Build To Order là gì? Vai trò và hướng dẫn chi tiết về mô hình BTO

build-to-order-la-gi-04

Ngày nay, mô hình sản xuất Build To Order (BTO) đang trở thành xu hướng tất yếu giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chuỗi cung ứng và gia tăng lợi thế cạnh tranh. Vậy Build To Order là gì? Tại sao nhiều doanh nghiệp hàng đầu như Dell và BMW lại lựa chọn mô hình này? Cùng khám phá khái niệm, lợi ích và cách triển khai BTO hiệu quả trong bài viết dưới đây!

1. Build To Order là gì?

Build to Order (BTO), hay còn gọi là Sản xuất theo đơn đặt hàng, là mô hình sản xuất chỉ bắt đầu khi có đơn hàng từ khách hàng. Khác với Make to Stock (MTS), sản phẩm không được sản xuất hàng loạt để lưu kho, mà được tùy chỉnh theo yêu cầu cụ thể, giúp giảm tồn kho và tối ưu hóa chuỗi cung ứng.

build-to-order

So sánh Build to Order (BTO) với Make to Stock (MTS)

Build to Order (BTO): Đây là mô hình sản xuất chỉ được thực hiện sau khi nhận đơn đặt hàng từ khách hàng. Điều này cho phép doanh nghiệp tùy chỉnh sản phẩm theo nhu cầu cụ thể của từng khách hàng, giúp tạo ra sự khác biệt và giá trị gia tăng cao. BTO đặc biệt phù hợp với các ngành công nghiệp có yêu cầu đa dạng về mẫu mã, thiết kế hoặc tính năng sản phẩm.

Make to Stock (MTS): Trái ngược với BTO, Make to Stock là phương pháp sản xuất hàng loạt dựa trên dự báo nhu cầu thị trường. Sản phẩm được sản xuất sẵn và lưu kho để đáp ứng nhanh chóng các đơn hàng phát sinh. Phương pháp này phù hợp với các sản phẩm tiêu chuẩn hóa, có nhu cầu ổn định và không yêu cầu tùy chỉnh.

Ưu điểm của BTO:

  • Giảm thiểu rủi ro tồn kho dư thừa hoặc lỗi thời, do sản phẩm chỉ sản xuất khi có đơn hàng thực tế.
  • Đáp ứng linh hoạt nhu cầu cá nhân hóa của khách hàng, từ thiết kế, màu sắc đến chức năng.
  • Tối ưu hóa dòng tiền do không phải đầu tư lớn vào hàng tồn kho.

Nhược điểm của BTO:

  • Thời gian giao hàng có thể kéo dài hơn do phải chờ sản xuất sau khi nhận đơn hàng.
  • Yêu cầu quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả, đặc biệt trong việc phối hợp mua nguyên vật liệu và lập kế hoạch sản xuất.
  • Phụ thuộc nhiều vào khả năng dự báo chính xác về nguồn lực sản xuất và thời gian giao hàng.

Quy trình cơ bản triển khai Build to Order là gì?

  • Nhận đơn hàng: Tiếp nhận yêu cầu từ khách hàng với các thông số kỹ thuật cụ thể.
  • Lên kế hoạch sản xuất: Xác định nguyên vật liệu và thời gian sản xuất.
  • Mua vật liệu: Đặt hàng nguyên liệu cần thiết theo yêu cầu đơn hàng.
  • Sản xuất: Tiến hành sản xuất theo thiết kế và yêu cầu của khách hàng.
  • Giao hàng: Hoàn thành và giao sản phẩm theo lịch hẹn.

2. Những mặt hàng phù hợp với mô hình Build to Order là gì?

Mô hình Build to Order (BTO) phù hợp nhất với các sản phẩm có mức độ tùy chỉnh cao và không sản xuất hàng loạt. Điều này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa sản xuất, giảm thiểu tồn kho và đáp ứng nhu cầu đặc thù của khách hàng.

2.1. Sản phẩm tùy chỉnh cao, số lượng nhỏ

  • Ô tô: Các hãng xe như BMWMercedes-Benz áp dụng BTO để khách hàng có thể tùy chọn màu sắc, nội thất, và các tính năng theo ý muốn.
  • Máy bay: Boeing và Airbus sản xuất máy bay theo đơn đặt hàng của các hãng hàng không với cấu hình ghế ngồi và tiện ích khác nhau.
  • Máy chủ và thiết bị công nghệ: Dell sử dụng BTO để cung cấp máy tính và máy chủ theo cấu hình phần cứng tùy chỉnh của khách hàng.
  • Xe đạp cao cấp: Một số thương hiệu xe đạp cho phép khách hàng chọn từng bộ phận từ khung xe, phanh, đến bánh xe theo sở thích cá nhân.
  • Dịch vụ thực phẩm: Các nhà hàng cao cấp hay dịch vụ catering thiết kế thực đơn theo yêu cầu của khách hàng, phù hợp với sự kiện hoặc khẩu vị cá nhân.

