Trước thực trạng biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên, sản xuất bền vững đã trở thành chiến lược tất yếu cho mọi doanh nghiệp. Đây không chỉ là trách nhiệm với môi trường mà còn là chìa khóa để tối ưu hóa hiệu quả, nâng cao uy tín và tạo lợi thế cạnh tranh lâu dài. Bài viết này sẽ đi sâu vào các khía cạnh của sản xuất bền vững, từ định nghĩa, lợi ích đến những thách thức và giải pháp áp dụng.
Sản xuất bền vững là gì?
Sản xuất bền vững là quá trình tạo ra sản phẩm và dịch vụ bằng cách sử dụng các phương pháp giảm thiểu tối đa tác động tiêu cực đến môi trường, bảo tồn năng lượng và tài nguyên thiên nhiên, đồng thời đảm bảo an toàn cho người lao động và cộng đồng.
Theo Cục Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA), sản xuất bền vững là “việc tạo ra các sản phẩm thông qua các quy trình kinh tế, nhằm giảm thiểu tối đa tác động tiêu cực đến môi trường, bảo tồn năng lượng và tài nguyên thiên nhiên, đồng thời nâng cao sự an toàn và sức khỏe cho người lao động, cộng đồng và người tiêu dùng.”
Đặc điểm của mô hình sản xuất bền vững:
- Tối ưu hóa tài nguyên: Sử dụng hiệu quả nguyên vật liệu, nước, và năng lượng
- Giảm thiểu chất thải và ô nhiễm: Áp dụng các công nghệ và quy trình để giảm thiểu khí thải carbon, chất thải rắn và nước thải
- Nâng cao hiệu suất: Cải thiện năng suất và hiệu quả hoạt động
- Trách nhiệm xã hội: Xây dựng môi trường làm việc an toàn và công bằng, thể hiện trách nhiệm của doanh nghiệp với người lao động
>>>Có thể bạn muốn biết: Sản xuất xanh và câu chuyện thành công của doanh nghiệp tiên phong
Hai xu hướng sản xuất bền vững nổi bật
Để nắm bắt cơ hội trong thị trường ngày càng chú trọng đến môi trường, các doanh nghiệp cần quan tâm đến các xu hướng sản xuất thân thiện với môi trường sau:
Tối ưu hóa việc sử dụng nước
Việc bảo tồn nước không chỉ là vấn đề môi trường mà còn mang lại lợi ích kinh tế đáng kể. Các doanh nghiệp sản xuất là một trong những ngành tiêu thụ lượng nước lớn, gây áp lực lên nguồn tài nguyên này. Giải pháp bao gồm:
- Cải tiến quy trình làm mát: Sử dụng hệ thống làm mát hiệu quả hơn để giảm lượng nước tiêu thụ
- Tái sử dụng nước mưa: Thu gom và xử lý nước mưa cho các mục đích không cần nước sạch
- Công nghệ xử lý và tái sử dụng nước thải: Xử lý nước thải từ quy trình sản xuất để tái sử dụng, giảm thiểu lượng nước thải ra môi trường
Sản xuất bồi đắp (In 3D)
Sản xuất bồi đắp, hay in 3D, là một công nghệ đang nổi lên với tiềm năng lớn trong việc thúc đẩy sản xuất bền vững. Lợi ích chính bao gồm:
- Giảm thiểu lãng phí nguyên liệu: Quá trình in 3D chỉ sử dụng lượng vật liệu cần thiết, giảm thiểu phế liệu
- Tối ưu hóa chuỗi cung ứng: Giảm nhu cầu vận chuyển linh kiện qua quãng đường dài, giảm phát thải carbon từ giao thông
- Sử dụng vật liệu tái chế: Khả năng sử dụng nhựa và kim loại tái chế làm nguyên liệu in, thúc đẩy kinh tế tuần hoàn
- Phát triển vật liệu mới: Nghiên cứu và phát triển các vật liệu in 3D có thể tái chế hoặc có nguồn gốc bền vững
Các yếu tố đánh giá một hệ thống sản xuất bền vững
Việc đánh giá mức độ bền vững của một hệ thống sản xuất thường dựa trên các yếu tố sau:
- Chi phí sản xuất: Tổng chi phí để sản xuất một đơn vị sản phẩm, bao gồm chi phí vật liệu, lao động và chi phí sản xuất gián tiếp
- Tiêu thụ năng lượng: Lượng năng lượng (điện, nhiệt, nhiên liệu) tiêu hao trong toàn bộ quy trình sản xuất
- Quản lý chất thải: Hiệu quả của các quy trình phân loại, xử lý, tái chế và tái sử dụng chất thải
- An toàn vận hành: Các biện pháp đảm bảo an toàn cho máy móc, thiết bị và quy trình sản xuất, giảm thiểu tai nạn lao động
- Sức khỏe nhân sự: Các chính sách và biện pháp bảo vệ sức khỏe cho người lao động, giảm thiểu phơi nhiễm với các yếu tố độc hại
- Thân thiện với môi trường: Mức độ tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường và tác động tổng thể của sản phẩm/quy trình đến hệ sinh thái
Sản xuất bền vững mang lại những lợi ích gì?
