Trong bối cảnh thương mại quốc tế ngày càng phát triển, bonded warehouse – kho ngoại quan đóng vai trò thiết yếu, là cầu nối giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng và giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Vậy kho ngoại quan là gì?
Bài viết này của DACO sẽ cung cấp thông tin chi tiết về khái niệm, vai trò và các quy định liên quan đến kho ngoại quan, giúp doanh nghiệp nắm bắt lợi thế cạnh tranh trong thị trường toàn cầu.
Kho ngoại quan là gì?
Kho ngoại quan là gì? Dựa theo khoản 10, điều 4 của Luật Hải Quan năm 2014, kho ngoại quan được định nghĩa như sau:
“Kho ngoại quan là nơi lưu trữ tạm thời hàng hóa đã hoàn tất thủ tục hải quan, bao gồm hàng xuất khẩu đang chờ rời khỏi Việt Nam, hàng nhập khẩu từ nước ngoài đang chờ làm thủ tục nhập khẩu, hoặc hàng trung chuyển chờ xuất khẩu sang nước thứ ba.”
Hiểu một cách đơn giản, kho ngoại quan là khu vực đặc biệt được thiết lập trên lãnh thổ Việt Nam, tách biệt với khu vực xung quanh. Đây là nơi tạm thời lưu trữ hàng hóa đã hoàn thành thủ tục hải quan, đang chờ xuất khẩu hoặc nhập khẩu vào Việt Nam, hoặc hàng hóa từ nước ngoài chờ xuất khẩu đi nước thứ ba.
Ngoài ra, kho ngoại quan còn là nơi lưu trữ hàng hóa nhập khẩu từ nước ngoài, đang chờ phân phối và tiêu thụ tại thị trường Việt Nam. Khu vực kho ngoại quan đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình xuất nhập khẩu và quản lý hàng hóa một cách hiệu quả.
Đặc điểm của Bonded Warehouse kho ngoại quan là gì?
Kho ngoại quan cung cấp giải pháp lưu trữ và quản lý hàng hóa xuất nhập khẩu cho doanh nghiệp. Việc hiểu rõ các đặc điểm chính của kho ngoại quan giúp đảm bảo quá trình quản lý hàng hóa diễn ra đúng quy định.
Vị trí và quy mô kho
Kho ngoại quan thường có vị trí chiến lược, gần các đầu mối giao thông quan trọng như cảng biển, sân bay quốc tế, hoặc cửa khẩu. Điều này tạo thuận lợi cho việc vận chuyển, giảm chi phí logistics. Quy mô kho đa dạng, từ nhỏ đến lớn, phù hợp với nhiều loại hàng hóa và nhu cầu lưu trữ khác nhau.
Hệ thống cơ sở vật chất và trang thiết bị
Kho ngoại quan hiện đại được đầu tư cơ sở hạ tầng đồng bộ, bao gồm hệ thống kho bãi rộng, phân khu chức năng khoa học, kiểm soát nhiệt độ – độ ẩm, an ninh giám sát 24/7, và trang thiết bị xử lý hàng hóa chuyên dụng. Khu vực văn phòng và dịch vụ hỗ trợ cũng được tích hợp để phục vụ các thủ tục liên quan.
Đa dạng hàng hóa lưu trữ
Kho ngoại quan có khả năng lưu trữ nhiều loại hàng hóa, từ nguyên liệu thô, hàng tiêu dùng, đến sản phẩm công nghệ cao, máy móc, hoặc hàng hóa đòi hỏi điều kiện bảo quản đặc biệt (dược phẩm, thực phẩm đông lạnh). Kho đáp ứng các yêu cầu bảo quản riêng biệt, đảm bảo chất lượng hàng hóa.
>>>Xem thêm: Quy trình bảo quản hàng hóa trong kho: Hướng dẫn chi tiết A-Z
Quy trình giám sát
Mọi hoạt động trong kho ngoại quan đều chịu sự giám sát chặt chẽ của cơ quan hải quan, tuân thủ quy định xuất nhập khẩu. Quy trình kiểm tra hàng hóa ra/vào kho được thực hiện nghiêm ngặt, đảm bảo tính minh bạch và an toàn cho hàng hóa.
Chính sách miễn thuế
Hàng hóa lưu trữ tại kho ngoại quan được miễn thuế trong thời gian lưu kho. Doanh nghiệp chỉ phải nộp thuế khi đưa hàng vào thị trường nội địa. Điều này giúp doanh nghiệp quản lý dòng tiền hiệu quả, giảm áp lực tài chính khi nhập khẩu số lượng lớn.
