AQL là gì? Định nghĩa và ứng dụng trong kiểm soát chất lượng

aql-la-gi

AQL là gì? Đây là một câu hỏi thường gặp trong lĩnh vực quản lý chất lượng, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp sản xuất và xuất nhập khẩu. AQL,viết tắt của Acceptable Quality Level (Mức chất lượng chấp nhận được), là một tiêu chuẩn quan trọng được sử dụng để xác định số lượng lỗi tối đa có thể chấp nhận được trong một lô hàng sản phẩm. Tiêu chuẩn này đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm, giảm thiểu rủi ro cho cả nhà sản xuất và người tiêu dùng.

Tiêu chuẩn AQL là gì?

AQL là viết tắt của từ gì? AQL, viết tắt của Acceptable Quality Level hoặc Acceptable Quality Limit, là tiêu chuẩn thể hiện mức độ chất lượng chấp nhận được trong quản lý chất lượng. Tiêu chuẩn này được sử dụng rộng rãi nhằm mục đích thống kê và kiểm soát chất lượng trong các tổ chức, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất.

tieu-chuan-aql-la-gi

Cụ thể hơn, tiêu chuẩn AQL biểu thị số lượng tối đa hàng hóa bị lỗi (khuyết tật) được chấp nhận trong một lô sản xuất cụ thể. Mức độ này khác nhau tùy theo kích thước mẫu được kiểm tra và thường được biểu thị dưới dạng tỷ lệ phần trăm (%) hoặc tỷ lệ số lượng sản phẩm lỗi trên tổng số lượng sản phẩm được kiểm tra trong mẫu.

AQL thường được áp dụng trong quá trình kiểm tra đầu ra cuối cùng (FQC), khi sản phẩm đã hoàn thiện và sẵn sàng xuất xưởng. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất khi đã có đủ số lượng sản phẩm để đánh giá chất lượng trung bình của lô hàng.

>>>Xem thêm: FQC là gì? Quy trình thực hiện FQC hiệu quả trong sản xuất

Điều quan trọng cần lưu ý là trong quá trình kiểm tra AQL, các sản phẩm được chọn ngẫu nhiên. Sau đó, số lượng sản phẩm lỗi được so sánh với số lượng lỗi tối đa cho phép để xác định xem lô hàng có đạt tiêu chuẩn chất lượng hay không. Nếu số lượng lỗi vượt quá mức AQL, nguyên nhân gây ra lỗi sẽ được phân tích và tìm cách khắc phục.

Các mức độ lỗi theo tiêu chuẩn AQL

Trong thực tế áp dụng, AQL trong quản lý chất lượng được phân loại thành ba mức độ lỗi chính, dựa trên mức độ nghiêm trọng và ảnh hưởng của chúng đến sản phẩm, người tiêu dùng và doanh nghiệp. Việc phân loại này giúp doanh nghiệp xác định các ngưỡng chấp nhận khác nhau cho từng loại lỗi.

muc-do-loi-theo-tieu-chuan-aql

1. Mức lỗi nghiêm trọng (Critical Defects)

Lỗi nghiêm trọng được định nghĩa là những lỗi hoàn toàn không thể chấp nhận được, với mức AQL là 0%. Loại lỗi này thường gây ra nguy hiểm trực tiếp đến người sử dụng hoặc có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý nghiêm trọng cho doanh nghiệp. Ví dụ điển hình cho lỗi nghiêm trọng là việc phát hiện kim loại trong thực phẩm đóng hộp, gây nguy hiểm trực tiếp đến sức khỏe người tiêu dùng.

2. Mức lỗi lớn (Major Defects)

Lỗi lớn là những lỗi khiến sản phẩm không đáp ứng được các yêu cầu chất lượng quan trọng, không thể sử dụng được hoặc có khả năng cao bị khách hàng trả lại. Mức AQL thường được áp dụng cho lỗi lớn là 2.5%. Mặc dù không gây nguy hiểm trực tiếp, lỗi lớn vẫn ảnh hưởng đáng kể đến uy tín và doanh thu của doanh nghiệp.

