Nông nghiệp xanh: Xu hướng tất yếu cho phát triển bền vững

nong-nghiep-xanh

Nông nghiệp xanh: Chìa khóa cho sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp Việt Nam. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về mô hình sản xuất tiên tiến này, từ khái niệm cơ bản đến các ứng dụng thực tế và tiềm năng phát triển trong tương lai.

Nông nghiệp xanh là gì?

nong-nghiep-xanh-la-gi

Nông nghiệp xanh là phương pháp tiếp cận tiên tiến trong ngành nông nghiệp, đặt trọng tâm vào sự phát triển bền vững, bảo vệmôi trường và cải thiện sức khỏe cộng đồng. Điểm mấu chốt của phương pháp này là sự cân bằng hài hòa giữa việc nâng cao năng suất sản xuất nông nghiệp và bảo tồn nguồn tài nguyên thiên nhiên.

Nông nghiệp xanh đặc biệt chú trọng việc ứng dụng các kỹ thuật canh tác thông minh, tối ưu hóa việc sử dụng phân bón hữu cơ, giảm thiểu tối đa sự phụ thuộc vào hóa chất và thuốc trừ sâu, triển khai hệ thống tưới tiêu tiết kiệm và nhất là tận dụng công nghệ số để quản lý hiệu quả hoạt động nông nghiệp.

Mục tiêu chính là tạo ra năng suất cao và bền vững, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, bảo vệ sự đa dạng sinh học và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người nông dân.

Điểm danh những mô hình nông nghiệp xanh phổ biến hiện nay

Nhiều mô hình nông nghiệp xanh đang được ứng dụng rộng rãi và chứng minh được hiệu quả thiết thực. Tiêu biểu trong số đó là các mô hình:

mo-hinh-nong-nghiep-xanh

Trồng rau thủy canh

Trồng rau thủy canh là kỹ thuật trồng cây không cần đất, sử dụng dung dịch dinh dưỡng được pha chế theo công thức phù hợp với từng loại cây. Mô hình này có thể áp dụng ở nhiều quy mô, từ quy mô hộ gia đình (tận dụng không gian nhỏ như ban công, sân thượng) đến quy mô công nghiệp (trang trại lớn với hệ thống kiểm soát môi trường tự động). Ưu điểm của thủy canh là tiết kiệm nước, giảm thiểu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, cho năng suất cao và sản phẩm rau an toàn.

Nuôi trồng kết hợp thủy canh và thủy sản

Đây là hệ thống tích hợp trồng rau thủy canh và nuôi cá, tạo thành một chu trình khép kín hiệu quả. Chất thải của cá được vi sinh vật chuyển hóa thành dinh dưỡng cho cây trồng, trong khi rễ cây lọc sạch nước trả lại cho bể cá. Mô hình này giúp tiết kiệm nước, giảm thiểu chất thải và cung cấp cả rau sạch lẫn thủy sản cho người sử dụng.

Du lịch nông nghiệp xanh

Mô hình này kết hợp hoạt động du lịch với trải nghiệm nông nghiệp bền vững, mang lại lợi ích kinh tế cho địa phương và tăng thu nhập cho người nông dân. Du khách được tham gia trực tiếp vào các hoạt động sản xuất nông nghiệp, khám phá quy trình canh tác và thưởng thức sản phẩm địa phương. Các tour du lịch nông nghiệp xanh góp phần quảng bá nông sản, bảo tồn văn hóa và phát triển du lịch bền vững.

Ví dụ điển hình có thể kể đến các tour du lịch trải nghiệm tại Mộc Châu, các bản làng ở vùng Tây Bắc, hay làng rau Trà Quế ở Hội An.

Cánh đồng mẫu lớn

Cánh đồng mẫu lớn là mô hình sản xuất nông nghiệp tập trung, thường áp dụng cho cây lương thực như lúa gạo, lúa mì.  Mô hình này hướng tới việc áp dụng đồng bộ các tiến bộ khoa học kỹ thuật, cơ giới hóa (sử dụng máy móc nông nghiệp hiện đại) và công nghệ cao (như máy bay không người lái phun thuốc, hệ thống tưới tiêu tự động) vào sản xuất, nhằm nâng cao năng suất, chất lượng nông sản, giảm chi phí sản xuất và bảo vệ môi trường. 

