Việc quản lý hàng tồn kho hiệu quả là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh. Theo thống kê, các doanh nghiệp có mô hình quản lý hàng tồn kho tiên tiến có thể giảm thiểu chi phí lưu kho lên đến 20% và tăng tỷ lệ đáp ứng đơn hàng lên 15%.
Bài viết dưới đây của DACO sẽ giới thiệu 4 mô hình tiêu biểu bao gồm EOQ, POQ, QDM và ABC, giúp người quản lý lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với đặc thù doanh nghiệp.
Quản lý hàng tồn kho là gì?
Quản lý hàng tồn kho là quá trình kiểm soát và điều phối toàn bộ dòng luân chuyển hàng hóa trong doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động mua hàng, lưu trữ, và sử dụng. Tùy thuộc vào loại hình kinh doanh, phạm vi quản lý có thể mở rộng từ nguyên vật liệu, linh kiện, bán thành phẩm cho đến thành phẩm. Mục tiêu chính là đảm bảo sự sẵn có của hàng hóa, duy trì chất lượng trong suốt quá trình lưu kho, đồng thời tối ưu chi phí liên quan.
Đối với các doanh nghiệp sản xuất hoặc kinh doanh có quy mô lớn, hệ thống quản lý tồn kho chuyên nghiệp là yếu tố bắt buộc. Hệ thống này không chỉ bao gồm quy trình vận hành khoa học và mô hình quản lý phù hợp mà còn đòi hỏi đội ngũ nhân sự có chuyên môn và kỹ năng để đảm bảo hoạt động kho diễn ra hiệu quả.
4 Mô hình quản lý tồn kho phổ biến cho doanh nghiệp
Dưới đây các mô hình quản trị hàng tồn kho phổ biến được nhiều doanh nghiệp sử dụng:
Mô hình quản lý hàng tồn kho EOQ
Định nghĩa
EOQ (Economic Order Quantity) hay “Số lượng đặt hàng kinh tế” là một mô hình quản lý hàng tồn kho, giúp xác định lượng hàng hóa tối ưu cần đặt mua trong mỗi lần, nhằm giảm thiểu tổng chi phí liên quan đến việc duy trì hàng tồn kho. Mô hình này được Ford W. Harris phát triển vào năm 1913 và đã trở thành một công cụ quan trọng trong quản lý chuỗi cung ứng.
Mô hình EOQ dựa trên giả định rằng nhu cầu về hàng hóa là ổn định và có thể dự đoán được. Mục tiêu chính của EOQ là tìm điểm cân bằng giữa hai loại chi phí: là chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho.
Để áp dụng mô hình EOQ, cần xác định ba yếu tố chính:
- Nhu cầu (Demand): Số lượng hàng hóa tiêu thụ trong một khoảng thời gian nhất định. Thông tin này có thể được thu thập từ dữ liệu lịch sử hoặc các phương pháp dự báo.
- Chi phí đặt hàng (Ordering cost): Tổng chi phí phát sinh cho mỗi lần đặt hàng.
- Chi phí lưu kho (Holding cost): Chi phí lưu trữ một đơn vị hàng hóa trong một khoảng thời gian nhất định.
Công thức tính:
Công thức EOQ:
EOQ = √ [(2 * S * D) / H]
Trong đó:
- S: Chi phí đặt hàng cho mỗi đơn hàng (bao gồm chi phí xử lý đơn hàng, vận chuyển,…)
- D: Nhu cầu hàng năm (số lượng sản phẩm cần dùng trong một năm)
- H: Chi phí lưu kho cho mỗi đơn vị sản phẩm trong một năm (bao gồm chi phí kho bãi, bảo quản, bảo hiểm,…)
Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
EOQ có công thức tính toán đơn giản, dễ áp dụng | EOQ dựa trên giả định nhu cầu ổn định, nhưng thực tế thường thay đổi |
Giúp tìm ra lượng hàng đặt tối ưu, giảm chi phí đặt hàng và lưu kho | |
Giúp tránh tình trạng dư thừa/thiếu hụt hàng hóa | Không tính đến các yếu tố như biến động giá, rủi ro từ nhà cung cấp, v.v. |
>>>Tìm hiểu chi tiết tại: EOQ – Công thức tính và ứng dụng thực tế
Mô hình quản trị hàng tồn kho POQ
Định nghĩa
POQ (Production Order Quantity) hay “Số lượng đặt hàng theo sản xuất” là một phương pháp quản lý hàng tồn kho được sử dụng khi hàng hóa được sản xuất và tiêu thụ đồng thời hoặc khi hàng hóa được cung cấp liên tục.
