Trong quá trình sản xuất kinh doanh, chắc hẳn bạn đã từng nghe đến thuật ngữ “sản phẩm dở dang”. Vậy sản phẩm dở dang là gì? Nó có những đặc điểm gì và được kế toán xử lý như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan nhất về loại hình hàng tồn kho này, cùng những thông tin hữu ích liên quan đến vấn đề này.
Sản phẩm dở dang là gì?
Sản phẩm dở dang – Unfinished Product (sau đây viết tắt là SPDD) là những sản phẩm chưa hoàn thành quy trình sản xuất cuối cùng để trở thành thành phẩm hoàn chỉnh. Nói cách khác, đây là những hàng hóa vẫn đang trong quá trình chế tạo, chưa đạt đến hình dạng và trạng thái cuối cùng.
Về mặt kế toán, sản phẩm dở dang, cùng với nguyên vật liệu và dự trữ thành phẩm, cấu thành nên khoản đầu tư của doanh nghiệp vào hàng tồn kho.
Hiện tại, có thể phân loại SPDD thành hai loại chính dựa trên thời điểm trong chu kỳ kế toán:
- Sản phẩm dở dang đầu kỳ: Là những sản phẩm còn đang trong quá trình sản xuất tại thời điểm đầu kỳ kế toán. Chúng sẽ được tiếp tục gia công và trở thành sản phẩm dở dang cuối kỳ hoặc thành phẩm trong kỳ kế toán hiện tại.
- Sản phẩm dở dang cuối kỳ: Là những sản phẩm chưa hoàn thành, vẫn còn nằm trong dây chuyền sản xuất tại thời điểm cuối kỳ kế toán. Những sản phẩm này cần phải trải qua thêm một hoặc nhiều công đoạn chế biến nữa mới có thể trở thành thành phẩm hoàn chỉnh.
Phân biệt sản phẩm dở dang và bán thành phẩm
Mặc dù đều là những sản phẩm chưa hoàn thiện, sản phẩm dở dang và bán thành phẩm có những điểm khác biệt quan trọng cần được làm rõ. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở vị trí của chúng trong chuỗi quá trình sản xuất.
Giống nhau
- Đều là những sản phẩm chưa hoàn thiện, vẫn còn nằm trong quy trình sản xuất và cần trải qua thêm các công đoạn chế biến để trở thành thành phẩm cuối cùng.
- Cả hai đều tiêu tốn nguyên vật liệu, nhân công và các chi phí sản xuất chung khác.
- Yêu cầu sự quản lý chặt chẽ về mặt số lượng, chất lượng và lưu kho nhằm đảm bảo tiến độ sản xuất.
Khác nhau
Điểm khác biệt cốt lõi giữa bán thành phẩm và sản phẩm dở dang nằm ở vị trí của chúng trong chuỗi sản xuất và mức độ hoàn thiện.
- Sản phẩm dở dang: Là những sản phẩm đang ở giai đoạn đầu của quy trình sản xuất, mới chỉ trải qua ít công đoạn chế biến. Chúng thường chưa có hình dạng, chức năng cụ thể và chưa thể sử dụng được ngay.
- Bán thành phẩm: Là những sản phẩm đã trải qua một số công đoạn chế biến nhất định, đã có hình dạng và chức năng sơ bộ. Bán thành phẩm thường được tạo ra từ sản phẩm dở dang và có thể được sử dụng làm nguyên liệu đầu vào cho các công đoạn sản xuất tiếp theo.
>>>Chi tiết: Bán thành phẩm là gì? Cách quản lý kho bán thành phẩm hiệu quả
Ví dụ: Trong sản xuất quạt điện
Trong sản xuất quạt điện, động cơ điện và cánh quạt đã sản xuất xong nhưng chưa được lắp ráp vào thân quạt được coi là bán thành phẩm. Chúng đã có hình dạng, chức năng nhất định (quay, tạo gió) nhưng chưa phải là sản phẩm hoàn chỉnh.
Trước khi trở thành bán thành phẩm, chúng có thể là SPDD ở dạng các linh kiện rời rạc chưa được lắp ráp thành động cơ hay cánh quạt.
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang là gì?
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang, hay còn gọi là giá trị SPDD cuối kỳ, là tổng giá trị của những sản phẩm đang trong quá trình sản xuất, chưa hoàn thiện và cần thêm các công đoạn chế biến để trở thành thành phẩm.
Đây là một yếu tố quan trọng để xác định chính xác giá thành sản phẩm hoàn thành.
