Quản lý hàng tồn kho của Coopmart: Bí quyết và Chiến lược hiệu quả

quan-ly-hang-ton-kho-cua-coopmart

Quản lý hàng tồn kho hiệu quả là yếu tố then chốt quyết định sự thành công và lợi thế cạnh tranh của các doanh nghiệp bán lẻ, đặc biệt với quy mô và sự đa dạng sản phẩm như tại hệ thống siêu thị Co.opmart. Việc đảm bảo cân bằng tối ưu giữa nguồn cung và nhu cầu khách hàng, giảm thiểu chi phí lưu trữ và hạn chế thất thoát hàng hóa đòi hỏi một chiến lược và quy trình vận hành khoa học. Bài viết này sẽ phân tích cách thức quản lý hàng tồn kho của Coopmart, những thách thức gặp phải và các giải pháp công nghệ được áp dụng để tối ưu hóa hoạt động quan trọng này.

Tầm quan trọng của quản lý tồn kho đối với “ông lớn” bán lẻ như Coopmart

quan-ly-ton-kho-doi-voi-coopmart

Đối với một hệ thống bán lẻ quy mô lớn như Coopmart, việc quản lý hàng tồn kho không chỉ là nghiệp vụ hậu cần đơn thuần mà là một yếu tố chiến lược, ảnh hưởng sâu sắc đến mọi khía cạnh hoạt động và thành công của doanh nghiệp.

Cân bằng cung cầu

Hàng tồn kho đóng vai trò như một vùng đệm thiết yếu, giúp Coopmart thu hẹp khoảng cách về thời gian, địa điểm và số lượng giữa nguồn cung ứng và nhu cầu đa dạng, biến động của khách hàng. Quản lý hiệu quả giúp ngăn chặn tình trạng “cháy hàng” gây thất vọng, đồng thời làm dịu các biến động đột ngột giữa cung và cầu. 

Thách thức cốt lõi là phải cân bằng giữa việc giảm thiểu tồn kho (đặc biệt với hàng bán chậm) để tiết kiệm chi phí và việc đảm bảo luôn đủ các mặt hàng thiết yếu, bán chạy để tối đa hóa doanh thu.

Ảnh hưởng tài chính

Quản lý tồn kho kém hiệu quả dẫn đến hàng loạt chi phí trực tiếp như lưu kho, bảo quản, bảo hiểm, và đặc biệt là chi phí do hàng hóa lỗi thời, hư hỏng hoặc hết hạn sử dụng. Bên cạnh đó là chi phí cơ hội không nhỏ khi một lượng lớn vốn bị “đóng băng” trong kho thay vì được đầu tư vào các hoạt động sinh lời khác. 

Ngược lại, quản lý tốt giúp giảm thiểu các chi phí này và tối đa hóa doanh thu thông qua việc đảm bảo sản phẩm luôn sẵn sàng đến tay người tiêu dùng, trực tiếp cải thiện lợi nhuận (Doanh thu – Chi phí).

Trải nghiệm khách hàng và uy tín thương hiệu

Không gì làm giảm trải nghiệm mua sắm nhanh hơn việc khách hàng không tìm thấy sản phẩm họ cần. Tình trạng hết hàng thường xuyên hoặc giao hàng chậm trễ gây phiền toái và làm xói mòn lòng tin. Việc duy trì ổn định lượng hàng hóa mong muốn giúp Coopmart xây dựng lòng trung thành của khách hàng, củng cố uy tín thương hiệu như một nhà bán lẻ đáng tin cậy, luôn đáp ứng tốt nhu cầu.

Hiệu quả vận hành

Quy trình quản lý kho được tối ưu hóa (từ khâu nhập hàng, sắp xếp, lưu trữ đến lấy hàng và xuất kho) giúp đơn giản hóa hoạt động, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm đáng kể chi phí nhân công. Việc ứng dụng công nghệ, như Hệ thống quản lý kho (WMS), đóng vai trò then chốt trong việc tự động hóa, tăng tốc độ xử lý và nâng cao độ chính xác, góp phần tạo nên một chuỗi cung ứng hiệu quả.

Có thể thấy, quản lý hàng tồn kho của Coopmart là một trụ cột chiến lược, tác động trực tiếp đến sức khỏe tài chính, sự hài lòng của khách hàng và vị thế cạnh tranh. Đó là nghệ thuật cân bằng giữa việc tối thiểu hóa chi phí tồn trữ và tối đa hóa khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường. Đây là nền tảng không thể thiếu cho sự vận hành ổn định và chiến lược phát triển dài hạn của “ông lớn” ngành bán lẻ này.

