Quản lý bảo trì công nghiệp – 5 cấp độ bảo trì doanh nghiệp trong sản xuất

quan-ly-bao-tri-cong-nghiep-04

Quản lý bảo trì công nghiệp là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp duy trì hiệu suất sản xuất ổn định và nâng cao tuổi thọ thiết bị. Trong bối cảnh công nghệ ngày càng phát triển, việc áp dụng các phương pháp bảo trì hiện đại và công nghệ tiên tiến như CMMS, IoT hay trí tuệ nhân tạo (AI) không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí mà còn giảm thiểu rủi ro vận hành.

| Xem thêm: Bảo trì công nghiệp là gì? Quy trình, hình thức và giải pháp hiện đại

1. Năm cấp độ bảo trì doanh nghiệp theo Afnor

Theo tiêu chuẩn của tổ chức Afnor (Association Française de Normalisation), bảo trì doanh nghiệp được chia thành 5 cấp độ, từ đơn giản đến phức tạp. Sự phân loại này dựa trên mức độ can thiệp của con người và sự phức tạp trong công tác bảo trì.

quan-ly-bao-tri-cong-nghiep

1.1. Bảo trì cấp 1

  • Đặc điểm: Gồm các nhiệm vụ cơ bản như làm sạch, bôi trơn, kiểm tra trạng thái hoạt động của thiết bị.
  • Ai thực hiện: Công việc này thường do nhân viên vận hành thực hiện, không yêu cầu trình độ kỹ thuật cao.
  • Ví dụ:
    • Kiểm tra mức dầu bôi trơn.
    • Vệ sinh bề mặt thiết bị.

1.2. Bảo trì cấp 2

  • Đặc điểm: Bao gồm việc thay thế hoặc sửa chữa các bộ phận nhỏ, không ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống.
  • Ai thực hiện: Các kỹ thuật viên có tay nghề cơ bản.
  • Ví dụ:
    • Thay thế dây đai truyền động.
    • Sửa chữa đường ống bị rò rỉ.

1.3. Bảo trì cấp 3

  • Đặc điểm: Liên quan đến các hoạt động bảo trì cần thiết bị chuyên dụng hoặc sự can thiệp sâu vào hệ thống.
  • Ai thực hiện: Các kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm hoặc có chuyên môn cao.
  • Ví dụ:
    • Sửa chữa hệ thống điện tử của máy CNC.
    • Hiệu chỉnh các thiết bị đo lường chính xác.

1.4. Bảo trì cấp 4

  • Đặc điểm: Thực hiện các hoạt động sửa chữa lớn hoặc tái cấu trúc hệ thống. Yêu cầu sự phối hợp giữa nhiều bộ phận và có thể ảnh hưởng đến toàn bộ dây chuyền sản xuất.
  • Ai thực hiện: Đội ngũ kỹ thuật chuyên môn cao kết hợp với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp thiết bị.
  • Ví dụ:
    • Đại tu động cơ máy phát điện.
    • Tái thiết lập hệ thống điều khiển tự động.

1.5. Bảo trì cấp 5

  • Đặc điểm: Đây là cấp độ bảo trì cao nhất, chỉ được thực hiện bởi nhà sản xuất hoặc các chuyên gia được đào tạo đặc biệt.
  • Ai thực hiện: Nhà cung cấp thiết bị hoặc nhà sản xuất có giấy phép và chuyên môn sâu.
  • Ví dụ:
    • Cập nhật phần mềm điều khiển thiết bị do nhà sản xuất cung cấp.
    • Thay thế các linh kiện đặc biệt không có sẵn trên thị trường.

2. Quy trình quản lý bảo trì công nghiệp

Để đảm bảo rằng các thiết bị công nghiệp luôn hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ, việc xây dựng một quy trình bảo trì chặt chẽ là rất quan trọng. Quy trình này không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành. Dưới đây là các bước cơ bản trong quy trình bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp:

2.1. Lập kế hoạch

Lập kế hoạch là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình bảo trì. Đây là quá trình xác định những thiết bị nào cần bảo trì, loại hình bảo trì nào sẽ được áp dụng và thời gian thực hiện bảo trì.

  • Xác định thiết bị cần bảo trì: Doanh nghiệp cần liệt kê tất cả các thiết bị trong hệ thống sản xuất và phân loại chúng theo mức độ quan trọng và tần suất sử dụng.
  • Lập lịch trình bảo trì: Việc lập lịch trình bảo trì định kỳ giúp tránh việc trì hoãn bảo dưỡng và đảm bảo rằng tất cả các thiết bị đều được kiểm tra, bảo dưỡng đúng hạn.
  • Xác định nguồn lực: Việc xác định nhân sự và vật tư cần thiết cho quá trình bảo trì sẽ giúp việc thực hiện nhanh chóng và hiệu quả.