>>>Cùng chuyên mục:

Lợi ích mà mô hình sản xuất nông nghiệp xanh mang lại

loi-ich-cua-mo-hinh-nong-nghiep-xanh

Mô hình sản xuất nông nghiệp xanh không chỉ đơn thuần là một xu hướng canh tác, mà còn là một giải pháp toàn diện cho nhiều vấn đề cấp bách hiện nay. Những lợi ích mà mô hình này mang lại trải rộng trên nhiều lĩnh vực, từ môi trường, sức khỏe đến kinh tế và xã hội.

Bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu

Nông nghiệp xanh giảm thiểu sự phụ thuộc vào hóa chất nông nghiệp, từ đó giảm ô nhiễm môi trường và bảo vệ cân bằng sinh thái. 

Bằng cách ưu tiên sử dụng phân bón hữu cơ, chế phẩm sinh học và các biện pháp canh tác không hóa chất, mô hình này hạn chế ô nhiễm đất, nước và không khí do dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và phân bón hóa học. Việc áp dụng các hệ thống tưới tiêu tiết kiệm, quản lý nước hiệu quả cũng góp phần bảo tồn nguồn tài nguyên nước quý giá. 

Hơn nữa, nông nghiệp xanh còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm phát thải khí nhà kính, thông qua việc sử dụng năng lượng tái tạo, tăng cường hấp thụ carbon vào đất và hạn chế các hoạt động gây mất rừng.

>>>Xem thêm: Năng lượng xanh: Ưu điểm, ứng dụng và tiềm năng phát triển

Bảo vệ sức khỏe và đa dạng sinh học

Sản phẩm từ nông nghiệp xanh và hữu cơ an toàn hơn cho sức khỏe vì chúng không chứa dư lượng hóa chất từ thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ và phân bón hóa học. Điều này không chỉ có lợi cho người tiêu dùng mà còn bảo vệ sức khỏe của người nông dân và duy trì một môi trường sống lành mạnh cho các loài động, thực vật, từ đó giúp bảo tồn sự đa dạng của các hệ sinh thái nông nghiệp.

Nâng cao năng suất và thu nhập cho nông dân

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể là một rào cản, lợi ích kinh tế lâu dài của mô hình này là không thể phủ nhận. Việc cải thiện chất lượng đất, tăng cường sức đề kháng tự nhiên của cây trồng, và giảm sự phụ thuộc vào hóa chất giúp giảm chi phí sản xuất và tăng năng suất. 

Các sản phẩm xanh thường có giá trị cao hơn trên thị trường, mở ra cơ hội tiếp cận các thị trường cao cấp và tăng thu nhập cho người nông dân. Ngoài ra, nông nghiệp xanh còn thúc đẩy các hoạt động chế biến, tạo ra giá trị gia tăng cho nông sản và tạo thêm việc làm cho khu vực nông thôn.

Đảm bảo an ninh lương thực và phát triển bền vững

Nông nghiệp xanh góp phần đảm bảo an ninh lương thực thông qua việc tăng năng suất và đa dạng hóa sản phẩm nông nghiệp, đáp ứng nhu cầu lương thực ngày càng tăng. Việc áp dụng các phương pháp canh tác bền vững giúp bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường, đảm bảo sự phát triển bền vững cho ngành nông nghiệp trong tương lai.

Thực trạng phát triển mô hình nông nghiệp xanh ở Việt Nam

phat-trien-mo-hinh-nong-nghiep-xanh

Việt Nam, với lợi thế về điều kiện tự nhiên và truyền thống sản xuất nông nghiệp lâu đời, đang có những bước chuyển mình đáng kể trong việc phát triển mô hình nông nghiệp xanh. Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu bước đầu, quá trình này vẫn còn đối mặt với không ít khó khăn, thách thức.

Những kết quả đạt được

Diện tích canh tác hữu cơ tăng trưởng: Theo số liệu của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NN&PTNT), tính đến năm 2022, tổng diện tích canh tác hữu cơ của Việt Nam đạt khoảng 174.000 ha, tăng gấp 3,6 lần so với năm 2016. Mặc dù con số này còn khiêm tốn so với tổng diện tích đất nông nghiệp, nhưng tốc độ tăng trưởng cho thấy sự quan tâm ngày càng tăng đối với mô hình này.