2.2. Các công ty thành công áp dụng Build to Order

  • Dell: Đi tiên phong trong lĩnh vực máy tính cá nhân BTO, Dell cho phép khách hàng chọn cấu hình phần cứng trước khi sản xuất và giao hàng nhanh chóng.
  • BMW và Mercedes-Benz: Cho phép khách hàng cá nhân hóa xe hơi từ màu sắc, chất liệu nội thất đến các tùy chọn động cơ và công nghệ hỗ trợ lái.
  • Compaq và Gateway: Từng thành công trong lĩnh vực máy tính cá nhân bằng cách cung cấp các lựa chọn tùy chỉnh cho khách hàng doanh nghiệp và cá nhân.

3. Vai trò khi triển khai mô hình Build to Order là gì?

Việc áp dụng Build to Order (BTO) mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, tăng cường khả năng cạnh tranh và cải thiện trải nghiệm khách hàng.

build-to-order-la-gi

3.1. Giảm lượng hàng tồn kho

  • Tối ưu hóa vốn lưu động: BTO chỉ sản xuất khi có đơn đặt hàng, giúp doanh nghiệp không phải đầu tư lớn vào việc lưu trữ hàng tồn kho.
  • Giảm rủi ro lỗi thời: Không sản xuất hàng loạt giúp giảm nguy cơ hàng hóa lỗi thời hoặc mất giá trị do sự thay đổi nhanh chóng của thị trường.
  • Ví dụ thực tế: Dell đã thành công trong việc giảm lượng hàng tồn kho xuống mức tối thiểu bằng cách sản xuất máy tính theo đơn đặt hàng, giúp họ tránh được tình trạng linh kiện công nghệ bị lỗi thời.

3.2. Đáp ứng hiệu quả nhu cầu khách hàng

  • Tùy chỉnh theo yêu cầu: Khách hàng có thể cá nhân hóa sản phẩm theo nhu cầu và sở thích riêng, từ màu sắc, tính năng đến kiểu dáng.
  • Nâng cao trải nghiệm khách hàng: Khi khách hàng nhận được sản phẩm đúng như mong đợi, họ sẽ cảm thấy hài lòng hơn, tăng khả năng trung thành và quay lại mua sắm.
  • Ví dụ thực tế: BMW cho phép khách hàng tùy chỉnh các chi tiết trên xe hơi như màu sắc, nội thất, động cơ, giúp họ có trải nghiệm độc đáo và cá nhân hóa hơn.

3.3. Tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường

  • Khác biệt hóa sản phẩm: BTO giúp doanh nghiệp cung cấp các sản phẩm độc đáo, khác biệt hóa so với đối thủ cạnh tranh sản xuất hàng loạt.
  • Phản ứng nhanh với thị trường: Do không có hàng tồn kho lớn, doanh nghiệp có thể nhanh chóng điều chỉnh sản phẩm theo xu hướng mới và nhu cầu thị trường.
  • Ví dụ thực tế: Nike với dịch vụ Nike By You cho phép khách hàng tùy chỉnh giày dép theo màu sắc và thiết kế yêu thích, tạo nên sự khác biệt và thu hút khách hàng trẻ.

3.4. Tối ưu chi phí sản xuất

  • Giảm chi phí lưu kho: Do không cần lưu trữ hàng tồn kho lớn, doanh nghiệp tiết kiệm chi phí kho bãi, quản lý và bảo quản hàng hóa.
  • Giảm lãng phí nguyên vật liệu: Nguyên vật liệu chỉ được mua khi có đơn hàng, giúp giảm lãng phí và tối ưu hóa chi phí đầu vào.
  • Tăng hiệu suất sản xuất: Quy trình sản xuất được lên kế hoạch và tối ưu hóa theo từng đơn hàng, giảm thời gian chết và tăng năng suất lao động.
  • Ví dụ thực tế: Toyota đã áp dụng BTO kết hợp với hệ thống Just-In-Time để giảm lãng phí nguyên vật liệu và tối ưu hóa chi phí sản xuất.

