Xanh hóa ngành dệt may: Thách thức, giải pháp và tương lai bền vững

xanh-hoa-nganh-det-may

Đối mặt với những thách thức lớn về tác động môi trường, ngành dệt may đang chuyển mình mạnh mẽ theo hướng sản xuất bền vững. Quá trình xanh hóa đặt ra nhiều bài toán về công nghệ, chi phí và chuỗi cung ứng, nhưng đồng thời cũng mở ra những cơ hội lớn về thị trường, thương hiệu và hiệu quả hoạt động. Cùng tìm hiểu những động lực chính và lộ trình xanh hóa ngành dệt may tại Việt Nam

Xanh hóa ngành dệt may là gì?

Xanh hóa ngành dệt may là quá trình chuyển đổi toàn diện của ngành, từ mô hình sản xuất dựa trên khai thác tài nguyên và gây ô nhiễm sang một mô hình hoạt động bền vững hơn, nhằm giảm thiểu tối đa các tác động tiêu cực đến môi trường và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên trong toàn bộ chuỗi giá trị – từ khâu nguyên liệu đến sản xuất, phân phối, tiêu dùng và xử lý cuối vòng đời sản phẩm.

xanh-hoa-nganh-det-may-la-gi

Quá trình này không chỉ giới hạn ở một vài thay đổi nhỏ lẻ mà bao trùm nhiều khía cạnh cốt lõi, tập trung vào các hành động chính như:

  • Sử dụng nguyên liệu bền vững
  • Áp dụng quy trình sản xuất sạch hơn
  • Quản lý chất thải hiệu quả và kinh tế tuần hoàn
  • Thiết kế vì sự bền vững
  • Minh bạch chuỗi cung ứng

Về bản chất, xanh hoá dệt may là một sự thay đổi chiến lược, không chỉ nhằm đáp ứng các quy định pháp lý hay yêu cầu từ thị trường, mà còn là con đường tất yếu để ngành phát triển lâu dài, nâng cao năng lực cạnh tranh và góp phần giải quyết các thách thức môi trường toàn cầu như cạn kiệt tài nguyên và biến đổi khí hậu.

Động lực và áp lực thúc đẩy xanh hoá dệt may

Quá trình xanh hóa ngành dệt may Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ từ nhiều yếu tố, bao gồm cả những vấn đề nội tại của ngành và những sức ép từ bên ngoài. Cụ thể: 

Tác động môi trường từ sản xuất dệt may truyền thống

Ngành dệt may tiêu thụ lượng lớn tài nguyên không tái tạo. Đáng chú ý, 68% sợi vải dùng sản xuất quần áo có nguồn gốc từ nhiên liệu hóa thạch. Tại Việt Nam, ngành dệt may đang tiêu tốn khoảng 3 tỷ USD mỗi năm cho năng lượng, chủ yếu là điện và nhiên liệu hóa thạch. Lượng nước sử dụng cũng rất lớn, đặc biệt trong các công đoạn xử lý ướt; ví dụ để sản xuất một chiếc quần jeans trước đây có thể tiêu tốn 80L nước.

thuc-day-xanh-hoa-nganh-det-may-1

Ngành dệt may toàn cầu cũng chịu trách nhiệm cho khoảng 10% tổng phát thải khí nhà kính (KNK). Ở Việt Nam, ngành này phát thải ước tính 5 triệu tấn CO2/năm, là một trong những nguồn phát thải lớn (chỉ sau ngành điện, nông nghiệp, giao thông và dầu khí)

Bên cạnh đó, ô nhiễm nguồn nước là vấn đề nghiêm trọng do việc sử dụng hóa chất độc hại (axit, thuốc nhuộm, kim loại nặng…) trong dệt nhuộm. Nước thải chưa xử lý triệt để gây hại cho thủy sinh và sức khỏe con người. 

Cuối cùng, mô hình “thời trang nhanh” tạo ra lượng lớn chất thải dệt may khó xử lý và vấn đề vi sợi nhựa từ vải tổng hợp khi giặt giũ.

Sức ép từ thị trường: Người tiêu dùng và nhãn hàng

thuc-day-xanh-hoa-nganh-det-may-2

Áp lực xanh hóa ngày càng tăng từ phía thị trường. Người tiêu dùng toàn cầu, nhất là tại các nước phát triển, ngày càng ý thức về môi trường và ưu tiên các sản phẩm bền vững. 

