Kiểm kê khí nhà kính là gì? Hướng dẫn chi tiết cho doanh nghiệp

kiem-ke-khi-nha-kinh

Để thực sự phát triển bền vững, các doanh nghiệp cần hành động thiết thực nhằm giảm thiểu tối đa tác động tiêu cực đến môi trường. Trong số đó, việc kiểm kê khí nhà kính là một bước đi quan trọng. Nó giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác “dấu chân carbon” của mình và từ đó, xây dựng các kế hoạch giảm phát thải hiệu quả. Đây là bước khởi đầu không thể thiếu, giúp doanh nghiệp xác định rõ nguồn phát thải, tạo cơ sở khoa học vững chắc để xây dựng chiến lược giảm phát thải một cách tối ưu.

Kiểm kê khí nhà kính là gì?

Kiểm kê khí nhà kính (KNK), hay còn gọi là kế toán carbon, là quá trình đo lường lượng khí nhà kính (GHG) mà con người phát thải trong một phạm vi xác định và trong khoảng thời gian một năm. Hoạt động này có thể áp dụng cho nhiều đối tượng, từ doanh nghiệp, tổ chức, địa phương cho đến quốc gia và cộng đồng.

kiem-ke-khi-nha-kinh-la-gi

Tại Việt Nam, Nghị định 06/2022/NĐ-CP của Chính phủ đã định nghĩa rõ ràng về KNK: “Kiểm kê khí nhà kính bao gồm việc tập hợp thông tin về các nguồn gây phát thải khí nhà kính, sau đó tiến hành tính toán lượng khí phát thải và lượng khí được hấp thụ trong một khu vực cụ thể và trong vòng một năm. Quy trình này phải tuân thủ theo các phương pháp và quy định đã được cơ quan có thẩm quyền ban hành.”

Việc đo lường lượng khí nhà kính phát thải hàng năm và so sánh với các năm trước giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của các mục tiêu giảm phát thải, từ đó điều chỉnh kế hoạch cho phù hợp.

Theo tiêu chuẩn GRI 305, việc đo lường KNK được thực hiện dựa trên 3 phạm vi:

  • Phạm vi 1: Khí phát thải trực tiếp từ các nguồn thuộc sở hữu hoặc kiểm soát của doanh nghiệp.
  • Phạm vi 2: Khí phát thải gián tiếp từ việc sử dụng điện, hơi nhiệt, hoặc khí lạnh mua từ bên ngoài.
  • Phạm vi 3: Khí phát thải gián tiếp từ các hoạt động khác trong chuỗi giá trị của doanh nghiệp.

Kiểm kê khí thải nhà kính: Tại sao doanh nghiệp cần thực hiện?

tai-sao-can-kiem-ke-khi-thai-nha-kinh

Kiểm kê khí nhà kính không chỉ là một nghĩa vụ môi trường mà còn là một bước đi chiến lược, mang lại lợi ích toàn diện cho doanh nghiệp. Đây là nền tảng quan trọng để các doanh nghiệp tiến gần hơn tới mục tiêu Net Zero – cân bằng lượng phát thải và hấp thụ khí nhà kính, hay còn gọi là phát thải ròng bằng “0”. 

Ngoài ra, việc thực hiện kiểm kê khí thải nhà kính mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp:

  • Chuẩn bị cho các chương trình báo cáo và thị trường tín chỉ carbon: Kiểm kê KNK giúp doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu báo cáo bắt buộc và sẵn sàng tham gia thị trường tín chỉ carbon đang phát triển.
  • Tăng cường tính minh bạch và uy tín: Công bố dữ liệu phát thải thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với môi trường, nâng cao uy tín và sức cạnh tranh.
  • Quản lý phát thải hiệu quả: Kiểm kê cung cấp cái nhìn tổng quan về nguồn phát thải, giúp doanh nghiệp xác định và triển khai các biện pháp giảm thiểu tối ưu.
  • Thu hút đầu tư và hợp tác: Thể hiện trách nhiệm với biến đổi khí hậu giúp doanh nghiệp thu hút vốn đầu tư và mở rộng quan hệ hợp tác quốc tế.

