Hướng dẫn công thức tính chi phí sản xuất và các yếu tố ảnh hưởng

cong-thuc-tinh-chi-phi-san-xuat-04

Trong sản xuất, việc nắm vững công thức tính chi phí sản xuất là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả các nguồn lực, kiểm soát giá thành và tối ưu lợi nhuận. Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, công thức, và cách áp dụng vào thực tế để tối ưu hóa chi phí một cách hiệu quả.

1. Chi phí sản xuất là gì?

Chi phí sản xuất là tổng số tiền mà doanh nghiệp phải chi trả để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ trong quá trình sản xuất. Đây là một yếu tố quan trọng quyết định đến giá thành sản phẩm, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

Phân loại chi phí sản xuất:

  • Chi phí cố định (Fixed Costs): Là các khoản chi không thay đổi theo mức độ sản xuất, như tiền thuê nhà xưởng, chi phí bảo trì thiết bị.
  • Chi phí biến đổi (Variable Costs): Là các chi phí thay đổi theo khối lượng sản xuất, bao gồm nguyên vật liệu, nhân công sản xuất.

2. Công thức tính chi phí sản xuất

Để tính được chi phí sản xuất chính xác, doanh nghiệp cần xác định đầy đủ các yếu tố chi phí phát sinh trong toàn bộ quy trình sản xuất. Công thức cơ bản như sau:

cong-thuc-tinh-chi-phi-san-xuat

Chi phí sản xuất = Chi phí nguyên vật liệu + Chi phí lao động sản xuất + Chi phí máy móc và thiết bị + Chi phí vận chuyển + Chi phí quản lý sản xuất + Chi phí khác

2.1. Chi phí nguyên vật liệu

Chi phí nguyên vật liệu là thành phần lớn nhất trong chi phí sản xuất, bao gồm:

  • Nguyên liệu chính: Là các vật liệu trực tiếp tạo thành sản phẩm (ví dụ: sữa bột trong ngành sản xuất sữa).
  • Nguyên liệu phụ: Là các vật liệu bổ sung, cải thiện chất lượng sản phẩm (ví dụ: hương liệu, bao bì).
  • Nhiên liệu và vật tư: Bao gồm xăng dầu, điện năng hoặc các vật tư tiêu hao khác cần thiết trong sản xuất.

2.2. Chi phí lao động sản xuất

Đây là chi phí trả cho nhân công trực tiếp thực hiện sản xuất, bao gồm:

  • Tiền lương chính: Lương cơ bản cho công nhân làm việc tại nhà máy.
  • Phụ cấp: Bảo hiểm xã hội, tiền làm thêm giờ hoặc các khoản hỗ trợ khác.

2.3. Chi phí máy móc và thiết bị

Các khoản này liên quan đến việc sử dụng và duy trì máy móc:

  • Chi phí khấu hao: Phân bổ giá trị của máy móc qua các kỳ sản xuất.
  • Chi phí sửa chữa, bảo dưỡng: Giữ cho thiết bị luôn hoạt động ổn định.

2.4. Chi phí vận chuyển

Chi phí này bao gồm:

  • Cung ứng nguyên vật liệu từ nhà cung cấp về nhà máy.
  • Vận chuyển bán thành phẩm hoặc thành phẩm giữa các khâu sản xuất.

2.5. Chi phí quản lý sản xuất

Liên quan đến việc điều hành, giám sát quá trình sản xuất:

  • Lương quản lý: Trả cho các nhân sự quản lý tại nhà máy.
  • Chi phí văn phòng: Điện nước, văn phòng phẩm và các chi phí liên quan.

2.6. Chi phí khác

Bao gồm các chi phí nhỏ lẻ khác nhưng vẫn liên quan đến sản xuất, ví dụ:

  • Chi phí thuê ngoài: Gia công một số công đoạn.
  • Chi phí môi trường: Xử lý chất thải sản xuất.

3. Ví dụ về các thành phần trong công thức tính chi phí sản xuất

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng công thức tính chi phí sản xuất, hãy cùng xem xét một ví dụ cụ thể về doanh nghiệp nổi tiếng trong ngành sản xuất: Vinamilk.

cong-thuc-tinh-chi-phi-san-xuat-01

3.1. Chi phí nguyên vật liệu

Vinamilk sử dụng sữa tươi nguyên liệu từ các trang trại bò sữa và sữa bột nhập khẩu.