Sản phẩm nông nghiệp hữu cơ đa dạng

Việt Nam đã có hơn 60 loại sản phẩm nông nghiệp hữu cơ được chứng nhận, bao gồm lúa gạo, rau quả, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, và các sản phẩm thủy sản. Các sản phẩm này không chỉ phục vụ nhu cầu trong nước mà còn được xuất khẩu sang nhiều thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản.

Nhiều mô hình nông nghiệp xanh được nhân rộng

Các mô hình như cánh đồng mẫu lớn, trồng rau thủy canh, aquaponics, du lịch nông nghiệp sinh thái, sản xuất theo tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP… đang được triển khai và nhân rộng tại nhiều địa phương trên cả nước.

Ứng dụng công nghệ

Việc ứng dụng công nghệ cao vào nông nghiệp, bao gồm hệ thống tưới tiêu tiết kiệm nước, máy móc cơ giới hóa, và công nghệ thông tin trong quản lý sản xuất, đang được thúc đẩy mạnh mẽ.

Chuyển đổi số trong nông nghiệp cũng đang được chú trọng, nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và quản lý tài nguyên.

Chính sách hỗ trợ

Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách khuyến khích phát triển nông nghiệp xanh, như Nghị định 109/2018/NĐ-CP về nông nghiệp hữu cơ, Quyết định 885/QĐ-TTg phê duyệt Đề án phát triển nông nghiệp hữu cơ giai đoạn 2020-2030, và các chương trình hỗ trợ về vốn, kỹ thuật, xúc tiến thương mại.

Các case study ứng dụng nông nghiệp xanh thành công

Tập đoàn TH True Milk

TH True Milk là một ví dụ điển hình về doanh nghiệp tiên phong trong phát triển nông nghiệp xanh, nông nghiệp hữu cơ. Tập đoàn này đã đầu tư xây dựng hệ thống trang trại bò sữa hiện đại, áp dụng quy trình chăn nuôi theo tiêu chuẩn quốc tế (Global GAP, Organic), tạo ra các sản phẩm sữa tươi sạch, chất lượng cao.

VinEco (nay là WinEco)

Chuỗi trang trại VinEco của tập đoàn Vingroup (nay đã chuyển giao cho Masan Group, đổi tên thành WinEco) đã áp dụng công nghệ cao từ Israel, Nhật Bản vào sản xuất rau, củ, quả an toàn, đạt tiêu chuẩn VietGAP và GlobalGAP. Sản phẩm của WinEco được phân phối rộng rãi trong hệ thống siêu thị WinMart và các kênh bán lẻ khác.

Làng rau Trà Quế (Hội An, Quảng Nam)

Làng rau Trà Quế là một ví dụ thành công về mô hình nông nghiệp xanh kết hợp du lịch cộng đồng. Người dân ở đây duy trì phương pháp canh tác truyền thống, không sử dụng hóa chất, tạo ra các sản phẩm rau đặc trưng, thu hút du khách đến tham quan, trải nghiệm.
Các hợp tác xã nông nghiệp ở ĐBS Cửu Long

Nhiều HTX ở đồng bằng Sông Cửu Long đã và đang áp dụng các mô hình lúa tôm, mô hình lúa hữu cơ, mang lại hiệu quả cao và được thị trường đón nhận. 

Phát triển nông nghiệp xanh: Những khó khăn và giải pháp

Thách thức

thach-thuc-cua-nong-nghiep-xanh

Bên cạnh những thành tựu đạt được, sự phát triển nông nghiệp xanh vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức:

– Quy mô sản xuất còn nhỏ lẻ, manh mún: Phần lớn các mô hình nông nghiệp xanh tại Việt Nam vẫn còn ở quy mô nhỏ, hộ gia đình, chưa tạo ra được sản lượng lớn và ổn định để đáp ứng nhu cầu thị trường.