Tìm hiểu quy định mới nhất về thuê kho ngoại quan
1. Đối tượng thuê kho
Theo khoản 1 Điều 84 Nghị định 08/2015/NĐ-CP, đối tượng được phép thuê kho ngoại quan bao gồm:
- Tổ chức, cá nhân Việt Nam có giấy phép kinh doanh xuất nhập khẩu.
- Tổ chức, cá nhân nước ngoài.
2. Hợp đồng thuê kho
Khoản 2 Điều 84 của Nghị định 08/2015/NĐ-CP đề cập đến việc lập hợp đồng thuê kho ngoại quan như sau:
Nội dung hợp đồng do chủ kho và chủ hàng thỏa thuận, tuân thủ quy định pháp luật (trừ trường hợp chủ hàng đồng thời là chủ kho).
Thời hạn thuê và hiệu lực hợp đồng do hai bên thỏa thuận, nhưng không vượt quá thời gian lưu kho tối đa theo khoản 1 Điều 61 Luật Hải quan 2014:
- Thời gian lưu kho tối đa là 12 tháng kể từ ngày gửi.
- Có thể gia hạn một lần không quá 12 tháng nếu có lý do chính đáng và được Cục trưởng Cục Hải quan quản lý kho chấp thuận.
Hàng hóa có thể bị thanh lý trong những trường hợp sau:
- Quá hạn thuê kho: Nếu chủ sở hữu hàng hóa (hoặc người được ủy quyền) không đưa hàng ra khỏi kho sau khi hết thời gian thuê.
- Yêu cầu thanh lý từ chủ sở hữu: Chủ sở hữu hàng hóa (hoặc người được ủy quyền) gửi văn bản yêu cầu thanh lý trong thời gian thuê. Trong trường hợp này, Cục Hải quan sẽ tiến hành thanh lý theo đúng quy định của pháp luật hiện hành.
Thủ tục xuất nhập hàng hóa kho ngoại quan
Thủ tục nhập kho
- Hàng từ nước ngoài, nội địa, hoặc khu phi thuế quan: Chủ hàng (hoặc người được ủy quyền) làm thủ tục nhập kho trực tiếp tại Chi cục Hải quan quản lý kho ngoại quan.
- Hàng nội địa: Chủ hàng hoàn tất thủ tục xuất khẩu theo quy định trước khi gửi hàng vào kho. Sau đó, ký hợp đồng thuê kho, cung cấp tờ khai hải quan hàng xuất khẩu, tờ khai đưa hàng vào kho, và các chứng từ liên quan.
- Hàng từ nước ngoài: Chủ hàng hoàn thiện thủ tục nhập khẩu. Sau đó, chuẩn bị hồ sơ gồm hợp đồng thuê kho, tờ khai hải quan, và chứng từ liên quan để đưa hàng vào kho.
Quản lý hàng hóa trong kho ngoại quan
Hàng hóa được quản lý theo quy chế riêng của kho ngoại quan. Chủ hàng cần thông báo bằng văn bản cho cơ quan hải quan trước khi gửi hàng vào kho. Việc di chuyển hàng hóa giữa các kho ngoại quan phải được sự cho phép của Cục trưởng Hải quan tỉnh, thành phố. Hoạt động xuất nhập hàng hóa được theo dõi qua hệ thống sổ kế toán. Chủ kho ngoại quan cần báo cáo định kỳ 45 ngày về quản lý hàng hóa và tình hình hoạt động.
Xử lý hàng hóa hư hỏng hoặc quá hạn
Trong quá trình lưu trữ, nếu hàng hóa bị hư hỏng, giảm chất lượng hoặc quá hạn, chủ kho ngoại quan cần thông báo và thỏa thuận bằng văn bản với chủ hàng. Sau khi xác nhận, hàng hóa sẽ được tiêu hủy theo quy định.
>>>Có thể bạn muốn biết: Bí quyết xử lý hàng tồn kho chậm luân chuyển cho doanh nghiệp
Kho ngoại quan cung cấp những dịch vụ gì?