>>>Có thể bạn muốn biết: Doanh nghiệp và mục tiêu Net Zero: Lợi ích và lộ trình thực hiện

6 lĩnh vực cần kiểm kê khí nhà kính ở Việt Nam

Theo Quyết định số 01/2022/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ, việc kiểm kê khí thải công nghiệp cần được thực hiện trong 6 lĩnh vực chính, phản ánh các hoạt động kinh tế và sinh hoạt có tác động lớn đến phát thải khí nhà kính. Cụ thể:

STT

Lĩnh vực

Ngành

1 Năng lượng Bao gồm:

– Hoạt động sản xuất năng lượng (như nhà máy điện) 

– Tiêu thụ năng lượng trong các ngành công nghiệp, thương mại, dịch vụ và dân dụng

– Các hoạt động khai thác nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, khí tự nhiên)

2 Giao thông vận tải Tập trung vào lượng nhiên liệu tiêu thụ trong các phương tiện vận tải đường bộ, đường sắt, đường thủy và đường hàng không
3 Xây dựng Liên quan đến tiêu thụ năng lượng trong các công trình xây dựng, cũng như phát thải từ các quá trình sản xuất vật liệu xây dựng (xi măng, thép, v.v.)
4 Công nghiệp Bao gồm phát thải từ các ngành công nghiệp như sản xuất hóa chất, luyện kim, điện tử, và sử dụng các sản phẩm công nghiệp khác
5 Nông nghiệp Hoạt động chăn nuôi, trồng trọt, lâm nghiệp, và thay đổi mục đích sử dụng đất, cũng như tiêu thụ năng lượng trong nông nghiệp và thủy sản
6 Chất thải Liên quan đến phát thải từ các bãi chôn lấp, xử lý chất thải rắn (bằng phương pháp sinh học, thiêu đốt), và xử lý nước thải

Doanh nghiệp cần thực hiện kiểm kê khí nhà kính: Danh sách chi tiết

thuc-hien-kiem-ke-khi-nha-kinh

Theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP của Chính phủ về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ôzôn, các cơ sở có nghĩa vụ thực hiện kiểm kê khí thải nhà kính bao gồm các cơ sở có mức phát thải khí nhà kính hàng năm từ 3.000 tấn CO2 tương đương trở lên, hoặc thuộc một trong các trường hợp sau:

  • Nhà máy nhiệt điện và các cơ sở sản xuất công nghiệp có tổng lượng tiêu thụ năng lượng hàng năm từ 1.000 tấn dầu tương đương (TOE) trở lên.
  • Công ty kinh doanh vận tải hàng hóa có tổng tiêu thụ nhiên liệu hàng năm từ 1.000 TOE trở lên.
  • Tòa nhà thương mại (ví dụ: trung tâm thương mại, khách sạn lớn) có tổng tiêu thụ năng lượng hàng năm từ 1.000 TOE trở lên.
  • Cơ sở xử lý chất thải rắn có công suất hoạt động hàng năm từ 65.000 tấn trở lên.

Danh sách chi tiết các cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê phát thải khí nhà kính được cập nhật hàng năm. Gần đây nhất, Quyết định số 13/2024/QĐ-TTg đã công bố danh mục 2.166 cơ sở, trong đó có 1.805 cơ sở thuộc ngành công thương, phải thực hiện kiểm kê KNK cho năm 2024.

>>>DANH SÁCH DOANH NGHIỆP CẦN KIỂM KÊ KHÍ THẢI NHÀ KÍNH<<<

Lưu ý quan trọng: Các doanh nghiệp có tên trong danh sách này có trách nhiệm:

  1. Thực hiện kiểm kê khí nhà kính cấp cơ sở theo hướng dẫn cụ thể của Bộ quản lý lĩnh vực tương ứng (Bộ Công Thương, Bộ Giao thông vận tải, Bộ Xây dựng, Bộ Tài nguyên và Môi trường).
  2. Nộp báo cáo báo cáo kiểm kê KNK của cơ sở theo đúng quy định tại Nghị định số 06/2022/NĐ-CP.