>>>Có thể bạn muốn biết: Quy trình quản lý kho theo ISO các doanh nghiệp nên nắm rõ

Quy trình quản lý hàng tồn kho của Coopmart

Quy trình quản lý hàng tồn kho của Coopmart gồm nhiều bước, có cấu trúc rõ ràng, nhằm đảm bảo kiểm soát chặt chẽ từ khâu nhập hàng đến khi sản phẩm đến tay người tiêu dùng. 

quy-trinh-quan-ly-hang-ton-kho-cua-coopmart

Tiếp nhận hàng hóa và kiểm soát chất lượng

Hàng hóa được tiếp nhận tại kho dựa trên đơn đặt hàng hoặc hợp đồng đã ký với nhà cung cấp. Thủ kho chịu trách nhiệm kiểm tra, đối chiếu số lượng, chủng loại và cập nhật thông tin vào thẻ kho riêng biệt cho từng mặt hàng, đồng thời sử dụng mã vạch để định danh sản phẩm ngay từ khâu này.

Quy trình kiểm soát chất lượng được thực hiện đặc biệt nghiêm ngặt, nhất là với nông sản tươi sống đạt chuẩn VietGap. Việc kiểm tra đa tầng này – từ giám sát tuân thủ của nhà cung cấp qua kiểm tra đột xuất, kiểm tra cảm quan và test nhanh tại kho, đến lấy mẫu ngẫu nhiên gửi trung tâm kiểm định độc lập – thể hiện cam kết mạnh mẽ của Coopmart về chất lượng, vượt xa việc kiểm đếm số lượng đơn thuần, một yếu tố sống còn trong bán lẻ thực phẩm. Chỉ hàng hóa đạt chuẩn mới được đóng gói, dán nhãn đầy đủ và đưa vào lưu trữ

Tổ chức kho hàng và lưu trữ

quy-trinh-quan-ly-hang-ton-kho-cua-coopmart-1

Việc tổ chức, sắp xếp hàng hóa trong kho một cách khoa học là nền tảng để tối ưu không gian và hiệu quả lấy hàng. 

Tại các trung tâm phân phối và kho hiện đại, Coopmart đầu tư hệ thống kệ cao tầng (có thể trên 13m) nhằm tối đa hóa dung lượng lưu trữ theo chiều dọc. Nguyên tắc Nhập trước – Xuất trước (FIFO) được ưu tiên áp dụng, đặc biệt với các mặt hàng có hạn sử dụng ngắn như thực phẩm, hàng tiêu dùng nhanh, nhằm giảm thiểu nguy cơ hàng hóa quá hạn và hư hỏng. 

>>>Chi tiết: FIFO là gì? Khi nào nên áp dụng phương pháp FIFO?

Việc phân loại, định vị và quản lý hàng hóa theo Mã định danh sản phẩm (SKU) cũng là kỹ thuật cốt lõi giúp việc tìm kiếm và quản lý trở nên chính xác và nhanh chóng hơn.

Kiểm kê hàng tồn kho

Công tác kiểm kê hàng tồn kho được Coopmart thực hiện định kỳ (thường vào cuối ngày hoạt động) hoặc theo yêu cầu đột xuất để đảm bảo số liệu luôn chính xác. 

Nhân viên kiểm kê có trách nhiệm lập phiếu kiểm kê chi tiết cho các mặt hàng cần kiểm tra, sau đó tiến hành kiểm đếm số lượng thực tế tại các vị trí lưu trữ. Kết quả kiểm đếm thực tế này được đối chiếu kỹ lưỡng với số liệu tồn kho ghi nhận trên hệ thống và các chứng từ liên quan (phiếu nhập, phiếu xuất, hóa đơn) nhằm xác định chính xác lượng hàng hóa lưu thông, phát hiện và xử lý kịp thời mọi sai lệch hay thất thoát. 

Hiệu quả của toàn bộ hệ thống quản lý phụ thuộc rất lớn vào tính chính xác và kịp thời của việc cập nhật dữ liệu kiểm kê này vào hệ thống quản lý hàng tồn kho của Coopmart.