Mô hình này tập trung vào việc xác định số lượng sản phẩm tối ưu cần sản xuất trong mỗi chu kỳ để đáp ứng nhu cầu, đồng thời giảm thiểu chi phí lưu kho và chi phí đặt hàng.
POQ đặc biệt hữu ích trong các môi trường sản xuất mà sản phẩm vừa được tạo ra vừa được sử dụng hoặc bán ngay, đảm bảo luôn có sẵn hàng hóa để đáp ứng nhu cầu mà không gây dư thừa tồn kho.
Trong mô hình POQ, số lượng hàng hóa cần đặt mua trong mỗi chu kỳ sẽ được tính toán dựa trên:
- Nhu cầu tiêu thụ dự kiến: Số lượng hàng hóa dự kiến sẽ bán ra trong chu kỳ tiếp theo.
- Thời gian của chu kỳ: Khoảng thời gian giữa các lần đặt hàng (ví dụ: hàng tuần, hàng tháng).
- Mức tồn kho an toàn: Lượng hàng hóa dự trữ để đề phòng các biến động bất ngờ về nhu cầu hoặc nguồn cung.
Công thức tính
Trong đó:
- D: Nhu cầu hàng năm (tổng số lượng sản phẩm cần trong một năm)
- S: Chi phí đặt hàng cho mỗi đơn hàng (bao gồm chi phí vận chuyển, xử lý đơn hàng, v.v.)
- H: Chi phí lưu kho cho mỗi đơn vị sản phẩm mỗi năm (bao gồm chi phí lưu trữ, bảo hiểm, hao hụt, v.v.)
- d: Nhu cầu hàng ngày (trung bình số lượng sản phẩm cần mỗi ngày)
- p: Sản lượng hàng ngày (trung bình số lượng sản phẩm sản xuất hoặc nhận được mỗi ngày)
Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Đặt hàng theo lô lớn giúp giảm chi phí đặt hàng | Không linh hoạt khi nhu cầu biến động |
Quy trình đơn giản, không cần theo dõi liên tục | Nếu nhu cầu tăng đột biến, có thể không đủ hàng |
Giữ mức tồn kho ổn định, giảm rủi ro thiếu hàng | Không lý tưởng cho hàng dễ hỏng hoặc giá trị cao |
>>>Chi tiết: Giải mã chi tiết mô hình POQ và cách áp dụng
Mô hình quản trị hàng tồn kho QDM
Định nghĩa
Mô hình QDM, viết tắt của Quantity Discount Model (Mô hình khấu trừ theo số lượng), là một mô hình quản trị hàng tồn kho có tính đến sự biến động của giá cả dựa trên số lượng hàng hóa đặt mua trong mỗi đơn hàng. Về bản chất, QDM là việc nhà cung cấp đưa ra chính sách giảm giá cho khách hàng khi họ mua một lượng lớn sản phẩm cụ thể.