Việc áp dụng mô hình sản xuất bền vững mang lại nhiều lợi ích chiến lược cho doanh nghiệp, từ hiệu quả hoạt động đến định vị thương hiệu.
Lợi ích kinh tế
- Tiết kiệm chi phí vận hành: Việc sử dụng năng lượng và nguyên liệu hiệu quả sẽ giúp cắt giảm đáng kể chi phí điện, nước và nguyên vật liệu đầu vào
- Tăng hiệu suất và năng suất: Áp dụng các công nghệ sạch vàquy trình tối ưu hóa giúp giảm thiểu lãng phí và nâng cao hiệu quả sản xuất.
- Tiếp cận thị trường mới: Đáp ứng các tiêu chuẩn và quy định nghiêm ngặt về môi trường của các thị trường xuất khẩu như châu Âu và Mỹ
Lợi ích về hình ảnh thương hiệu và cạnh tranh
- Nâng cao uy tín thương hiệu: Xây dựng hình ảnh doanh nghiệp có trách nhiệm với môi trường và xã hội, tạo sự khác biệt so với đối thủ
- Thu hút và giữ chân khách hàng: Người tiêu dùng ngày nay có xu hướng ưu tiên các sản phẩm được sản xuất một cách bền vững. Theo khảo sát của Forbes, có tới 87% người tiêu dùng sẵn lòng ủng hộ và có thiện cảm hơn với những doanh nghiệp quan tâm đến các vấn đề xã hội và môi trường
- Tăng khả năng huy động vốn: Các nhà đầu tư và tổ chức tài chính đang ngày càng quan tâm đến các dự án “xanh” và bền vững
Thực trạng sản xuất và tiêu thụ bền vững tại Việt Nam
Thành tựu đạt được và thách thức cần vượt qua
Việt Nam đã đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế ấn tượng trong những thập kỷ qua. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng này đi kèm với những thách thức về chất lượng, năng suất và hiệu quả kinh tế còn thấp.
Đặc biệt, mức tiêu thụ năng lượng còn rất lớn, việc khai thác và sử dụng tài nguyên chưa thực sự hợp lý, và tình trạng ô nhiễm môi trường diễn ra ở nhiều nơi. Điều này cho thấy hoạt động sản xuất và tiêu thụ tại Việt Nam vẫn chưa hoàn toàn đi vào quỹ đạo bền vững.
Các hoạt động đã triển khai
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã có nhiều nỗ lực nhằm thúc đẩy sản xuất và tiêu thụ bền vững:
- Ký kết Tuyên ngôn quốc tế về Sản xuất sạch hơn (1999)
- Ban hành Kế hoạch hành động quốc gia Sản xuất sạch hơn (2002)
- Triển khai các chiến lược, quy định về Sản xuất sạch hơn (SXSH) trong công nghiệp và các văn bản pháp luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
Việc áp dụng SXSH được coi là phương pháp hiệu quả để nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên, giảm thiểu chất ô nhiễm, bảo vệ môi trường và sức khỏe con người, từ đó thúc đẩy sản xuất bền vững.
Những thách thức khi triển khai sản xuất bền vững là gì?
Mặc dù nhận thức về vai trò của sản xuất bền vững ngày càng tăng, các doanh nghiệp vẫn đối mặt với nhiều rào cản trong quá trình chuyển đổi.
Vấn đề chi phí đầu tư ban đầu và tìm kiếm nguồn vốn
Một trong những thách thức lớn nhất là chi phí đầu tư ban đầu cao cho công nghệ, thiết bị và quy trình sản xuất xanh. Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các SME, gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn vốn và tin tưởng vào thời gian thu hồi vốn lâu hơn so với các dự án truyền thống.
Thiếu kiến thức, chương trình và tiêu chuẩn cụ thể
Thiếu các chỉ số đo lường chuẩn hóa và hệ thống giám sát hiệu suất rõ ràng khiến việc đánh giá hiệu quả các sáng kiến bền vững trở nên khó khăn. Hơn nữa, việc tiếp cận các nghiên cứu, chương trình hỗ trợ và nguồn lực đổi mới liên quan đến bền vững còn hạn chế, ảnh hưởng đến năng lực triển khai của doanh nghiệp.