Xử lý hàng cận date và hết hạn

quy-trinh-quan-ly-hang-ton-kho-cua-coopmart-2

Coopmart có quy trình xử lý rõ ràng đối với hàng hóa có vấn đề về hạn sử dụng. Hàng hóa được phân loại thành nhóm sắp hết hạn và nhóm đã hết hạn. Đối với hàng sắp hết hạn, bộ phận quản lý tồn kho sẽ lập danh sách thống kê và đề xuất phương án xử lý như: phân phối cho các kênh bán lẻ khác với giá ưu đãi, hoặc triển khai các chương trình khuyến mãi mạnh tại siêu thị (ví dụ: “Mua 1 tặng 1”, giảm giá sâu) để thu hồi vốn và kích cầu tiêu dùng. 

Quy trình xử lý bài bản này cho thấy các thủ tục vận hành đã được chuẩn hóa. Đối với hàng hóa đã hết hạn sử dụng, quy trình bắt buộc là tiến hành tiêu hủy hoặc tái chế theo đúng các quy định về an toàn vệ sinh thực phẩm và bảo vệ môi trường.

Vai trò của liên bộ phận trong kiểm soát tồn kho

Quản lý tồn kho hiệu quả tại Coopmart là kết quả của sự phối hợp đồng bộ giữa nhiều bộ phận chức năng:

  • Nhân viên kiểm kê: Thực hiện kiểm đếm, lập báo cáo.
  • Tổ mặt hàng: Chịu trách nhiệm về tình trạng, chất lượng hàng hóa trong kho.
  • Bộ phận Công nghệ thông tin: Thực hiện nhập/xuất dữ liệu hàng tồn kho vào hệ thống.
  • Thủ kho: Quản lý trực tiếp hàng hóa vật lý, cập nhật thẻ kho.  
  • Phòng mua hàng: Đặt hàng với nhà cung cấp.  
  • Ban Lãnh Đạo: Giám sát và kiểm soát toàn bộ quá trình.

Sự phân định trách nhiệm rõ ràng là cần thiết, tuy nhiên, mô hình nhiều bộ phận đòi hỏi cơ chế chia sẻ thông tin và phối hợp nhịp nhàng, tránh tình trạng dữ liệu bị phân mảnh hoặc chậm trễ. Việc tích hợp thông qua các hệ thống quản lý hiện đại (như WMS) là yếu tố then chốt để đảm bảo luồng thông tin thông suốt, hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng và chính xác.

Công nghệ hỗ trợ hiệu quả quản lý tồn kho của Coopmart

cong-nghe-ho-tro

Coopmart đã và đang tích cực ứng dụng nhiều giải pháp công nghệ nhằm nâng cao hiệu quả và độ chính xác trong công tác quản lý hàng tồn kho, tối ưu hóa chuỗi cung ứng.

Nền tảng mã vạch và tích hợp dữ liệu POS

Sự tích hợp này cung cấp dữ liệu bán hàng và tồn kho gần như theo thời gian thực, là cơ sở quan trọng để bộ phận mua hàng ra quyết định bổ sung hàng hóa kịp thời.

  • Mã vạch (Barcode): Là công nghệ nền tảng, được áp dụng để định danh duy nhất cho từng mặt hàng. Mã vạch mã hóa các thông tin quan trọng như tên sản phẩm, giá bán, đơn vị tính, và đôi khi cả thông tin lô sản xuất/hạn sử dụng, giúp việc quản lý và truy xuất trở nên dễ dàng.
  • Hệ thống Điểm bán hàng (POS): Tại các quầy thanh toán, việc quét mã vạch qua hệ thống POS không chỉ giúp tính tiền nhanh chóng và chính xác mà còn tự động cập nhật dữ liệu bán hàng vào hệ thống quản lý trung tâm. Số lượng hàng bán ra được trừ ngay lập tức khỏi số liệu tồn kho.

Ngoài ra, việc sử dụng máy quét mã vạch trong các khâu nhập hàng và kiểm kê cũng tăng tốc độ và giảm thiểu sai sót so với phương pháp thủ công.