Song song đó, các thương hiệu thời trang quốc tế lớn (Adidas, Nike, H&M, Uniqlo…) đặt ra yêu cầu ngày càng khắt khe về tính bền vững cho nhà cung cấp, bao gồm sử dụng nguyên liệu tái chế/hữu cơ (mục tiêu 50% của Adidas/Nike vào 2025/2030), sản xuất sạch hơn, tiết kiệm tài nguyên. Việc đáp ứng tiêu chuẩn xanh đang trở thành điều kiện tiên quyết để tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.

Khung pháp lý quốc tế 

Các quy định pháp lý từ các thị trường nhập khẩu lớn như EU và Hoa Kỳ là động lực mạnh mẽ thúc đẩy thay đổi. 

EU, thông qua Thỏa thuận Xanh và Chiến lược Dệt may Bền vững, đặt mục tiêu đến 2030 sản phẩm dệt may phải bền, tái chế được, phần lớn làm từ sợi tái chế và sản xuất có trách nhiệm. 

Hàng loạt quy định cụ thể đang được triển khai như: Thiết kế sinh thái (Ecodesign), Báo cáo Bền vững (CSRD), Thẩm định Chuỗi cung ứng (CSDDD), Hộ chiếu Sản phẩm Kỹ thuật số (DPP), Trách nhiệm Mở rộng của Nhà sản xuất (EPR), và tiếp tục siết chặt quy định về hóa chất (REACH). Thị trường Hoa Kỳ, đối tác xuất khẩu lớn nhất, cũng đang gia tăng yêu cầu về tiêu chuẩn xanh.

Cơ hội và thách thức từ các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA)

thuc-day-xanh-hoa-nganh-det-may-3

Việt Nam tham gia nhiều FTA (16 FTA), mang lại lợi thế thuế quan, điển hình là EVFTA với cam kết thuế suất 0% cho 100% hàng dệt may vào EU sau lộ trình 7 năm. Tuy nhiên, để hưởng ưu đãi, hàng hóa phải đáp ứng quy tắc xuất xứ nghiêm ngặt (thường là “từ vải trở đi”) và các tiêu chuẩn cao về bền vững, lao động, môi trường. Điều này đòi hỏi Việt Nam phải phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ (vải, nhuộm hoàn tất) theo hướng bền vững.

Sự hội tụ của các yếu tố – tác động môi trường, áp lực thị trường (người tiêu dùng & nhãn hàng), và đặc biệt là các quy định pháp lý ngày càng chặt chẽ đang tạo ra một cuộc sàng lọc mạnh mẽ trong chuỗi cung ứng dệt may toàn cầu. 

Doanh nghiệp Việt Nam nào không chủ động và nhanh chóng thích ứng với xu hướng xanh hóa sẽ đối mặt với nguy cơ rất cao bị tụt hậu, mất thị phần vào tay các đối thủ cạnh tranh và bị loại khỏi các thị trường xuất khẩu quan trọng. 

Đây không chỉ là áp lực tuân thủ đơn thuần mà còn là động lực để tái cấu trúc ngành, thúc đẩy đầu tư vào công nghệ sạch, phát triển nguồn nguyên liệu bền vững và xây dựng mô hình kinh tế tuần hoàn.

Những rào cản trên con đường xanh hóa dệt may tại Việt Nam

Mặc dù xu hướng xanh hóa là tất yếu và mang lại nhiều lợi ích, quá trình chuyển đổi của ngành dệt may Việt Nam đang đối mặt với không ít khó khăn và thách thức đáng kể.

xanh-hoa-det-may-tai-viet-nam

Thách thức về chi phí đầu tư

Gánh nặng chi phí đầu tư ban đầu là rào cản lớn, đặc biệt với doanh nghiệp vừa và nhỏ. Việc đầu tư vào công nghệ, thiết bị mới để tiết kiệm năng lượng, nước, hay xử lý nước thải hiệu quả đòi hỏi vốn lớn. 

Đồng thời, nguyên liệu xanh (bông hữu cơ, sợi tái chế) thường có giá cao hơn đáng kể (có thể tới 300%). Một số giải pháp ban đầu còn làm tăng chi phí vận hành (ví dụ lò hơi điện tăng chi phí 15-18% so với lò đốt than), gây áp lực lên giá thành. Bên cạnh đó, việc tiếp cận các nguồn vốn tín dụng xanh ưu đãi vẫn còn là thách thức với nhiều doanh nghiệp.