Thói quen tiêu dùng và nhận thức cộng đồng
Thói quen tiêu dùng sản phẩm kém bền vững (như túi nilon, bao bì khó phân hủy) và nhận thức về kinh tế tuần hoàn vẫn chưa phổ biến trong cộng đồng. Điều này làm chậm quá trình hình thành phong trào người tiêu dùng xanh và ảnh hưởng đến nhu cầu thị trường cho các sản phẩm bền vững.
Hạn chế về chính sách, pháp luật và công tác quản lý
Việt Nam vẫn còn thiếu các quy định và chế tài cụ thể, rõ ràng trong việc thi hành pháp luật liên quan đến sản xuất bền vững. Công tác tuyên truyền, phổ biến và giáo dục chính sách, pháp luật chưa thực sự hiệu quả, cùng với việc thiếu công tác quản lý nghiêm ngặt, tạo ra rào cản trong việc thúc đẩy thực hành bền vững.
Lộ trình 6 bước triển khai sản xuất bền vững
Để giải quyết các thách thức trên, các doanh nghiệp có thể tuân theo lộ trình triển khai chi tiết sau:
- Đánh giá hiện trạng: Thực hiện kiểm toán toàn diện về việc sử dụng tài nguyên (năng lượng, nước, nguyên liệu), lượng khí thải và chất thải hiện tại của doanh nghiệp.
- Đặt mục tiêu và cam kết: Xác định các mục tiêu cụ thể, có thể đo lường được (ví dụ: giảm X% lượng khí thải, giảm Y% tiêu thụ năng lượng) và cam kết thực hiện từ cấp lãnh đạo.
- Phát triển và thực hiện sáng kiến: Xây dựng kế hoạch hành động chi tiết và triển khai các giải pháp cải tiến trong quy trình sản xuất, công nghệ và quản lý.
- Đào tạo và huy động nhân sự: Nâng cao nhận thức và kỹ năng cho toàn bộ nhân viên, khuyến khích sự tham gia của họ vào các sáng kiến bền vững.
- Theo dõi, đánh giá và báo cáo: Thiết lập hệ thống giám sát định kỳ để theo dõi tiến độ, đánh giá hiệu quả của các giải pháp và báo cáo công khai nếu cần.
- Hợp tác chuỗi cung ứng: Làm việc với các nhà cung cấp có cùng mục tiêu bền vững để xây dựng một chuỗi giá trị xanh và minh bạch.
Ví dụ thực tế về triển khai sản xuất bền vững thành công
Nhiều doanh nghiệp trên thế giới đã thành công trong việc áp dụng mô hình sản xuất bền vững, mang lại lợi ích kép về môi trường và kinh tế. Sau đây là một vài trường hợp điển hình:
- Roma Food Products (Úc): Nhà sản xuất thực phẩm thuần chay này đã tích hợp sản xuất bền vững vào hoạt động cốt lõi. Họ lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời để giảm phụ thuộc vào lưới điện, triển khai các chương trình tái chế và giảm thiểu chất thải, đồng thời sử dụng bể chứa nước mưa để tiết kiệm tài nguyên. Doanh nghiệp cũng đang xem xét đánh giá lại nguồn cung nguyên liệu thô để đảm bảo tính bền vững từ khâu đầu vào
- JD Sports (Anh): Tập đoàn bán lẻ đồ thể thao này đã áp dụng các sáng kiến bền vững xuyên suốt chuỗi cung ứng. Họ tập trung giảm thiểu việc sử dụng nhựa, tái chế nước thải, khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo và đầu tư vào công nghệ để giảm phát thải khí nhà kính từ các hoạt động sản xuất và vận chuyển
- Motor Fuel Group (Anh): Là tập đoàn điều hành trạm nhiên liệu lớn nhất Vương quốc Anh, họ đã tập trung vào việc nâng cấp cơ sở hạ tầng để tăng cường khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu. Các giải pháp của họ bao gồm tối ưu hóa quy trình vận hành và đầu tư vào các dự án thúc đẩy đô thị hóa bền vững, nhằm giảm thiểu tác động đến môi trường trong hoạt động kinh doanh
Tóm lại
Sản xuất bền vững không chỉ là xu hướng mà còn là chiến lược phát triển tất yếu trong tương lai. Bằng cách đầu tư vào công nghệ xanh và tuân thủ lộ trình triển khai rõ ràng, doanh nghiệp có thể đồng thời đạt được lợi nhuận kinh tế và đóng góp tích cực vào việc bảo vệ môi trường, tạo ra một tương lai bền vững hơn cho tất cả.













