Trong kinh doanh, việc quản lý hàng tồn kho hiệu quả là chìa khóa để tối ưu hóa lợi nhuận. Một yếu tố quan trọng cần được xem xét kỹ lưỡng chính là Carrying cost – đó là tất cả những chi phí phát sinh khi doanh nghiệp lưu trữ hàng hóa trong kho, từ chi phí thuê mặt bằng, bảo quản, cho đến chi phí cơ hội.
Hiểu rõ Carrying cost là gì và cách thức tối ưu hóa nó sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm thiểu lãng phí và gia tăng lợi nhuận.
Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
Carrying cost là gì?
Trong lĩnh vực kế toán và quản trị kinh doanh, thuật ngữ “Carrying cost” hay “Carrying Cost of Inventory”- Chi phí bảo tồn hàng tồn kho được sử dụng để chỉ tất cả các khoản chi phí phát sinh liên quan đến việc lưu trữ và duy trì hàng tồn kho.
Nói một cách dễ hiểu, Carrying cost bao gồm mọi chi phí mà doanh nghiệp phải bỏ ra để giữ hàng hóa trong kho, từ chi phí thuê mặt bằng, vận hành kho bãi, bảo quản hàng hóa, cho đến chi phí nhân sự, bảo hiểm, thuế và thậm chí cả chi phí cơ hội.
Carrying cost thường được tính toán dưới dạng phần trăm (%) của tổng giá trị hàng tồn kho trong một khoảng thời gian nhất định. Con số này đóng vai trò quan trọng, giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả quản lý hàng tồn kho, từ đó đưa ra quyết định sản xuất và kinh doanh phù hợp.
Tầm quan trọng của Carrying cost là gì?
Việc xác định chi phí bảo tồn hàng tồn kho có ý nghĩa quan trọng đối với hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Cụ thể:
- Quản lý hàng tồn kho hiệu quả: Carrying cost giúp doanh nghiệp xác định thời gian tối đa có thể lưu trữ hàng hóa trước khi chúng bắt đầu gây lỗ do không bán được. Từ đó, doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định mua và bán hàng hợp lý để duy trì mức tồn kho phù hợp, tránh lãng phí vốn và tối ưu hóa dòng tiền.
- Tối ưu hóa chi phí vận chuyển: Chi phí bảo tồn hàng tồn kho ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận chuyển. Bằng cách quản lý hiệu quả chi phí lưu kho, doanh nghiệp có thể giảm thiểu chi phí vận chuyển và nâng cao hiệu quả hoạt động logistics.
- Nâng cao lợi nhuận: Kiểm soát tốt chi phí lưu kho giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí chung, từ đó gia tăng lợi nhuận.
Thông thường, chi phí lưu kho chiếm khoảng 15% đến 30% giá trị hàng tồn kho của doanh nghiệp. Nếu vượt quá tỷ lệ này, doanh nghiệp cần xem xét lại chiến lược quản lý hàng tồn kho và hoạt động kinh doanh để cải thiện tình hình tài chính.
>>>Có thể bạn muốn biết: Chi phí lưu kho và 5 cách tối ưu hiệu quả nhất
Các thành phần cấu thành Carrying cost
Carrying cost được xem là một phần trong tổng chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu. Nó bao gồm nhiều yếu tố cơ bản, trong đó quan trọng nhất là:
Chi phí khấu hao
Chi phí này có thể đáng kể nếu doanh nghiệp đầu tư lớn vào hệ thống lưu trữ và truy xuất hàng hóa tự động. Ví dụ, doanh nghiệp đầu tư vào hệ thống kho vận tự động, robot vận chuyển, phần mềm quản lý kho… sẽ phát sinh chi phí khấu hao cho các tài sản này.
>>>Xem thêm: Kho tự động là gì? Điểm danh các loại kho hàng tự động phổ biến
Chi phí bảo hiểm
Đây là chi phí liên quan đến việc bảo hiểm cho hàng tồn kho của doanh nghiệp, nhằm bảo vệ tài sản khỏi các rủi ro như cháy nổ, thiên tai, mất cắp…
Chi phí thanh lý hàng tồn kho lỗi thời
Chi phí này phát sinh khi doanh nghiệp phải thanh lý hàng tồn kho đã lưu trữ quá lâu và không bán được. Chi phí này có thể rất lớn, đặc biệt đối với các công ty thường xuyên ra mắt sản phẩm mới.
>>>Bí quyết xử lý hàng tồn kho chậm luân chuyển cho doanh nghiệp
Chi phí nhân công
Bao gồm chi phí cho nhân viên kho như lương, thưởng, phúc lợi, bảo hiểm… Chi phí này phụ thuộc vào số lượng nhân viên, mức lương và các chế độ đãi ngộ của doanh nghiệp.
Chi phí thuê kho bãi
Doanh nghiệp cần lựa chọn địa điểm kho bãi phù hợp với loại hình và quy mô hàng tồn kho. Chi phí thuê kho bãi có thể rất lớn nếu hệ thống lưu trữ không đảm bảo sử dụng không gian kho một cách tối ưu.