>>>Có thể bạn muốn biết: Vật liệu xanh là gì? Định nghĩa và ứng dụng trong sản xuất

Thiếu hụt công nghệ và chuyên môn kỹ thuật

Nhiều doanh nghiệp Việt Nam vẫn sử dụng công nghệ cũ, hiệu suất thấp, tiêu hao nhiều năng lượng (nhiều máy móc trên 15 năm). Mức độ sẵn sàng về công nghệ và tự động hóa, nhất là ở khâu dệt, nhuộm, còn thấp. Ngành cũng thiếu hụt nhân lực chất lượng cao có kỹ năng vận hành công nghệ xanh, quản lý quy trình bền vững. Việc tiếp cận và chuyển giao công nghệ tiên tiến từ nước ngoài, đặc biệt là công nghệ xử lý môi trường phức tạp, còn gặp nhiều khó khăn và tốn kém.

Điểm nghẽn cung ứng nguyên phụ liệu bền vững

Ngành dệt may Việt Nam phụ thuộc lớn vào nhập khẩu nguyên phụ liệu (khoảng 70%, chủ yếu từ Trung Quốc), gây khó khăn trong kiểm soát tính bền vững và đáp ứng quy tắc xuất xứ FTA (như EVFTA). 

Năng lực sản xuất trong nước, đặc biệt là khâu vải và nhuộm hoàn tất, còn yếu, chỉ đáp ứng khoảng 25-36% nhu cầu vải. Nguồn cung nguyên liệu xanh nội địa (sợi hữu cơ, tái chế) rất hạn chế (ví dụ: vải dệt kim từ sợi tái chế <5%). 

Dù có nỗ lực phát triển sợi tự nhiên địa phương (lá dứa, gai xanh…), quy mô còn nhỏ, công nghệ chưa hoàn thiện và giá thành cao.

Bất cập trong chính sách và cơ chế hỗ trợ

Ngành vẫn thiếu các cơ chế, chính sách hỗ trợ đặc thù, đủ mạnh và dễ tiếp cận từ Chính phủ để thúc đẩy xanh hóa (quy hoạch KCN xanh, ưu đãi thuế, tín dụng, hỗ trợ R&D…). Đồng thời, cần xây dựng tiêu chuẩn quốc gia về nguyên liệu và sản phẩm xanh phù hợp với quốc tế. Một bộ phận doanh nghiệp còn hạn chế về nhận thức hoặc thiếu thông tin về giải pháp, quy định và cơ hội hỗ trợ.

Các thách thức trên có mối liên hệ chặt chẽ: thiếu vốn cản trở đầu tư công nghệ; công nghệ yếu và phụ thuộc nhập khẩu gây khó khăn trong đáp ứng tiêu chuẩn; chính sách chưa đủ mạnh khiến doanh nghiệp ngần ngại. 

Điều này đòi hỏi sự chuyển đổi mang tính hệ thống, phối hợp đa chiều từ cấp doanh nghiệp đến ngành và quốc gia. Đặc biệt, việc giải quyết điểm nghẽn về phụ thuộc nhập khẩu nguyên liệu thông qua đầu tư chiến lược vào công nghiệp hỗ trợ xanh, đi kèm chính sách khuyến khích và hỗ trợ kỹ thuật, là yếu tố then chốt để quá trình xanh hóa thành công và bền vững.

Giải pháp xanh hóa ngành dệt may toàn diện tại Việt Nam

Để vượt qua thách thức và nắm bắt cơ hội từ xu hướng xanh hóa, các doanh nghiệp dệt may Việt Nam cần xây dựng và triển khai một lộ trình chuyển đổi toàn diện, bao gồm các giải pháp thực tiễn sau:

giai-phap-xanh-hoa-nganh-det-may

Ưu tiên sử dụng nguyên liệu bền vững

Việc lựa chọn nguyên liệu đầu vào là bước khởi đầu quan trọng, tác động đến toàn bộ vòng đời sản phẩm. Các lựa chọn bền vững bao gồm:

  • Nguyên liệu hữu cơ: Các loại sợi được trồng theo phương pháp canh tác hữu cơ, không sử dụng thuốc trừ sâu, phân bón hóa học độc hại
  • Nguyên liệu tái chế: Sử dụng vật liệu đã qua sử dụng hoặc phế thải từ quá trình sản xuất để tạo ra sợi mới, giúp giảm khai thác tài nguyên và xử lý rác thải (ví dụ: Polyester tái chế, tái chế từ rác thải dệt may)
  • Nguyên liệu sinh học: Sợi được tạo ra từ các nguồn tài nguyên tái tạo có nguồn gốc sinh học hoặc các loại sợi tự nhiên được xử lý theo công nghệ mới

Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và nước

Đây là lĩnh vực có tiềm năng tiết kiệm chi phí lớn và giảm tác động môi trường đáng kể.