Kho ngoại quan, ngoài chức năng lưu trữ và bảo quản, còn cung cấp các dịch vụ liên quan đến xử lý hàng hóa. Các dịch vụ này được thực hiện theo thỏa thuận trong hợp đồng thuê kho, bao gồm:
- Lấy mẫu: Lấy mẫu hàng hóa phục vụ công tác quản lý hoặc làm thủ tục hải quan.
- Đóng gói và Phân loại: Đóng gói, sắp xếp, phân loại, và bảo dưỡng hàng hóa.
- Chuyển quyền sở hữu: Hỗ trợ thủ tục chuyển quyền sở hữu hàng hóa
- Pha chế, chuyển đổi (đối với kho chuyên dụng): Pha chế, chuyển đổi chủng loại hàng hóa (áp dụng cho kho ngoại quan chuyên dùng chứa hóa chất, xăng dầu, tuân thủ quy định quản lý nhà nước).
- Vận chuyển: Cung cấp dịch vụ vận tải hàng hóa
- Các dịch vụ khác theo thỏa thuận giữa các bên.
Ưu và nhược điểm kho ngoại quan là gì?
Kho ngoại quan mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng có những hạn chế mà doanh nghiệp cần xem xét.
Ưu điểm
- Tiết kiệm chi phí thuế: Doanh nghiệp được trì hoãn nghĩa vụ thuế, giảm áp lực tài chính và có kế hoạch chi phí tốt hơn.
- Linh hoạt trong kinh doanh: Chủ động quản lý, lưu trữ hàng hóa. Một số kho cho phép phân loại, đóng gói, gia công, lắp ráp trước khi xuất/nhập khẩu.
- Đáp ứng nhu cầu lưu trữ dài hạn: Phù hợp với hàng hóa chưa xác định thị trường tiêu thụ ngay, dễ dàng chuyển đến thị trường quốc tế mà không cần thủ tục xuất khẩu phức tạp.
- Giảm áp lực kho bãi: Giảm áp lực về diện tích, chi phí vận hành kho bãi cho doanh nghiệp, đặc biệt với doanh nghiệp có lượng hàng lớn hoặc kinh doanh theo mùa.
Nhược điểm
- Thủ tục hải quan: Yêu cầu doanh nghiệp nắm rõ quy định xuất nhập khẩu, lưu trữ, có thể phát sinh chi phí nhân lực và thời gian.
- Chi phí lưu kho: Phát sinh chi phí thuê kho và dịch vụ, có thể tăng cao tùy loại hàng, vị trí và thời gian lưu trữ.
- Giới hạn loại hàng: Một số hàng hóa “nhạy cảm” (hóa chất, vật liệu nguy hiểm, hàng dễ hỏng) yêu cầu điều kiện bảo quản đặc biệt, không phải kho nào cũng đáp ứng được.
- Rủi ro lưu trữ dài hạn: Hàng hóa có thể giảm giá trị, lỗi thời, hoặc mất cơ hội bán hàng nếu lưu trữ quá lâu.
[FAQ] Kho ngoại quan là gì và những câu hỏi liên quan
Các yêu cầu để được công nhận kho ngoại quan
Để được công nhận là kho ngoại quan, doanh nghiệp/tổ chức cần đáp ứng các yêu cầu quy định tại Nghị định số 68/2016/NĐ-CP ngày 01/7/2016. Các yêu cầu này bao gồm khu vực đề nghị làm kho ngoại quan, cơ sở vật chất, điều kiện làm việc cho đội ngũ hải quan, diện tích tối thiểu và phần mềm hỗ trợ công việc. Chi tiết các yêu cầu này được quy định cụ thể trong Nghị định.
Tại sao doanh nghiệp cần kho ngoại quan?
Việc sử dụng kho ngoại quan mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, cụ thể:
- Tối ưu hóa chi phí thuế: Trì hoãn việc nộp thuế nhập khẩu đến khi hàng hóa thực sự được đưa vào thị trường nội địa.
- Tăng tính linh hoạt trong kinh doanh: Chủ động điều phối hàng hóa, phục vụ cho cả thị trường nội địa và xuất khẩu quốc tế.
- Giải quyết vấn đề lưu trữ: Đáp ứng nhu cầu lưu trữ dài hạn, đặc biệt đối với hàng hóa chưa có kế hoạch tiêu thụ ngay lập tức.
Các kho ngoại quan ở Việt Nam
Tại Việt Nam, kho ngoại quan được phân bố rộng khắp, tập trung chủ yếu tại các khu vực kinh tế trọng điểm, cảng biển và cửa khẩu quốc tế. Một số địa điểm kho ngoại quan phổ biến bao gồm:
- Khu vực phía Bắc:
- Hà Nội: Các khu công nghiệp như Bắc Thăng Long, Nội Bài.