Chi phí an ninh, bảo vệ
Bao gồm chi phí cho nhân viên bảo vệ, hệ thống giám sát, thiết bị an ninh… Chi phí này thường tăng lên khi giá trị hàng tồn kho tăng.
Cách tính Carrying cost
Để tính chi phí bảo tồn hàng tồn kho, doanh nghiệp có thể sử dụng công thức toán học sau, kết quả thường được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm so với tổng giá trị hàng tồn kho:
Carrying cost = (Tổng chi phí lưu kho ÷ Tổng giá trị hàng tồn kho) * 100
Trong đó, Tổng chi phí lưu kho bao gồm bốn yếu tố cơ bản:
- Chi phí dịch vụ hàng tồn kho (ví dụ: chi phí quản lý kho, chi phí kiểm kê…)
- Chi phí rủi ro hàng tồn kho (ví dụ: chi phí bảo hiểm, chi phí hao hụt…)
- Chi phí vốn (ví dụ: lãi suất vay vốn để mua hàng tồn kho)
- Chi phí lưu trữ (ví dụ: chi phí thuê kho bãi, chi phí điện nước…)
Để tính Carrying cost, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau:
- Tính giá trị của từng thành phần trong tổng chi phí lưu kho.
- Cộng giá trị của bốn thành phần này để có được tổng chi phí hàng tồn kho.
- Tính tổng giá trị hàng tồn kho.
- Chia tổng chi phí hàng tồn kho cho tổng giá trị hàng tồn kho.
- Nhân kết quả của phép chia ở bước 4 với 100 để được tỷ lệ phần trăm chi phí Carrying cost.
Ví dụ về Carrying cost
Carrying cost được tính bằng cách chia tổng giá trị hàng tồn kho cho chi phí lưu trữ hàng hóa trong một khoảng thời gian nhất định, thường được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm.
Ví dụ: Một công ty kinh doanh đồ thể thao có thể có nhiều mặt hàng tồn kho như dụng cụ thể thao, quần áo, giày dép và thiết bị theo dõi sức khỏe. Để tính chi phí bảo tồn hàng tồn kho, công ty cộng tất cả các chi phí liên quan đến việc lưu trữ các mặt hàng này trong một năm.
Giả sử tổng chi phí lưu kho là 3,5 tỷ đồng và tổng giá trị hàng tồn kho là 14 tỷ đồng.
Khi đó, Carrying cost của công ty là 25% (3,5 tỷ / 14 tỷ). Điều này có nghĩa là công ty phải trả 25 đồng chi phí bảo tồn hàng tồn kho cho mỗi 100 đồng giá trị hàng tồn kho trong một năm.
Tối ưu Carrying cost với phần mềm quản lý kho
Phần mềm quản lý kho với các công cụ thông minh và hệ thống tự động hóa có thể giúp doanh nghiệp giảm đáng kể chi phí bảo tồn hàng tồn kho.
Phần mềm cung cấp dữ liệu chính xác về hàng tồn kho, giúp doanh nghiệp tránh tình trạng tồn kho quá mức hoặc thiếu hụt hàng hóa đột ngột, từ đó giảm chi phí lưu kho kéo dài. Hệ thống quản lý kho cũng hỗ trợ doanh nghiệp theo dõi hàng tồn kho, kiểm kê chính xác theo thời gian thực, hạn chế tối đa tình trạng thất thoát, mất mát hàng hóa.
SEEACT-WMS – Giải pháp tối ưu cho quản lý kho hiện đại
SEEACT-WMS là hệ thống quản lý kho chuyên nghiệp, được thiết kế để giúp doanh nghiệp:
- Tối ưu hóa quy trình vận hành kho: Tự động hóa các quy trình nhập xuất kho, quản lý vị trí, kiểm kê, theo dõi vị trí hàng hóa, từ đó giảm thiểu sai sót và nâng cao năng suất lao động.
- Cải thiện độ chính xác: Cung cấp thông tin chính xác, cập nhật theo thời gian thực về số lượng, vị trí, tình trạng hàng hóa, giúp doanh nghiệp kiểm soát tồn kho hiệu quả, tránh lãng phí.
- Tối ưu hóa không gian kho: Hệ thống hỗ trợ sắp xếp, bố trí hàng hóa khoa học, tận dụng tối đa không gian kho, giảm thiểu chi phí thuê kho bãi.
- Phân tích dữ liệu: Cung cấp báo cáo chi tiết và tổng quan về tình hình hoạt động kho, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định kinh doanh chính xác, kịp thời.
>>>Tìm hiểu thêm về giải pháp quản lý kho thông minh SEEACT-WMS
Hoặc liên hệ Hotline để được hỗ trợ: 0904.675.995
Lời kết
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về Carrying cost là gì cũng như tầm quan trọng của việc quản lý chi phí lưu kho hiệu quả. Bằng cách áp dụng những kiến thức và chiến lược đã được chia sẻ, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa hoạt động kho bãi, giảm thiểu lãng phí và nâng cao lợi nhuận.
Đừng quên rằng, việc kiểm soát Carrying cost là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự theo dõi, đánh giá và điều chỉnh thường xuyên để phù hợp với tình hình thực tế của doanh nghiệp. Chúc bạn thành công!