Part number là gì? Phân biệt với Model Number & Serial Number

part-number-la-gi

Bạn đã bao giờ tự hỏi những dãy ký tự phức tạp trên các sản phẩm điện tử, linh kiện máy móc hay thậm chí là ô tô, xe máy thực chất là gì chưa? Đó chính là Part Number (P/N) – một yếu tố tưởng chừng như nhỏ bé nhưng lại đóng vai trò then chốt trong việc nhận diện và quản lý sản phẩm. Vậy Part Number là gì? Tại sao nó lại quan trọng đến vậy? Và Part Number khác gì so với Model Number hay Serial Number?

Hãy cùng DACO giải đáp mọi thắc mắc của bạn trong bài viết dưới đây.

Tổng quan về Part number là gì?

Part number là gì?

Part Number (P/N) là một chuỗi ký tự độc nhất, bao gồm cả chữ cái và số, được nhà sản xuất gán cho từng thành phần cụ thể trong một hệ thống hoặc sản phẩm. Nói một cách dễ hiểu, Part Number chính là “mã số linh kiện”.

part-number-la-gi-1
Part number là gì?

Mỗi Part Number giống như “dấu vân tay” riêng biệt, giúp phân biệt một linh kiện với các linh kiện khác, ngay cả khi chúng có hình thức bên ngoài tương tự nhau. Điều này cực kỳ quan trọng bởi các linh kiện có thể trông giống nhau nhưng lại khác nhau về thông số kỹ thuật, chức năng hoặc ứng dụng.

Hiểu rõ Part Number là gì, bạn có thể dễ dàng tra cứu thông tin chi tiết về linh kiện trong sản phẩm mình đang sử dụng. Ví dụ, bạn có thể tra cứu Part Number của màn hình điện thoại để tìm hiểu về nhà sản xuất, thông số kỹ thuật, tính tương thích với các thiết bị khác, v.v.

Ví dụ về Part number

vi-du-ve-part-number

Để bạn dễ hình dung hơn về Part Number là gì, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  • Trong ngành công nghiệp ô tô: Mỗi bộ phận của một chiếc xe hơi đều có Part Number riêng, từ những chi tiết nhỏ như bu lông, ốc vít cho đến những bộ phận lớn như động cơ, hộp số. Ví dụ, Part Number của cụm đèn pha xe Ford Focus 2023 có thể là “FT-150-2023”.
  • Trong lĩnh vực điện tử: Các linh kiện điện tử như điện trở, tụ điện, vi mạch cũng đều được gán Part Number riêng. Ví dụ, Part Number của một loại vi điều khiển phổ biến là “STM32F103C8T6

Đặc điểm của Part number là gì?

Part Number không chỉ đơn thuần là một dãy số ngẫu nhiên. Nó được thiết kế để chứa đựng nhiều thông tin quan trọng về linh kiện, sản phẩm. Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của Part Number:

dac-diem-cua-part-number

Cấu trúc chứa thông tin

Mỗi Part Number được thiết kế để chứa đựng nhiều thông tin quan trọng về sản phẩm. Thông thường, một Part Number sẽ bao gồm các yếu tố như:

  • Mã nhà sản xuất: Xác định đơn vị sản xuất ra bộ phận đó.
  • Mã sản phẩm: Chỉ ra loại sản phẩm cụ thể.
  • Phiên bản sản phẩm: Phân biệt các phiên bản hoặc lần sửa đổi của sản phẩm.
  • Ngày sản xuất: Xác định thời điểm sản xuất bộ phận.
  • Thông tin bổ sung: Có thể bao gồm kích thước, màu sắc, chất liệu, …

Ví dụ, thay vì phải ghi nhớ một chuỗi mô tả dài dòng như “Phần cứng, vít, máy, dài 4-40, 3/4, đầu xoay, Phillips”, thì Part Number “HSC0424PP” sẽ giúp việc nhận diện và quản lý sản phẩm trở nên đơn giản và hiệu quả hơn rất nhiều.

Tính duy nhất

Mỗi Part Number là một mã số “độc nhất vô nhị”, được gán cho một linh kiện cụ thể. Điều này có nghĩa là không có hai linh kiện nào, dù giống nhau về hình thức hay chức năng, lại có chung một Part Number. 