Công thức tính giá thành sản phẩm hoàn thành:
Giá thành sản phẩm hoàn thành = Giá trị sản phẩm dở dang đầu kỳ + Chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ – Giá trị sản phẩm dở dang cuối kỳ
Trong đó:
- Giá trị sản phẩm dở dang đầu kỳ: Là giá trị sản phẩm dở dang còn tồn từ kỳ trước chuyển sang.
- Chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ: Bao gồm tất cả chi phí trực tiếp và gián tiếp phát sinh trong quá trình sản xuất.
Để tính toán giá thành sản phẩm, doanh nghiệp cần xác định được cả ba yếu tố trên. Trong đó, giá trị dở dang đầu kỳ có thể lấy từ số liệu kỳ trước, chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ được tổng hợp từ các khoản chi phí thực tế.
Tuy nhiên, việc xác định giá trị dở dang cuối kỳ phức tạp hơn, đòi hỏi doanh nghiệp phải thực hiện đánh giá SPDD cuối kỳ. Việc đánh giá này cần được thực hiện một cách chính xác để đảm bảo tính đúng đắn của giá thành sản phẩm và báo cáo tài chính.
5 Phương pháp đánh giá sản phẩm dở dang
Việc lựa chọn phương pháp đánh giá phù hợp phụ thuộc vào tính chất sản xuất và phương pháp tính giá thành của từng doanh nghiệp. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến:
Đánh giá theo giá thành kế hoạch hoặc định mức
Phương pháp này thường được áp dụng để đánh giá giá trị các chi tiết, bộ phận, hoặc bán thành phẩm tự sản xuất đã nhập kho. Theo phương pháp này, giá trị SPDD được xác định dựa trên chi phí sản xuất định mức hoặc kế hoạch đã được xây dựng từ trước. Để đơn giản hóa việc hạch toán và không tính các khoản thiệt hại trong sản xuất, các chi phí sản xuất chung thường không được phân bổ cho sản phẩm dở dang.
Ước tính sản lượng tương đương
Phương pháp này quy đổi sản phẩm dở dang ra số lượng thành phẩm tương đương dựa trên mức độ hoàn thành của chúng. Chi phí nguyên vật liệu chính được xác định dựa trên chi phí thực tế, tương tự như thành phẩm. Các chi phí chế biến khác được phân bổ dựa trên chi phí tiền công, tiền lương định mức hoặc mức độ hoàn thành so với thành phẩm.
Đánh giá theo chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Với phương pháp này, giá trị SPDD chỉ bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp (hoặc nguyên vật liệu chính). Toàn bộ chi phí chế biến còn lại được tính hết cho thành phẩm. Phương pháp này tuy đơn giản nhưng độ chính xác không cao, do đó chỉ phù hợp với các doanh nghiệp có tỷ trọng chi phí nguyên vật liệu trực tiếp cao trong giá thành sản phẩm, số lượng SP dở dang ít và ổn định qua các kỳ.
Đánh giá theo chi phí chế biến với định mức 50%
Đây là một trường hợp đặc biệt của phương pháp ước tính sản lượng tương đương, giả định sản phẩm dở dang có mức độ hoàn thiện 50% so với thành phẩm. Chi phí nguyên vật liệu được tính theo chi phí thực tế, còn chi phí chế biến được tính bằng 50% chi phí chế biến của thành phẩm.
Do độ chính xác thấp, phương pháp này chỉ nên áp dụng khi chi phí chế biến chiếm tỷ trọng nhỏ trong giá thành sản phẩm.
Đánh giá theo định mức chi phí
Phương pháp này phù hợp với các doanh nghiệp đã xây dựng được hệ thống định mức chi phí hợp lý và đang áp dụng phương pháp tính giá thành theo định mức. Giá trị sản phẩm dở dang được xác định bằng cách tổng hợp các chi phí định mức tương ứng với mức độ hoàn thành của sản phẩm ở từng công đoạn sản xuất. Kế toán sẽ căn cứ vào định mức chi phí cho từng công đoạn và mức độ hoàn thành của sản phẩm để tính toán.
Kiểm kê sản phẩm dở dang ra sao?
Kiểm kê và đánh giá sản phẩm dở dang là một nghiệp vụ quan trọng trong kế toán, nhằm xác định chính xác giá trị của các sản phẩm còn đang trong quá trình sản xuất tại một thời điểm nhất định. Quá trình này đóng vai trò thiết yếu trong việc đánh giá chi phí sản xuất, ảnh hưởng trực tiếp đến bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Xác định sản phẩm dở dang
Bước đầu tiên là xác định rõ những sản phẩm nào đang trong giai đoạn sản xuất, chưa hoàn thành. Đây là những sản phẩm đã tiêu tốn nguyên vật liệu, nhân công và các chi phí sản xuất chung khác nhưng chưa đạt trạng thái thành phẩm.