Các quy định kiểm kê khí nhà kính tại Việt Nam

Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và chủ động ứng phó với biến đổi khí hậu, Chính phủ Việt Nam đã xây dựng một hệ thống quy định kiểm kê khí nhà kính, buộc các đơn vị phát thải phải thực hiện việc kiểm kê và báo cáo.

kiem-ke-khi-trong-nha-kinh-tai-viet-nam

Quy định pháp lý bắt buộc

Luật Bảo vệ môi trường 2020 (Luật số 72/2020/QH14)

Có hiệu lực từ ngày 01/01/2021, Luật Bảo vệ Môi trường 2020 đặt nền móng pháp lý quan trọng cho việc kiểm kê khí nhà kính. Điều 91, Mục 7 của Luật quy định cụ thể:

  • Các cơ sở thuộc danh mục phải kiểm kê KNK (đã nêu ở phần trước) có trách nhiệm xây dựng và duy trì hệ thống cơ sở dữ liệu phát thải khí nhà kính.
  • Thực hiện kiểm kê định kỳ 2 năm một lần và báo cáo kết quả cho Bộ Tài nguyên và Môi trường trước ngày 01/12 của kỳ báo cáo.
  • Xây dựng và thực hiện kế hoạch giảm nhẹ phát thải khí nhà kính hàng năm, phù hợp với điều kiện sản xuất, kinh doanh.
  • Báo cáo kế hoạch và kết quả giảm nhẹ phát thải khí nhà kính cho Bộ Tài nguyên và Môi trường và các cơ quan có thẩm quyền trước ngày 31/12 của kỳ báo cáo.

Nghị định số 06/2022/NĐ-CP

Nghị định quy định chi tiết về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ôzôn, bao gồm danh mục các cơ sở phải thực hiện kiểm kê và yêu cầu về báo cáo.

Mục 2, Điều 10 và Phụ lục IV của Thông tư quy định:

  • Các công ty niêm yết phải lập báo cáo thường niên theo mẫu quy định, trong đó có phần báo cáo về các vấn đề môi trường, bao gồm cả thông tin về khí thải nhà kính (nếu có).
  • Báo cáo thường niên phải được công bố trong vòng 20 ngày kể từ ngày có báo cáo kiểm toán tài chính năm (nhưng không quá 110 ngày kể từ ngày kết thúc năm tài chính).
  • Doanh nghiệp có thể lập “Báo cáo phát triển bền vững” riêng để trình bày chi tiết hơn về các vấn đề môi trường, xã hội và quản trị (ESG), bao gồm cả các nỗ lực giảm phát thải khí nhà kính.

>>>Xem thêm: ESG là gì? Bộ tiêu chuẩn cho doanh nghiệp hiện đại

Tiêu chuẩn và quy định áp dụng

tai-sao-can-kiem-ke-khi-thai-nha-kinh-1

Ngoài các quy định pháp luật chung, các doanh nghiệp cần quan tâm đến các tiêu chuẩn và quy định cụ thể sau đây liên quan đến kiểm kê KNK:

  • Chỉ số Higg Index (Higg FEM 3.0): Một bộ công cụ đánh giá tác động môi trường và xã hội của các doanh nghiệp trong ngành dệt may, da giày, bao gồm cả đánh giá về phát thải khí nhà kính.
  • TCVN ISO 14064-1:2018 là tiêu chuẩn quốc tế quan trọng, được nhiều doanh nghiệp sử dụng để định lượng và báo cáo lượng phát thải khí nhà kính ở cấp độ tổ chức. Tiêu chuẩn này cung cấp các hướng dẫn kỹ thuật chi tiết.
  • Tiêu chuẩn Tái chế Toàn cầu (Global Recycled Standard – GRS 4.0): Xác minh hàm lượng vật liệu tái chế trong sản phẩm, gián tiếp góp phần giảm phát thải khí nhà kính liên quan đến sản xuất nguyên liệu mới.
  • Tiêu chuẩn Dệt may Hữu cơ Toàn cầu (Global Organic Textile Standard – GOTS 6.0): Kiểm soát quy trình sản xuất hàng dệt may hữu cơ, từ nguyên liệu đầu vào đến thành phẩm, bao gồm cả việc hạn chế sử dụng hóa chất và giảm thiểu phát thải.