Về năng lượng:

  • Cần đầu tư thiết bị hiệu suất cao ((máy may điện tử, động cơ, lò hơi hiệu suất cao, biến tần), tối ưu chiếu sáng (ánh sáng tự nhiên, đèn LED), tối ưu hệ thống hơi (bảo ôn, thu hồi nước ngưng, tận dụng nhiệt thải), hệ thống khí nén hiệu quả, hệ thống làm mát hiệu quả (làm mát bằng hơi nước) và quản lý năng lượng thông minh (EMS, IoT)
  • Đẩy mạnh sử dụng năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện mặt trời áp mái, năng lượng sinh khối từ phụ phẩm nông/lâm nghiệp, và năng lượng gió (nếu có tiềm năng)

Về nước, cần áp dụng công nghệ nhuộm tiên tiến ít nước (nhuộm khí…), đầu tư hệ thống xử lý và tái sử dụng nước thải (công nghệ lọc màng RO – ví dụ Thành Công tái sử dụng 300 m³/ngày), quản lý chống rò rỉ và thực hiện kiểm toán nước định kỳ. 

Thực hành kinh tế tuần hoàn và quản lý chất thải

Chuyển đổi từ mô hình kinh tế tuyến tính (sản xuất – sử dụng – thải bỏ) sang kinh tế tuần hoàn là mục tiêu dài hạn, đòi hỏi sự thay đổi trong cả thiết kế, sản xuất và tiêu dùng.

  • Cần áp dụng nguyên tắc 3R (Giảm thiểu, Tái sử dụng, Tái chế), thực hiện thiết kế sinh thái (Ecodesign) cho sản phẩm bền, dễ sửa chữa, tái chế
  • Trong sản xuất, cần giảm thiểu phế liệu (tối ưu cắt rập, công nghệ 3D, dệt không đường may), thu gom và tái chế chất thải tại nhà máy (vải vụn, sợi phế)
  • Thực hiện phân loại rác thải tại nguồn nghiêm ngặt và hợp tác với đơn vị xử lý đủ năng lực.
  • Tìm hiểu các mô hình kinh doanh tuần hoàn (cho thuê, bán hàng cũ, sửa chữa, thu hồi) và đầu tư hệ thống xử lý nước thải tiên tiến để tái sử dụng nước hiệu quả

Đạt được các chứng nhận quốc tế về tính bền vững

Việc đạt được các chứng nhận quốc tế uy tín không chỉ giúp doanh nghiệp chuẩn hóa quy trình sản xuất bền vững mà còn là “giấy thông hành” quan trọng để tiếp cận các thị trường khó tính và nâng cao uy tín thương hiệu.

Các nhóm chứng nhận quan trọng bao gồm

  • Hệ thống quản lý (ISO 14001 – Môi trường, ISO 50001 – Năng lượng, ISO 9001 – Chất lượng)
  • Sản phẩm/Nguyên liệu (Hữu cơ: GOTS, OCS; Tái chế: GRS, RCS; An toàn hóa chất: OEKO-TEX Standard 100/MADE IN GREEN/Eco Passport, Bluesign; Nguồn gốc khác: FSC, RWS)
  • Công trình xanh (LEED, LOTUS)
  • Trách nhiệm xã hội (WRAP, SA8000, BSCI, SMETA)

Các giải pháp trên cần được tích hợp thành chiến lược và lộ trình bài bản, thay vì thực hiện đơn lẻ. Điều này đòi hỏi cam kết từ lãnh đạo, sự phối hợp các bộ phận và đầu tư nguồn lực. Doanh nghiệp nên bắt đầu bằng việc đánh giá hiện trạng (kiểm toán năng lượng, nước…), xác định ưu tiên, lựa chọn công nghệ và chứng nhận phù hợp, sau đó triển khai từng bước, từ những thay đổi nhỏ đến các dự án lớn hơn. Tính hệ thống và tích hợp là chìa khóa cho hiệu quả bền vững dài hạn.

Câu chuyện thành công: thực tiễn xanh hóa tại các doanh nghiệp dệt may Việt Nam

Xu hướng xanh hóa không còn là lý thuyết mà đã được nhiều doanh nghiệp dệt may Việt Nam chủ động đón nhận và triển khai, mang lại những kết quả tích cực ban đầu. 

