Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển vũ bão của công nghệ, chuyển đổi số đã trở thành một yêu cầu cấp thiết, định hình lại cách thức vận hành của doanh nghiệp và nền kinh tế. Đặc biệt, quá trình chuyển đổi số ở Việt Nam đang diễn ra mạnh mẽ, mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra không ít thách thức. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về thực trạng, xu hướng và những yếu tố then chốt thúc đẩy sự thành công của chuyển đổi số tại Việt Nam hiện nay.
Chuyển đổi số là gì?
Chuyển đổi số (Digital Transformation) về cơ bản là quá trình tích hợp các công nghệ kỹ thuật số vào mọi khía cạnh hoạt động của một tổ chức, doanh nghiệp. Điều này không chỉ đơn thuần là ứng dụng công nghệ mới, mà còn thay đổi sâu sắc cách thức vận hành, mô hình kinh doanh, quy trình làm việc và cả văn hóa tổ chức nhằm tối ưu hiệu quả, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tạo ra những giá trị mới.
Để tìm hiểu sâu hơn về khái niệm này, bạn có thể tham khảo bài viết chi tiết: Chuyển đổi số là gì? Cẩm nang toàn tập cho doanh nghiệp
Thực trạng chuyển đổi số ở Việt Nam
Chiến lược và mục tiêu quốc gia
Nhận thức sâu sắc vai trò của chuyển đổi số như một động lực tăng trưởng mới, Chính phủ Việt Nam đã ban hành các chiến lược và chương trình hành động cụ thể, thể hiện cam kết chính trị mạnh mẽ. Trọng tâm là “Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030” (theo Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 3/6/2020). Chương trình này đóng vai trò là bản kế hoạch tổng thể, xác định rõ tầm nhìn, mục tiêu và lộ trình chuyển đổi số trên cả 3 trụ cột chính:
- Chính phủ số: Với mục tiêu cốt lõi là nâng cao hiệu quả, hiệu lực hoạt động của bộ máy nhà nước, tăng cường tính minh bạch và cung cấp dịch vụ công tốt hơn cho người dân, doanh nghiệp. Các mục tiêu cụ thể bao gồm việc cung cấp phần lớn dịch vụ công trực tuyến mức độ 4, hoàn thiện các cơ sở dữ liệu quốc gia cốt lõi (dân cư, đất đai, doanh nghiệp…), và xây dựng các nền tảng dùng chung hiệu quả.
- Kinh tế số: Hướng tới mục tiêu nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, thúc đẩy sự phát triển của các ngành, lĩnh vực dựa trên công nghệ số và dữ liệu. Mục tiêu cụ thể là kinh tế số chiếm 20% GDP vào năm 2025, phát triển mạnh mẽ thương mại điện tử, thanh toán số, và hình thành các doanh nghiệp công nghệ số Việt Nam có năng lực vươn ra toàn cầu.
- Xã hội số: Tập trung vào việc thu hẹp khoảng cách số, đảm bảo mọi người dân đều có cơ hội tiếp cận và hưởng lợi từ chuyển đổi số. Mục tiêu bao gồm phổ cập hạ tầng mạng băng rộng cáp quang và mạng di động thế hệ mới (4G/5G), nâng cao tỷ lệ dân số sử dụng điện thoại thông minh, có tài khoản thanh toán điện tử và được trang bị kỹ năng số cơ bản.
Những kết quả nổi bật
Với định hướng chiến lược rõ ràng và sự đầu tư nguồn lực, quá trình chuyển đổi số ở Việt Nam đã và đang ghi nhận những thành tựu đáng kể:
- Hạ tầng số được cải thiện: Mạng lưới viễn thông, Internet băng rộng cáp quang và di động 4G/5G tiếp tục được mở rộng vùng phủ và nâng cao chất lượng, tạo nền tảng vững chắc cho các hoạt động số.
