Doanh nghiệp sản xuất của bạn đang đối mặt với áp lực cạnh tranh và nhu cầu đa dạng của khách hàng? Bạn đang tìm kiếm một mô hình hoạt động hiệu quả hơn? ‘Build to Order’ có thể là câu trả lời.Vậy, Build To Order là gì?
Trong bài viết này DACO sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về mô hình sản xuất BTO, bao gồm định nghĩa, lợi ích và hướng dẫn triển khai thực tế.
Build To Order là gì?
Build To Order (BTO), hay còn gọi là sản xuất theo đơn đặt hàng, là một chiến lược sản xuất và kinh doanh mà ở đó, sản phẩm chỉ được bắt đầu sản xuất khi có đơn đặt hàng cụ thể từ khách hàng. Điều này tạo ra sự khác biệt rõ rệt so với phương thức sản xuất hàng loạt (Mass Production), nơi mà sản phẩm được sản xuất trước với số lượng lớn và lưu kho, chờ đợi được bán ra thị trường.
>>>Mass production sản xuất hàng loạt là gì? Tìm hiểu A-Z
Trong mô hình BTO, sự linh hoạt và khả năng tùy chỉnh sản phẩm theo yêu cầu cá nhân của khách hàng là yếu tố then chốt. Thay vì sản xuất hàng loạt các sản phẩm tiêu chuẩn, doanh nghiệp tập trung vào việc đáp ứng chính xác những gì khách hàng mong muốn. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro tồn kho, tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng, bởi họ nhận được sản phẩm được thiết kế riêng cho mình.
Đặc điểm của BTO là gì?
Mô hình Build To Order (BTO) sở hữu những đặc trưng riêng biệt, vừa mang lại lợi thế cạnh tranh, vừa đặt ra những thách thức nhất định cho doanh nghiệp.
Tính chuyên biệt hóa cao
Điểm nổi bật nhất của BTO chính là khả năng chuyên biệt hóa sản phẩm theo từng đơn hàng. Khách hàng có thể đưa ra các yêu cầu cụ thể về thông số kỹ thuật, tính năng, thiết kế… và doanh nghiệp sẽ sản xuất sản phẩm đáp ứng chính xác những tiêu chí đó. Điều này tạo ra giá trị gia tăng đáng kể cho sản phẩm, đồng thời nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
Loại bỏ hàng tồn kho dư thừa
Khác với mô hình sản xuất hàng loạt, BTO giúp loại bỏ gần như hoàn toàn tình trạng hàng tồn kho không cần thiết. Doanh nghiệp không cần phải dự trữ sản phẩm hoàn thiện trong kho, giảm thiểu chi phí lưu kho, bảo quản và rủi ro hàng hóa lỗi thời, hư hỏng.
Thay vào đó, nguồn lực được tập trung vào sản xuất theo yêu cầu thực tế, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn.
Áp lực thời gian trong sản xuất và giao hàng
Một trong những thách thức lớn nhất của BTO là áp lực về thời gian. Khi nhu cầu thị trường tăng đột biến, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc đáp ứng kịp thời các đơn đặt hàng, đặc biệt là đối với những sản phẩm phức tạp, đòi hỏi quy trình sản xuất kéo dài. Việc quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả và tối ưu hóa quy trình sản xuất là yếu tố then chốt để vượt qua thách thức này.
Rủi ro từ việc hủy đơn hàng
Trong một số trường hợp, đặc biệt với các sản phẩm có tính chuyên biệt hóa cao và thị trường ngách, việc khách hàng đột ngột hủy đơn hàng có thể gây ra tổn thất đáng kể cho doanh nghiệp. Vì sản phẩm được sản xuất theo yêu cầu riêng, việc tìm kiếm khách hàng thay thế có thể tốn nhiều thời gian và chi phí, thậm chí không khả thi.
Thời gian chờ đợi của khách hàng
Vì sản phẩm chỉ được sản xuất sau khi nhận được đơn đặt hàng, khách hàng thường phải chấp nhận thời gian chờ đợi lâu hơn so với việc mua sản phẩm có sẵn. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải có sự minh bạch trong giao tiếp, thông báo rõ ràng về thời gian sản xuất và giao hàng dự kiến, đồng thời nỗ lực rút ngắn thời gian chờ đợi tối đa có thể.