Theo ước tính, có khoảng 50% doanh nghiệp trong ngành đã thực hiện các hoạt động xanh hóa ở những mức độ khác nhau, giúp họ duy trì và thu hút đơn hàng ngay cả trong bối cảnh thị trường khó khăn. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:  

Tổng Công ty May 10

thuc-tien-xanh-hoa-nganh-det-may-1

Là một trong những doanh nghiệp hàng đầu ngành may mặc Việt Nam, May 10 đã sớm nhận thức và hành động theo hướng xanh hóa:

  • Hành động: Chủ động xây dựng chuỗi “nhà máy xanh” theo tiêu chuẩn. Điển hình là việc đầu tư hệ thống điện năng lượng mặt trời áp mái tại Xí nghiệp may Bỉm Sơn từ năm 2022. Bên cạnh đó, công ty cũng đầu tư vào máy móc, thiết bị hiện đại, tiết kiệm điện năng và tích cực liên kết chuỗi cung ứng để tăng cường sử dụng các sản phẩm từ nguyên liệu tái chế và có nguồn gốc tự nhiên, đáp ứng yêu cầu về tỷ lệ xuất xứ.  
  • Kết quả: Việc sử dụng điện mặt trời giúp May 10 tiết kiệm chi phí điện, quan trọng hơn là đạt được Chứng chỉ Năng lượng Tái tạo quốc tế (I-REC). Điều này giúp công ty đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe từ các thị trường xuất khẩu lớn như châu Âu, Mỹ, Nhật Bản. Dù đối mặt với áp lực liên tục từ đối tác nhập khẩu về các yêu cầu phát triển bền vững, May 10 đã chủ động thích ứng và xem đây là hướng đi bắt buộc.

>>>Xem thêm: Sản xuất xanh và câu chuyện thành công của doanh nghiệp tiên phong

Tập đoàn Dệt May Việt Nam (Vinatex) và các đơn vị thành viên

thuc-tien-xanh-hoa-nganh-det-may-2

Là tập đoàn dệt may lớn nhất Việt Nam,Vinatex đóng vai trò dẫn dắt trong việc thúc đẩy xanh hóa trong toàn hệ thống. 

Nhiều doanh nghiệp thành viên trong lĩnh vực sợi đã đầu tư công nghệ hiện đại. Ước tính có trên 10% doanh nghiệp sợi có khả năng cung cấp ổn định sợi kéo từ xơ PE tái chế hoặc bông organic và khoảng 20% sản phẩm ngành sợi của tập đoàn đang theo hướng tái chế và tuần hoàn. 

Trong lĩnh vực may, tập đoàn ưu tiên đầu tư vào tự động hóa, sản xuất xanh, giảm tiêu thụ năng lượng, giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa quy trình tái chế. Vinatex cũng chủ động phổ biến các nội dung của Chiến lược Dệt may Bền vững và Tuần hoàn của EU trong toàn hệ thống ngay sau khi được công bố.

Công ty CP Dệt May – Đầu tư – Thương mại Thành Công (TCM)

TCM là một ví dụ nổi bật về doanh nghiệp tiên phong áp dụng mô hình sản xuất khép kín và đầu tư mạnh mẽ vào các giải pháp xanh hóa toàn diện

Hành động:

  • Tận dụng lợi thế quy trình sản xuất khép kín từ Sợi – Dệt/Đan – Nhuộm – May, TCM đã đẩy mạnh nghiên cứu và phát triển các dòng sản phẩm xanh. Công ty sử dụng nguyên liệu tái chế từ chai nhựa (Recycle PE), quần áo cũ và các nguyên liệu sinh học từ mía, bắp, gỗ tự nhiên, rong biển. Đặc biệt, TCM còn nghiên cứu sử dụng giống bông chuyển đổi ADN tạo màu tự nhiên không cần nhuộm và tận dụng bông xơ phế để kéo sợi
  • Về năng lượng, TCM đầu tư hệ thống điện mặt trời tại nhà máy ở Vĩnh Long (từ 2021) và đang triển khai tại nhà máy Sợi ở Tây Ninh. Công ty cũng chuyển đổi lò hơi từ sử dụng than đá sang sinh khối (Bio-mass)
  • Về quản lý nước, TCM đầu tư hệ thống lọc nước RO hiện đại, cho phép tái sử dụng khoảng 300 m³ nước thải mỗi ngày cho sản xuất. Công ty cũng áp dụng hệ thống phân loại rác tại nguồn.