  • Nguyên liệu chính: Sữa tươi, sữa bột.
  • Nguyên liệu phụ: Hương liệu, vitamin bổ sung, bao bì đóng gói.
    Ví dụ: Để sản xuất 1 lít sữa tiệt trùng, chi phí nguyên vật liệu chiếm khoảng 60% tổng chi phí sản xuất.

3.2. Chi phí lao động sản xuất

Vinamilk cần một đội ngũ công nhân lớn tại các nhà máy trên toàn quốc.

  • Tiền lương trung bình cho công nhân sản xuất tại nhà máy dao động từ 6-8 triệu VNĐ/tháng.
  • Bảo hiểm và các phúc lợi liên quan khác.

3.3. Chi phí máy móc và thiết bị

  • Hệ thống dây chuyền tiệt trùng UHT hiện đại có chi phí khấu hao lớn.
  • Chi phí bảo trì và nâng cấp định kỳ để đảm bảo hiệu suất sản xuất.

3.4. Chi phí vận chuyển

  • Sữa tươi nguyên liệu được vận chuyển từ các trang trại đến nhà máy.
  • Sản phẩm hoàn thiện được vận chuyển đến các kênh phân phối.

3.5. Chi phí quản lý sản xuất

  • Lương quản lý nhà máy và các chuyên gia kỹ thuật.
  • Chi phí vận hành hệ thống quản lý sản xuất như MES-X.

3.6. Chi phí khác

  • Chi phí xử lý môi trường và chất thải từ quá trình sản xuất.
  • Các chi phí phát sinh từ việc thuê ngoài một số công đoạn sản xuất.

Phân tích ví dụ minh họa

Nếu tổng chi phí sản xuất của Vinamilk cho một lít sữa tiệt trùng là 15.000 VNĐ/lít, thì:

  • Chi phí nguyên vật liệu: 9.000 VNĐ/lít (60%)
  • Chi phí lao động sản xuất: 2.000 VNĐ/lít (13%)
  • Chi phí máy móc và thiết bị: 1.500 VNĐ/lít (10%)
  • Chi phí vận chuyển: 1.000 VNĐ/lít (7%)
  • Chi phí quản lý: 1.000 VNĐ/lít (7%)
  • Chi phí khác: 500 VNĐ/lít (3%)

Vinamilk không chỉ tối ưu hóa chi phí nguyên vật liệu bằng cách hợp tác với các trang trại trong nước mà còn giảm thiểu chi phí lưu kho nhờ hệ thống quản lý sản xuất thông minh.

4. Phân biệt giữa giá thành và chi phí sản xuất

Chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm là hai khái niệm dễ gây nhầm lẫn nhưng có vai trò và bản chất khác nhau trong quản lý kinh doanh.

Tiêu chí Chi phí sản xuất Giá thành sản phẩm
Khái niệm Chi phí sản xuất là tổng số tiền mà doanh nghiệp phải bỏ ra để tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó chỉ bao gồm các chi phí trực tiếp và gián tiếp liên quan đến quá trình sản xuất. Giá thành sản phẩm không chỉ bao gồm chi phí sản xuất mà còn tính thêm các chi phí khác.
Tác động đến giá bán Là cơ sở để tính giá bán thấp nhất. Là cơ sở để đưa ra giá bán chính thức.
Thành phần chính Nguyên vật liệu, nhân công lao động, thiết bị máy móc. Chi phí sản xuất, bán hàng và lợi nhuận.

Mối quan hệ giữa giá thành và chi phí sản xuất

  • Giá thành sản phẩm chủ yếu được cấu thành từ chi phí sản xuất.
  • Doanh nghiệp cần tối ưu chi phí sản xuất để đảm bảo giá thành sản phẩm cạnh tranh hơn trên thị trường.

Ví dụ: Nếu chi phí sản xuất một lít sữa của Vinamilk là 15.000 VNĐ và chi phí quản lý, bán hàng, cùng lợi nhuận là 5.000 VNĐ, thì giá thành sản phẩm sẽ là:
Giá thành sản phẩm = 15.000 + 5.000 = 20.000 VNĐ.

5. Cách tối ưu chi phí sản xuất hiệu quả với phần mềm quản lý sản xuất tiên tiến

Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, việc tối ưu chi phí sản xuất là điều kiện tiên quyết để duy trì khả năng cạnh tranh. Một trong những giải pháp hiệu quả để giải quyết bài toán này là sử dụng hệ thống điều hành sản xuất thông minh như SEEACT-MES.