– Chi phí sản xuất cao: Chi phí đầu tư ban đầu cho các mô hình nông nghiệp xanh, đặc biệt là nông nghiệp hữu cơ, thường cao hơn so với sản xuất truyền thống, do yêu cầu về hạ tầng, công nghệ, chứng nhận.

– Thiếu liên kết chuỗi giá trị: Sự liên kết giữa sản xuất, chế biến, tiêu thụ và xuất khẩu nông sản xanh còn yếu, dẫn đến tình trạng “được mùa mất giá”, khó khăn trong việc tìm đầu ra ổn định cho sản phẩm.

– Nhận thức của người tiêu dùng: Mặc dù nhận thức về thực phẩm an toàn, thực phẩm hữu cơ đang tăng lên, nhưng vẫn còn một bộ phận người tiêu dùng chưa thực sự tin tưởng vào chất lượng và nguồn gốc của sản phẩm nông nghiệp xanh, hoặc chưa sẵn sàng chi trả mức giá cao hơn.

– Hạn chế về công nghệ và nguồn nhân lực: Việc ứng dụng công nghệ cao vào sản xuất còn hạn chế, thiếu nguồn nhân lực được đào tạo bài bản về nông nghiệp xanh.

 Giải pháp

giai-phap-cho-nong-nghiep-xanh

  1. Tăng cường đầu tư và phát triển kinh tế xanh

Cần huy động nguồn lực từ xã hội, đặc biệt là các doanh nghiệp, để đầu tư vào nông nghiệp xanh. Tăng cường hợp tác quốc tế để tiếp cận nguồn tài chính, công nghệ tiên tiến và học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia đi đầu trong lĩnh vực này. Mục tiêu là xây dựng Việt Nam trở thành hình mẫu về nông nghiệp xanh, carbon thấp và an toàn thực phẩm.

  1. Đổi mới tư duy và phát triển hệ thống sản xuất bền vững

Cần thúc đẩy sự thay đổi trong tư duy và nhận thức của doanh nghiệp và người dân về kinh tế xanh và tiêu dùng bền vững. Phát triển nông nghiệp sinh thái theo hướng đa giá trị, tích hợp các yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường. Tận dụng lợi thế tự nhiên của từng vùng miền để phát triển nông nghiệp phù hợp với hệ sinh thái.

  1. Chính sách tín dụng linh hoạt

Thiết lập chính sách tín dụng phù hợp, tạo điều kiện cho các hộ nông dân và doanh nghiệp tiếp cận vốn đầu tư vào các mô hình sản xuất nông nghiệp xanh. Đơn giản hóa thủ tục vay vốn và thu nợ, phù hợp với đặc điểm của từng mô hình sản xuất.

  1. Ứng dụng khoa học và công nghệ

Khoa học công nghệ đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng suất, chất lượng và giảm chi phí sản xuất trong nông nghiệp xanh. Cần tăng cường đầu tư cho nghiên cứu và phát triển (R&D), chuyển giao các giống cây trồng, vật nuôi mới có năng suất cao, khả năng chống chịu sâu bệnh tốt và thích ứng với biến đổi khí hậu. 

Đồng thời, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ cao (như công nghệ sinh học, công nghệ thông tin, tự động hóa) vào sản xuất, chế biến và bảo quản nông sản.

  1. Thúc đẩy thị trường tiêu thụ nông sản bền vững

Cần xây dựng các vùng sản xuất nông nghiệp xanh tập trung, quy mô lớn, áp dụng quy trình sản xuất đồng bộ, đảm bảo chất lượng và truy xuất được nguồn gốc sản phẩm. Đẩy mạnh xúc tiến thương mại, xây dựng thương hiệu cho nông sản xanh, mở rộng thị trường tiêu thụ trong nước và quốc tế. Ứng dụng công nghệ thông tin, thương mại điện tử để kết nối người sản xuất với người tiêu dùng, minh bạch hóa thông tin về sản phẩm.