Quy trình Build to order
Build To Order (BTO) là một phương thức sản xuất mà sản phẩm chỉ được thực hiện khi có đơn đặt hàng từ khách hàng. Quy trình này là một chuỗi các hoạt động được liên kết chặt chẽ, trải dài từ khâu tiếp nhận đơn hàng đến khâu giao sản phẩm cuối cùng. Bao gồm:
1.Tiếp nhận đơn đặt hàng
Khởi đầu quy trình là việc tiếp nhận đơn đặt hàng từ khách hàng. Khách hàng sẽ cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm mong muốn, bao gồm các yêu cầu về cấu hình, tính năng, số lượng, thiết kế, và bất kỳ tùy chỉnh đặc biệt nào khác.
2.Lập kế hoạch sản xuất
Dựa trên thông tin chi tiết từ đơn đặt hàng, doanh nghiệp tiến hành lập kế hoạch sản xuất cụ thể. Kế hoạch này bao gồm:
* Chủng loại và số lượng nguyên vật liệu cần thiết
* Thời gian sản xuất dự kiến cho từng công đoạn.
* Phân bổ nhân lực và máy móc thiết bị phù hợp.
* Lịch trình sản xuất tổng thể.
>>>Kế hoạch sản xuất là gì? Quy trình 5 bước xây dựng kế hoạch sản xuất hiệu quả
3.Mua sắm nguyên vật liệu
Khác với mô hình sản xuất hàng loạt, trong BTO, việc mua sắm nguyên vật liệu thường chỉ được thực hiện sau khi đã có đơn đặt hàng cụ thể. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro tồn kho nguyên vật liệu không cần thiết, đồng thời đảm bảo nguyên liệu được sử dụng đúng mục đích, đúng thời điểm.
4.Sản xuất
Giai đoạn sản xuất được tiến hành theo đúng kế hoạch đã được thiết lập. Các công đoạn sản xuất được thực hiện tuần tự, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng, kỹ thuật và thời gian đã đề ra.
5.Giao hàng
Sau khi hoàn thành quá trình sản xuất, sản phẩm sẽ trải qua khâu kiểm tra chất lượng cuối cùng. Nếu đạt yêu cầu, sản phẩm được đóng gói cẩn thận và vận chuyển đến địa chỉ mà khách hàng đã cung cấp.
Có thể xem phương thức sản xuất Build To Order như một dạng của hệ thống sản xuất Just In Time (JIT), trong đó, mọi công đoạn, từ cung ứng nguyên vật liệu, sản xuất cho đến phân phối, được đồng bộ hóa một cách chính xác để giảm thiểu lãng phí (về thời gian, chi phí, tồn kho), tối ưu hóa chi phí và nâng cao sự hài lòng của khách hàng. Tuy nhiên, để vận hành BTO hiệu quả, doanh nghiệp cần có năng lực quản lý sản xuất tốt, sự phối hợp nhịp nhàng giữa các phòng ban (kinh doanh, sản xuất, cung ứng, kho vận…), và một hệ thống dự báo, điều phối linh hoạt để ứng phó với những biến động của thị trường.
Áp dụng BTO trong trường hợp nào?
Mô hình Build To Order (BTO) không phù hợp với mọi ngành công nghiệp hoặc sản phẩm. Việc triển khai BTO đòi hỏi doanh nghiệp phải có trình độ công nghệ thông tin nhất định và đảm bảo chuẩn EDI (Electronic Data Interchange), cho phép truyền tải và xử lý thông tin nhanh chóng, chính xác.
Những ngành công nghiệp và sản phẩm sau đây thường phù hợp với mô hình BTO:
- Sản phẩm có tính cá nhân hóa cao: Các dòng xe phân khối lớn, xe thể thao, máy bay, du thuyền, và các sản phẩm thủ công được làm từ nguyên liệu quý hiếm.
- Sản phẩm xa xỉ: Các mặt hàng tiêu dùng cao cấp, trang sức quý giá, và các sản phẩm làm từ vật liệu đặc thù.
- Thiết bị chuyên dụng: Dụng cụ y tế, trang thiết bị nghiên cứu khoa học, và các sản phẩm công nghiệp đặc biệt.
- Sản phẩm công nghệ: Máy tính, thiết bị điện tử, và các hệ thống tùy chỉnh.