Hệ sinh thái hệ thống quản lý doanh nghiệp

Hệ thống ERP

Coopmart đã triển khai ERP từ khá sớm (khoảng năm 2006) như một giải pháp tổng thể nhằm hiện đại hóa hoạt động, kết nối thông tin với nhà cung cấp, kiểm soát tồn kho hiệu quả và tự động hóa một phần quy trình đặt hàng, bổ sung hàng hóa

Các hệ thống chuyên dụng (WMS/TMS)

Tại các trung tâm phân phối và kho hàng hiện đại, Coopmart đầu tư vào các hệ thống chuyên biệt hơn:

  • Hệ thống Quản lý Kho hàng (WMS): Tối ưu hóa việc sắp xếp vị trí lưu trữ, quản lý hoạt động nhập-xuất-tồn, lập kế hoạch lấy hàng (picking), và các quy trình vận hành bên trong kho
  • Hệ thống Quản lý Vận tải (TMS): Quản lý hiệu quả hoạt động điều phối phương tiện, lập kế hoạch lộ trình giao hàng, tối ưu hóa chi phí vận chuyển

Công nghệ Điện toán đám mây (Cloud)

Việc ứng dụng Cloud giúp đồng bộ hóa dữ liệu tồn kho và bán hàng trên toàn hệ thống (giữa các kho, siêu thị, văn phòng) một cách nhanh chóng, cho phép truy cập báo cáo và phân tích dữ liệu theo thời gian thực từ bất cứ đâu.

Sự đầu tư liên tục từ ERP đến WMS/TMS và Cloud cho thấy cam kết chiến lược dài hạn của Coopmart vào công nghệ. Quá trình nâng cấp này thường diễn ra theo từng giai đoạn, có thể tạo ra sự khác biệt về mức độ tự động hóa giữa các cơ sở, nhưng mục tiêu chung là tăng cường hiệu quả và khả năng hiển thị dữ liệu. Sự phát triển mạnh mẽ của kênh bán hàng trực tuyến (e-grocery) là động lực quan trọng thúc đẩy việc nâng cấp này.

Đầu tư hạ tầng Logistics thông minh và hiện đại

Coopmart đầu tư xây dựng các trung tâm phân phối và logistics quy mô lớn, hiện đại, áp dụng công nghệ tiên tiến. Ví dụ điển hình là trung tâm logistics “xanh” SVI 1 tại Bình Chánh, TP.HCM với:

  • Thiết kế theo tiêu chuẩn “xanh”, tiết kiệm năng lượng.
  • Hệ thống kệ chứa hàng cao tầng (trên 13m) tối ưu không gian.
  • Trang thiết bị xếp dỡ, băng chuyền hiện đại.
  • Hệ thống phòng cháy chữa cháy tự động.
  • Ứng dụng đồng bộ hệ thống WMS và TMS để quản lý vận hành thông minh.

Các trung tâm này không chỉ phục vụ hiệu quả cho mạng lưới hàng trăm điểm bán hiện hữu mà còn là hạ tầng quan trọng đáp ứng yêu cầu tốc độ và độ chính xác của mảng thương mại điện tử, đồng thời tối ưu hóa chi phí logistics và hướng tới vận hành bán tự động.

Mạng lưới có hệ thống

Việc phát triển các trung tâm phân phối tại nhiều khu vực trọng điểm (như Hậu Giang, KCN Sóng Thần) thể hiện chiến lược xây dựng mạng lưới logistics bài bản, nhằm tối ưu hóa toàn bộ chuỗi cung ứng của Coopmart.

Vượt qua thách thức quản lý tồn kho: Bài học từ Coopmart

Quản lý kho hàng trong ngành bán lẻ, đặc biệt với quy mô và sự đa dạng hàng hóa của một chuỗi siêu thị lớn, luôn tiềm ẩn nhiều khó khăn và thách thức. Tuy nhiên, cách Coopmart đối mặt và tìm giải pháp cho những vấn đề này mang lại nhiều bài học giá trị.

Những rào cản phổ biến trong quản lý tồn kho siêu thị

Các nhà bán lẻ như Coopmart thường xuyên phải đối mặt với một loạt thách thức trong việc quản lý kho hàng:

Thách thức phổ biến Mô tả chi tiết
Dữ liệu không chính xác Sai sót trong theo dõi, chênh lệch giữa số liệu hệ thống và thực tế kho
Tồn kho quá nhiều/quá ít Khó khăn trong việc cân bằng chi phí lưu kho và đáp ứng nhu cầu khách hàng
Quản lý hàng dễ hỏng Xử lý hàng có hạn sử dụng ngắn, hàng cận date, hư hỏng
Quy trình thủ công Thiếu tự động hóa dẫn đến sai sót và kém hiệu quả
Tổ chức kho kém Khó khăn trong việc tìm kiếm hàng hóa, sử dụng không gian không hiệu quả
Hoàn tất đơn hàng không hiệu quả Chậm trễ trong xử lý đơn hàng và giao hàng
Quản lý nhà cung cấp Đảm bảo nhà cung cấp giao hàng đúng hẹn, đủ số lượng, đạt chất lượng; quản lý công nợ và duy trì mối quan hệ tốt
Vấn đề về nhân sự Thiếu đào tạo, sai sót do con người, nguy cơ gian lận, thất thoát
Thiếu tầm nhìn tổng thể Khó khăn trong việc có được thông tin tồn kho cập nhật, chính xác trên toàn mạng lưới
Cạnh tranh Áp lực từ các mô hình bán lẻ khác

Chiến lược giảm rủi ro của Coopmart

Nhận thức rõ những rào cản trên, Coopmart đã và đang triển khai các chiến lược và giải pháp cụ thể, dựa trên nền tảng quy trình và công nghệ, nhằm giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa hoạt động quản lý tồn kho:

chien-luoc-giam-rui-ro-cua-coopmart

Giải quyết vấn đề dữ liệu thiếu chính xác

Coopmart kết hợp việc kiểm kê định kỳ một cách nghiêm túc với việc áp dụng công nghệ mã vạch ngay từ khâu nhập hàng và triển khai các hệ thống quản lý chuyên nghiệp như WMS/ERP. Sự kết hợp này giúp tăng cường độ tin cậy và giảm thiểu sai lệch giữa số liệu hệ thống và thực tế.

Cân bằng mức tồn kho tối ưu

Thông qua việc theo dõi chặt chẽ dữ liệu bán hàng hàng ngày và thiết lập định mức tồn kho mục tiêu cho từng nhóm sản phẩm, cùng với sự hỗ trợ của hệ thống ERP trong việc dự báo và tự động hóa đề xuất/đặt hàng bổ sung, Coopmart cố gắng giữ mức tồn kho hợp lý, hạn chế tình trạng dư thừa hoặc thiếu hụt hàng hóa

Quản lý hiệu quả hàng dễ hỏng

Áp dụng quy trình xử lý hàng cận date/hết hạn một cách rõ ràng, thực hiện kiểm soát chất lượng đầu vào nghiêm ngặt (đặc biệt với chuẩn VietGap), và tuân thủ nguyên tắc luân chuyển hàng hóa FIFO (Nhập trước – Xuất trước) là những biện pháp cốt lõi giúp giảm thiểu lãng phí cho nhóm hàng nhạy cảm này.

Giảm thiểu sự phụ thuộc vào quy trình thủ công

Đầu tư vào công nghệ là giải pháp chiến lược, từ hệ thống ERP, WMS, máy quét mã vạch đến việc tự động hóa một phần tại các trung tâm logistics mới, giúp tăng năng suất, giảm sai sót và tối ưu hóa nguồn nhân lực.

Cải thiện hiệu quả tổ chức kho

Việc sắp xếp hàng hóa một cách khoa học, phân khu rõ ràng và sử dụng hệ thống kệ chứa hàng hiện đại, phù hợp tại các kho giúp tối ưu hóa không gian lưu trữ và đẩy nhanh tốc độ tìm kiếm, soạn hàng

Nâng cao năng lực hoàn tất đơn hàng

Xây dựng các trung tâm logistics và phân phối hiện đại, được thiết kế đặc biệt để phục vụ hiệu quả cho cả kênh bán lẻ truyền thống lẫn thương mại điện tử, là bước đi chiến lược nhằm đáp ứng yêu cầu ngày càng cao về tốc độ và độ chính xác trong xử lý đơn hàng. 

Bằng cách kết hợp quy trình chặt chẽ, đầu tư công nghệ và phát triển hạ tầng logistics, Coopmart đang từng bước vượt qua các thách thức cố hữu trong quản lý tồn kho ngành bán lẻ.

Bài học kinh nghiệm cho các doanh nghiệp

bai-hoc-kinh-nghiem-cho-cac-doanh-nghiep

Từ cách quản lý hàng tồn kho của Coopmart, các doanh nghiệp khác có thể rút ra những bài học kinh nghiệm thực tiễn sau:

Đầu tư công nghệ theo lộ trình phù hợp

Không nhất thiết phải áp dụng ngay các hệ thống phức tạp. Doanh nghiệp có thể bắt đầu từ nền tảng cơ bản như mã vạch, máy quét và hệ thống POS, sau đó nâng cấp lên phần mềm quản lý tồn kho chuyên dụng hoặc các giải pháp ERP/WMS khi quy mô và nhu cầu tăng lên. Hành trình công nghệ của Coopmart là minh chứng cho sự phát triển theo giai đoạn này.