3. Mức lỗi nhỏ (Minor Defects)

Lỗi nhỏ là những sai sót không ảnh hưởng đáng kể đến chức năng hoặc tính thẩm mỹ của sản phẩm, nhưng vẫn không đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chất lượng đã đề ra. Mức AQL thường được chấp nhận cho lỗi nhỏ là 4%. Mặc dù không gây ra hậu quả nghiêm trọng, việc kiểm soát và giảm thiểu lỗi nhỏ vẫn rất quan trọng để đảm bảo chất lượng tổng thể của sản phẩm.

Các bước trong quy trình lấy mẫu để phân loại AQL là gì?

phan-loai-tieu-chuan-aql

Để phân loại và áp dụng AQL một cách hiệu quả, quy trình lấy mẫu thường được thực hiện qua ba bước chính sau đây:

Bước 1. Xác định mức độ kiểm tra     

Mức độ kiểm tra xác định mối quan hệ giữa kích thước lô hàng và kích thước mẫu kiểm tra. Có ba mức độ kiểm tra chung (General Inspection Levels) thường được sử dụng là:

  • Mức tiêu chuẩn: Đây là mức độ phổ biến nhất, được áp dụng cho phần lớn các trường hợp kiểm tra chất lượng. Nó cung cấp một sự cân bằng giữa việc phát hiện lỗi và chi phí kiểm tra.
  • Mức giảm bớt: Mức độ này được áp dụng khi nhà cung cấp có lịch sử chất lượng tốt, ổn định. Nó cho phép giảm số lượng mẫu kiểm tra, tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo kiểm soát chất lượng.
  • Mức chặt chẽ: Mức độ này được sử dụng khi nhà cung cấp có hiệu suất chất lượng kém, thường xuyên có lỗi. Nó yêu cầu kiểm tra số lượng mẫu lớn hơn, tăng cường giám sát để đảm bảo chất lượng.

Bước 2. Xác định giới hạn chất lượng chấp nhận được (AQL)

Giới hạn chất lượng chấp nhận được (AQL) xác định số lượng sản phẩm lỗi tối đa cho phép trong một mẫu kiểm tra cụ thể. Các ngành khác nhau có các yêu cầu AQL khác nhau, tùy thuộc vào mức độ rủi ro và tầm quan trọng của sản phẩm. Ví dụ, ngành y tế thường có AQL nghiêm ngặt hơn các ngành khác do các vấn đề liên quan đến sức khỏe và an toàn.

Ví dụ, AQL 1% có nghĩa là không quá 1% sản phẩm trong lô hàng được phép có lỗi. Nếu lô hàng có 1,000 sản phẩm, thì tối đa 10 sản phẩm lỗi được chấp nhận. Nếu có 11 sản phẩm lỗi trở lên, toàn bộ lô hàng sẽ bị loại bỏ.

Bước 3. Lựa chọn phương pháp lấy mẫu    

Có nhiều phương pháp lấy mẫu khác nhau được sử dụng trong AQL, bao gồm:

  • Lấy mẫu đơn: Đây là phương pháp phổ biến và đơn giản nhất. Một mẫu duy nhất có kích thước “n” được lấy ra và kiểm tra. Nếu số lượng sản phẩm lỗi trong mẫu vượt quá giới hạn chấp nhận “c”, toàn bộ lô hàng sẽ bị từ chối.
  • Lấy mẫu kép: Phương pháp này linh hoạt hơn lấy mẫu đơn. Một mẫu ban đầu được kiểm tra. Nếu kết quả không rõ ràng (nằm giữa ngưỡng chấp nhận và từ chối), một mẫu thứ hai sẽ được lấy và kiểm tra để đưa ra quyết định cuối cùng.
  • Lấy mẫu tuần tự: Đây là phương pháp phức tạp nhất. Các sản phẩm được kiểm tra lần lượt, và sau mỗi lần kiểm tra, quyết định được đưa ra là chấp nhận lô hàng, từ chối lô hàng, hoặc tiếp tục kiểm tra thêm sản phẩm.