Kiểm kê khí nhà kính tự nguyện

Mặc dù khung pháp lý của Việt Nam hiện tại không bắt buộc kiểm kê khí thải nhà kính đối với tất cả các doanh nghiệp, mà chỉ áp dụng cho một số đối tượng cụ thể, các doanh nghiệp khác vẫn có thể tự nguyện thực hiện việc này. Việc chủ động kiểm kê và công khai thông tin về lượng phát thải khí nhà kính mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho doanh nghiệp.

  • Xác định và quản lý các rủi ro liên quan đến biến đổi khí hậu và các quy định về phát thải trong tương lai.
  • Xây dựng hình ảnh thương hiệu xanh, có trách nhiệm với môi trường và cộng đồng.
  • Tăng cường sự tín nhiệm của khách hàng, đối tác, nhà đầu tư và các cơ quan quản lý.
  • Có thể được hưởng các ưu đãi (ví dụ: về thuế, phí, tín dụng) dành cho các doanh nghiệp có nỗ lực giảm phát thải.

Hướng dẫn kiểm kê khí nhà kính

Căn cứ theo Thông tư số 17/2022/TT-BTNMT, quy trình kiểm kê khí thải nhà kính cấp cơ sở được thực hiện qua các bước sau:

huong-dan-kiem-ke-khi-nha-kinh

Bước 1: Xác định rõ phạm vi và phương pháp kiểm kê

Doanh nghiệp cần xác định rõ ràng phạm vi hoạt động của cơ sở cần kiểm kê, dựa trên Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 14064-1:2011. 

Tiếp theo, lựa chọn phương pháp kiểm kê phù hợp với lĩnh vực hoạt động, tham chiếu Hướng dẫn kiểm kê quốc gia khí nhà kính phiên bản 2006 (IPCC 2006) và bản cập nhật năm 2019 (IPCC 2019). Việc này bao gồm xác định các nguồn phát thải, loại khí nhà kính cần kiểm kê và phương pháp tính toán.

Bước 2: Xác định hệ số phát thải

Hệ số phát thải là yếu tố quan trọng để quy đổi các hoạt động (ví dụ: tiêu thụ nhiên liệu, sử dụng điện) thành lượng khí nhà kính tương đương. Doanh nghiệp cần lựa chọn hệ số phát thải phù hợp với lĩnh vực hoạt động, dựa trên danh mục hệ số phát thải do Bộ Tài nguyên và Môi trường công bố.

Bước 3: Thu thập số liệu

Bước này liên quan đến việc thu thập đầy đủ và chính xác các số liệu hoạt động liên quan đến phát thải khí nhà kính trong phạm vi đã xác định. Doanh nghiệp có thể tham khảo hướng dẫn chi tiết trong IPCC 2006 và IPCC 2019, sử dụng số liệu thống kê chính thức, hoặc tham khảo Phụ lục I.2 của Thông tư 17/2022/TT-BTNMT.

Bước 4: Tính toán lượng khí phát thải

Sử dụng phương pháp kiểm kê đã chọn ở Bước 1 và các hệ số phát thải tương ứng (Bước 2), cùng với số liệu hoạt động đã thu thập (Bước 3), doanh nghiệp tiến hành tính toán tổng lượng phát thải khí nhà kính của cơ sở. 

Kết quả cần được tổng hợp theo các biểu mẫu quy định, bao gồm số liệu hoạt động, hệ số phát thải, hệ số làm nóng toàn cầu (GWP) của từng loại khí, và tổng lượng phát thải quy đổi ra CO2 tương đương.

Bước 5: Kiểm soát chất lượng dữ liệu 

Để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của kết quả kiểm kê, doanh nghiệp cần thực hiện kiểm soát chất lượng dữ liệu, bao gồm:

  • Kiểm tra tính đầy đủ và chính xác của số liệu thu thập.
  • Xác định và điều chỉnh các sai sót, thiếu sót trong quá trình thu thập và xử lý dữ liệu.
  • Lưu trữ đầy đủ tài liệu và hồ sơ liên quan đến quá trình kiểm kê.

Việc kiểm soát chất lượng được thực hiện theo hướng dẫn của IPCC 2006 và IPCC 2019.