2.2. Làm đề xuất thực hiện

Sau khi lập kế hoạch, bước tiếp theo là đánh giá mức độ hư hỏng của thiết bị và đưa ra đề xuất thực hiện quản lý bảo trì công nghiệp.

quan-ly-bao-tri-cong-nghiep-01

  • Kiểm tra thiết bị: Các kỹ thuật viên sẽ tiến hành kiểm tra tình trạng hiện tại của các thiết bị. Điều này có thể bao gồm việc kiểm tra bằng mắt thường, sử dụng các công cụ đo lường hoặc hệ thống giám sát thiết bị.
  • Đánh giá mức độ hư hỏng: Nếu thiết bị có dấu hiệu hỏng hóc, cần xác định mức độ nghiêm trọng của vấn đề và thời gian cần thiết để khắc phục.
  • Lập đề xuất thực hiện: Dựa trên kết quả kiểm tra và đánh giá, bộ phận bảo trì sẽ lập một đề xuất chi tiết về việc cần sửa chữa, thay thế hoặc bảo dưỡng thiết bị.

2.3. Tiến hành bảo trì và bảo dưỡng

Khi đề xuất đã được phê duyệt, bước tiếp theo là tiến hành bảo trì và bảo dưỡng thiết bị. Các hoạt động này cần được thực hiện theo các tiêu chuẩn kỹ thuật để đảm bảo chất lượng công việc.

  • Bảo trì định kỳ: Tiến hành bảo trì các thiết bị theo kế hoạch đã lập, bao gồm thay thế phụ tùng, vệ sinh, kiểm tra và bôi trơn các bộ phận cần thiết.
  • Sửa chữa và thay thế: Nếu có bộ phận hư hỏng hoặc không còn hiệu quả, cần thực hiện sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận bị hỏng. Đảm bảo sử dụng các phụ tùng chính hãng và chất lượng.
  • Bảo dưỡng chuyên sâu: Trong một số trường hợp, việc bảo trì đơn giản không đủ để khôi phục thiết bị, cần thực hiện bảo dưỡng chuyên sâu hơn, bao gồm kiểm tra sâu về các vấn đề kỹ thuật phức tạp.

2.4. Kiểm tra và nghiệm thu

Sau khi quá trình bảo trì hoàn thành, bước cuối cùng là kiểm tra và nghiệm thu để xác định xem thiết bị đã sẵn sàng hoạt động hay chưa.

  • Kiểm tra hoạt động của thiết bị: Các kỹ thuật viên sẽ kiểm tra lại toàn bộ hệ thống thiết bị để đảm bảo rằng chúng hoạt động ổn định, không có vấn đề nào phát sinh.
  • Nghiệm thu và lập biên bản: Sau khi kiểm tra xong, một biên bản nghiệm thu sẽ được lập để xác nhận quá trình bảo trì đã hoàn tất. Đây là cơ sở để đảm bảo rằng thiết bị đã được phục hồi hoàn toàn và có thể sử dụng lại trong quy trình sản xuất.
  • Theo dõi và ghi nhận: Mọi thông tin về quá trình bảo trì cần được ghi lại đầy đủ vào hệ thống quản lý bảo trì để theo dõi tình trạng và tiến độ của thiết bị trong tương lai.

3. SEEACT-MES hỗ trợ hoạt động quản lý bảo trì công nghiệp như thế nào?

Trong bối cảnh công nghiệp 4.0, việc áp dụng công nghệ vào bảo trì thiết bị công nghiệp đang trở thành xu hướng tất yếu để tối ưu hóa hiệu quả và giảm thiểu chi phí. Một trong những giải pháp tiên tiến giúp nâng cao chất lượng bảo trì chính là hệ thống SEEACT-MES. Đây là hệ thống điều hành sản xuất thông minh được phát triển bởi DACO, hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình bảo trì và nâng cao hiệu quả vận hành.