Dell là một trong những doanh nghiệp thành công nhất trong việc áp dụng mô hình BTO. Để tối ưu hóa quy trình sản xuất theo đơn hàng, Dell đã hợp tác với Accenture để xây dựng hệ thống quản trị chuỗi cung ứng hiện đại. Hệ thống này cho phép Dell:
- Cải thiện độ chính xác dự báo nhu cầu
- Quản lý dự trữ nguyên vật liệu hiệu quả
- Giảm thời gian giao hàng.
- Nâng cao dịch vụ khách hàng
Nhờ sự linh hoạt và nhanh chóng trong việc áp dụng công nghệ vào hoạt động kinh doanh, Dell đã gặt hái được nhiều thành công:
- Được tạp chí Fortune vinh danh trong top 5 công ty hàng đầu nhiều năm
- Tài trợ chính cho các nghiên cứu thương mại điện tử tại Đại học Texas
- Tích cực tham gia các hoạt động thiện nguyện và hỗ trợ cộng đồng
Ví dụ về Dell cho thấy, BTO không chỉ là một phương thức sản xuất mà còn là một chiến lược kinh doanh toàn diện, đòi hỏi sự đầu tư vào công nghệ, quy trình và con người, nhưng mang lại lợi thế cạnh tranh bền vững.
Điểm khác biệt giữa BTO, MTS, ATO, ETO, CTO
Build to Order là một trong số các mô hình sản xuất phổ biến, mỗi mô hình có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với các loại sản phẩm và chiến lược kinh doanh khác nhau. Vậy điểm khác biệt giữa các mô hình sản xuất khác với BTO là gì?
Đặc điểm | Build to Order (BTO) | Make to Stock (MTS) | Assemble to Order (ATO) | Engineer to Order (ETO) | Configure to Order (CTO) |
Thời điểm sản xuất | Chỉ sản xuất khi nhận được đơn hàng. | Sản xuất trước khi có đơn đặt hàng, dựa trên dự báo nhu cầu. | Sản xuất các thành phần/mô-đun trước, lắp ráp sau khi có đơn đặt hàng. | Thiết kế và sản xuất sau khi có đơn đặt hàng, thường là các dự án độc nhất. | Khách hàng chọn từ các tùy chọn có sẵn, sản xuất sau khi có đơn đặt hàng. |
Mức độ tùy biến | Cao nhất. Khách hàng có thể tùy chỉnh gần như mọi khía cạnh của sản phẩm. | Thấp nhất. Sản phẩm được sản xuất hàng loạt theo tiêu chuẩn cố định. | Trung bình. Khách hàng có thể tùy chỉnh một số thành phần/mô-đun. | Cao nhất. Sản phẩm được thiết kế và sản xuất hoàn toàn theo yêu cầu riêng của khách hàng. | Trung bình đến cao. Khách hàng chọn từ một danh sách các tùy chọn cấu hình đã được xác định trước. |
Thời gian giao hàng | Dài nhất. Do phải chờ sản xuất sau khi đặt hàng. | Ngắn nhất. Sản phẩm có sẵn trong kho. | Trung bình. Thời gian lắp ráp ngắn hơn so với sản xuất từ đầu. | Dài nhất. Do phải thiết kế và sản xuất từ đầu. | Trung bình. Thời gian sản xuất ngắn hơn so với BTO vì các tùy chọn đã được thiết kế trước. |
Hàng tồn kho | Thấp nhất (gần như bằng 0). Chỉ tồn kho nguyên vật liệu. | Cao nhất. Tồn kho thành phẩm để đáp ứng nhu cầu ngay lập tức. | Trung bình. Tồn kho các thành phần/mô-đun. | Thấp. Chủ yếu tồn kho nguyên vật liệu đặc thù (nếu có). | Thấp. Tồn kho các thành phần cấu hình. |
Rủi ro tồn kho | Thấp nhất. | Cao nhất. Rủi ro hàng tồn kho lỗi thời, hư hỏng, giảm giá trị. | Trung bình. Rủi ro tồn kho các thành phần lỗi thời. | Thấp. | Thấp. |
Chi phí sản xuất | Có thể cao hơn do sản xuất đơn lẻ hoặc số lượng nhỏ. | Thấp hơn do sản xuất hàng loạt, tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô. | Trung bình. | Cao nhất. Do yêu cầu thiết kế và kỹ thuật đặc biệt. | Trung bình. |
Ví dụ | Xe hơi tùy chỉnh, máy bay, trang sức thiết kế riêng, thiết bị y tế chuyên dụng. | Hàng tiêu dùng nhanh (FMCG), quần áo may sẵn, đồ điện tử tiêu dùng phổ thông. | Máy tính Dell (trước đây), một số loại xe hơi (tùy chọn thêm), đồ nội thất lắp ráp. | Các công trình xây dựng lớn (cầu, đường, tòa nhà), tàu thủy, máy móc công nghiệp đặc biệt. | Một số dòng xe hơi, máy tính (cho phép chọn cấu hình từ các tùy chọn), một số sản phẩm thời trang (chọn màu, size, họa tiết…). |
Tóm lại:
- MTS phù hợp với sản xuất hàng loạt, sản phẩm tiêu chuẩn.