Bước 6: Đánh giá mức độ xác thực của kết quả

Mọi phép đo đều có độ không đảm bảo nhất định. Doanh nghiệp cần đánh giá độ không đảm bảo của kết quả kiểm kê khí thải công nghiệp, tuân theo hướng dẫn tại Phụ lục II.3 của Thông tư 17/2022/TT-BTNMT. Việc này giúp xác định mức độ tin cậy của kết quả và có thể cải thiện quy trình kiểm kê trong tương lai.

Bước 7: Tính toán lại kết quả (nếu cần thiết)

Việc tính toán lại kết quả kiểm kê không phải là bước bắt buộc, nhưng cần thực hiện trong các trường hợp sau:

  • Có sự thay đổi đáng kể về phạm vi hoạt động của cơ sở, dẫn đến thay đổi về nguồn phát thải hoặc số liệu hoạt động.
  • Phát hiện sai sót lớn trong quá trình thu thập, xử lý số liệu, ảnh hưởng đáng kể đến kết quả kiểm kê (trên 10% so với báo cáo trước đó).
  • Thay đổi quyền sở hữu hoặc quyền vận hành cơ sở, dẫn đến thay đổi về nguồn phát thải.
  • Sai sót trong việc áp dụng phương pháp tính toán hoặc hệ số phát thải.

Nếu phải tính toán lại, kết quả và lý do cần được trình bày rõ trong báo cáo kiểm kê khí nhà kính của kỳ báo cáo tiếp theo.

Bước 8: Lập báo cáo kiểm kê

Bước cuối cùng là tổng hợp kết quả kiểm kê và lập báo cáo theo mẫu số 04, Phụ lục II của Nghị định 06/2022/NĐ-CP. Báo cáo này cần trình bày đầy đủ thông tin về phương pháp kiểm kê, số liệu hoạt động, hệ số phát thải, kết quả tính toán, độ không đảm bảo, và các thông tin liên quan khác.

Khi nào doanh nghiệp cần kiểm kê khí nhà kính?

khi-nao-can-kiem-ke-khi-thai-cong-nghiep

Theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020, có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2022, các doanh nghiệp thuộc danh mục cơ sở phát thải khí nhà kính có nghĩa vụ thực hiện kiểm kê khí thải công nghiệp. Cụ thể, Điều 91, Mục 7 của Luật này quy định trách nhiệm của các cơ sở này như sau:

  • Thực hiện kiểm kê, xây dựng và duy trì hệ thống dữ liệu phát thải, gửi kết quả định kỳ 2 năm một lần.
  • Lập và thực hiện kế hoạch giảm nhẹ phát thải, tích hợp các hoạt động giảm nhẹ vào quy trình sản xuất, báo cáo hàng năm.
  • Gửi báo cáo mức giảm phát thải đến Bộ Tài nguyên và Môi trường, các bộ ngành liên quan và Ủy ban nhân dân cấp tỉnh trước ngày 31/12 hàng năm.

Tóm lại, các doanh nghiệp thuộc danh mục cơ sở phát thải khí nhà kính theo quy định của pháp luật phải thực hiện kiểm kê khí thải nhà kính định kỳ, xây dựng kế hoạch giảm phát thải, và báo cáo kết quả thực hiện cho các cơ quan quản lý Nhà nước. 

Trong tương lai, kiểm kê khí nhà kính sẽ trở thành một tiêu chuẩn không thể thiếu trong hoạt động của mọi doanh nghiệp. Việc chủ động thực hiện kiểm kê và báo cáo phát thải không chỉ giúp doanh nghiệp thích ứng với các quy định ngày càng nghiêm ngặt mà còn thể hiện cam kết mạnh mẽ với mục tiêu phát triển bền vững, góp phần xây dựng một nền kinh tế xanh và thân thiện với môi trường.

Facebook
Twitter
0359.206.636
Google map
0359206636

Xin chào

Vui lòng nhập thông tin để chúng tôi liên hệ lại với bạn theo lịch hẹn.

Hotline:0359 206 636 (24/7)

Quên mật khẩu

[ultimatemember_password]

Đăng Ký

[ultimatemember form_id="6510"]

Đăng Nhập

[ultimatemember form_id="6511"]
ĐĂNG KÝ THÔNG TIN

Hơn 2,000+ doanh nghiệp đã sử dụng và hài lòng. Cùng khám phá tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp bạn ngay hôm nay!