Các cấp độ kiểm tra trong tiêu chuẩn AQL

AQL trong quản lý chất lượng phân loại các cấp độ kiểm tra thành hai nhóm chính: Cấp Kiểm Tra Chung (General Inspection Levels)Cấp Kiểm Tra Đặc Biệt (Special Inspection Levels)

Cấp kiểm tra chung được áp dụng rộng rãi cho hầu hết các trường hợp, trong khi cấp kiểm tra đặc biệt được sử dụng cho các sản phẩm hoặc các đặc tính yêu cầu kiểm tra chuyên sâu hơn.

cac-cap-do-kiem-tra-aql

1. Cấp kiểm tra chung  

Cấp kiểm tra chung được chia thành ba mức độ, cung cấp sự linh hoạt trong việc lựa chọn mức độ kiểm tra phù hợp với nhu cầu và nguồn lực của doanh nghiệp:

  • GI (General Inspection Level I) – Kiểm tra tối thiểu: Mức này sử dụng kích thước mẫu nhỏ nhất, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí kiểm tra. Tuy nhiên, độ tin cậy của kết quả kiểm tra ở mức GI là thấp nhất.
  • GII (General Inspection Level II) – Kiểm tra tiêu chuẩn: Đây là mức độ kiểm tra phổ biến nhất, được áp dụng cho phần lớn các trường hợp. GII cung cấp sự cân bằng giữa độ tin cậy của kết quả và chi phí kiểm tra, với kích thước mẫu vừa phải.
  • GIII (General Inspection Level III) – Kiểm tra tối đa: Mức này yêu cầu kích thước mẫu lớn nhất, dẫn đến thời gian và chi phí kiểm tra cao hơn. Tuy nhiên, GIII cung cấp độ tin cậy cao nhất, phù hợp với các sản phẩm có yêu cầu chất lượng khắt khe hoặc khi cần độ chính xác cao.

2. Cấp kiểm tra đặc biệt  

Cấp kiểm tra đặc biệt bao gồm bốn mức độ (S-1, S-2, S-3, và S-4), được sử dụng cho các mục đích kiểm tra cụ thể, thường liên quan đến các đặc tính hoặc thành phần quan trọng của sản phẩm:

  • Đặc điểm chung: Các mức kiểm tra đặc biệt thường sử dụng kích thước mẫu nhỏ hơn so với các mức kiểm tra chung.
  • Mục đích sử dụng: Chúng thường được áp dụng để kiểm tra các đặc tính riêng biệt, các thử nghiệm phá hủy, hoặc các quy trình đòi hỏi kiểm tra chuyên sâu nhưng không cần kiểm tra trên toàn bộ lô hàng.

Việc lựa chọn giữa cấp kiểm tra chung và cấp kiểm tra đặc biệt, cũng như lựa chọn mức độ cụ thể trong từng cấp, phụ thuộc vào các yếu tố như yêu cầu chất lượng của sản phẩm, tầm quan trọng của các đặc tính cần kiểm tra, chi phí kiểm tra và chiến lược quản lý chất lượng tổng thể của doanh nghiệp.

Bảng tiêu chuẩn AQL là gì? 

bang-tieu-chuan-aql

Bảng tiêu chuẩn AQL là một công cụ kiểm tra mẫu, được sử dụng để đánh giá chất lượng của lô hàng sản phẩm. Bằng cách xác định tỷ lệ chấp nhận và từ chối dựa trên các tiêu chuẩn chất lượng cụ thể, bảng AQL giúp xác định xem một lô hàng có đáp ứng yêu cầu chất lượng hay không, và quyết định liệu lô hàng đó có thể được tiếp tục sản xuất hay cần phải loại bỏ.