4. Sự khác nhau giữa các mô hình sản xuất MTS, ATO, ETO, CTO và Build to Order là gì?

Để hiểu rõ hơn về Build to Order (BTO), cần so sánh nó với các mô hình sản xuất phổ biến khác như Make to Stock (MTS), Assemble to Order (ATO), Engineer to Order (ETO),Configure to Order (CTO). Mỗi mô hình có đặc điểm riêng, phù hợp với các loại sản phẩm và nhu cầu khách hàng khác nhau.

build-to-order-01

4.1. Make to Stock (MTS)

  • Đặc điểm: Sản xuất hàng loạt và lưu kho trước khi có đơn đặt hàng, dựa trên dự báo nhu cầu.
  • Ưu điểm: Thời gian giao hàng nhanh, giảm chi phí sản xuất đơn vị.
  • Nhược điểm: Rủi ro tồn kho lớn, dễ bị lỗi thời.
  • Khác biệt với BTO: Trong khi MTS sản xuất hàng loạt để lưu kho, BTO chỉ sản xuất khi có đơn hàng cụ thể từ khách hàng, giúp giảm tồn kho và tăng khả năng tùy chỉnh.

4.2. Assemble to Order (ATO)

  • Đặc điểm: Sản xuất các bộ phận trước, sau đó lắp ráp theo yêu cầu khi có đơn hàng.
  • Ưu điểm: Tùy chỉnh sản phẩm ở giai đoạn lắp ráp, giảm thời gian giao hàng so với BTO.
  • Nhược điểm: Phụ thuộc vào kho linh kiện và thiết kế module hóa.
  • Khác biệt với BTO: ATO chỉ lắp ráp khi có đơn hàng nhưng vẫn cần lưu trữ linh kiện, trong khi BTO không lưu trữ mà mua nguyên vật liệu theo từng đơn hàng.

4.3. Engineer to Order (ETO)

  • Đặc điểm: Sản phẩm được thiết kế và sản xuất hoàn toàn theo yêu cầu đặc biệt của khách hàng.
  • Ưu điểm: Tùy chỉnh tối đa theo nhu cầu khách hàng, phù hợp với các dự án lớn, phức tạp.
  • Nhược điểm: Thời gian sản xuất dài, chi phí cao và yêu cầu kỹ thuật cao.
  • Khác biệt với BTO: ETO bắt đầu từ giai đoạn thiết kế và kỹ thuật, trong khi BTO thường chỉ tùy chỉnh ở giai đoạn sản xuất và lắp ráp.

4.4. Configure to Order (CTO)

  • Đặc điểm: Khách hàng tùy chọn các cấu hình có sẵn từ danh mục sản phẩm tiêu chuẩn.
  • Ưu điểm: Thời gian giao hàng nhanh hơn BTO do sử dụng các thành phần đã được chuẩn hóa.
  • Nhược điểm: Tùy chỉnh giới hạn trong phạm vi cấu hình có sẵn.
  • Khác biệt với BTO: CTO sử dụng các module có sẵn để cấu hình sản phẩm, trong khi BTO có thể tùy chỉnh hoàn toàn theo yêu cầu khách hàng.

4.5 Bảng so sánh chi tiết

Tiêu chí Build to Order (BTO) Make to Stock (MTS) Assemble to Order (ATO) Engineer to Order (ETO) Configure to Order (CTO)
Thời điểm sản xuất Sau khi nhận đơn hàng Trước khi có đơn hàng Sau khi nhận đơn hàng Sau khi thiết kế kỹ thuật Sau khi khách hàng chọn cấu hình
Tùy chỉnh sản phẩm Cao Thấp Trung bình Rất cao Trung bình
Thời gian giao hàng Trung bình – Dài Nhanh Nhanh Rất dài Nhanh
Tồn kho nguyên liệu Thấp Cao Trung bình Thấp Trung bình
Đối tượng phù hợp Sản phẩm tùy chỉnh cao, số lượng nhỏ Sản phẩm tiêu chuẩn, nhu cầu lớn Sản phẩm module hóa Dự án lớn, kỹ thuật phức tạp Sản phẩm cấu hình sẵn

5. Cách triển khai Build to Order (BTO) hiệu quả trong doanh nghiệp

Để áp dụng thành công mô hình Build to Order (BTO), doanh nghiệp cần thực hiện một cách cẩn thận và có chiến lược rõ ràng. Dưới đây là các bước triển khai chi tiết giúp doanh nghiệp xây dựng quy trình BTO hiệu quả:

5.1. Đánh giá khả năng phù hợp của BTO với doanh nghiệp

  • Phân tích sản phẩm và thị trường: Doanh nghiệp cần đánh giá xem sản phẩm của mình có phù hợp với mô hình BTO hay không. Những sản phẩm có tính tùy chỉnh cao, chu kỳ sống ngắn và nhu cầu không ổn định thường phù hợp với BTO.
  • Xem xét nhu cầu khách hàng: Đảm bảo rằng khách hàng sẵn sàng chờ đợi thời gian sản xuất và giao hàng của mô hình BTO.
  • Ví dụ thực tế: Dell và BMW đã phân tích kỹ nhu cầu tùy chỉnh của khách hàng trước khi triển khai BTO, đảm bảo sự hài lòng cao nhất.

5.2. Thiết kế lại quy trình sản xuất

  • Tối ưu hóa quy trình: Điều chỉnh quy trình sản xuất linh hoạt để đáp ứng các đơn hàng tùy chỉnh mà không làm gián đoạn dòng sản xuất.
  • Tích hợp Just-In-Time (JIT): Kết hợp với hệ thống sản xuất JIT để đảm bảo nguyên vật liệu chỉ được cung ứng khi cần thiết, giảm lãng phí tồn kho.
  • Sơ đồ quy trình sản xuất: Doanh nghiệp nên thiết kế lại sơ đồ quy trình sản xuất để linh hoạt hơn, ví dụ như sử dụng các module lắp ráp dễ thay đổi để phù hợp với các đơn hàng đa dạng.
  • Ví dụ thực tế: Toyota đã sử dụng mô hình JIT kết hợp với BTO để tăng hiệu suất sản xuất và giảm thiểu lãng phí nguyên vật liệu.

5.3. Xây dựng hệ thống quản lý thông tin

  • Hệ thống ERP và MES: Đầu tư vào hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) và MES (Manufacturing Execution System) để quản lý thông tin đơn hàng, nguyên vật liệu và tiến độ sản xuất một cách hiệu quả.
  • Tích hợp thông tin: Đảm bảo sự kết nối thông suốt giữa các bộ phận: từ bán hàng, sản xuất đến kho vận và giao hàng, giúp doanh nghiệp phản ứng nhanh chóng trước nhu cầu thị trường.
  • Vai trò của SEEACT-MES: SEEACT-MES của DACO là một giải pháp hiệu quả giúp quản lý thông tin toàn diện trong mô hình BTO, hỗ trợ theo dõi và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
  • Ví dụ thực tế: Dell sử dụng hệ thống quản lý thông tin mạnh mẽ để theo dõi từng đơn hàng và tối ưu hóa chuỗi cung ứng theo thời gian thực.

5.4. Đào tạo nhân lực

  • Phát triển kỹ năng linh hoạt: Nhân viên cần được đào tạo về kỹ năng sản xuất linh hoạt, đáp ứng yêu cầu tùy chỉnh từ khách hàng một cách hiệu quả.
  • Quản lý đơn hàng phức tạp: Đào tạo bộ phận bán hàng và sản xuất để xử lý các đơn hàng phức tạp và tùy chỉnh cao.
  • Chuyển đổi tư duy sản xuất: Tạo sự thay đổi trong tư duy từ sản xuất hàng loạt sang sản xuất linh hoạt theo đơn đặt hàng.
  • Ví dụ thực tế: Nike đã triển khai chương trình đào tạo cho đội ngũ sản xuất và bán hàng khi áp dụng mô hình Nike By You để đảm bảo quy trình tùy chỉnh linh hoạt và hiệu quả.

5.5. Lựa chọn công nghệ hỗ trợ

  • Ứng dụng công nghệ tiên tiến: Sử dụng công nghệ IoT (Internet of Things) và AI (Artificial Intelligence) để theo dõi tiến độ sản xuất, tối ưu hóa lịch trình và dự báo nhu cầu chính xác.
  • In 3D và sản xuất linh hoạt: Sử dụng công nghệ in 3D để tạo mẫu nhanh và sản xuất linh hoạt, phù hợp với các đơn hàng tùy chỉnh.
  • Giải pháp SEEACT-MES: SEEACT-MES giúp doanh nghiệp quản lý quy trình sản xuất tự động hóa, từ lên kế hoạch, kiểm soát chất lượng đến quản lý hàng tồn kho theo thời gian thực.
  • Ví dụ thực tế: BMW áp dụng công nghệ in 3D và AI trong quy trình sản xuất BTO để tối ưu hóa chi phí và thời gian giao hàng.