- Chính phủ số có bước tiến: Cổng Dịch vụ công Quốc gia đã tích hợp hàng nghìn thủ tục hành chính, phục vụ hàng triệu lượt truy cập của người dân và doanh nghiệp. Việc triển khai Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư và ứng dụng định danh điện tử (VNeID) đang thay đổi căn bản phương thức quản lý dân cư và cung cấp dịch vụ. Nhiều bộ, ngành, địa phương đã xây dựng trung tâm điều hành thông minh (IOC).
- Kinh tế số tăng trưởng nhanh: Việt Nam liên tục được đánh giá là một trong những nền kinh tế số có tốc độ phát triển nhanh nhất khu vực Đông Nam Á. Thương mại điện tử, fintech (công nghệ tài chính), và các nền tảng số trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế, giao thông vận tải… phát triển sôi động. Thanh toán không dùng tiền mặt ngày càng phổ biến.
- Xã hội số hình thành rõ nét: Tỷ lệ người dân sử dụng Internet và điện thoại thông minh thuộc nhóm cao trên thế giới. Nhận thức và kỹ năng số của người dân từng bước được nâng cao thông qua các chương trình đào tạo, phổ cập.
- Năng lực cạnh tranh số cải thiện: Thứ hạng của Việt Nam trong các bảng xếp hạng quốc tế về Chính phủ điện tử (EGDI), An toàn thông tin mạng (GCI), Đổi mới sáng tạo (GII) đã có những cải thiện tích cực trong giai đoạn vừa qua.
Những kết quả này cho thấy Việt Nam đang đi đúng hướng trong hành trình chuyển đổi số, tạo tiền đề quan trọng cho sự phát triển bứt phá trong tương lai, dù vẫn còn những thách thức cần tiếp tục giải quyết.
Lĩnh vực/Chỉ số | Mục tiêu Quốc gia | Mục tiêu Quốc gia | Ghi chú |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | 80% vào năm 2025 | 45% (cuối 2024) | Tăng 28% so với 2023 |
Xếp hạng Chính phủ điện tử (UN) | Top 50 vào 2028, Top 40 vào 2030 | Hạng 71/193 (năm 2024) | Tăng 15 bậc so với 2022, lần đầu vào nhóm “rất cao” |
Tỷ trọng Kinh tế số/GDP | ~20% vào 2025 (theo QĐ 749) | 18.3% (năm 2024) | Tốc độ tăng trưởng nhanh nhất ĐNÁ |
Hạ tầng mạng băng rộng cáp quang | Phủ đến 80% hộ gia đình, 100% xã (theo QĐ 749) | Mạng truyền số liệu chuyên dùng kết nối 100% xã | Tốc độ băng rộng cố định hạng 41 TG |
An toàn thông tin mạng (ITU) | Cải thiện thứ hạng | Hạng 17/194 (năm 2024) | Tăng 8 bậc so với trước đó |
Tổ Công nghệ số Cộng đồng | Phủ khắp các thôn, bản | 80.7 nghìn tổ, ~379 nghìn thành viên (T11/2023) | 54/63 tỉnh hoàn thành 100% đến cấp xã |
Thanh toán không dùng tiền mặt | Thúc đẩy | 88% người tiêu dùng không dùng tiền mặt (Visa 2023) | Dẫn đầu ĐNÁ (theo khảo sát Visa) |
Bảng: Tóm tắt mục tiêu và tiến độ Chuyển đổi số Quốc gia
Các lĩnh vực/ngành trọng điểm đang chuyển đổi số
Quá trình chuyển đổi số ở Việt Nam không chỉ diễn ra ở quy mô tổng thể mà còn được thúc đẩy mạnh mẽ tại các ngành, lĩnh vực kinh tế – xã hội then chốt, tạo ra những thay đổi sâu sắc và mang lại hiệu quả thiết thực. Dưới đây là những ngành trọng điểm đang có những bước chuyển mình rõ rệt:
Tài chính ngân hàng
Đây là lĩnh vực đi đầu trong việc ứng dụng công nghệ số. Các ngân hàng thương mại đã nhanh chóng phát triển hệ sinh thái ngân hàng số (digital banking) với ứng dụng di động tiện lợi, dịch vụ thanh toán không tiền mặt (mã QR, ví điện tử), định danh khách hàng điện tử (eKYC), tự động hóa quy trình cho vay, và ứng dụng AI/Big Data để phân tích rủi ro, cá nhân hóa dịch vụ. Các công ty Fintech cũng phát triển mạnh mẽ, cung cấp các giải pháp tài chính sáng tạo.