Khi tiến hành kiểm tra chất lượng dựa trên bảng AQL chuẩn, người ta thường kết hợp sử dụng hai bảng chính: Bảng Sample Size Code LettersBảng Single Sampling Plans For Normal Inspection.

Bảng Sample Size Code Letters (Bảng mã kích thước mẫu)

bang-tieu-chuan-aql-1

Đây là một phần không thể thiếu của bảng AQL. Nó có nhiệm vụ xác định số lượng mẫu cần kiểm tra cho một lô hàng cụ thể, dựa trên kích thước lô hàng và mức độ kiểm tra mong muốn. Mỗi mã chữ cái trong bảng tương ứng với một kích thước mẫu kiểm tra khác nhau.

Bảng Single Sampling Plans For Normal Inspection

bang-tieu-chuan-aql-2

Bảng Single Sampling Plans For Normal Inspection (Bảng kế hoạch lấy mẫu đơn cho kiểm tra thông thường) là một phần quan trọng khác của hệ thống AQL. Bảng này cung cấp các thông tin chi tiết để xác định:

  • Số lượng mẫu cần kiểm tra (Sample Size): Dựa trên mã kích thước mẫu từ bảng Sample Size Code Letters.
  • Số lượng sản phẩm lỗi tối đa cho phép (Acceptance Number): Số lượng sản phẩm lỗi tối đa mà nếu vượt quá, lô hàng sẽ bị từ chối.

Bằng cách kết hợp hai bảng này, người kiểm tra có thể xác định chính xác số lượng mẫu cần kiểm tra và ngưỡng chấp nhận/từ chối, đảm bảo quá trình đánh giá chất lượng lô hàng được thực hiện một cách khách quan và nhất quán.

Hướng dẫn cách sử dụng bảng AQL hiệu quả

Bảng AQL là công cụ giúp xác định số lượng lỗi tối đa có thể chấp nhận trong một mẫu kiểm tra, dựa trên các yếu tố như kích thước lô hàng, mức độ kiểm tra mong muốn và giới hạn chất lượng chấp nhận được (AQL). Bảng này cung cấp các ngưỡng chấp nhận và từ chối rõ ràng, giúp người kiểm tra đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác về việc chấp nhận hay loại bỏ lô hàng.

Bảng AQL thường bao gồm hai phần chính:

cach-su-dung-bang-aql

Biểu đồ mức độ kiểm tra

Phần này giúp chọn cấp độ kiểm tra phù hợp dựa trên quy mô lô hàng và yêu cầu chất lượng.

Ví dụ, nếu một doanh nghiệp có lô hàng gồm 5.000 sản phẩm với mức kiểm tra thông thường II, thì cấp độ kiểm tra sẽ được xác định tại giao điểm giữa hàng kích thước lô và cột mức độ kiểm tra, thường được ký hiệu bằng một chữ cái.

Biểu đồ xác định ngưỡng AQL

Sau khi xác định được cấp độ kiểm tra, bước tiếp theo là xác định kích thước mẫu phù hợp và chọn mức AQL theo yêu cầu. Các ngưỡng chấp nhận hoặc từ chối được xác định tại giao điểm giữa hàng cấp độ kiểm tra và cột AQL trên biểu đồ.

Dựa vào những thông tin này, doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định cuối cùng về việc chấp nhận hoặc từ chối lô hàng.

