộ trình: Dựa trên dữ liệu thực tế, chúng tôi xây dựng một lộ trình chuyển đổi xanh tối ưu, xác định rõ các hạng mục ưu tiên và phân tích hiệu quả đầu tư cho từng giải pháp.
2. Cung cấp giải pháp công nghệ: DACO hiểu rằng mỗi doanh nghiệp có một ưu tiên khác nhau (ví dụ: ưu tiên xử lý nước thải trước, hoặc tối ưu năng lượng trước). Vì vậy, chúng tôi cung cấp các giải pháp công nghệ phù hợp cho từng giai đoạn trong lộ trình của bạn,
- Hệ thống giám sát khí thải công nghiệp (bụi, mùi, hợp chất hữu cơ bay hơi)
- Hệ thống quản lý năng lượng
- Hệ thống giám sát và xử lý nước thải
- Hệ thống quan trắc môi trường tự động, liên tục
- ….
3.Triển khai dự án toàn diện: DACO chịu trách nhiệm toàn bộ vòng đời dự án: từ thiết kế chi tiết, cung cấp thiết bị, thi công lắp đặt, vận hành thử nghiệm đến đào tạo chuyển giao công nghệ. Quy trình này đảm bảo dự án được triển khai đồng bộ, hiệu quả và đạt các mục tiêu kỹ thuật đã đề ra.
Cam kết của chúng tôi là mang đến những giải pháp thực tiễn, giúp doanh nghiệp không chỉ đáp ứng các quy định môi trường mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững thông qua tối ưu hóa vận hành.
Để bắt đầu xây dựng lộ trình xanh hóa sản xuất dựa trên dữ liệu thực tế, hãy liên hệ ngay với đội ngũ kỹ thuật của DACO.
Chúng tôi sẵn sàng cung cấp giải pháp tối ưu, phù hợp với các mục tiêu riêng biệt của doanh nghiệp bạn.
LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI:
- Hotline/Zalo: 0904.675 .995
- Địa chỉ: Số 146, đường Cầu Bươu, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
- Email: kinhdoanh@dacovn.com