Y tế
Chuyển đổi số ngành y tế tập trung vào nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm người bệnh. Các hoạt động nổi bật bao gồm triển khai bệnh án điện tử, hồ sơ sức khỏe điện tử, hệ thống đặt lịch khám trực tuyến, tư vấn khám chữa bệnh từ xa (telemedicine), ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) hỗ trợ chẩn đoán, và quản lý bệnh viện thông minh.
Giáo dục
Ngành giáo dục đang đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin vào giảng dạy và quản lý. Các trường học triển khai hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS), kho học liệu số, thư viện điện tử, tổ chức các lớp học online, ứng dụng công cụ kiểm tra đánh giá trực tuyến, và phát triển các phương pháp sư phạm số.
Công nghiệp và sản xuất
Xu hướng nhà máy thông minh (smart factory) đang dần hình thành với việc ứng dụng IoT (Internet of Things) để kết nối máy móc, tự động hóa dây chuyền sản xuất, sử dụng robot, phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để tối ưu hóa quy trình, quản lý chất lượng và dự báo bảo trì.
>>>Xem thêm: Chuyển đổi số trong sản xuất: Bứt phá hiệu quả kinh doanh
Nông nghiệp
Nông nghiệp công nghệ cao và nông nghiệp thông minh đang được thúc đẩy. Các giải pháp như cảm biến IoT giám sát môi trường (độ ẩm, nhiệt độ), thiết bị bay không người lái (drone) phun thuốc/bón phân, hệ thống tưới tiêu tự động, truy xuất nguồn gốc nông sản bằng blockchain, và kết nối nông dân với thị trường qua các sàn thương mại điện tử đang ngày càng phổ biến.
Giao thông vận tải và Logistics
Chuyển đổi số thể hiện rõ nét qua sự phát triển của các ứng dụng gọi xe, nền tảng giao hàng, hệ thống quản lý vận tải thông minh (TMS) giúp tối ưu lộ trình, quản lý đội xe hiệu quả, theo dõi hàng hóa thời gian thực, và ứng dụng công nghệ trong quản lý kho bãi thông minh (smart warehouse).
Năng lượng
Lĩnh vực này tập trung vào việc tối ưu hóa vận hành, quản lý và phân phối năng lượng thông qua phát triển lưới điện thông minh (smart grid), triển khai công tơ điện tử, ứng dụng AI và IoT để dự báo nhu cầu, quản lý hiệu quả các nguồn năng lượng tái tạo và thực hiện bảo trì dự đoán cho hệ thống.
Tài nguyên và môi trường
Công nghệ số được ứng dụng để nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường. Các giải pháp bao gồm sử dụng viễn thám, GIS, Big Data để quản lý đất đai, tài nguyên nước; xây dựng hệ thống quan trắc môi trường tự động (không khí, nước) bằng cảm biến IoT; phát triển hệ thống cảnh báo sớm thiên tai và số hóa dữ liệu môi trường.