Kết quả: Chiến lược xanh hóa đã mang lại kết quả kinh doanh tích cực:

  • Doanh thu từ các sản phẩm tái chế và thiên nhiên liên tục tăng trưởng, đạt gần 10,5 triệu USD trong giai đoạn 2020-2023. Riêng mặt hàng sử dụng Recycle PE chiếm tỷ trọng cao trong doanh thu sản phẩm mới
  • Hệ thống điện mặt trời đã giúp giảm phát thải khoảng 4.812 tấn CO₂ (từ T1/2022 – T5/2024). Việc tái sử dụng nước giúp tiết kiệm tài nguyên và chi phí
  • Sản phẩm “xanh hóa” của TCM đã được xuất khẩu đến hơn 40 quốc gia và vùng lãnh thổ. Công ty cũng ghi nhận kết quả kinh doanh khả quan và đã nhận đơn hàng cho năm 2025

Tổng Công ty CP Dệt may Hòa Thọ

thuc-tien-xanh-hoa-nganh-det-may-3

Công ty đã đầu tư hệ thống điện mặt trời trên mái 3 nhà máy may, sử dụng 100% thiết bị nhập khẩu từ Đức. Hệ thống này đáp ứng được khoảng 15-20% tổng nhu cầu điện tiêu thụ hàng tháng, giúp giảm nguy cơ thiếu điện trong mùa cao điểm và làm cho nhà máy trở nên “xanh” hơn, đáp ứng yêu cầu của khách hàng.

Công ty Dệt may Trung Quy & Công ty CP Dệt Trần Hiệp Thành

Đây là những ví dụ về các doanh nghiệp có quy mô nhỏ hơn nhưng vẫn quyết tâm đầu tư vào xanh hóa:

  • Trung Quy: Thể hiện sự “chịu chi” khi đầu tư hơn 270 tỷ đồng vào nhà xưởng xanh rộng 10.000 m2. Sau khi chuyển đổi sang mô hình sản xuất xanh từ cuối năm 2022, công ty đã thành công xuất khẩu lô hàng vải sợi hữu cơ đầu tiên.  
  • Trần Hiệp Thành: Tập trung vào cam kết giảm phát thải CO2 bằng cách kiểm soát các nguồn phát thải (lò hơi, gas, điện). Công ty đã thay thế phần lớn than đá bằng vỏ cây và kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng năng lượng. Kết quả là đã sử dụng được 80% nhiên liệu xanh và 30-35% nguyên liệu tái chế trong sản xuất.

Những câu chuyện thành công này, dù với quy mô và cách tiếp cận khác nhau, đều cho thấy sự chủ động và nỗ lực của doanh nghiệp dệt may Việt Nam trong hành trình xanh hóa. Chúng chứng minh rằng việc đầu tư vào bền vững không chỉ là khả thi mà còn mang lại những lợi ích thiết thực về chi phí, thị trường và thương hiệu. 

Những con số biết nói này sẽ là minh chứng thuyết phục nhất, tạo động lực mạnh mẽ cho các doanh nghiệp khác, đặc biệt là các chủ doanh nghiệp SME, tự tin hơn trong việc đưa ra quyết định đầu tư vào con đường phát triển bền vững.

Hành trình xanh hóa ngành dệt may là con đường hướng tới tương lai bền vững và đầy tiềm năng. Đây là lúc doanh nghiệp cần hành động để nắm bắt cơ hội và khẳng định vị thế. DACO luôn sẵn sàng sát cánh, cung cấp chuyên môn và giải pháp để đồng hành cùng quý doanh nghiệp chinh phục thành công mục tiêu xanh hóa sản xuất. Hãy liên hệ với chúng tôi để bắt đầu hành trình của bạn.

Facebook
Twitter
0359.206.636
Google map
0359206636

Xin chào

Vui lòng nhập thông tin để chúng tôi liên hệ lại với bạn theo lịch hẹn.

Hotline:0359 206 636 (24/7)

Quên mật khẩu

[ultimatemember_password]

Đăng Ký

[ultimatemember form_id="6510"]

Đăng Nhập

[ultimatemember form_id="6511"]
ĐĂNG KÝ THÔNG TIN

Hơn 2,000+ doanh nghiệp đã sử dụng và hài lòng. Cùng khám phá tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp bạn ngay hôm nay!