Lợi ích của việc áp dụng tiêu chuẩn AQL là gì trong quản lý chất lượng

Việc áp dụng tiêu chuẩn AQL mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp trong việc quản lý và kiểm soát chất lượng sản phẩm, đặc biệt trong các hoạt động sản xuất và nhập khẩu:

  • Kiểm tra hiệu quả và tiết kiệm: Thay vì kiểm tra toàn bộ 100% sản phẩm, AQL cho phép doanh nghiệp kiểm tra một mẫu đại diện với kích thước hợp lý. Điều này giúp tiết kiệm đáng kể thời gian, nhân lực và chi phí kiểm tra, mà vẫn đảm bảo độ tin cậy trong việc đánh giá chất lượng lô hàng.
  • Đảm bảo chất lượng đầu ra: AQL giúp doanh nghiệp xác định rõ ràng ngưỡng chấp nhận và từ chối đối với các sản phẩm lỗi. Nếu tỷ lệ sản phẩm lỗi trong mẫu kiểm tra thấp hơn ngưỡng AQL, doanh nghiệp có thể tự tin xuất kho hàng hóa, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng đạt chất lượng mong muốn.
  • Giảm thiểu rủi ro và chi phí: Bằng cách phát hiện sớm các vấn đề chất lượng thông qua kiểm tra mẫu, AQL giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro liên quan đến sản phẩm lỗi. Điều này giúp tránh các chi phí phát sinh do thu hồi sản phẩm, xử lý khiếu nại, bồi thường thiệt hại, và bảo vệ uy tín thương hiệu.
  • Cải thiện quan hệ với nhà cung cấp: AQL cung cấp một cơ sở khách quan để đánh giá chất lượng sản phẩm từ các nhà cung cấp. Dựa trên kết quả kiểm tra AQL, doanh nghiệp có thể làm việc với nhà cung cấp để cải thiện chất lượng sản phẩm, hoặc đưa ra quyết định thay đổi nhà cung cấp nếu cần thiết.
  • Tối ưu hóa quy trình sản xuất: Thông qua việc phân tích các lỗi phát hiện trong quá trình kiểm tra AQL, doanh nghiệp có thể xác định các vấn đề trong quy trình sản xuất và thực hiện các biện pháp cải tiến để nâng cao chất lượng sản phẩm một cách liên tục.
  • Cân bằng giữa chất lượng và chi phí: AQL cho phép các công ty cân bằng giữa mong muốn của khách hàng về sản phẩm hoàn hảo và các yếu tố thực tế về chi phí, kinh doanh, và an toàn.

Xử lý khi lô hàng không đạt tiêu chuẩn AQL

lo-hang-khong-dat-tieu-chuan-aql

Khi kết quả kiểm tra mẫu cho thấy số lượng sản phẩm lỗi vượt quá giới hạn AQL, lô hàng thường bị coi là không đạt yêu cầu chất lượng. Quyết định xử lý cụ thể sẽ phụ thuộc vào các điều khoản trong hợp đồng sản xuất, thỏa thuận giữa các bên liên quan, và chính sách chất lượng của doanh nghiệp. Tuy nhiên, có một số biện pháp phổ biến thường được áp dụng:

  1. Từ chối lô hàng: Đây là phản ứng thường thấy nhất khi AQL không đạt. Lô hàng bị từ chối sẽ không được thông qua để chuyển sang các giai đoạn tiếp theo như hoàn thiện, đóng gói, hoặc vận chuyển.
  2. Yêu cầu nhà sản xuất chịu trách nhiệm: Trong hầu hết các trường hợp, trách nhiệm khắc phục vấn đề thuộc về nhà sản xuất hoặc nhà thầu phụ. Họ sẽ phải chịu chi phí và nguồn lực để sửa chữa hoặc sản xuất lại lô hàng.
  3. Sản xuất lại lô hàng mới : Đây là giải pháp phổ biến, đặc biệt khi chi phí sản xuất lại không quá cao. Nhà sản xuất sẽ tiến hành sản xuất một lô hàng mới, cố gắng đảm bảo chất lượng để đáp ứng tiêu chuẩn AQL.
  4. Kiểm tra 100% và sửa chữa/Loại bỏ sản phẩm lỗi: Nếu chi phí sản xuất lại quá cao, doanh nghiệp có thể lựa chọn kiểm tra toàn bộ lô hàng (100% inspection). Các sản phẩm lỗi sẽ được sửa chữa (nếu có thể) hoặc loại bỏ. Sau đó, nhà sản xuất có thể sản xuất bổ sung để bù đắp cho số lượng sản phẩm bị loại bỏ.
  5. Hủy bỏ/Tái chế lô hàng: Trong trường hợp chi phí sửa chữa hoặc sản xuất lại không khả thi về mặt kinh tế, doanh nghiệp có thể quyết định hủy bỏ toàn bộ lô hàng hoặc tìm cách tái chế các nguyên vật liệu.