Công thức tính
Trong đó :
- D = Nhu cầu hàng năm (đơn vị)
- S = Chi phí đặt hàng/đơn hàng
- Pr = Giá mua hàng hóa
- I = Tỷ lệ phần trăm chi phí lưu trữ trên giá mua hàng hóa
Ưu nhược điểm
QDM là mô hình quản lý kho dựa trên số liệu, có những ưu và nhược điểm sau:
Ưu điểm | Nhược điểm |
Dùng số liệu để đưa ra quyết định chính xác, giúp giảm chi phí và linh hoạt hơn | Cần đầu tư vào hệ thống, phần mềm và người có chuyên môn |
Hỗ trợ dự đoán lượng hàng cần thiết trong tương lai | Nhân viên cần hiểu biết về phân tích dữ liệu |
Kết quả không chính xác nếu dữ liệu sai lệch hoặc thiếu. |
>>>Chi tiết xem tại: QDM là gì? Giải mã mô hình khấu trừ số lượng trong quản lý kho
Mô hình quản trị hàng tồn kho ABC
Định nghĩa
ABC là một phương pháp phân tích hàng tồn kho, giúp doanh nghiệp tập trung quản lý vào những mặt hàng quan trọng nhất. Phương pháp này phân loại hàng tồn kho thành ba nhóm ABC dựa trên giá trị và mức độ đóng góp vào doanh thu:
- Nhóm A: Quan trọng nhất, chiếm phần lớn giá trị tồn kho (70-80%), nhưng số lượng ít (15%).
- Nhóm B: Quan trọng vừa, giá trị trung bình (15-25%), số lượng vừa phải (30%).
- Nhóm C: Ít quan trọng nhất, giá trị thấp (5%), nhưng số lượng nhiều (55%).
Việc phân loại này giúp doanh nghiệp tập trung quản lý các mặt hàng quan trọng nhất (Nhóm A), tối ưu hóa lợi nhuận.
Một số doanh nghiệp có thể mở rộng phương pháp ABC thành các phân loại chi tiết hơn, chẳng hạn như A-F, tùy thuộc vào nhu cầu và đặc thù kinh doanh.
>>>Chi tiết: Phương pháp ABC và cách áp dụng hiệu quả
Cách tính
Để phân loại hàng tồn kho theo phương pháp ABC, hãy thực hiện theo các bước sau:
- Tính giá trị sử dụng hàng năm: (Số lượng hàng bán hàng năm) x (Giá mỗi mặt hàng)
- Sắp xếp: Liệt kê các mặt hàng theo thứ tự giá trị sử dụng giảm dần.
- Phân nhóm:
- Nhóm A: Giá trị cao nhất (thường chiếm khoảng 70-80% tổng giá trị).
- Nhóm B: Giá trị trung bình.
- Nhóm C: Giá trị thấp nhất.
- Ưu tiên: Các mặt hàng có giá trị cao nhất sẽ được ưu tiên quản lý cao nhất.
Bạn có thể sử dụng Excel để thực hiện các bước này một cách dễ dàng.
Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Chia hàng hóa thành các nhóm A, B, C, giúp dễ quản lý | Việc quyết định mặt hàng nào thuộc nhóm nào có thể không dễ |
Ưu tiên quản lý các mặt hàng có giá trị cao (nhóm A) | |
Giúp điều chỉnh cách quản lý cho từng nhóm hàng | Tầm quan trọng của hàng hóa có thể thay đổi, cần điều chỉnh phân loại |
Một số mô hình quản trị hàng tồn kho khác
Ngoài các mô hình phổ biến như ABC, EOQ, và QDM, còn có những phương pháp khác được áp dụng để tối ưu hóa việc quản lý hàng tồn. Trong số đó, hai hệ thống đáng chú ý là:
Hệ thống số lượng đặt hàng lại cố định
Mô hình này tập trung vào việc đặt một lượng hàng hóa cố định mỗi lần tái đặt hàng, không phụ thuộc vào mức tồn kho hiện tại. Khi lượng hàng trong kho giảm xuống đến một ngưỡng nhất định (điểm tái đặt hàng – Reorder point), một đơn hàng mới với số lượng cố định sẽ được tạo. Điểm tái đặt hàng được tính toán dựa trên nhu cầu dự kiến trong suốt thời gian chờ hàng về.
Mục tiêu chính của mô hình là giảm thiểu tổng chi phí, bao gồm chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho.
>>>Có thể bạn muốn biết: Reorder Point là gì và cách tính đơn giản chính xác nhất
Hệ thống thời gian sắp xếp lại cố định
Trong hệ thống này, việc đặt hàng được thực hiện theo các khoảng thời gian cố định, bất kể mức tồn kho hiện tại. Việc kiểm tra và đặt hàng chỉ diễn ra vào cuối mỗi chu kỳ đã định.