- Hải Phòng: Cảng Hải Phòng, các khu công nghiệp Đình Vũ.
- Bắc Ninh, Hưng Yên, Vĩnh Phúc: Các khu công nghiệp lớn như Yên Phong, VSIP.
- Các tỉnh thành có cửa khẩu quốc tế như Lạng Sơn, Lào Cai, Quảng Ninh.
- Khu vực miền Trung:
- Đà Nẵng: Cảng Đà Nẵng, các khu công nghiệp Liên Chiểu.
- Quảng Nam, Quảng Ngãi: Các khu kinh tế, khu công nghiệp ven biển.
- Các tỉnh có khu công nghiệp lớn như Thanh hóa, Nghệ an, Hà Tĩnh.
- Khu vực phía Nam:
- Thành phố Hồ Chí Minh: Cảng Cát Lái, các khu công nghiệp Tân Thuận, Linh Trung.
- Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu: Các khu công nghiệp Sóng Thần, Biên Hòa, Cái Mép – Thị Vải.
- Các Tỉnh miền tây nam bộ như: Long an, Tiền Giang, Đồng Tháp…
Các kho ngoại quan tại Việt Nam được đầu tư cơ sở vật chất hiện đại, đáp ứng các tiêu chuẩn về an ninh, bảo quản hàng hóa và thủ tục hải quan.
Điểm khác nhau giữa kho thường và kho ngoại quan là gì?
Kho ngoại quan và kho thường có những điểm khác biệt chính sau:
Đặc điểm | Kho ngoại quan | Kho thường |
Mục đích | Lưu trữ hàng hóa chờ xuất/nhập khẩu, quá cảnh, đã hoàn thành thủ tục hải quan. | Lưu trữ hàng hóa đã hoàn thành thủ tục nhập khẩu, lưu thông trong thị trường nội địa. |
Quản lý | Giám sát bởi cơ quan hải quan, quy trình chặt chẽ. | Doanh nghiệp tự quản lý. |
Chế độ thuế | Miễn thuế trong thời gian lưu trữ. | Đã nộp thuế trước khi đưa vào kho. |
Vị trí | Gần cảng biển, sân bay quốc tế, cửa khẩu. | Bất kỳ vị trí nào. |
Thủ tục | Phức tạp, chịu sự giám sát của hải quan. | Đơn giản hơn. |
Kho ngoại quan và kho CFS khác nhau như thế nào?
Đặc điểm |
Kho ngoại quan |
Kho CFS |
Mục đích | Là khu vực lưu trữ hàng hóa đã hoàn tất thủ tục hải quan, chờ xuất khẩu, nhập khẩu vào Việt Nam hoặc xuất khẩu sang nước thứ ba | Là nơi tập trung, phân loại, đóng gói hàng lẻ (LCL – Less than Container Load) để ghép chung vào container hoặc tách hàng từ container ra để phân phối |
Loại hàng hóa | Lưu trữ đa dạng hàng hóa, bao gồm cả hàng nguyên container (FCL – Full Container Load) và hàng lẻ. | Chủ yếu xử lý hàng lẻ, phục vụ việc gom và tách hàng |
Quản lý | Giám sát bởi cơ quan hải quan, quy trình nghiêm ngặt. | Giám sát bởi cơ quan hải quan. |
Chức năng | Lưu trữ, bảo quản, hỗ trợ hoạt động xuất nhập khẩu. | Gom và tách hàng lẻ, tối ưu hóa vận chuyển container. |
>>>Xem thêm: Kho CFS là gì? Tất tần tật thông tin cần biết
Tóm lại, kho ngoại quan tập trung vào lưu trữ và quản lý hàng hóa trong khi kho CFS chuyên về xử lý hàng lẻ để tối ưu hóa quá trình vận chuyển container.
Chắc hẳn qua bài viết này, bạn đã nắm được cái nhìn bao quát và hiểu rõ hơn về kho ngoại quan là gì, cũng như vai trò thiết yếu của chúng đối với hoạt động xuất nhập khẩu. Nếu còn bất kỳ băn khoăn nào, bạn đừng ngần ngại liên hệ với DACO để được tư vấn và hỗ trợ tận tình nhất nhé.