- ATO và CTO cung cấp sự linh hoạt ở mức trung bình, phù hợp với sản phẩm có nhiều cấu hình.
- BTO và ETO tập trung vào khả năng tùy chỉnh cao, đáp ứng nhu cầu cá nhân của khách hàng.
- ETO thì tập trung vào việc thiết kế sản phẩm ngay từ đầu theo yêu cầu của khách hàng. BTO thì sản xuất theo những thiết kế đã có từ trước đó.
>>>Xem thêm:
Hướng dẫn chi tiết triển khai BTO cho doanh nghiệp
Việc chuyển đổi sang mô hình Build To Order (BTO) đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và một kế hoạch triển khai chi tiết. Dưới đây là các giai đoạn quan trọng và những yếu tố cần xem xét:
Bước 1. Đánh giá tính khả thi của mô hình BTO
Để đảm bảo tính hiệu quả và tránh rủi ro, doanh nghiệp bắt buộc phải đánh giá toàn diện trước khi quyết định triển khai BTO. Quá trình này cần xem xét kỹ lưỡng liệu mô hình BTO có phù hợp với đặc thù hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp hay không, dựa trên nhiều yếu tố quan trọng như:
- Đặc tính sản phẩm (có cho phép tùy biến không?)
- Quy trình sản xuất hiện tại (có đủ linh hoạt để thích ứng không?)
- Nguồn lực của doanh nghiệp (công nghệ, nhân lực, tài chính).
Mô hình BTO thường hiệu quả nhất với các sản phẩm có khả năng tùy chỉnh cao, vòng đời sản phẩm ngắn và nhu cầu thị trường thường xuyên thay đổi.
Bước 2. Xây dựng quy trình sản xuất mới
Áp dụng BTO đồng nghĩa với việc phải thay đổi căn bản quy trình sản xuất hiện tại. Doanh nghiệp cần thiết kế lại toàn bộ quy trình, từ khâu tiếp nhận đơn hàng của khách hàng, lập kế hoạch sản xuất chi tiết, mua sắm và quản lý nguyên vật liệu, cho đến các công đoạn sản xuất và quy trình giao hàng. Mục tiêu là tạo ra một quy trình sản xuất linh hoạt, có khả năng phản ứng nhanh với các đơn hàng cụ thể và đảm bảo hiệu quả về chi phí và thời gian.
Bước 3. Xây dựng hệ thống thông tin quản lý hoàn chỉnh
Trong mô hình BTO, thông tin đóng vai trò trung tâm. Doanh nghiệp cần đầu tư vào một hệ thống quản lý thông tin đủ mạnh để theo dõi và quản lý toàn bộ quy trình, từ đơn hàng, tiến độ sản xuất, tình trạng nguyên vật liệu, cho đến quá trình vận chuyển và giao hàng. Hệ thống này phải đảm bảo tính liên kết và chia sẻ thông tin thông suốt, kịp thời giữa các bộ phận liên quan (kinh doanh, sản xuất, kho vận, cung ứng…).
Bước 4. Phát triển nguồn nhân lực
Để vận hành mô hình BTO một cách trơn tru, nhân viên cần được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết. Doanh nghiệp cần tổ chức các chương trình đào tạo để nhân viên hiểu rõ quy trình BTO, thành thạo việc sử dụng hệ thống quản lý thông tin mới và có khả năng xử lý các tình huống phát sinh trong quá trình sản xuất theo đơn đặt hàng.