Ngay cả khi hai linh kiện cùng loại nhưng được sản xuất ở các lô hàng khác nhau, hoặc có sự khác biệt nhỏ về thiết kế, chúng vẫn sẽ có Part Number khác nhau. Tính duy nhất này giúp đảm bảo việc xác định và quản lý linh kiện được chính xác, tránh nhầm lẫn và sai sót.

Tính đa dạng và linh hoạt

Hệ thống Part Number rất đa dạng và linh hoạt để đáp ứng nhu cầu quản lý của từng ngành công nghiệp và từng nhà sản xuất. Mỗi doanh nghiệp có thể tự thiết lập cấu trúc Part Number riêng, phù hợp với đặc thù sản phẩm và quy trình sản xuất của mình.

Ngoài ra, một bộ phận có thể có nhiều Part Number khác nhau do thay đổi thiết kế, nhà cung cấp hoặc quy cách đóng gói. Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi và quản lý các phiên bản khác nhau của cùng một sản phẩm.

Những vai trò của Part number là gì?

Part Number đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh, từ sản xuất, quản lý kho hàng đến dịch vụ khách hàng. Cụ thể, Part Number mang đến những lợi ích sau:

vai-tro-cua-part-number

Xác định chính xác linh kiện

Part Number giúp phân biệt rõ ràng từng loại linh kiện, tránh nhầm lẫn giữa các sản phẩm có hình dáng hoặc chức năng tương tự nhau. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành công nghiệp sử dụng nhiều linh kiện phức tạp như điện tử, ô tô, máy móc,… Nhờ Part Number, việc đặt hàng, lắp ráp và sửa chữa sẽ trở nên chính xác hơn, giảm thiểu sai sót và nâng cao hiệu quả công việc.

Giúp quản lý hàng tồn kho

Part Number là công cụ đắc lực trong quản lý kho hàng. Mỗi linh kiện được gán một Part Number duy nhất giúp việc theo dõi số lượng, vị trí và tình trạng của từng loại sản phẩm trong kho trở nên dễ dàng hơn. Doanh nghiệp có thể kiểm soát tồn kho một cách hiệu quả, tránh tình trạng dư thừa hoặc thiếu hụt nguyên vật liệu, từ đó tối ưu hóa chi phí và đáp ứng nhu cầu sản xuất.

Dễ dàng thay thế

Khi cần thay thế linh kiện bị hỏng hóc, Part Number giúp xác định chính xác loại linh kiện cần thiết một cách nhanh chóng. Việc này giúp tiết kiệm thời gian sửa chữa, giảm thiểu gián đoạn hoạt động sản xuất và đảm bảo tính tương thích giữa các bộ phận. Nhờ đó, sản phẩm có thể hoạt động với hiệu suất tối ưu và kéo dài tuổi thọ.

Giảm thiểu sai sót

Trong quá trình sản xuất, vai trò của Part Number là gì. P/N giúp đảm bảo các bộ phận được sản xuất chính xác theo đúng thiết kế và thông số kỹ thuật. Điều này giúp giảm thiểu lỗi sản xuất, hạn chế sản phẩm lỗi, đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra và nâng cao uy tín của doanh nghiệp.

Hỗ trợ truy xuất nguồn gốc dễ dàng

Mỗi Part Number đều chứa thông tin về nhà sản xuất và các thông số kỹ thuật của sản phẩm. Nhờ vậy, việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Khi có vấn đề phát sinh về chất lượng sản phẩm, doanh nghiệp có thể nhanh chóng xác định nguyên nhân và có biện pháp xử lý kịp thời.

Cải thiện dịch vụ khách hàng

Part Number giúp doanh nghiệp cung cấp dịch vụ khách hàng nhanh chóng và hiệu quả hơn. Khi khách hàng cần hỗ trợ, bảo hành hoặc đặt mua linh kiện thay thế, việc sử dụng Part Number giúp xác định chính xác sản phẩm và nhu cầu của khách hàng, từ đó đưa ra giải pháp phù hợp.

Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế

Việc sử dụng Part Number theo tiêu chuẩn quốc tế giúp doanh nghiệp dễ dàng hòa nhập vào thị trường toàn cầu. Sản phẩm của doanh nghiệp sẽ được chấp nhận rộng rãi hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất nhập khẩu và hợp tác quốc tế.