Đánh giá giá trị sản phẩm dở dang
Sau khi xác định được các sản phẩm dở dang, bước tiếp theo là đánh giá giá trị của chúng. Quá trình này liên quan đến việc tính toán toàn bộ chi phí sản xuất đã phát sinh cho từng sản phẩm dở dang, bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung.
Tùy thuộc vào phương pháp đánh giá sản phẩm dở dang mà doanh nghiệp áp dụng (đã trình bày ở phần trước), giá trị sản phẩm dở dang sẽ được xác định tương ứng.
Ghi nhận thông tin
Giá trị sản phẩm dở dang sau khi được xác định cần được ghi chép cẩn thận và chính xác vào hệ thống sổ sách kế toán của doanh nghiệp. Thông tin này sẽ là cơ sở để lập bảng cân đối kế toán và báo cáo tài chính, phản ánh đúng tình hình tài sản và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.
>>>Có thể bạn muốn biết: TOP 5 Phương pháp kiểm kê hàng tồn kho hiệu quả nhất
Giải đáp câu hỏi thường gặp
Tại sao doanh nghiệp lại có sản phẩm dở dang?
Sản phẩm dở dang tồn tại do bản chất của quá trình sản xuất. Một số lý do phổ biến bao gồm:
- Quy trình sản xuất phức tạp: Nhiều sản phẩm yêu cầu nhiều công đoạn và thời gian để hoàn thiện.
- Sản xuất theo lô: Doanh nghiệp thường sản xuất theo lô để tối ưu hóa chi phí và hiệu quả, dẫn đến tồn tại SPDD giữa các lô.
- Yêu cầu sản xuất theo đơn đặt hàng: Sản phẩm được sản xuất theo yêu cầu riêng của khách hàng có thể dẫn đến sản phẩm dở dang trong khi chờ hoàn thiện các chi tiết cụ thể.
- Sự cố gián đoạn: Các sự cố như thiếu hụt nguyên liệu, hỏng hóc máy móc, hoặc vấn đề về nhân công có thể làm gián đoạn quá trình sản xuất và tạo ra SPDD.
Sản phẩm dở dang là tài sản hay nguồn vốn?
Sản phẩm dở dang được phân loại là tài sản trong kế toán. Cụ thể hơn, nó thuộc nhóm tài sản ngắn hạn, hàng tồn kho.
Lý do sản phẩm dở dang được coi là tài sản:
- Doanh nghiệp sở hữu hoặc kiểm soát: Doanh nghiệp có quyền sở hữu hoặc kiểm soát đối với sản phẩm dở dang.
- Mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai: Sản phẩm dở dang sẽ được tiếp tục xử lý để trở thành thành phẩm, sau đó được bán ra và mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- Có thể đo lường được giá trị: Giá trị của sản phẩm dở dang có thể được xác định thông qua các phương pháp đánh giá.
Phân biệt với nguồn vốn:
Nguồn vốn là các khoản tiền hoặc tài sản mà doanh nghiệp có được từ các chủ sở hữu, nhà đầu tư hoặc các khoản vay. Nguồn vốn được sử dụng để tài trợ cho hoạt động kinh doanh, bao gồm cả việc mua sắm nguyên vật liệu, sản xuất sản phẩm dở dang.
Sản phẩm dở dang là tài khoản nào?
Trong kế toán, sản phẩm dở dang được phản ánh trên tài khoản 154.
Tài khoản 154 được sử dụng để theo dõi chi phí sản xuất kinh doanh dở dang, phục vụ cho việc tính giá thành sản phẩm.
Cụ thể, tài khoản 154 sẽ phản ánh:
- Đối với doanh nghiệp áp dụng phương pháp kê khai thường xuyên: Tài khoản 154 phản ánh tổng hợp chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang để tính giá thành sản phẩm, dịch vụ.
- Đối với doanh nghiệp áp dụng phương pháp kiểm kê định kỳ: Tài khoản 154 chỉ phản ánh giá trị thực tế của sản phẩm, dịch vụ dở dang cuối kỳ.
Lưu ý rằng, theo Thông tư 133/2016/TT-BTC, tài khoản 154 được sử dụng cho cả hoạt động sản xuất và kinh doanh.
Kết luận
Việc hiểu rõ khái niệm sản phẩm dở dang là gì rất quan trọng đối với bất kỳ doanh nghiệp nào, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất. Điều này giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả hàng tồn kho, tối ưu hóa quy trình sản xuất và đưa ra quyết định kinh doanh chính xác.
Để cập nhật thêm những kiến thức bổ ích về quản lý kho mời bạn tiếp tục theo dõi các bài viết khác trên website Seeact.vn của chúng tôi.