Xây dựng quy trình vận hành rõ ràng, chuẩn hóa

Việc thiết lập các quy trình chi tiết, dễ hiểu cho từng khâu (nhập hàng, kiểm tra chất lượng, lưu trữ, kiểm kê, xử lý hàng đặc biệt như cận date/hết hạn) là cực kỳ quan trọng để đảm bảo tính nhất quán, giảm thiểu sai sót và dễ dàng đào tạo nhân viên.

Ưu tiên hàng đầu cho độ chính xác dữ liệu

Dữ liệu tồn kho chính xác là nền tảng cho mọi quyết định. Cần kết hợp việc kiểm kê định kỳ (hoặc kiểm kê theo chu kỳ) với việc tận dụng tối đa công nghệ (quét mã vạch, cập nhật hệ thống tự động) để giảm lỗi thủ công và có được thông tin đáng tin cậy.

Tập trung kiểm soát các khu vực rủi ro cao

Cần xác định và dành sự quan tâm đặc biệt cho các nhóm hàng hóa có rủi ro cao như hàng dễ hỏng, hàng có giá trị lớn, hoặc hàng có tỷ lệ trả lại cao. Xây dựng quy trình kiểm soát và xử lý riêng biệt cho các nhóm này sẽ giúp giảm thiểu tổn thất hiệu quả.

Tối ưu hóa không gian và cách bố trí kho hàng

Sắp xếp kho hàng một cách khoa học, logic, tận dụng tối đa không gian lưu trữ (đặc biệt là không gian theo chiều dọc) và đảm bảo việc tìm kiếm, lấy hàng diễn ra nhanh chóng, thuận tiện sẽ giúp tăng năng suất và hiệu quả vận hành.

Đào tạo và trao quyền cho nhân viên

Đảm bảo nhân viên không chỉ hiểu rõ quy trình mà còn được đào tạo đầy đủ về cách sử dụng công nghệ hỗ trợ. Trao quyền và trách nhiệm phù hợp cũng giúp tăng tính chủ động và giảm sai sót.

Không ngừng cải tiến và thích ứng

Quản lý tồn kho là một quá trình liên tục. Doanh nghiệp cần thường xuyên đánh giá hiệu quả hoạt động, phân tích dữ liệu để tìm ra điểm cần cải thiện và sẵn sàng điều chỉnh chiến lược, quy trình để thích ứng với sự thay đổi của thị trường, nhu cầu khách hàng và công nghệ mới. Ngay cả các doanh nghiệp dẫn đầu như Coopmart cũng luôn trong quá trình tối ưu hóa này.

Tóm lại, không thể phủ nhận vai trò nền tảng của việc quản lý hàng tồn kho hiệu quả đối với sự ổn định và phát triển bền vững của chuỗi siêu thị Co.opmart. Từ việc áp dụng công nghệ, tối ưu hóa quy trình đến việc linh hoạt ứng phó với biến động thị trường, các chiến lược quản lý hàng tồn kho của Coopmart đều hướng tới mục tiêu cuối cùng là đảm bảo sự cân bằng cung – cầu, giảm thiểu chi phí và nâng cao trải nghiệm mua sắm cho khách hàng. 

Dù luôn đối mặt với những thách thức không nhỏ, sự đầu tư nghiêm túc và cải tiến liên tục trong công tác này chính là chìa khóa giúp Co.opmart giữ vững vị thế hàng đầu trên thị trường bán lẻ Việt Nam.

Facebook
Twitter
0359.206.636
Google map
0359206636

Xin chào

Vui lòng nhập thông tin để chúng tôi liên hệ lại với bạn theo lịch hẹn.

Hotline:0359 206 636 (24/7)

Quên mật khẩu

[ultimatemember_password]
[miniorange_social_login]

Đăng Ký

[ultimatemember form_id="6510"]
[miniorange_social_login]

Đăng Nhập

[ultimatemember form_id="6511"]
[miniorange_social_login]
ĐĂNG KÝ THÔNG TIN

Hơn 2,000+ doanh nghiệp đã sử dụng và hài lòng. Cùng khám phá tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp bạn ngay hôm nay!