Bước 5. Lựa chọn và ứng dụng công nghệ hỗ trợ
Công nghệ, đặc biệt là phần mềm quản lý sản xuất MES (Manufacturing Execution System), đóng vai trò quan trọng trong việc triển khai BTO thành công. Phần mềm MES giúp tự động hóa nhiều quy trình, cung cấp thông tin theo thời gian thực, hỗ trợ việc ra quyết định và tối ưu hóa hoạt động sản xuất.
Lưu ý:
- Mặc dù BTO áp dụng mô hình sản xuất theo đơn đặt hàng, công tác dự báo nhu cầu vật tư vẫn đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo tính liên tục của nguồn cung
- Thời gian giao hàng của BTO thường dài hơn MTS. Doanh nghiệp nên tối ưu hóa sản xuất để giảm thiểu thời gian này.
Giải pháp phần mềm quản lý sản xuất tối ưu hóa quy trình Build to Order là gì?
Để tối ưu hóa quy trình Build To Order (BTO), doanh nghiệp cần một hệ thống quản lý sản xuất mạnh mẽ, cho phép kiểm soát toàn diện các hoạt động từ tiếp nhận đơn hàng đến giao hàng. Phần mềm SEEACT-MES là giải pháp lý tưởng, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu này.
SEEACT-MES cung cấp một nền tảng thống nhất, tích hợp toàn diện các chức năng quan trọng, bao gồm:
- Tiếp nhận và xử lý đơn hàng một cách nhanh chóng, chính xác, bao gồm cả các yêu cầu tùy chỉnh phức tạp.
- Tự động tạo và điều chỉnh kế hoạch sản xuất dựa trên đơn hàng thực tế, tối ưu hóa nguồn lực (nhân công, máy móc, nguyên vật liệu) và giảm thiểu thời gian chờ đợi.
- Theo dõi chặt chẽ tình trạng nguyên vật liệu, đảm bảo nguồn cung ứng kịp thời, tránh gián đoạn sản xuất.
- Giám sát tiến độ sản xuất trên từng công đoạn, phát hiện sớm các vấn đề và đưa ra giải pháp kịp thời.
- Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đã đề ra, giảm thiểu sai sót và lãng phí.
- Cung cấp dữ liệu trực quan, chi tiết về hiệu suất sản xuất, giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định cải tiến chính xác.
Công ty TNHH DACO, cùng với đội ngũ chuyên gia có hơn 10 năm kinh nghiệm triển khai giải pháp công nghệ cho doanh nghiệp sản xuất Việt Nam, đã cho ra đời Hệ thống quản lý sản xuất SEEACT-MES.
DACO tự hào là đối tác tin cậy trong Dự án Hỗ trợ Phát triển Nhà máy Thông minh, do Samsung Việt Nam và Bộ Công Thương phối hợp thực hiện. Chúng tôi đã đồng hành cùng nhiều nhà máy, doanh nghiệp sản xuất tiêu biểu như Châu Thái Sơn, Bao Bì Tân Long, Hanoi SUNGHO Electronics… nâng cao năng lực sản xuất thông qua giải pháp SEEACT-MES.
Với SEEACT-MES, doanh nghiệp sản xuất có thể:
- Linh hoạt và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng.
- Tối ưu chi phí tồn kho và giảm thiểu lãng phí.
- Nâng cao hiệu quả quản lý sản xuất toàn diện.
- Đảm bảo độ chính xác trong mọi quy trình, giảm thiểu thời gian chết trong sản xuất
>>>SEEACT-MES: Giải pháp quản lý sản xuất tối ưu cho doanh nghiệp<<<
Để khám phá thêm về cách SEEACT-MES có thể tối ưu hóa quy trình BTO của bạn,
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và demo giải pháp SEEACT-MES
Hotline: 0904.675.995
Lời kết
Tóm lại, BTO không chỉ là một phương thức sản xuất đơn thuần mà còn là một chiến lược kinh doanh toàn diện, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình, giảm thiểu rủi ro và đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách tốt nhất. Bài viết này hy vọng đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để hiểu rõ Build To Order là gì, cũng như những lợi thế cạnh tranh mà nó mang lại. Việc áp dụng thành công mô hình này đòi hỏi sự thay đổi trong tư duy quản lý, đầu tư vào công nghệ và quy trình, nhưng những lợi ích mà nó đem lại hoàn toàn xứng đáng với nỗ lực bỏ ra.