Việc lựa chọn biện pháp xử lý nào sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức độ nghiêm trọng của lỗi, chi phí liên quan, thời gian cần thiết, và tác động đến tiến độ sản xuất và giao hàng. Quan trọng nhất là doanh nghiệp cần có quy trình rõ ràng để xử lý các trường hợp không đạt AQL, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng và duy trì mối quan hệ tốt với nhà cung cấp.

Hệ thống quản lý chất lượng SEEACT-QMS

Ngay cả khi áp dụng tiêu chuẩn AQL, các nhà quản trị sản xuất vẫn có thể đối mặt với những thách thức đáng kể trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm. Để giải quyết những vấn đề này và nâng cao hiệu quả quản lý chất lượng, các doanh nghiệp đang ngày càng tìm kiếm các giải pháp toàn diện hơn. Một trong những giải pháp đó chính là Hệ thống quản lý chất lượng (QMS).

he-thong-quan-ly-chat-luong-1

Hệ thống quản lý chất lượng là một tập hợp các quy trình, chính sách, thủ tục và nguồn lực được thiết kế và liên kết chặt chẽ với nhau, nhằm mục đích cải tiến chất lượng liên tục, đảm bảo đáp ứng hoặc vượt quá mong đợi của khách hàng và các yêu cầu về chất lượng. QMS hoạt động như một khuôn khổ có cấu trúc, giúp các công ty đảm bảo trách nhiệm, tuân thủ lịch trình, duy trì các mối quan hệ, và đáp ứng các tiêu chuẩn về môi trường, an toàn thực phẩm và an toàn sản phẩm.

Tuy nhiên, nhiều giải pháp QMS hiện nay chỉ tập trung vào quản lý chất lượng sản phẩm đầu ra (OQC). Trong bối cảnh yêu cầu của khách hàng và tiêu chuẩn chất lượng ngày càng khắt khe, việc kiểm soát không chỉ giới hạn ở sản phẩm cuối cùng, mà còn phải bao gồm kiểm soát chất lượng đầu vào – IQCkiểm soát quá trình sản xuất – PQC.

SEEACT-QMS là giải pháp quản lý chất lượng nằm trong hệ sinh thái SEEACT-MES, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu này. Với SEEACT-QMS, doanh nghiệp có thể:

  • Kiểm soát chất lượng từ khâu đầu vào đến đầu ra, đảm bảo chất lượng sản phẩm trên toàn bộ chuỗi sản xuất.
  • Tự động hóa các quy trình kiểm tra và thu thập dữ liệu, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót.
  • Phân tích dữ liệu chất lượng để xác định các vấn đề và đưa ra các biện pháp cải tiến.
  • Tăng cường sự hợp tác giữa các bộ phận trong việc quản lý chất lượng.
  • Tối ưu hóa quy trình sản xuất, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động.

>>>Hãy khám phá giải pháp quản lý chất lượng toàn diện SEEACT-QMS ngay hôm nay<<< 

Hoặc liên hệ với chúng tôi qua hotline: Daco Việt Nam 0904.675.995 để được tư vấn trực tiếp.

AQL là gì và những câu hỏi thường gặp

nhung-cau-hoi-thuong-gap

AQL 1.0 là gì?

AQL 1.0 có nghĩa là Mức chất lượng chấp nhận được là 1.0%. Điều này có nghĩa là trong một lô hàng được kiểm tra, tối đa 1.0% sản phẩm có thể có lỗi và lô hàng đó vẫn được chấp nhận.