He_thong_quan_ly_san_xuat_seeact-mes-01

Hệ thống này giúp cải thiện việc theo dõi sản phẩm, quản lý chất lượng và giảm thiểu lãng phí trong các công đoạn sản xuất.

Các tính năng của SEEACT-MES

Quản lý kế hoạch, lệnh sản xuất

  • Hỗ trợ lập kế hoạch và tạo lịch sản xuất chi tiết ngay cả khi không có ERP.
  • Tối ưu, sắp xếp lịch trình sản xuất hiệu quả.
  • Giảm thiểu thời gian chuẩn bị.
  • Tối ưu hóa sử dụng NVL, nhân lực,…
  • Rút ngắn thời gian lập kế hoạch, tăng độ chính xác và giảm lãng phí.

Quản lý công đoạn sản xuất

Hệ thống giúp theo dõi các công đoạn trong quy trình sản xuất, từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm hoàn thiện. Việc này giúp giảm thời gian dừng máy và đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn chất lượng.

Quản lý hiệu suất tổng thể – OEE

  • Giám sát, thu thập thông tin chỉ số vận hành thiết bị chính xác, trực quan.
  • Phát hiện sự cố, đưa ra cảnh báo bất thường theo thời gian thực.
  • Xác định nguyên nhân lỗi hỏng hóc của thiết bị/máy móc.
  • Phân tích, so sánh, đánh giá hiệu quả sản xuất giữa các ca, nhân viên,…
  • Số hóa thông tin chi tiết thiết bị và trích xuất thông tin mọi lúc, mọi nơi.

| Xem thêm: OEE là gì? Cách tính và phương pháp tối ưu OEE trong sản xuất

Quản lý chất lượng sản phẩm

MES-X giúp kiểm soát chất lượng trong từng giai đoạn sản xuất, giảm thiểu tỷ lệ lỗi và phế phẩm, giúp giảm chi phí sản xuất và tăng chất lượng sản phẩm.

| Xem thêm: Lưu ngay 7 nguyên tắc quản lý chất lượng hiệu quả đạt tiêu chuẩn ISO

Quản lý tiến độ sản xuất

Với MES-X, doanh nghiệp có thể theo dõi tiến độ sản xuất theo thời gian thực, từ đó điều chỉnh kịp thời để tránh các sự cố không mong muốn và giảm chi phí gián đoạn sản xuất.

Quản lý chi phí

Hệ thống theo dõi chi phí sản xuất từng công đoạn, giúp doanh nghiệp xác định được các nguồn lực tốn kém và tìm cách giảm thiểu chi phí này, tối ưu hóa lợi nhuận.

Sử dụng hệ thống SEEACT-MES không chỉ giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí sản xuất mà còn tạo ra một hệ sinh thái quản lý thông minh giúp tối ưu hóa toàn bộ quy trình sản xuất.

Kết luận

Việc hiểu rõ và áp dụng công thức tính chi phí sản xuất là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất, kiểm soát chi phí và nâng cao lợi nhuận. Bằng cách phân tích chi tiết các thành phần chi phí và áp dụng các phương pháp tối ưu, doanh nghiệp có thể giảm thiểu lãng phí, cải thiện hiệu quả sản xuất và duy trì sự cạnh tranh trên thị trường.

Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp tối ưu hóa chi phí sản xuất trong doanh nghiệp của mình, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hãy sử dụng công thức tính chi phí sản xuất một cách chính xác để tối đa hóa hiệu quả kinh doanh và đạt được mục tiêu tăng trưởng bền vững.

————————————————————-

SEEACT-MES – NO.1 ON MES IN VIETNAM

Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội

Hotline: 0904.675.995

Email: seeact@dacovn.com

Website: www.seeact.vn

Facebook
Twitter
0359.206.636
Google map
0359206636

Xin chào

Vui lòng nhập thông tin để chúng tôi liên hệ lại với bạn theo lịch hẹn.

Hotline:0359 206 636 (24/7)

Quên mật khẩu

[ultimatemember_password]

Đăng Ký

[ultimatemember form_id="6510"]

Đăng Nhập

[ultimatemember form_id="6511"]
ĐĂNG KÝ THÔNG TIN

Hơn 2,000+ doanh nghiệp đã sử dụng và hài lòng. Cùng khám phá tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp bạn ngay hôm nay!