Điểm khác nhau giữa Part number, Serial number và Model number

Ngoài Part Number, chúng ta còn gặp hai thuật ngữ khác là Serial Number và Model Number. Mặc dù đều là những mã định danh sản phẩm, nhưng chúng mang ý nghĩa và mục đích sử dụng khác nhau.

Serial Number

Serial Number là một dãy số hoặc ký tự duy nhất được gán cho mỗi sản phẩm riêng lẻ. Nó giống như “chứng minh thư” của sản phẩm, giúp phân biệt sản phẩm đó với tất cả các sản phẩm khác cùng loại. Serial Number thường được sử dụng để quản lý bảo hành, theo dõi lịch sử sửa chữa và xác minh nguồn gốc sản phẩm.

Model Number  

Model Number là mã định danh cho một dòng sản phẩm hoặc một nhóm sản phẩm có cùng chung thiết kế, tính năng và thông số kỹ thuật. Ví dụ, iPhone 14 Pro Max là Model Number của một dòng điện thoại thông minh của Apple. Model Number thường được sử dụng trong marketing và quảng cáo để người tiêu dùng dễ dàng nhận biết và phân biệt các dòng sản phẩm khác nhau.

Để so sánh rõ hơn sự khác biệt giữa Part Number, Serial Number và Model Number, cùng theo dõi bảng dưới đây:

Bảng so sánh Part Number, Serial Number và Model Number

Yếu tố Part Number (P/N) Serial Number (S/N) Model Number (M/N)
Mục đích Xác định linh kiện hoặc phụ tùng cụ thể trong sản phẩm Nhận diện duy nhất từng sản phẩm được sản xuất Đại diện cho dòng sản phẩm hoặc kiểu dáng chung
Vị trí sử dụng Thường được sử dụng trong quản lý linh kiện, đặt hàng hoặc thay thế Được dùng trong quản lý bảo hành và theo dõi vòng đời sản phẩm Sử dụng để nhận diện dòng sản phẩm chung, thường xuất hiện trên bao bì hoặc tài liệu quảng cáo
Ví dụ 1234-5678 AB123456789 Galaxy S23
Thời gian gán mã Thường được gán cho từng linh kiện hoặc bộ phận trước khi lắp ráp Gán vào từng sản phẩm khi sản xuất xong Gán cho dòng sản phẩm khi thiết kế và đưa ra thị trường
Ứng dụng Hỗ trợ việc thay thế linh kiện, đảm bảo đúng phụ tùng Theo dõi sản phẩm cụ thể trong các hệ thống bảo hành Quảng bá sản phẩm, dễ nhận diện trong mắt người tiêu dùng

***Lưu ý:

Những yếu tố trên chỉ mang tính chất chung để phân biệt Part Number với Serial Number và Model Number. Trong thực tế, phạm vi ứng dụng và cách sử dụng các mã số này có thể có sự khác biệt nhất định tùy thuộc vào từng lĩnh vực, ngành nghề và quy định riêng của từng nhà sản xuất.

Kết luận

Hiểu rõ Part Number là gì không chỉ giúp bạn dễ dàng tra cứu thông tin sản phẩm mà còn mang đến cái nhìn sâu sắc về quy trình quản lý sản phẩm trong thời đại công nghiệp 4.0.

Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về Part Number.  Để tối ưu hóa quy trình quản lý sản xuất và tận dụng hiệu quả P/N, bạn có thể tìm hiểu thêm về các giải pháp phần mềm quản lý sản xuất tiên tiến.

Nếu bạn quan tâm đến việc ứng dụng công nghệ vào quản lý sản xuất, đừng ngần ngại liên hệ với DACO qua Hotline 0904.675.995 để được tư vấn chi tiết.

Facebook
Twitter
0359.206.636
Google map
0359206636

Xin chào

Vui lòng nhập thông tin để chúng tôi liên hệ lại với bạn theo lịch hẹn.

Hotline:0359 206 636 (24/7)

Quên mật khẩu

[ultimatemember_password]

Đăng Ký

[ultimatemember form_id="6510"]

Đăng Nhập

[ultimatemember form_id="6511"]
ĐĂNG KÝ THÔNG TIN

Hơn 2,000+ doanh nghiệp đã sử dụng và hài lòng. Cùng khám phá tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp bạn ngay hôm nay!