5.6. Lưu ý khi triển khai Build to Order là gì?

  • Dự báo nhu cầu: Mặc dù BTO dựa trên đơn đặt hàng, doanh nghiệp vẫn cần dự báo nhu cầu tổng quan để lên kế hoạch nguyên vật liệu hiệu quả.
  • Tối ưu thời gian giao hàng: Do thời gian sản xuất kéo dài hơn so với MTS (Make to Stock), doanh nghiệp cần tối ưu thời gian giao hàng để đáp ứng kỳ vọng của khách hàng.
  • Chi phí đầu tư ban đầu: BTO yêu cầu đầu tư vào công nghệ quản lý thông tin và đào tạo nhân lực, doanh nghiệp cần xem xét chi phí đầu tư và lợi ích dài hạn.
  • Ví dụ thực tế: Tesla đã tối ưu hóa thời gian giao hàng bằng cách tích hợp hệ thống quản lý chuỗi cung ứng mạnh mẽ, giúp khách hàng dễ dàng theo dõi tiến độ sản xuất và giao hàng.

6. Giải pháp hỗ trợ mô hình BTO hiệu quả từ SEEACT-MES

Trong mô hình Build to Order (BTO), phần mềm quản lý sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quy trình diễn ra mượt mà và hiệu quả. Việc áp dụng các giải pháp phần mềm giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt hơn các khía cạnh quan trọng như quản lý đơn hàng, lập kế hoạch sản xuất, và quản lý chuỗi cung ứng.

SEEACT-MES là giải pháp phần mềm quản lý sản xuất tiên tiến được phát triển bởi DACO, đặc biệt phù hợp với mô hình Build to Order (BTO) nhờ các tính năng linh hoạt và mạnh mẽ.

Tính năng nổi bật của SEEACT-MES:

  • Quản lý đơn hàng tùy chỉnh: Hỗ trợ quản lý đơn hàng với các tùy chọn cá nhân hóa cao, phù hợp với các doanh nghiệp sản xuất theo yêu cầu khách hàng.
  • Lập kế hoạch sản xuất thông minh: Tự động lập kế hoạch sản xuất dựa trên dữ liệu thời gian thực và nhu cầu khách hàng, giúp tối ưu hóa thời gian giao hàng.
  • Tích hợp chuỗi cung ứng: Kết nối trực tiếp với nhà cung cấp để quản lý nguyên vật liệu một cách hiệu quả, tránh tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa.
  • Theo dõi tiến độ sản xuất: Cập nhật tiến độ sản xuất theo thời gian thực, giúp doanh nghiệp chủ động điều chỉnh khi có sự cố phát sinh.
  • Quản lý chất lượng và bảo trì thiết bị: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất và tối ưu hóa hiệu suất thiết bị nhờ các tính năng quản lý bảo trì tiên tiến.

Kết luận

Hiểu rõ Build to Order là gì không chỉ là một mô hình sản xuất hiện đại mà còn là chiến lược giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách linh hoạt và hiệu quả.

Mặc dù BTO có nhiều lợi ích, nhưng để triển khai thành công, doanh nghiệp cần đầu tư vào hệ thống quản lý sản xuất hiện đạiphần mềm hỗ trợ mạnh mẽ. Trong đó, SEEACT-MES của DACO là một giải pháp toàn diện, giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả quy trình sản xuất theo đơn hàng, từ lúc nhận đơn hàng đến khi giao sản phẩm.

Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận tư vấn miễn phí và demo trải nghiệm tính năng vượt trội của SEEACT-MES.

Xem thêm: Pain Point là gì? 6 cách xác định và giải quyết điểm đau khách hàng

Facebook
Twitter
0359.206.636
Google map
0359206636

Xin chào

Vui lòng nhập thông tin để chúng tôi liên hệ lại với bạn theo lịch hẹn.

Hotline:0359 206 636 (24/7)

Quên mật khẩu

[ultimatemember_password]

Đăng Ký

[ultimatemember form_id="6510"]

Đăng Nhập

[ultimatemember form_id="6511"]
ĐĂNG KÝ THÔNG TIN

Hơn 2,000+ doanh nghiệp đã sử dụng và hài lòng. Cùng khám phá tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp bạn ngay hôm nay!