  1. Hoàn thiện chính sách bảo hiểm nông nghiệp

Ngành nông nghiệp đối mặt với nhiều thách thức từ thiên tai và dịch bệnh, gây rủi ro lớn. Để bảo vệ sản xuất, một chính sách bảo hiểm nông nghiệp toàn diện là vô cùng cần thiết. Cần có những sản phẩm bảo hiểm được thiết kế riêng, phù hợp với đặc thù của nông nghiệp xanh. Bên cạnh đó, Nhà nước cần đóng vai trò chủ đạo trong việc hỗ trợ các tổ chức bảo hiểm, đồng thời triển khai chính sách hỗ trợ phí bảo hiểm, đặc biệt hướng tới các hộ sản xuất nhỏ lẻ.

Tương lai của nông nghiệp xanh là gì?

tuong-lai-cua-nong-nghiep-xanh

Tương lai của nông nghiệp xanh tại Việt Nam đang mở ra những triển vọng đầy hứa hẹn, gắn liền với các xu hướng phát triển sau:

Hướng tới nền nông nghiệp xanh bền vững quốc gia

Nông nghiệp xanh đang trở thành xu hướng chủ đạo trên toàn cầu và Việt Nam không nằm ngoài dòng chảy đó. Việc áp dụng các tiêu chuẩn và chứng nhận quốc tế về nông nghiệp bền vững sẽ mở ra cơ hội xuất khẩu nông sản, nâng cao vị thế của Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất nông nghiệp 

Nông nghiệp 4.0 sẽ đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, quản lý tài nguyên và giảm thiểu tác động môi trường. Các công nghệ như IoT, trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data) và cảm biến sẽ giúp nông dân đưa ra quyết định chính xác và kịp thời.

Xây dựng nông nghiệp đô thị bền vững

Nông nghiệp đô thị xanh, bao gồm các mô hình như trồng rau trên sân thượng, vườn tường và trang trại dọc, sẽ góp phần cung cấp thực phẩm tươi ngon và giảm phát thải trong các đô thị lớn. Mô hình này cũng giúp tăng cường không gian xanh và cải thiện chất lượng cuộc sống đô thị.

Chuyển đổi sang nông nghiệp tuần hoàn và tái tạo

Nông nghiệp tuần hoàn và tái tạo tập trung vào việc sử dụng hiệu quả tài nguyên, giảm thiểu chất thải và khôi phục hệ sinh thái. Các phương pháp như ủ phân compost, sử dụng phụ phẩm nông nghiệp và áp dụng kỹ thuật canh tác bảo tồn sẽ được ưu tiên.

Củng cố liên kết chuỗi giá trị nông nghiệp xanh

Việc xây dựng chuỗi giá trị nông nghiệp xanh bền vững đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa nông dân, doanh nghiệp chế biến, nhà phân phối và người tiêu dùng. Các mô hình hợp tác công tư (PPP) và các sáng kiến xã hội sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển chuỗi giá trị.

Lời kết

Tóm lại, nông nghiệp xanh không chỉ là một xu hướng mà còn là giải pháp then chốt để đảm bảo tương lai bền vững cho ngành nông nghiệp Việt Nam. Việc đẩy mạnh áp dụng các mô hình nông nghiệp xanh, đầu tư vào công nghệ và chính sách hỗ trợ phù hợp sẽ góp phần tạo ra những sản phẩm nông sản an toàn, chất lượng, nâng cao giá trị gia tăng và bảo vệ môi trường, từ đó mang lại lợi ích toàn diện cho người nông dân, cộng đồng và đất nước. 

Trên hành trình chuyển đổi xanh đầy thách thức nhưng cũng nhiều tiềm năng này, DACO cam kết đồng hành cùng các doanh nghiệp, cung cấp những giải pháp và dịch vụ tối ưu để hiện thực hóa mục tiêu phát triển bền vững.

Facebook
Twitter
0359.206.636
Google map
0359206636

Xin chào

Vui lòng nhập thông tin để chúng tôi liên hệ lại với bạn theo lịch hẹn.

Hotline:0359 206 636 (24/7)

Quên mật khẩu

[ultimatemember_password]

Đăng Ký

[ultimatemember form_id="6510"]

Đăng Nhập

[ultimatemember form_id="6511"]
ĐĂNG KÝ THÔNG TIN

Hơn 2,000+ doanh nghiệp đã sử dụng và hài lòng. Cùng khám phá tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp bạn ngay hôm nay!