Việc tập trung nguồn lực để thúc đẩy chuyển đổi số trong các lĩnh vực ưu tiên này được kỳ vọng sẽ tạo ra tác động lan tỏa, góp phần hiện đại hóa nền kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Các ví dụ và trường hợp điển hình chuyển đổi số ở Việt Nam
Quá trình chuyển đổi số tại Việt Nam không chỉ dừng lại ở chiến lược mà đã được hiện thực hóa qua nhiều dự án, sáng kiến cụ thể, mang lại lợi ích thiết thực cho người dân và doanh nghiệp. Dưới đây là một số ví dụ và trường hợp điển hình tính đến thời điểm hiện tại:
Cổng Dịch vụ công Quốc gia
Là biểu tượng cho nỗ lực xây dựng Chính phủ số, Cổng cung cấp một điểm truy cập duy nhất, tập trung hóa hàng nghìn dịch vụ công trực tuyến trên toàn quốc. Người dân và doanh nghiệp có thể thực hiện nhiều giao dịch với cơ quan nhà nước qua mạng mọi lúc mọi nơi, giúp tiết kiệm đáng kể thời gian, chi phí và tăng cường tính minh bạch, hiệu quả quản lý.
Hệ sinh thái Ngân hàng số (Ví dụ: Techcombank, MB, VPBank, TPBank)
Các ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam đã đầu tư mạnh mẽ vào việc xây dựng hệ sinh thái ngân hàng số toàn diện. Thông qua ứng dụng di động (mobile banking), khách hàng có thể thực hiện gần như mọi giao dịch (chuyển tiền, thanh toán, tiết kiệm, vay, đầu tư) mà không cần đến quầy. Việc ứng dụng công nghệ như eKYC, Big Data, AI giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng, tối ưu hóa quy trình và phát triển các sản phẩm tài chính cá nhân hóa.
Nhà máy thông minh trong sản xuất
Các nhà máy như nhà máy sản xuất điện tử Samsung, LG, Intel, Foxconn tại Việt Nam là những điển hình rõ nét của nhà máy thông minh (smart factory) quy mô lớn, áp dụng sâu rộng:
- Robot công nghiệp và tự động hóa: Sử dụng robot trong các công đoạn lắp ráp, kiểm tra linh kiện, đóng gói với độ chính xác và tốc độ cao.
- Hệ thống quản lý sản xuất thời gian thực (MES – Manufacturing Execution System): Theo dõi, kiểm soát và tối ưu hóa mọi hoạt động trên sàn nhà máy, từ quản lý lệnh sản xuất, hiệu suất thiết bị (OEE), đến quản lý chất lượng (QC) và truy vết sản phẩm.
- Phân tích dữ liệu lớn (Big Data): Thu thập và phân tích dữ liệu từ máy móc, cảm biến để dự đoán lỗi thiết bị (predictive maintenance), cải tiến quy trình, nâng cao tỷ lệ sản phẩm đạt chất lượng.
Những ví dụ này cho thấy các doanh nghiệp tại Việt Nam đang ngày càng nhận thức rõ vai trò của chuyển đổi số và tích cực đầu tư công nghệ để nâng cao năng lực cạnh tranh, tối ưu hóa chi phí và đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường.
Kết luận
Nhìn chung, chuyển đổi số ở Việt Nam không còn là một khái niệm xa vời mà đã trở thành một hành trình tất yếu, mang tính chiến lược đối với sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước trong giai đoạn hiện tại và tương lai. Mặc dù đã gặt hái được những thành tựu bước đầu đáng khích lệ, con đường phía trước vẫn còn nhiều thách thức đòi hỏi sự quyết tâm, đồng lòng và các giải pháp đồng bộ từ Chính phủ, doanh nghiệp cho đến mỗi người dân.
Việc nắm bắt cơ hội, vượt qua thách thức và triển khai hiệu quả các chiến lược chuyển đổi số sẽ là chìa khóa giúp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh, tối ưu hóa nguồn lực và hướng tới một tương lai số hóa thịnh vượng, bền vững. Hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin hữu ích và cái nhìn đa chiều về bức tranh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ tại Việt Nam.