Ví dụ:

  • Nếu một lô hàng có 1.000 sản phẩm, AQL 1.0 nghĩa là tối đa 10 sản phẩm có thể bị lỗi.
  • Nếu có 11 sản phẩm lỗi trở lên, lô hàng sẽ bị từ chối.

Mức AQL này thường được sử dụng cho các loại lỗi lớn trong sản xuất, khi lỗi này có thể ảnh hưởng đáng kể đến chức năng hoặc hình thức của sản phẩm.

Tiêu chuẩn AQL 1.5 là gì?

Tiêu chuẩn AQL 1.5 có nghĩa là trong một lô hàng, tỷ lệ sản phẩm lỗi tối đa được chấp nhận là 1.5%. Nếu số lượng sản phẩm lỗi vượt quá 1.5% của tổng số lượng sản phẩm trong mẫu kiểm tra, lô hàng đó có thể bị coi là không đạt tiêu chuẩn chất lượng.

Ví dụ:

  • Nếu một lô hàng có 1.000 sản phẩm, AQL 1.5 nghĩa là tối đa 15 sản phẩm có thể bị lỗi.
  • Nếu có 16 sản phẩm lỗi trở lên, lô hàng đó sẽ bị từ chối.

Tiêu chuẩn AQL 2.5 là gì?

Tương tự, AQL 2.5 nghĩa là tỷ lệ lỗi nghiêm trọng trong lô hàng không được vượt quá 2.5% tổng số lượng sản phẩm. AQL 2.5 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong ngành dệt may, điện tử và sản xuất hàng tiêu dùng.

Nó giúp các doanh nghiệp đảm bảo chất lượng sản phẩm và giảm thiểu rủi ro hàng lỗi.

AQL 4.0 là gì?

Trong một lô hàng, tỷ lệ sản phẩm lỗi tối đa được chấp nhận là 4.0%. Điều này có nghĩa là, nếu kiểm tra một mẫu ngẫu nhiên từ lô hàng đó, và tỷ lệ lỗi trong mẫu đó nhỏ hơn hoặc bằng 4.0%, thì lô hàng được coi là đạt chất lượng. Nếu tỷ lệ lỗi vượt quá 4.0%, lô hàng có thể bị từ chối.

Thông thường, AQL 2.5 được dùng để kiểm tra các lỗi lớn, còn AQL 4.0 dùng để kiểm tra các lỗi nhỏ. 

AQL 4.0 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất hàng tiêu dùng.

Lời kết

Như vậy, AQL là gì? Đây là một tiêu chuẩn hiện đại và hữu ích cho hoạt động kiểm tra chất lượng. Tuy nhiên, để đảm bảo toàn bộ quá trình quản lý chất lượng sản xuất đạt hiệu quả tối ưu, doanh nghiệp cần xây dựng một hệ thống quản lý chất lượng (QMS) toàn diện và phù hợp.

Hiểu rõ tầm quan trọng của QMS, DACO tự tin mang đến giải pháp SEEACT-QMS tiên tiến, được thiết kế để đáp ứng mọi nhu cầu quản lý chất lượng của doanh nghiệp.

Hãy liên hệ ngay với DACO để được tư vấn và hỗ trợ, giúp doanh nghiệp bạn nâng cao hiệu quả sản xuất và đạt được thành công bền vững.

Facebook
Twitter
0359.206.636
Google map
0359206636

Xin chào

Vui lòng nhập thông tin để chúng tôi liên hệ lại với bạn theo lịch hẹn.

Hotline:0359 206 636 (24/7)

Quên mật khẩu

[ultimatemember_password]

Đăng Ký

[ultimatemember form_id="6510"]

Đăng Nhập

[ultimatemember form_id="6511"]
ĐĂNG KÝ THÔNG TIN

Hơn 2,000+ doanh nghiệp đã sử dụng và hài lòng. Cùng khám phá tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp bạn ngay hôm nay!