He_thong_quan_ly_san_xuat_seeact-mes-01

3.1. Số hóa dữ liệu thiết bị

Một trong những tính năng nổi bật của hệ thống SEEACT-MES là khả năng số hóa hồ sơ thiết bị. Việc này giúp lưu trữ tất cả thông tin chi tiết về các thiết bị trong hệ thống, bao gồm:

  • Thông số kỹ thuật: Cung cấp các dữ liệu quan trọng về thiết bị như công suất, tuổi thọ, thời gian bảo trì gần nhất, v.v.
  • Hướng dẫn bảo trì: Các hướng dẫn chi tiết về cách bảo trì thiết bị, từ việc làm sạch đến việc thay thế phụ tùng.
  • Lịch sử sửa chữa: Ghi nhận mọi sự cố và quá trình sửa chữa trước đây, giúp theo dõi tình trạng và hiệu suất của thiết bị theo thời gian.

Việc số hóa giúp các kỹ thuật viên dễ dàng tra cứu và theo dõi tình trạng của thiết bị, đồng thời rút ngắn thời gian xử lý sự cố.

3.2. Giám sát trạng thái thiết bị theo thời gian thực

SEEACT-MES cung cấp khả năng giám sát trạng thái thiết bị theo thời gian thực, giúp doanh nghiệp nắm bắt nhanh chóng tình trạng hoạt động của tất cả các thiết bị trong quá trình sản xuất. Các cảm biến và thiết bị giám sát được tích hợp vào hệ thống cho phép theo dõi các chỉ số quan trọng như:

  • Nhiệt độ, độ ẩm, và áp suất của thiết bị để phát hiện các vấn đề sớm.
  • Tốc độ và hiệu suất hoạt động giúp phát hiện sự cố hoặc hao mòn.

Thông qua việc giám sát liên tục, các kỹ thuật viên có thể phát hiện kịp thời các vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng trở thành sự cố lớn, từ đó giảm thiểu thời gian chết và chi phí sửa chữa.

3.3. Thiết lập quy trình cảnh báo và xử lý sự cố

Một tính năng quan trọng của hệ thống SEEACT-MES là khả năng thiết lập quy trình cảnh báo và xử lý sự cố. Hệ thống có thể gửi cảnh báo tự động cho bộ phận bảo trì khi có sự cố xảy ra, giúp họ kịp thời can thiệp và xử lý.

  • Cảnh báo tự động: Các tín hiệu bất thường từ thiết bị sẽ kích hoạt cảnh báo trên hệ thống, giúp các kỹ thuật viên nhận diện vấn đề ngay lập tức.
  • Quy trình xử lý sự cố: Hệ thống có thể tự động tạo ra một quy trình xử lý sự cố cụ thể, bao gồm các bước cần thực hiện và phân công nhiệm vụ cho từng nhân sự.
  • Lập kế hoạch sửa chữa: Dựa trên mức độ nghiêm trọng của sự cố, hệ thống sẽ đề xuất phương án sửa chữa, thay thế phụ tùng và lên kế hoạch bảo trì tiếp theo.

Kết luận

Quản lý bảo trì công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả của các thiết bị, máy móc trong môi trường sản xuất. Từ việc duy trì chất lượng hoạt động đến việc giảm thiểu sự cố và tối ưu hóa hiệu suất, bảo trì công nghiệp không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị mà còn nâng cao tính an toàn và giảm chi phí vận hành.

Việc áp dụng các công nghệ hiện đại như hệ thống SEEACT-MES trong quản lý bảo trì giúp doanh nghiệp không chỉ tối ưu hóa quy trình mà còn nâng cao khả năng dự báo và phòng ngừa sự cố.

Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp bảo trì công nghiệp hiệu quả, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và xây dựng kế hoạch bảo trì tối ưu cho doanh nghiệp của bạn. Chúng tôi sẽ mang đến những giải pháp hiện đại, giúp nâng cao hiệu suất và giảm thiểu sự cố trong quá trình sản xuất.

Hãy liên hệ ngay qua số hotline 0904.675.995 để nhận những ưu đãi đặc biệt!

————————————————————-

SEEACT-MES – NO.1 ON MES IN VIETNAM

Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội

Hotline: 0904.675.995

Email: seeact@dacovn.com

Website: www.seeact.vn

Facebook
Twitter
0359.206.636
Google map
0359206636

Xin chào

Vui lòng nhập thông tin để chúng tôi liên hệ lại với bạn theo lịch hẹn.

Hotline:0359 206 636 (24/7)

Quên mật khẩu

[ultimatemember_password]

Đăng Ký

[ultimatemember form_id="6510"]

Đăng Nhập

[ultimatemember form_id="6511"]
ĐĂNG KÝ THÔNG TIN

Hơn 2,000+ doanh nghiệp đã sử dụng và hài lòng. Cùng khám phá tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp bạn ngay hôm nay!