Hệ thống này giúp giảm chi phí đặt hàng và đơn giản hóa quy trình quản lý, nhưng có thể kém linh hoạt khi đối mặt với biến động nhu cầu không dự đoán được. Ưu điểm lớn nhất của nó là khả năng tối ưu hóa chi phí đặt hàng và phù hợp với môi trường kinh doanh ổn định.
Những yếu tố ảnh hưởng đến quản trị hàng tồn kho
Quản trị hàng tồn kho chịu tác động bởi nhiều yếu tố khác nhau, tùy thuộc vào loại hàng tồn kho. Có thể phân loại các yếu tố này theo từng nhóm hàng như sau:
Vật tư, nguyên liệu đầu vào | Sản phẩm dang dở và bán thành phẩm | Đối với thành phẩm |
Nhu cầu sản xuất và quy mô sản xuất của doanh nghiệp | Đặc tính kỹ thuật và công nghệ sản xuất sản phẩm | Sự cân đối giữa sản xuất và tiêu thụ |
Năng lực cung ứng của các nhà cung cấp trên thị trường | Độ dài chu kỳ sản xuất và thời gian hoàn thành sản phẩm | Các điều khoản trong hợp đồng bán hàng với khách hàng |
Thời gian cần thiết để vận chuyển nguyên vật liệu đến doanh nghiệp | Cách tổ chức sản xuất mà doanh nghiệp áp dụng | Tiềm năng mở rộng thị trường của doanh nghiệp |
Biến động giá cả của nguyên vật liệu, nhiên liệu |
Giải pháp quản lý hàng tồn kho thông minh SEEACT-WMS hàng đầu Việt Nam
Sau khi tìm hiểu các mô hình quản lý hàng tồn kho, việc áp dụng chúng một cách hiệu quả đòi hỏi một hệ thống hỗ trợ mạnh mẽ. Trong đó, SEEACT-WMS là một giải pháp quản lý kho thông minh hàng đầu Việt Nam, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa toàn bộ quy trình và nâng cao hiệu quả hoạt động của kho hàng.
Hệ thống giúp loại bỏ các quy trình thủ công tốn thời gian và dễ sai sót bằng cách tự động hóa việc thu thập dữ liệu, nhập/xuất và kiểm đếm hàng tồn kho. SEEACT-WMS mang lại những lợi ích vượt trội:
- Độ chính xác cao: Sử dụng mã Barcode/QR code để ghi nhận thông tin nhập/xuất kho vật tư, thành phẩm.
- Quản lý không giấy tờ: Mọi thông tin được số hóa và quản lý trên thiết bị di động, dễ dàng truy cập mọi lúc mọi nơi.
- Tích hợp hệ thống: Khả năng kết nối với các hệ thống MES/ERP tạo ra quy trình quản lý khép kín.
- Báo cáo đa chiều: Cung cấp hệ thống báo cáo trực quan, đa dạng, đáp ứng nhu cầu phân tích chuyên sâu.
- Hỗ trợ báo cáo về: số lượng, giá trị, vị trí, lô, date…
>>>Khám phá giải pháp SEEACT-WMS để nâng tầm quản lý kho của bạn<<<
Hotline :0904.675.995
Với SEEACT-WMS, việc quản lý hàng tồn kho không còn là thách thức. Hãy liên hệ ngay để được tư vấn và trải nghiệm giải pháp quản lý kho thông minh hàng đầu!
Lời kết
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về các mô hình quản lý hàng tồn kho phổ biến và lựa chọn được phương pháp phù hợp với doanh nghiệp của mình. Khi áp dụng đúng, các mô hình này không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đáng kể mà còn cải thiện hiệu quả vận hành và nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng.
Để được tư vấn chuyên sâu và tìm ra giải pháp quản lý kho tối ưu nhất cho doanh nghiệp bạn, hãy liên hệ với DACO nhé!